Danh sách người đoạt giải Nobel
Giải Nobel (tiếng Thụy Điển: Nobelpriset, tiếng Na Uy: Nobelprisen) là giải thưởng quốc tế do Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển, Viện Hàn lâm Thụy Điển, Học viện Karolinska và Ủy ban Nobel Na Uy trao hằng năm cho các cá nhân và tổ chức có đóng góp tiêu biểu trong các lĩnh vực hoá học, vật lý, văn học, hoà bình, và sinh lý học hoặc y học.[1] Giải thưởng này được thành lập theo bản di chúc năm 1895 của Alfred Nobel; di chúc cũng ghi rõ giải sẽ do Quỹ Nobel quản lý. Năm 1968, Ngân hàng Trung ương Thụy Điển thành lập thêm Giải thưởng của Ngân hàng Thụy Điển cho khoa học kinh tế để tưởng nhớ Nobel, hay Giải Nobel Kinh tế, để vinh danh những đóng góp tiêu biểu trong lĩnh vực này. Mỗi người đoạt giải sẽ được nhận một huy chương vàng, một bằng chứng nhận cùng một khoản tiền thưởng (mỗi năm, Quỹ Nobel sẽ quyết định số tiền này).[2]
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Mỗi giải được trao bởi một tổ chức riêng biệt. Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển trao giải Nobel Vật lý, Hoá học và Kinh tế; Học viện Karolinska trao giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học; Viện Hàn lâm Thụy Điển trao giải Nobel Văn học; Ủy ban Nobel Na Uy trao giải Nobel Hoà bình.[3] Mỗi người đoạt giải được nhận một huy chương, một bằng chứng nhận cùng một khoản tiền thưởng (khác nhau tùy theo năm).[2] Năm 1901, những người đoạt giải Nobel đầu tiên được nhận 150.782 krona, tương đương với 8.763.633 krona theo thời giá tháng 12 năm 2022. Năm 2023, người nhận giải được trao phần thưởng tiền mặt trị giá 11 triệu krona.[4][5] Lễ trao giải diễn ra tại Stockholm, Thụy Điển vào ngày 10 tháng 12 hằng năm, để tưởng niệm ngày mất của Nobel.[6]
Trong những năm không trao giải Nobel do có sự kiện ngoài hoặc thiếu đề cử, tiền thưởng của giải sẽ được gửi trả lại về quỹ uỷ quyền cho giải đó.[7] Từ năm 1940 đến 1942, không có giải Nobel nào được trao do Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ.[8]
Những người đoạt giải
[sửa | sửa mã nguồn]Từ năm 1901 đến năm 2024, các giải Nobel cùng với giải Nobel Kinh tế đã được trao 627 lần cho 1012 cá nhân và tổ chức. Vì một số cá nhân và tổ chức đoạt giải Nobel nhiều lần, nên tổng cộng có 976 cá nhân và 28 tổ chức nhận giải.[9] Có sáu người không được chính quyền sở tại cho phép nhận giải Nobel. Chính quyền Adolf Hitler cấm bốn người Đức, Richard Kuhn (Nobel Hoá học 1938), Adolf Butenandt (Nobel Hoá học 1939), Gerhard Domagk (Nobel Sinh lý học hoặc Y học 1939), Carl von Ossietzky (Nobel Hoà bình 1935) nhận giải thưởng Nobel của mình. Chính phủ Trung Quốc không cho Lưu Hiểu Ba đến nhận giải Nobel Hoà bình 2010,[10] và chính quyền Liên Xô gây áp lực buộc Boris Pasternak từ chối giải Nobel Văn học 1958. Lưu Hiểu Ba, Carl von Ossietzky, Aung San Suu Kyi, Ales Bialiatski và Narges Mohammadi đều được trao giải Nobel khi đang chịu án tù hoặc bị giam giữ.[11][12] Có hai người đoạt giải Nobel, Jean-Paul Sartre (Nobel Văn học 1964) và Lê Đức Thọ (Nobel Hoà bình 1973), quyết định từ chối giải thưởng;[11] Sartre khước từ giải Nobel cũng như mọi vinh dự chính thức khác,[13] còn Lê Đức Thọ khước từ giải Nobel do tình hình Việt Nam thời điểm đó.[14]
Có 7 cá nhân và tổ chức đoạt giải Nobel nhiều lần. Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế được nhận giải Nobel Hoà bình ba lần, nhiều hơn bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào khác.[11] Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn nhận giải Nobel Hoà bình hai lần, John Bardeen nhận giải Nobel Vật lý hai lần, còn Frederick Sanger và Karl Barry Sharpless nhận giải Nobel Hoá học hai lần. Có hai người đã được trao tặng giải Nobel hai lần ở hai lĩnh vực khác nhau: Marie Curie (Vật lý và Hoá học) và Linus Pauling (Hoá học và Hoà bình). Trong số 976 cá nhân nhận giải, có 65 người là nữ; người phụ nữ đầu tiên được trao giải Nobel là Marie Curie (Nobel Vật lý năm 1903).[15] Với giải Nobel thứ hai về Hoá học năm 1911, bà trở thành người đầu tiên được trao hai giải Nobel.[11]
Danh sách tổng hợp
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Giải Nobel Vật lý | Giải Nobel Hóa học | Giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học | Giải Nobel Văn học | Giải Nobel Hoà bình | Giải Nobel Kinh tế (Giải thưởng Ngân hàng Thụy Điển)[16] |
---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Röntgen, WilhelmWilhelm Röntgen | Hoff, Jacobus Henricus van 'tJacobus Henricus van 't Hoff | von Behring, Emil AdolfEmil Adolf von Behring | Prudhomme, SullySully Prudhomme | Dunant, HenryHenry Dunant; Passy, FrédéricFrédéric Passy |
(chưa được trao) |
1902 | Lorentz, HendrikHendrik Lorentz; Zeeman, PieterPieter Zeeman |
Fischer, Hermann EmilHermann Emil Fischer | Ross, RonaldRonald Ross | Mommsen, TheodorTheodor Mommsen | Ducommun, ÉlieÉlie Ducommun; Gobat, Charles AlbertCharles Albert Gobat |
— |
1903 | Becquerel, HenriHenri Becquerel; Curie, PierrePierre Curie; Curie, MarieMarie Curie |
Arrhenius, SvanteSvante Arrhenius | Finsen, Niels RybergNiels Ryberg Finsen | Bjørnson, BjørnstjerneBjørnstjerne Bjørnson | Cremer, RandalRandal Cremer | — |
1904 | Rayleigh, LordLord Rayleigh | Ramsay, WilliamWilliam Ramsay | Ivan Pavlov | Mistral, FrédéricFrédéric Mistral; Echegaray, JoséJosé Echegaray |
Viện Luật Quốc tế | — |
1905 | Lenard, PhilippPhilipp Lenard | Baeyer, Adolf vonAdolf von Baeyer | Koch, RobertRobert Koch | Sienkiewicz, HenrykHenryk Sienkiewicz | Suttner, Bertha vonBertha von Suttner | — |
1906 | Thomson, J. J.J. J. Thomson | Moissan, HenriHenri Moissan | Golgi, CamilloCamillo Golgi; Ramón y Cajal, SantiagoSantiago Ramón y Cajal |
Carducci, GiosuèGiosuè Carducci | Roosevelt, TheodoreTheodore Roosevelt | — |
