Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Phản hồi lỗi
Đóng góp
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Bản mẫu
:
Hợp chất natri
26 ngôn ngữ
العربية
تۆرکجه
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
বাংলা
Čeština
Ελληνικά
English
Esperanto
فارسی
Français
Italiano
Latviešu
Македонски
മലയാളം
日本語
Português
Русский
Slovenčina
Српски / srpski
Srpskohrvatski / српскохрватски
தமிழ்
Türkçe
Українська
粵語
中文
Sửa liên kết
Bản mẫu
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tải về PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Hợp chất
natri
Hợp chất vô cơ
NaAlCl
4
NaAlH
4
NaAlO
2
NaAl(SO
4
)
2
NaAsO
2
NaBF
4
NaBH
3
CN
NaBH
4
NaBO
3
NaBiO
3
NaBr
NaBrO
3
NaCN
NaCl
NaClO
NaClO
2
NaClO
3
NaClO
4
NaF
NaH
NaHCO
3
NaHSO
3
NaHSO
4
NaI
NaIO
3
NaIO
4
NaMnO
4
NaNH
2
NaNO
2
NaNO
3
NaN
3
NaOH
NaO
2
NaPF
6
NaReO
4
NaSCN
NaHS
NaTcO
4
NaVO
3
Na
2
B
4
O
7
·10H
2
O
Na
2
B
8
O
13
Na
2
CO
3
Na
2
CO
3
·1,5H
2
O
2
Na
2
CrO
4
Na
2
Cr
2
O
7
Na
2
FPO
3
Na
2
Fe(CN)
5
NO
Na
2
Fe(CO)
4
Na
2
FeO
4
Na
2
HPO
3
Na
2
HPO
4
NaPO
2
H
2
NaH
2
PO
4
Na
2
H
2
P
2
O
7
Na
2
MnO
4
Na
2
MoO
4
Na
2
O
Na
2
O
2
Na
2
UO
4
Na
2
PdCl
4
Na
2
PtCl
6
Na
2
S
Na
2
SO
3
Na
2
SO
4
Na
2
S
2
O
3
Na
2
S
2
O
4
Na
2
S
2
O
5
Na
2
S
2
O
6
Na
2
S
2
O
7
Na
2
S
2
O
8
Na
2
Se
Na
2
SeO
3
Na
2
SeO
4
Na
2
SiF
6
Na
2
SiO
3
Na
2
Te
Na
2
TeO
3
Na
2
Ti
3
O
7
Na
2
U
2
O
7
Na
2
WO
4
Na
2
ZnO
2
Na
3
AsO
4
Na
3
AlF
6
Na
3
Co(NO
2
)
6
Na
3
Fe(C
2
O
4
)
3
Na
3
N
Na
3
P
Na
3
PO
4
Na
3
P
3
O
9
Na
3
SPO
3
Na
3
S
2
PO
2
Na
3
SbS
4
Na
3
VO
4
Na
4
Fe(CN)
6
Na
4
P
2
O
7
Na
5
P
3
O
10
Na
6
(PO
3
)
6
Na
12
AlSiO
5
Hợp chất hữu cơ
CH
3
ONa
HCOONa
NaCH
3
COO
NaH(C
2
H
3
O
2
)
2
(CH
2
CHCOONa)
n
CH
2
ClCOONa
CH
2
FCOONa
CH
3
SNa
(CH
3
)
3
CONa
((CH
3
)
3
Si)
2
NNa
NaCH
3
HAsO
3
Na
2
CH
3
AsO
3
C
2
H
4
NS
2
Na
C
2
H
5
COONa
Na
2
S
2
C
2
(CN)
2
C
2
H
5
HgSC
6
H
4
COONa
C
2
H
5
OCS
2
Na
C
2
H
5
ONa
C
2
H
5
OSNa
NaC
3
H
5
O
3
Na
2
C
4
H
4
O
6
NaC
4
H
5
O
6
NaKC
4
H
4
O
6
NaC
5
H
8
O
4
N
NaC
6
H
4
(OH)CO
2
NaC
6
H
5
CO
2
NaC
6
H
7
O
2
NaC
6
H
7
O
6
NaC
6
H
11
O
7
NaC
11
H
17
O
2
N
2
S
NaC
12
H
25
SO
4
NaC
24
H
43
O
6
C
3
Cl
3
N
3
O
3
Na
C
3
H
7
COONa
C
4
H
4
NaAuO
4
S
C
5
H
5
Na
C
5
H
10
NS
2
Na
NaB(C
6
H
6
)
4
C
6
H
3
(OH)
2
N
2
C
6
H
4
SO
3
Na
C
6
H
5
NHSO
3
Na
C
6
H
5
SO
2
NClNa
CH
3
C
6
H
4
SO
2
NClNa
C
6
H
7
O
6
Na
C
7
H
8
O
3
Na
(C
8
H
17
)C
4
H
3
O
4
SO
3
Na
C
10
H
5
O
2
SO
3
Na
C
10
H
8
Na
C
10
H
9
O
4
Na
C
12
H
9
ONa
C
12
H
12
I
3
O
2
N
2
Na
C
12
H
25
SO
4
Na
C
12
H
27
OSiNa
C
14
H
7
O
2
SO
3
Na
C
15
H
21
O
2
SO
3
Na
C
15
H
28
NO
3
Na
C
17
H
35
COONa
C
18
H
34
N
2
O
3
Na
CH
3
(CH
2
)
10
CH
2
(OCH
2
CH
2
)
n
OSO
3
Na
CH
3
(CH
2
)
12
CH
2
(OCH
2
CH
2
)
n
OSO
3
Na
CH
3
C
5
HO(O
2
)(CH
3
)CONa
NaAlH
2
(OC
2
H
4
OCH
3
)
2
Na
2
(C
2
H
4
O(COO)
2
)
Na
2
C
2
O
4
Na
2
C
3
H
2
O
4
Na
2
C
4
H
2
O
4
Na
2
C
5
H
7
O
4
N
Na
2
C
6
H
4
(C
7
H
4
N
2
HS
2
O
6
)
2
Na
3
C
6
H
5
O
7
Na
2
C
6
H
6
O
7
Na
2
H(C
3
H
5
O(COO)
3
)
C
3
H
4
OH(COOH)
2
COONa
Na
2
C
6
H
8
O
4
Na
2
C
10
H
4
N
2
SO
8
Na
2
C
10
H
11
O
8
N
4
P
Na
2
C
10
H
12
O
8
N
5
P
Na
2
C
16
H
8
N
2
S
2
O
8
Na
2
C
16
H
10
N
2
S
2
O
7
Na
2
C
16
H
10
N
2
S
2
O
7
Na
2
C
16
H
10
N
2
S
2
O
7
Na
2
C
16
H
10
N
4
S
2
O
7
Na
2
C
16
H
11
N
2
S
2
AsO
10
Na
2
C
16
H
11
N
3
S
2
O
7
Na
2
C
18
H
14
N
2
S
2
O
8
Na
2
C
18
H
15
N
3
S
2
O
8
Na
2
C
20
H
6
I
4
O
5
Na
2
C
20
H
8
Br
2
HgO
6
Na
2
C
20
H
8
Br
4
S
2
O
10
Na
2
C
20
H
14
N
2
S
2
O
7
Na
2
C
37
H
34
N
2
S
3
O
9
Thể loại
:
Bản mẫu hợp chất hóa học
Hợp chất natri