1907 | Michelson, Albert AbrahamAlbert Abraham Michelson | Buchner, EduardEduard Buchner | Laveran, Charles Louis AlphonseCharles Louis Alphonse Laveran | Kipling, RudyardRudyard Kipling | Moneta, Ernesto TeodoroErnesto Teodoro Moneta; Renault, LouisLouis Renault |
— |
1908 | Lippmann, GabrielGabriel Lippmann | Rutherford, ErnestErnest Rutherford | Metchnikoff, ÉlieÉlie Metchnikoff; Ehrlich, PaulPaul Ehrlich |
Eucken, Rudolf ChristophRudolf Christoph Eucken | Arnoldson, Klas PontusKlas Pontus Arnoldson; Bajer, FredrikFredrik Bajer |
— |
1909 | Braun, Karl FerdinandKarl Ferdinand Braun; Marconi, GuglielmoGuglielmo Marconi |
Ostwald, WilhelmWilhelm Ostwald | Kocher, Emil TheodorEmil Theodor Kocher | Lagerlöf, SelmaSelma Lagerlöf | Beernaert, Auguste Marie FrançoisAuguste Marie François Beernaert; d'Estournelles de Constant, Paul-Henri-BenjaminPaul-Henri-Benjamin d'Estournelles de Constant |
— |
1910 | Waals, Johannes Diderik van derJohannes Diderik van der Waals | Wallach, OttoOtto Wallach | Kossel, AlbrechtAlbrecht Kossel | Heyse, PaulPaul Heyse | Phòng Hoà bình Quốc tế | — |
1911 | Wien, WilhelmWilhelm Wien | Curie, MarieMarie Curie | Gullstrand, AllvarAllvar Gullstrand | Maeterlinck, MauriceMaurice Maeterlinck | Asser, TobiasTobias Asser; Fried, Alfred HermannAlfred Hermann Fried |
— |
1912 | Dalén, GustafGustaf Dalén | Grignard, VictorVictor Grignard; Sabatier, PaulPaul Sabatier |
Carrel, AlexisAlexis Carrel | Hauptmann, GerhartGerhart Hauptmann | Root, ElihuElihu Root | — |
1913 | Kamerlingh Onnes, HeikeHeike Kamerlingh Onnes | Werner, AlfredAlfred Werner | Richet, CharlesCharles Richet | Tagore, RabindranathRabindranath Tagore | La Fontaine, HenriHenri La Fontaine | — |
1914 | von Laue, MaxMax von Laue | Richards, Theodore WilliamTheodore William Richards | Bárány, RobertRobert Bárány | Không có | Không có | — |
1915 | Bragg, William HenryWilliam Henry Bragg; Bragg, William LawrenceWilliam Lawrence Bragg |
Willstätter, RichardRichard Willstätter | Không có | Rolland, RomainRomain Rolland | Không có | — |
1916 | Không có | Không có | Không có | Heidenstam, Verner vonVerner von Heidenstam | Không có | — |
1917 | Barkla, Charles GloverCharles Glover Barkla | Không có | Không có | Gjellerup, Karl AdolphKarl Adolph Gjellerup; Pontoppidan, HenrikHenrik Pontoppidan |
Ủy ban Chữ thập đỏ quốc tế | — |
1918 | Planck, MaxMax Planck | Haber, FritzFritz Haber | Không có | Không có | Không có | — |
1919 | Stark, JohannesJohannes Stark | Không có | Bordet, JulesJules Bordet | Spitteler, CarlCarl Spitteler | Wilson, WoodrowWoodrow Wilson | — |
1920 | Guillaume, Charles ÉdouardCharles Édouard Guillaume | Nernst, WaltherWalther Nernst | Krogh, AugustAugust Krogh | Hamsun, KnutKnut Hamsun | Bourgeois, LéonLéon Bourgeois | — |
1921 | Einstein, AlbertAlbert Einstein | Soddy, FrederickFrederick Soddy | Không có | France, AnatoleAnatole France | Branting, HjalmarHjalmar Branting; Lange, Christian LousChristian Lous Lange |
— |
1922 | Bohr, NielsNiels Bohr | Aston, Francis WilliamFrancis William Aston | Hill, ArchibaldArchibald Hill; Meyerhof, Otto FritzOtto Fritz Meyerhof |
Benavente, JacintoJacinto Benavente | Nansen, FridtjofFridtjof Nansen | — |
1923 | Millikan, Robert AndrewsRobert Andrews Millikan | Pregl, FritzFritz Pregl | Banting, FrederickFrederick Banting; Macleod, John James RickardJohn James Rickard Macleod |
Yeats, W. B.W. B. Yeats | Không có | — |
1924 | Siegbahn, ManneManne Siegbahn | Không có | Einthoven, WillemWillem Einthoven | Reymont, WładysławWładysław Reymont | Không có | — |
1925 | Franck, JamesJames Franck; Hertz, Gustav LudwigGustav Ludwig Hertz |
Zsigmondy, Richard AdolfRichard Adolf Zsigmondy | Không có | Shaw, George BernardGeorge Bernard Shaw | Chamberlain, AustenAusten Chamberlain; Dawes, Charles G.Charles G. Dawes |
— |
1926 | Perrin, Jean BaptisteJean Baptiste Perrin | Svedberg, TheodorTheodor Svedberg | Fibiger, JohannesJohannes Fibiger | Deledda, GraziaGrazia Deledda | Briand, AristideAristide Briand; Stresemann, GustavGustav Stresemann |
— |
1927 | Compton, ArthurArthur Compton; Wilson, Charles Thomson ReesCharles Thomson Rees Wilson |
Wieland, Heinrich OttoHeinrich Otto Wieland | Wagner-Jauregg, JuliusJulius Wagner-Jauregg | Bergson, HenriHenri Bergson | Buisson, FerdinandFerdinand Buisson; Quidde, LudwigLudwig Quidde |
— |
1928 | Richardson, Owen WillansOwen Willans Richardson | Windaus, Adolf Otto ReinholdAdolf Otto Reinhold Windaus | Nicolle, CharlesCharles Nicolle | Undset, SigridSigrid Undset | Không có | — |
1929 | Broglie, Louis deLouis de Broglie | Harden, ArthurArthur Harden; von Euler-Chelpin, HansHans von Euler-Chelpin |
Eijkman, ChristiaanChristiaan Eijkman; Hopkins, Frederick GowlandFrederick Gowland Hopkins |
Mann, ThomasThomas Mann | Kellogg, Frank B.Frank B. Kellogg | — |
1930 | Raman, C. V.C. V. Raman | Fischer, HansHans Fischer | Landsteiner, KarlKarl Landsteiner | Lewis, SinclairSinclair Lewis | Söderblom, NathanNathan Söderblom | — |
1931 | Không có | Bosch, CarlCarl Bosch; Bergius, FriedrichFriedrich Bergius |
Warburg, Otto HeinrichOtto Heinrich Warburg | Karlfeldt, Erik AxelErik Axel Karlfeldt | Addams, JaneJane Addams; Butler, Nicholas MurrayNicholas Murray Butler |
— |
1932 | Heisenberg, WernerWerner Heisenberg | Langmuir, IrvingIrving Langmuir | Sherrington, Charles ScottCharles Scott Sherrington; Adrian, EdgarEdgar Adrian |
Galsworthy, JohnJohn Galsworthy | Không có | — |
1933 | Schrödinger, ErwinErwin Schrödinger; Dirac, PaulPaul Dirac |
Không có | Morgan, Thomas HuntThomas Hunt Morgan | Bunin, IvanIvan Bunin | Angell, NormanNorman Angell | — |
1934 | Không có | Urey, HaroldHarold Urey | Whipple, GeorgeGeorge Whipple; Minot, GeorgeGeorge Minot; Murphy, William P.William P. Murphy |
Pirandello, LuigiLuigi Pirandello | Henderson, ArthurArthur Henderson | — |
1935 | Chadwick, JamesJames Chadwick | Joliot-Curie, FrédéricFrédéric Joliot-Curie; Joliot-Curie, IrèneIrène Joliot-Curie |
Spemann, HansHans Spemann | Không có | von Ossietzky, CarlCarl von Ossietzky | — |
1936 | Hess, Victor FrancisVictor Francis Hess; Anderson, Carl DavidCarl David Anderson |
Debye, PeterPeter Debye | Dale, Henry HallettHenry Hallett Dale; Loewi, OttoOtto Loewi |
O'Neill, EugeneEugene O'Neill | Lamas, Carlos SaavedraCarlos Saavedra Lamas | — |
1937 | Davisson, ClintonClinton Davisson; Thomson, George PagetGeorge Paget Thomson |
Haworth, NormanNorman Haworth; Karrer, PaulPaul Karrer |
Szent-Györgyi, AlbertAlbert Szent-Györgyi | du Gard, Roger MartinRoger Martin du Gard | Cecil of Chelwood, The ViscountThe Viscount Cecil of Chelwood | — |
1938 | Fermi, EnricoEnrico Fermi | Kuhn, RichardRichard Kuhn[A] | Heymans, CorneilleCorneille Heymans | Buck, Pearl S.Pearl S. Buck | Phòng quốc tế Nansen cho các người tị nạn | — |
1939 | Lawrence, ErnestErnest Lawrence | Butenandt, AdolfAdolf Butenandt;[A] Ružička, LeopoldLeopold Ružička |
Domagk, GerhardGerhard Domagk[A] | Sillanpää, Frans EemilFrans Eemil Sillanpää | Không có | — |
1940 | Hủy bỏ do Chiến tranh thế giới thứ hai | — | ||||
1941 | — | |||||
1942 | — | |||||
1943 | Stern, OttoOtto Stern | Hevesy, George deGeorge de Hevesy | Dam, HenrikHenrik Dam; Doisy, Edward AdelbertEdward Adelbert Doisy |
Không có | Không có | — |
1944 | Rabi, Isidor IsaacIsidor Isaac Rabi | Hahn, OttoOtto Hahn | Erlanger, JosephJoseph Erlanger; Gasser, Herbert SpencerHerbert Spencer Gasser |
Jensen, Johannes VilhelmJohannes Vilhelm Jensen | Ủy ban Chữ thập đỏ quốc tế | — |
1945 | Pauli, WolfgangWolfgang Pauli | Virtanen, Artturi IlmariArtturi Ilmari Virtanen | Fleming, AlexanderAlexander Fleming; Chain, Ernst BorisErnst Boris Chain; Florey, HowardHoward Florey |
Mistral, GabrielaGabriela Mistral | Hull, CordellCordell Hull | — |
1946 | Bridgman, Percy WilliamsPercy Williams Bridgman | Sumner, James B.James B. Sumner; Northrop, John HowardJohn Howard Northrop; Stanley, Wendell MeredithWendell Meredith Stanley |
Muller, Hermann JosephHermann Joseph Muller | Hesse, HermannHermann Hesse | Balch, Emily GreeneEmily Greene Balch; Mott, JohnJohn Mott |
— |
1947 | Appleton, Edward VictorEdward Victor Appleton | Robinson, RobertRobert Robinson | Cori, Carl FerdinandCarl Ferdinand Cori; Cori, GertyGerty Cori; Houssay, BernardoBernardo Houssay |
Gide, AndréAndré Gide | Friends Service Council; American Friends Service Committee |
— |
1948 | Blackett, PatrickPatrick Blackett | Tiselius, ArneArne Tiselius | Müller, Paul HermannPaul Hermann Müller | Eliot, T. S.T. S. Eliot | Không có[B] | — |
1949 | Yukawa, HidekiHideki Yukawa | Giauque, WilliamWilliam Giauque | Hess, Walter RudolfWalter Rudolf Hess; Moniz, António EgasAntónio Egas Moniz |
Faulkner, WilliamWilliam Faulkner | Boyd Orr, JohnJohn Boyd Orr | — |
1950 | Powell, C. F.C. F. Powell | Diels, OttoOtto Diels; Alder, KurtKurt Alder |
Hench, Philip ShowalterPhilip Showalter Hench; Kendall, Edward CalvinEdward Calvin Kendall; Reichstein, TadeusTadeus Reichstein |
Russell, BertrandBertrand Russell | Bunche, RalphRalph Bunche | — |
1951 | Cockcroft, JohnJohn Cockcroft; Walton, ErnestErnest Walton |
McMillan, EdwinEdwin McMillan; Seaborg, Glenn T.Glenn T. Seaborg |
Theiler, MaxMax Theiler | Lagerkvist, PärPär Lagerkvist | Jouhaux, LéonLéon Jouhaux | — |
1952 | Bloch, FelixFelix Bloch; Purcell, Edward MillsEdward Mills Purcell |
Martin, Archer John PorterArcher John Porter Martin; Synge, Richard Laurence MillingtonRichard Laurence Millington Synge |
Waksman, SelmanSelman Waksman | Mauriac, FrançoisFrançois Mauriac | Schweitzer, AlbertAlbert Schweitzer | — |
1953 | Zernike, FritsFrits Zernike | Staudinger, HermannHermann Staudinger | Krebs, Hans AdolfHans Adolf Krebs; Lipmann, Fritz AlbertFritz Albert Lipmann |
Churchill, WinstonWinston Churchill | Marshall, GeorgeGeorge Marshall | — |
1954 | Born, MaxMax Born; Bothe, WaltherWalther Bothe |
Pauling, LinusLinus Pauling | Enders, John FranklinJohn Franklin Enders; Robbins, Frederick ChapmanFrederick Chapman Robbins; Weller, Thomas HuckleThomas Huckle Weller |
Hemingway, ErnestErnest Hemingway | Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn | — |
1955 | Lamb, WillisWillis Lamb; Kusch, PolykarpPolykarp Kusch |
du Vigneaud, VincentVincent du Vigneaud | Theorell, HugoHugo Theorell | Laxness, HalldórHalldór Laxness | Không có | — |
1956 | Bardeen, JohnJohn Bardeen; Brattain, Walter HouserWalter Houser Brattain; Shockley, WilliamWilliam Shockley |
Hinshelwood, Cyril NormanCyril Norman Hinshelwood; Semyonov, NikolayNikolay Semyonov |
Cournand, André FrédéricAndré Frédéric Cournand; Forssmann, WernerWerner Forssmann; Richards, Dickinson W.Dickinson W. Richards |
Jiménez, Juan RamónJuan Ramón Jiménez | Không có | — |
1957 | Yang, Chen NingChen Ning Yang; Lee, Tsung-DaoTsung-Dao Lee |
Todd, The LordThe Lord Todd | Bovet, DanielDaniel Bovet | Camus, AlbertAlbert Camus | Pearson, Lester B.Lester B. Pearson | — |
1958 | Cherenkov, PavelPavel Cherenkov; Frank, IlyaIlya Frank; Tamm, IgorIgor Tamm |
Sanger, FrederickFrederick Sanger | Beadle, George WellsGeorge Wells Beadle; Tatum, Edward LawrieEdward Lawrie Tatum; Lederberg, JoshuaJoshua Lederberg |
Pasternak, BorisBoris Pasternak[C] | Pire, DominiqueDominique Pire | — |
1959 | Segrè, Emilio G.Emilio G. Segrè; Chamberlain, OwenOwen Chamberlain |
Heyrovský, JaroslavJaroslav Heyrovský | Kornberg, ArthurArthur Kornberg; Ochoa, SeveroSevero Ochoa |
Quasimodo, SalvatoreSalvatore Quasimodo | Noel-Baker, PhilipPhilip Noel-Baker | — |
1960 | Glaser, Donald A.Donald A. Glaser | Libby, WillardWillard Libby | Burnet, Frank MacfarlaneFrank Macfarlane Burnet; Medawar, PeterPeter Medawar |
Perse, Saint-JohnSaint-John Perse | Lutuli, AlbertAlbert Lutuli | — |
1961 | Hofstadter, RobertRobert Hofstadter; Mössbauer, RudolfRudolf Mössbauer |
Calvin, MelvinMelvin Calvin | von Békésy, GeorgGeorg von Békésy | Andrić, IvoIvo Andrić | Hammarskjöld, DagDag Hammarskjöld | — |
1962 | Landau, LevLev Landau | Perutz, MaxMax Perutz; Kendrew, JohnJohn Kendrew |
Crick, FrancisFrancis Crick; Watson, James D.James D. Watson; Wilkins, MauriceMaurice Wilkins |
Steinbeck, JohnJohn Steinbeck | Pauling, LinusLinus Pauling | — |
1963 | Wigner, EugeneEugene Wigner; Goeppert-Mayer, MariaMaria Goeppert-Mayer; Jensen, J. Hans D.J. Hans D. Jensen |
Ziegler, KarlKarl Ziegler; Natta, GiulioGiulio Natta |
Eccles, JohnJohn Eccles; Hodgkin, Alan LloydAlan Lloyd Hodgkin; Huxley, AndrewAndrew Huxley |
Seferis, GiorgosGiorgos Seferis | Ủy ban Chữ thập đỏ quốc tế; Liên hiệp các Hội Chữ thập đỏ quốc tế |
— |
1964 | Townes, Charles HardCharles Hard Townes; Basov, NikolayNikolay Basov; Prokhorov, AlexanderAlexander Prokhorov |
Hodgkin, DorothyDorothy Hodgkin | Bloch, Konrad EmilKonrad Emil Bloch; Lynen, Feodor Felix KonradFeodor Felix Konrad Lynen |
Sartre, Jean-PaulJean-Paul Sartre[D] | King, Jr., Martin LutherMartin Luther King, Jr. | — |
1965 | Tomonaga, Sin-ItiroSin-Itiro Tomonaga; Schwinger, JulianJulian Schwinger; Feynman, RichardRichard Feynman |
Woodward, Robert BurnsRobert Burns Woodward | Jacob, FrançoisFrançois Jacob; Lwoff, André MichelAndré Michel Lwoff; Monod, JacquesJacques Monod |
Sholokhov, MikhailMikhail Sholokhov | Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF) | — |
1966 | Kastler, AlfredAlfred Kastler | Mulliken, Robert S.Robert S. Mulliken | Rous, Francis PeytonFrancis Peyton Rous; Huggins, Charles BrentonCharles Brenton Huggins |
Agnon, Shmuel YosefShmuel Yosef Agnon; Sachs, NellyNelly Sachs |
Không có | — |
1967 | Bethe, HansHans Bethe | Eigen, ManfredManfred Eigen; Norrish, Ronald George WreyfordRonald George Wreyford Norrish; Porter, GeorgeGeorge Porter |
Granit, RagnarRagnar Granit; Hartline, Haldan KefferHaldan Keffer Hartline; Wald, GeorgeGeorge Wald |
Asturias, Miguel ÁngelMiguel Ángel Asturias | Không có | — |
1968 | Alvarez, Luis WalterLuis Walter Alvarez | Onsager, LarsLars Onsager | Holley, Robert W.Robert W. Holley; Khorana, Har GobindHar Gobind Khorana; Nirenberg, Marshall WarrenMarshall Warren Nirenberg |
Kawabata, YasunariYasunari Kawabata | Cassin, RenéRené Cassin | — |
1969 | Gell-Mann, MurrayMurray Gell-Mann | Barton, DerekDerek Barton; Hassel, OddOdd Hassel |
Delbrück, MaxMax Delbrück; Hershey, AlfredAlfred Hershey; Luria, SalvadorSalvador Luria |
Beckett, SamuelSamuel Beckett | Tổ chức Lao động Quốc tế | Frisch, RagnarRagnar Frisch; Tinbergen, JanJan Tinbergen |
1970 | Alfvén, HannesHannes Alfvén; Néel, LouisLouis Néel |
Leloir, Luis FedericoLuis Federico Leloir | Axelrod, JuliusJulius Axelrod; von Euler, UlfUlf von Euler; Katz, BernardBernard Katz |
Solzhenitsyn, AleksandrAleksandr Solzhenitsyn | Borlaug, NormanNorman Borlaug | Samuelson, PaulPaul Samuelson |
1971 | Gabor, DennisDennis Gabor | Herzberg, GerhardGerhard Herzberg | Sutherland, Jr., Earl WilburEarl Wilbur Sutherland, Jr. | Neruda, PabloPablo Neruda | Brandt, WillyWilly Brandt | Kuznets, SimonSimon Kuznets |
1972 | Bardeen, JohnJohn Bardeen; Cooper, LeonLeon Cooper; Schrieffer, John RobertJohn Robert Schrieffer |
Anfinsen, Christian B.Christian B. Anfinsen; Moore, StanfordStanford Moore; Stein, William HowardWilliam Howard Stein |
Edelman, GeraldGerald Edelman; Porter, Rodney RobertRodney Robert Porter |
Böll, HeinrichHeinrich Böll | Không có | Hicks, JohnJohn Hicks; Arrow, KennethKenneth Arrow |
1973 | Esaki, LeoLeo Esaki; Giaever, IvarIvar Giaever; Josephson, Brian DavidBrian David Josephson |
Fischer, Ernst OttoErnst Otto Fischer; Wilkinson, GeoffreyGeoffrey Wilkinson |
von Frisch, KarlKarl von Frisch; Lorenz, KonradKonrad Lorenz; Tinbergen, NikolaasNikolaas Tinbergen |
White, PatrickPatrick White | Kissinger, HenryHenry Kissinger; Đức Thọ, LêLê Đức Thọ[E] |
Leontief, WassilyWassily Leontief |
1974 | Ryle, MartinMartin Ryle; Hewish, AntonyAntony Hewish |
Flory, PaulPaul Flory | Claude, AlbertAlbert Claude; de Duve, ChristianChristian de Duve; Palade, George EmilGeorge Emil Palade |
Johnson, EyvindEyvind Johnson; Martinson, HarryHarry Martinson |
MacBride, SeánSeán MacBride; Satō, EisakuEisaku Satō |
Myrdal, GunnarGunnar Myrdal; Hayek, FriedrichFriedrich Hayek |
1975 | Bohr, AageAage Bohr; Mottelson, Ben RoyBen Roy Mottelson; Rainwater, JamesJames Rainwater |
Cornforth, JohnJohn Cornforth; Prelog, VladimirVladimir Prelog |
Baltimore, DavidDavid Baltimore; Dulbecco, RenatoRenato Dulbecco; Temin, Howard MartinHoward Martin Temin |
Montale, EugenioEugenio Montale | Sakharov, AndreiAndrei Sakharov | Kantorovich, LeonidLeonid Kantorovich; Koopmans, TjallingTjalling Koopmans |
1976 | Richter, BurtonBurton Richter; Ting, Samuel C. C.Samuel C. C. Ting |
Lipscomb, WilliamWilliam Lipscomb | Blumberg, Baruch SamuelBaruch Samuel Blumberg; Gajdusek, Daniel CarletonDaniel Carleton Gajdusek |
Bellow, SaulSaul Bellow | Williams, BettyBetty Williams; Maguire, MaireadMairead Maguire |
Friedman, MiltonMilton Friedman |
1977 | Anderson, Philip WarrenPhilip Warren Anderson; Mott, Nevill FrancisNevill Francis Mott; Van Vleck, John HasbrouckJohn Hasbrouck Van Vleck |
Prigogine, IlyaIlya Prigogine | Guillemin, RogerRoger Guillemin; Schally, AndrewAndrew Schally; Yalow, Rosalyn SussmanRosalyn Sussman Yalow |
Aleixandre, VicenteVicente Aleixandre | Ân xá Quốc tế | Ohlin, BertilBertil Ohlin; Meade, JamesJames Meade |
1978 | Kapitsa, PyotrPyotr Kapitsa; Penzias, Arno AllanArno Allan Penzias; Wilson, Robert WoodrowRobert Woodrow Wilson |
Mitchell, Peter D.Peter D. Mitchell | Arber, WernerWerner Arber; Nathans, DanielDaniel Nathans; Smith, Hamilton O.Hamilton O. Smith |
Singer, Isaac BashevisIsaac Bashevis Singer | Sadat, AnwarAnwar Sadat; Begin, MenachemMenachem Begin |
Simon, Herbert A.Herbert A. Simon |
1979 | Glashow, Sheldon LeeSheldon Lee Glashow; Salam, AbdusAbdus Salam; Weinberg, StevenSteven Weinberg |
Brown, Herbert C.Herbert C. Brown; Wittig, GeorgGeorg Wittig |
Cormack, Allan McLeodAllan McLeod Cormack; Hounsfield, GodfreyGodfrey Hounsfield |
Elytis, OdysseasOdysseas Elytis | Teresa, MẹMẹ Teresa | Schultz, TheodoreTheodore Schultz; Lewis, ArthurArthur Lewis |
1980 | Cronin, JamesJames Cronin; Fitch, Val LogsdonVal Logsdon Fitch |
Berg, PaulPaul Berg; Gilbert, WalterWalter Gilbert; Sanger, FrederickFrederick Sanger |
Benacerraf, BarujBaruj Benacerraf; Dausset, JeanJean Dausset; Snell, George DavisGeorge Davis Snell |
Miłosz, CzesławCzesław Miłosz | Esquivel, Adolfo PérezAdolfo Pérez Esquivel | Klein, LawrenceLawrence Klein |
1981 | Bloembergen, NicolaasNicolaas Bloembergen; Schawlow, Arthur LeonardArthur Leonard Schawlow; Siegbahn, KaiKai Siegbahn |
Fukui, KenichiKenichi Fukui; Hoffmann, RoaldRoald Hoffmann |
Sperry, Roger WolcottRoger Wolcott Sperry; Hubel, David H.David H. Hubel; Wiesel, TorstenTorsten Wiesel |
Canetti, EliasElias Canetti | Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn | Tobin, JamesJames Tobin |
1982 | Wilson, Kenneth G.Kenneth G. Wilson | Klug, AaronAaron Klug | Bergström, SuneSune Bergström; Samuelsson, Bengt I.Bengt I. Samuelsson; Vane, JohnJohn Vane |
Márquez, Gabriel GarcíaGabriel García Márquez | Myrdal, AlvaAlva Myrdal; Robles, Alfonso GarcíaAlfonso García Robles |
Stigler, GeorgeGeorge Stigler |
1983 | Chandrasekhar, SubrahmanyanSubrahmanyan Chandrasekhar; Fowler, William AlfredWilliam Alfred Fowler |
Taube, HenryHenry Taube | McClintock, BarbaraBarbara McClintock | Golding, WilliamWilliam Golding | Wałęsa, LechLech Wałęsa | Debreu, GérardGérard Debreu |
1984 | Rubbia, CarloCarlo Rubbia; van der Meer, SimonSimon van der Meer |
Merrifield, Robert BruceRobert Bruce Merrifield | Jerne, Niels KajNiels Kaj Jerne; Köhler, Georges J. F.Georges J. F. Köhler; Milstein, CésarCésar Milstein |
Seifert, JaroslavJaroslav Seifert | Tutu, DesmondDesmond Tutu | Stone, RichardRichard Stone |
1985 | von Klitzing, KlausKlaus von Klitzing | Hauptman, Herbert A.Herbert A. Hauptman; Karle, JeromeJerome Karle |
Brown, Michael StuartMichael Stuart Brown; Goldstein, Joseph L.Joseph L. Goldstein |
Simon, ClaudeClaude Simon | Hiệp hội Y sĩ Quốc tế Phòng ngừa Chiến tranh hạt nhân | Modigliani, FrancoFranco Modigliani |
1986 | Ruska, ErnstErnst Ruska; Binnig, GerdGerd Binnig; Rohrer, HeinrichHeinrich Rohrer |
Herschbach, Dudley R.Dudley R. Herschbach; Lee, Yuan T.Yuan T. Lee; Polanyi, JohnJohn Polanyi |
Cohen, StanleyStanley Cohen; Levi-Montalcini, RitaRita Levi-Montalcini |
Soyinka, WoleWole Soyinka | Wiesel, ElieElie Wiesel | Buchanan, James M.James M. Buchanan |
1987 | Bednorz, Johannes GeorgJohannes Georg Bednorz; Müller, Karl AlexanderKarl Alexander Müller |
Cram, Donald J.Donald J. Cram; Lehn, Jean-MarieJean-Marie Lehn; Pedersen, Charles J.Charles J. Pedersen |
Tonegawa, SusumuSusumu Tonegawa | Brodsky, JosephJoseph Brodsky | Arias, ÓscarÓscar Arias | Solow, RobertRobert Solow |
1988 | Lederman, Leon M.Leon M. Lederman; Schwartz, MelvinMelvin Schwartz; Steinberger, JackJack Steinberger |
Deisenhofer, JohannJohann Deisenhofer; Huber, RobertRobert Huber; Michel, HartmutHartmut Michel |
Black, James W.James W. Black; Elion, Gertrude B.Gertrude B. Elion; Hitchings, George H.George H. Hitchings |
Mahfouz, NaguibNaguib Mahfouz | Lực lượng Gìn giữ hoà bình Liên Hợp Quốc | Allais, MauriceMaurice Allais |
1989 | Ramsey, Jr., Norman FosterNorman Foster Ramsey, Jr.; Dehmelt, Hans GeorgHans Georg Dehmelt; Paul, WolfgangWolfgang Paul |
Altman, SidneySidney Altman; Cech, ThomasThomas Cech |
Bishop, J. MichaelJ. Michael Bishop; Varmus, Harold E.Harold E. Varmus |
Cela, Camilo JoséCamilo José Cela | Gyatso, TenzinTenzin Gyatso | Haavelmo, TrygveTrygve Haavelmo |
1990 | Friedman, Jerome IsaacJerome Isaac Friedman; Kendall, Henry WayHenry Way Kendall; Taylor, Richard E.Richard E. Taylor |
Corey, Elias JamesElias James Corey | Murray, JosephJoseph Murray; Thomas, E. DonnallE. Donnall Thomas |
Paz, OctavioOctavio Paz | Gorbachev, MikhailMikhail Gorbachev | Markowitz, HarryHarry Markowitz; Miller, MertonMerton Miller; Sharpe, William ForsythWilliam Forsyth Sharpe |
1991 | Gennes, Pierre-Gilles dePierre-Gilles de Gennes | Ernst, Richard R.Richard R. Ernst | Neher, ErwinErwin Neher; Sakmann, BertBert Sakmann |
Gordimer, NadineNadine Gordimer | Suu Kyi, Aung SanAung San Suu Kyi | Coase, RonaldRonald Coase |
1992 | Charpak, GeorgesGeorges Charpak | Marcus, Rudolph A.Rudolph A. Marcus | Fischer, Edmond H.Edmond H. Fischer; Krebs, Edwin G.Edwin G. Krebs |
Walcott, DerekDerek Walcott | Menchú, RigobertaRigoberta Menchú | Becker, GaryGary Becker |
1993 | Hulse, Russell AlanRussell Alan Hulse; Taylor, Jr., Joseph HootonJoseph Hooton Taylor, Jr. |
Mullis, KaryKary Mullis; Smith, MichaelMichael Smith |
Roberts, Richard J.Richard J. Roberts; Sharp, Phillip AllenPhillip Allen Sharp |
Morrison, ToniToni Morrison | Mandela, NelsonNelson Mandela; de Klerk, F. W.F. W. de Klerk |
Fogel, RobertRobert Fogel; North, DouglassDouglass North |
1994 | Brockhouse, BertramBertram Brockhouse; Shull, CliffordClifford Shull |
Olah, George AndrewGeorge Andrew Olah | Gilman, Alfred G.Alfred G. Gilman; Rodbell, MartinMartin Rodbell |
Ōe, KenzaburōKenzaburō Ōe | Arafat, YasserYasser Arafat; Peres, ShimonShimon Peres; Rabin, YitzhakYitzhak Rabin |
Harsanyi, JohnJohn Harsanyi; Nash, Jr., John ForbesJohn Forbes Nash, Jr.; Selten, ReinhardReinhard Selten |
1995 | Perl, Martin LewisMartin Lewis Perl; Reines, FrederickFrederick Reines |
Crutzen, Paul J.Paul J. Crutzen; Molina, Mario J.Mario J. Molina; Rowland, Frank SherwoodFrank Sherwood Rowland |
Lewis, Edward B.Edward B. Lewis; Nüsslein-Volhard, ChristianeChristiane Nüsslein-Volhard; Wieschaus, Eric F.Eric F. Wieschaus |
Heaney, SeamusSeamus Heaney | Rotblat, JosephJoseph Rotblat; Hội nghị Pugwash về Khoa học và Thế giới |
Lucas, Jr., RobertRobert Lucas, Jr. |
1996 | Lee, DavidDavid Lee; Osheroff, DouglasDouglas Osheroff; Richardson, Robert ColemanRobert Coleman Richardson |
Curl Jr., Robert F.Robert F. Curl Jr.; Kroto, HarryHarry Kroto; Smalley, RichardRichard Smalley |
Doherty, Peter C.Peter C. Doherty; Zinkernagel, Rolf M.Rolf M. Zinkernagel |
Szymborska, WisławaWisława Szymborska | Belo, Carlos Filipe XimenesCarlos Filipe Ximenes Belo; Ramos-Horta, JoséJosé Ramos-Horta |
Mirrlees, JamesJames Mirrlees; Vickrey, WilliamWilliam Vickrey |
1997 | Chu, StevenSteven Chu; Cohen-Tannoudji, ClaudeClaude Cohen-Tannoudji; Phillips, William DanielWilliam Daniel Phillips |
Boyer, Paul D.Paul D. Boyer; Walker, John E.John E. Walker; Skou, Jens ChristianJens Christian Skou |
Prusiner, Stanley B.Stanley B. Prusiner | Fo, DarioDario Fo | Tổ chức Quốc tế cấm mìn; Williams, JodyJody Williams |
Merton, Robert C.Robert C. Merton; Scholes, MyronMyron Scholes |
1998 | Laughlin, Robert B.Robert B. Laughlin; Störmer, Horst LudwigHorst Ludwig Störmer; Tsui, Daniel C.Daniel C. Tsui |
Kohn, WalterWalter Kohn; Pople, JohnJohn Pople |
Furchgott, Robert F.Robert F. Furchgott; Ignarro, LouisLouis Ignarro; Murad, FeridFerid Murad |
Saramago, JoséJosé Saramago | Hume, JohnJohn Hume; Trimble, DavidDavid Trimble |
Sen, AmartyaAmartya Sen |
1999 | Hooft, Gerard 'tGerard 't Hooft; Veltman, Martinus J. G.Martinus J. G. Veltman |
Zewail, AhmedAhmed Zewail | Blobel, GünterGünter Blobel | Grass, GünterGünter Grass | Bác sĩ không biên giới | Mundell, RobertRobert Mundell |
2000 | Alferov, ZhoresZhores Alferov; Kroemer, HerbertHerbert Kroemer; Kilby, JackJack Kilby |
Heeger, Alan J.Alan J. Heeger; MacDiarmid, AlanAlan MacDiarmid; Shirakawa, HidekiHideki Shirakawa |
Carlsson, ArvidArvid Carlsson; Greengard, PaulPaul Greengard; Kandel, EricEric Kandel |
Xingjian, GaoGao Xingjian | Dae-jung, KimKim Dae-jung | Heckman, JamesJames Heckman; McFadden, DanielDaniel McFadden |
2001 | Cornell, Eric AllinEric Allin Cornell; Ketterle, WolfgangWolfgang Ketterle; Wieman, CarlCarl Wieman |
Knowles, William StandishWilliam Standish Knowles; Noyori, RyōjiRyōji Noyori; Sharpless, Karl BarryKarl Barry Sharpless |
Hartwell, Leland H.Leland H. Hartwell; Hunt, TimTim Hunt; Nurse, PaulPaul Nurse |
Naipaul, V. S.V. S. Naipaul | Liên Hợp Quốc; Annan, KofiKofi Annan |
Akerlof, GeorgeGeorge Akerlof; Spence, MichaelMichael Spence; Stiglitz, JosephJoseph Stiglitz |
2002 | Davis, Jr., RaymondRaymond Davis, Jr.; Koshiba, MasatoshiMasatoshi Koshiba; Giacconi, RiccardoRiccardo Giacconi |
Fenn, JohnJohn Fenn; Tanaka, KoichiKoichi Tanaka; Wüthrich, KurtKurt Wüthrich |
Brenner, SydneySydney Brenner; Horvitz, H. RobertH. Robert Horvitz; Sulston, JohnJohn Sulston |
Kertész, ImreImre Kertész | Carter, JimmyJimmy Carter | Kahneman, DanielDaniel Kahneman; Smith, Vernon L.Vernon L. Smith |
2003 | Abrikosov, Alexei AlexeyevichAlexei Alexeyevich Abrikosov; Ginzburg, VitalyVitaly Ginzburg; Leggett, Anthony JamesAnthony James Leggett |
Agre, PeterPeter Agre; MacKinnon, RoderickRoderick MacKinnon |
Lauterbur, PaulPaul Lauterbur; Mansfield, PeterPeter Mansfield |
Coetzee, J. M.J. M. Coetzee | Ebadi, ShirinShirin Ebadi | Engle, Robert F.Robert F. Engle; Granger, CliveClive Granger |
2004 | Gross, DavidDavid Gross; Politzer, Hugh DavidHugh David Politzer; Wilczek, FrankFrank Wilczek |
Ciechanover, AaronAaron Ciechanover; Hershko, AvramAvram Hershko; Rose, IrwinIrwin Rose |
Axel, RichardRichard Axel; Buck, Linda B.Linda B. Buck |
Jelinek, ElfriedeElfriede Jelinek | Maathai, WangariWangari Maathai | Kydland, Finn E.Finn E. Kydland; Prescott, Edward C.Edward C. Prescott |
2005 | Glauber, Roy J.Roy J. Glauber; Hall, John L.John L. Hall; Hänsch, Theodor W.Theodor W. Hänsch |
Chauvin, YvesYves Chauvin; Grubbs, Robert H.Robert H. Grubbs; Schrock, Richard R.Richard R. Schrock |
Marshall, BarryBarry Marshall; Warren, RobinRobin Warren |
Pinter, HaroldHarold Pinter | Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế; ElBaradei, MohamedMohamed ElBaradei |
Aumann, RobertRobert Aumann; Schelling, ThomasThomas Schelling |
2006 | Mather, John C.John C. Mather; Smoot, GeorgeGeorge Smoot |
Kornberg, Roger D.Roger D. Kornberg | Fire, AndrewAndrew Fire; Mello, CraigCraig Mello |
Pamuk, OrhanOrhan Pamuk | Yunus, MuhammadMuhammad Yunus; Grameen Bank |
Phelps, EdmundEdmund Phelps |
2007 | Fert, AlbertAlbert Fert; Grünberg, PeterPeter Grünberg |
Ertl, GerhardGerhard Ertl | Capecchi, MarioMario Capecchi; Evans, MartinMartin Evans; Smithies, OliverOliver Smithies |
Lessing, DorisDoris Lessing | Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu; Gore, AlAl Gore |
Hurwicz, LeonidLeonid Hurwicz; Maskin, EricEric Maskin; Myerson, RogerRoger Myerson |
2008 | Nambu, YoichiroYoichiro Nambu; Kobayashi, MakotoMakoto Kobayashi; Maskawa, ToshihideToshihide Maskawa |
Shimomura, OsamuOsamu Shimomura; Chalfie, MartinMartin Chalfie; Tsien, Roger Y.Roger Y. Tsien |
zur Hausen, HaraldHarald zur Hausen; Barré-Sinoussi, FrançoiseFrançoise Barré-Sinoussi; Montagnier, LucLuc Montagnier |
Le Clézio, J. M. G.J. M. G. Le Clézio | Ahtisaari, MarttiMartti Ahtisaari | Krugman, PaulPaul Krugman |
2009 | Kao, Charles K.Charles K. Kao; Boyle, Willard S.Willard S. Boyle; Smith, George E.George E. Smith |
Ramakrishnan, VenkatramanVenkatraman Ramakrishnan; Steitz, Thomas A.Thomas A. Steitz; Yonath, AdaAda Yonath |
Blackburn, ElizabethElizabeth Blackburn; Greider, Carol W.Carol W. Greider; Szostak, Jack W.Jack W. Szostak |
Müller, HertaHerta Müller | Obama, BarackBarack Obama | Ostrom, ElinorElinor Ostrom; Williamson, Oliver E.Oliver E. Williamson |
2010 | Geim, AndreAndre Geim; Novoselov, KonstantinKonstantin Novoselov |
Heck, RichardRichard Heck; Negishi, Ei-ichiEi-ichi Negishi; Suzuki, AkiraAkira Suzuki |
Edwards, Robert G.Robert G. Edwards | Vargas Llosa, MarioMario Vargas Llosa | Ba, Lưu HiểuLưu Hiểu Ba[F] | Diamond, Peter A.Peter A. Diamond; Mortensen, Dale T.Dale T. Mortensen; Pissarides, Christopher A.Christopher A. Pissarides |
2011 | Perlmutter, SaulSaul Perlmutter; Riess, Adam G.Adam G. Riess; Schmidt, Brian P.Brian P. Schmidt |
Shechtman, DanDan Shechtman | Beutler, Bruce A.Bruce A. Beutler; Hoffmann, Jules A.Jules A. Hoffmann; Steinman, Ralph M.Ralph M. Steinman |
Tranströmer, TomasTomas Tranströmer | Sirleaf, Ellen JohnsonEllen Johnson Sirleaf; Gbowee, LeymahLeymah Gbowee; Karman, TawakelTawakel Karman |
Sargent, Thomas J.Thomas J. Sargent; Sims, Christopher A.Christopher A. Sims |
2012 | Haroche, SergeSerge Haroche; J. Wineland, DavidDavid J. Wineland |
Kobilka, Brian K.Brian K. Kobilka; Lefkowitz, Robert J.Robert J. Lefkowitz |
Gurdon, John B.John B. Gurdon; Yamanaka, ShinyaShinya Yamanaka |
Ngôn, MạcMạc Ngôn | châu Âu, Liên hiệpLiên hiệp châu Âu | Roth, Alvin E.Alvin E. Roth; Shapley, Lloyd S.Lloyd S. Shapley |
2013 | Englert, FrançoisFrançois Englert; Higgs, PeterPeter Higgs |
Karplus, MartinMartin Karplus; Levitt, MichaelMichael Levitt; Warshel, AriehArieh Warshel |
Rothman, James E.James E. Rothman; Schekman, RandyRandy Schekman; Südhof, Thomas C.Thomas C. Südhof |
Munro, AliceAlice Munro | Cấm Vũ khí Hóa học, Tổ chứcTổ chức Cấm Vũ khí Hóa học | Fama, EugeneEugene Fama; Hansen, Lars PeterLars Peter Hansen; Shiller, Robert J.Robert J. Shiller |
2014 | Akasaki, IsamuIsamu Akasaki; Amano, HiroshiHiroshi Amano; Nakamura, ShujiShuji Nakamura |
Betzig, EricEric Betzig; Hell, StefanStefan Hell; Moerner, WilliamWilliam Moerner |
O'Keefe, JohnJohn O'Keefe; Moser, May-BrittMay-Britt Moser; Moser, EdvardEdvard Moser |
Modiano, PatrickPatrick Modiano | Satyarthi, KailashKailash Satyarthi; Yousafzai, MalalaMalala Yousafzai |
Tirole, JeanJean Tirole |
2015 | Kajita, TakaakiTakaaki Kajita; McDonald, Arthur B.Arthur B. McDonald |
L. Modrich, PaulPaul L. Modrich; Lindahl, TomasTomas Lindahl; Sancar, AzizAziz Sancar |
Campbell, WilliamWilliam Campbell; Satoshi, ŌmuraŌmura Satoshi; U U, ĐồĐồ U U |
Svetlana Alexandrovna Alexievich | Bộ tứ Đối thoại Quốc gia Tunisia | Angus Deaton |
2016 | M. Kosterlitz, JohnJohn M. Kosterlitz; Haldane, DuncanDuncan Haldane; J. Thouless, DavidDavid J. Thouless |
Stoddart, FraserFraser Stoddart; Sauvage, Jean-PierreJean-Pierre Sauvage; Feringa, BenBen Feringa |
Ōsumi Yoshinori | Bob Dylan | Juan Manuel Santos | Hart, OliverOliver Hart; Holmström, BengtBengt Holmström |
2017 | Weiss, RainerRainer Weiss; Barish, BarryBarry Barish; Thorne, KipKip Thorne |
Dubochet, JacquesJacques Dubochet; Frank, JoachimJoachim Frank; Henderson, RichardRichard Henderson |
C. Hall, JeffreyJeffrey C. Hall; Rosbash, MichaelMichael Rosbash; W. Young, MichaelMichael W. Young |
Kazuo Ishiguro | Chiến dịch quốc tế nhằm loại bỏ vũ khí hạt nhân | Richard Thaler |
2018 | Ashkin, ArthurArthur Ashkin; Mourou, GérardGérard Mourou; Strickland, DonnaDonna Strickland |
H. Arnold, FrancesFrances H. Arnold; P. Smith, GeorgeGeorge P. Smith; Winter, GregGreg Winter |
P. Allison, JamesJames P. Allison; Honjo, TasukuTasuku Honjo |
Tokarczuk, OlgaOlga Tokarczuk[G] | Mukwege, DenisDenis Mukwege; Murad, NadiaNadia Murad |
Nordhaus, WilliamWilliam Nordhaus; Romer, PaulPaul Romer |
2019 | Peebles, JamesJames Peebles; Mayor, MichelMichel Mayor; Queloz, DidierDidier Queloz |
B. Goodenough, JohnJohn B. Goodenough; Whittingham, M. StanleyM. Stanley Whittingham; Yoshino, AkiraAkira Yoshino |
Kaelin Jr., WilliamWilliam Kaelin Jr.; J. Ratcliffe, PeterPeter J. Ratcliffe; L. Semenza, GreggGregg L. Semenza |
Peter Handke | Abiy Ahmed | Banerjee, AbhijitAbhijit Banerjee; Duflo, EstherEsther Duflo; Kremer, MichaelMichael Kremer |
2020 | Penrose, RogerRoger Penrose; Genzel, ReinhardReinhard Genzel; Ghez, Andrea M.Andrea M. Ghez |
Charpentier, EmmanuelleEmmanuelle Charpentier; Doudna, JenniferJennifer Doudna |
Alter, Harvey J.Harvey J. Alter; Houghton, MichaelMichael Houghton; Rice, Charles M.Charles M. Rice |
Louise Glück | Chương trình Lương thực Thế giới | R. Milgrom, PaulPaul R. Milgrom; B. Wilson, RobertRobert B. Wilson |
2021 | Manabe, SyukuroSyukuro Manabe; Hasselmann, KlausKlaus Hasselmann; Parisi, GiorgioGiorgio Parisi |
List, BenjaminBenjamin List; MacMillan, DavidDavid MacMillan |
Julius, DavidDavid Julius; Patapoutian, ArdemArdem Patapoutian |
Abdulrazak Gurnah | Ressa, MariaMaria Ressa; Muratov, DmitryDmitry Muratov |
Card, DavidDavid Card; Angrist, JoshuaJoshua Angrist; Imbens, GuidoGuido Imbens |
2022 | Aspect, AlainAlain Aspect; Clauser, JohnJohn Clauser; Zeilinger, AntonAnton Zeilinger |
Bertozzi, Carolyn R.Carolyn R. Bertozzi; Meldal, Morten P.Morten P. Meldal; Sharpless, Karl BarryKarl Barry Sharpless |
Svante Pääbo | Annie Ernaux | Bialiatski, AlesAles Bialiatski; Memorial; Trung tâm Tự do Dân sự |
Bernanke, BenBen Bernanke; Diamond, DouglasDouglas Diamond; Dybvig, Philip H.Philip H. Dybvig |
2023 | Agostini, PierrePierre Agostini; Krausz, FerencFerenc Krausz; L'Huillier, AnneAnne L'Huillier |
Bawendi, Moungi G.Moungi G. Bawendi; Brus, Louis E.Louis E. Brus; Ekimov, Alexei I.Alexei I. Ekimov |
Karikó, KatalinKatalin Karikó; Weissman, DrewDrew Weissman |
Jon Fosse | Narges Mohammadi | Claudia Goldin |
2024 | Hopfield, JohnJohn Hopfield; Hinton, GeoffreyGeoffrey Hinton |
Baker, DavidDavid Baker; Hassabis, DemisDemis Hassabis; Jumper, John M.John M. Jumper |
Ambros, VictorVictor Ambros; Ruvkun, GaryGary Ruvkun |
Han Kang | Nihon Hidankyo | Acemoglu, DaronDaron Acemoglu; Johnson, SimonSimon Johnson; Robinson, James A.James A. Robinson |
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- A Năm 1938 và 1939, chính phủ Đức không cho phép 3 người Đức được đề cử cho các giải Nobel được nhận các giải này. Đó là Richard Kuhn, đoạt giải Nobel Hoá học năm 1938; Adolf Butenandt, đoạt giải Nobel Hoá học năm 1939; và Gerhard Domagk, đoạt giải Nobel Sinh lý và Y khoa năm 1939. Sau đó họ được trao bằng chứng nhận giải Nobel và huy chương, nhưng không có khoản tiền thưởng.[11]
- B Năm 1948, không trao giải Nobel Hoà bình. Trang web của Quỹ Nobel cho biết giải này lẽ ra được trao cho Mohandas Karamchand Gandhi, tuy nhiên, do vụ ám sát ông hồi đầu năm này, nên không trao giải (cho ai nữa) để vinh danh ông.[17]
- C Năm 1958, nhà văn người Nga Boris Pasternak, dưới áp lực của chính phủ Liên Xô, bị buộc phải khước từ giải Nobel Văn học.[11]
- D Năm 1964, Jean-Paul Sartre khước từ giải Nobel Văn học, như đã từng kiên quyết khước từ mọi vinh dự chính thức trong quá khứ.[11]
- E Năm 1973, Lê Đức Thọ khước từ giải Nobel Hoà bình. Ông cho rằng mình không xứng đáng với giải này mặc dù ông có góp phần vào cuộc thương thuyết Hiệp định Paris (một hiệp định ngừng bắn trong cuộc chiến tranh Việt Nam), nhưng chưa có thỏa thuận về hoà bình.[8][11]
- F Năm 2010, Lưu Hiểu Ba không thể tới nhận giải Nobel Hoà bình, vì bị chính quyền Trung Quốc xử 11 năm tù giam.[18]
- G Giải Nobel Văn học 2018 được trao vào năm 2019 sau khi bê bối xảy ra tại Viện Hàn lâm Thụy Điển buộc Viện phải hoãn lễ trao giải.[19]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo chung
[sửa | sửa mã nguồn]- “All Nobel Prizes in Physics”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- “All Nobel Prizes in Chemistry”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- “All Nobel Prizes in Physiology or Medicine”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- “All Nobel Prizes in Literature”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- “All Nobel Peace Prizes”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- “All Prizes in Economic Sciences”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Alfred Nobel – The Man Behind the Nobel Prize”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- ^ a b “The Nobel Prize”. Quỹ Nobel. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- ^ “The Nobel Prize Awarders”. Quỹ Nobel. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Table of prize amounts” (PDF). Quỹ Nobel. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 16 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.
- ^ “The Nobel Prize amounts”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.
- ^ “The Nobel Prize Award Ceremonies”. Quỹ Nobel. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- ^ “List of All Nobel Laureates 1942”. Quỹ Nobel. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- ^ a b Lundestad, Geir (ngày 15 tháng 3 năm 2001). “The Nobel Peace Prize 1901-2000”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- ^ “All Nobel Prizes”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Norwegian Nobel Committee mourns Liu Xiaobo, statement by Chair Berit Reiss-Andersen”. The Nobel Peace Prize (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2020.
- ^ a b c d e f g h “Nobel Prize Facts”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Liu Xiaobo Isn't the First Nobel Laureate Barred From Accepting His Prize”. ngày 21 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2020.
- ^ “Nobel Prize in Literature 1964” (Thông cáo báo chí). Quỹ Nobel. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2006. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2009.
- ^ Lewis, Flora (ngày 24 tháng 10 năm 1973). “Tho Rejects Nobel Prize, Citing Vietnam Situation”. The New York Times. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2013.
- ^ “Nobel Prize awarded women”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Nomination and selection of Laureates in Economic Sciences”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- ^ Tønnesson, Øyvind (ngày 1 tháng 12 năm 1999). “Mahatma Gandhi, the Missing Laureates”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010.
Later, there have been speculations that the committee members could have had another deceased peace worker than Gandhi in mind when they declared that there was "no suitable living candidate", namely the Swedish UN envoy to Palestine, Count Bernadotte, who was murdered in September 1948. Today, this can be ruled out; Bernadotte had not been nominated in 1948. Thus it seems reasonable to assume that Gandhi would have been invited to Oslo to receive the Nobel Peace Prize had he been alive one more year. [Sau này, đã có những suy đoán rằng các thành viên ủy ban có thể đã nghĩ đến một nhà hoạt động hòa bình quá cố khác ngoài Gandhi khi họ công nhận rằng "không có ứng viên còn sống nào phù hợp", cụ thể là đặc phái viên LHQ của Thụy Điển tại Palestine, Count Bernadotte, người đã bị ám sát vào tháng 9 năm 1948. Ngày hôm nay, khả năng đó đã bị loại trừ; Bernadotte đã không được ứng cử vào năm 1948. Do đó, có lý do để cho rằng Gandhi sẽ được mời đến Oslo để nhận giải Nobel Hòa bình nếu ông còn sống được thêm một năm nữa.]
- ^ “The Nobel Peace Prize 2010 - Presentation Speech”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
- ^ Henley, Jon (ngày 10 tháng 10 năm 2019). “Two Nobel literature prizes to be awarded after sexual assault scandal”. The Guardian. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2019.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Danh sách người đoạt giải Nobel. |
- Trang web chính thức của Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển
- Trang web chính thức của Quỹ Nobel
- Danh sách những người đoạt giải Nobel trên trang chủ của Tổ chức Giải Nobel.