Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018, còn được biết đến với Roland Garros, là một giải quần vợt sẽ được chơi ở sân đất nện ngoài trời. Nó sẽ là lần thứ 122 tổ chức Pháp Mở rộng và là giải Grand Slam thứ 2 trong năm. Nó được diễn ra tại sân vận động Stade Roland Garros từ ngày 27 tháng 5 đến ngày 10 tháng 6 và bao gồm các tay vợt chuyên nghiệp trong các trận đấu đơn, đôi và đôi hỗn hợp. Người chơi xe lăn (khuyết tật) và trẻ cũng sẽ tham gia vào các sự kiện đơn và đôi.
Nhà vô địch Pháp Mở rộng 10 lần, Rafael Nadal, là đương kim vô địch tại nội dung đơn nam và đã vô địch danh hiệu Pháp Mở rộng lần thứ 11. Jeļena Ostapenko là đương kim vô địch nội dung đơn nữ nhưng thua ở vòng một trước Kateryna Kozlova. Simona Halep vô địch danh hiệu Grand Slam đầu tiên trong sự nghiệp của cô. Đây cũng là lần đầu tiên Pháp Mở rộng kể từ năm 1992 khi nhà vô địch của cả đơn nam và nữ đều được vô địch bởi hạt giống đầu.
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 sẽ là lằn thứ 122 tổ chức Pháp Mở rộng và tổ chức tại Stade Roland Garros ở Paris. Giải lần này đưa vào sử dụng đồng hồ bấm giây mới, quy định các tay vợt phải giao bóng trong vòng 25 giây. Không áp dụng cho giải trẻ.[1]
Giải đấu là 1 sự kiện bởi International Tennis Federation (ITF) và là 1 phần của lịch thi đấu ATP World Tour 2018 và WTA Tour 2018 thể loại Grand Slam. Giải đấu bao gồm nội dung đơn nam, đơn nữ, đôi nam, đôi nữ và đôi nam nữ.[2]
Dưới đây là thống kê điểm xếp hạng cho mỗi hạng mục.
Dành cho các vận động viên chuyên nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Sự kiện
|
VĐ
|
CK
|
BK
|
TK
|
1/16
|
1/32
|
1/64
|
1/128
|
Q
|
Q3
|
Q2
|
Q1
|
Đơn nam
|
2000
|
1200
|
720
|
360
|
180
|
90
|
45
|
10
|
25
|
16
|
8
|
0
|
Đôi nam
|
0
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Đơn nữ
|
1300
|
780
|
430
|
240
|
130
|
70
|
10
|
40
|
30
|
20
|
2
|
Đôi nữ
|
10
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Dành cho các vận động viên khuyết tật[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng mục
|
Vô địch
|
Chung kết
|
Bán kết/thứ 3
|
Tứ kết/thứ 4
|
Đơn
|
800
|
500
|
375
|
100
|
Đôi
|
800
|
500
|
100
|
Không có
|
Khuyết tật đơn
|
800
|
500
|
100
|
Không có
|
Khuyết tật đôi
|
800
|
100
|
Không có
|
Không có
|
|
|
Dành cho các vận động viên là trẻ[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng mục
|
Vô địch
|
Chung kết
|
Bán kết
|
Tứ kết
|
1/16
|
1/32
|
Q
|
Q3
|
Đơn nam trẻ
|
375
|
270
|
180
|
120
|
75
|
30
|
25
|
20
|
Đơn nữ trẻ
|
Đôi nam trẻ
|
270
|
180
|
120
|
75
|
45
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Đôi nữ trẻ
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
Số tiền tổng cộng cho năm 2018 là 39.197.000 EUR. Những người chiến thắng trong danh hiệu đơn nam và nữ được nhận 2.200.000 EUR, tăng 100.000 EUR so với năm 2017.
[3]
Sự kiện
|
Vô địch
|
Chung kết
|
Bán kết
|
Tứ kết
|
1/16
|
1/32
|
1/64
|
1/128
|
Q3
|
Q2
|
Q1
|
Đơn
|
2.200.000 EUR
|
1.120.000 EUR
|
560.000 EUR
|
380.000 EUR
|
222.000 EUR
|
130.000 EUR
|
79.000 EUR
|
40.000 EUR
|
21.000 EUR
|
11.000 EUR
|
6.000 EUR
|
Đôi *
|
560.000 EUR
|
280.000 EUR
|
139.000 EUR
|
76.000 EUR
|
41.000 EUR
|
22.000 EUR
|
11.000 EUR
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Đôi hỗn hợp *
|
120.000 EUR
|
60.000 EUR
|
30.000 EUR
|
17.000 EUR
|
9.500 EUR
|
4.750 EUR
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Đơn xe lăn
|
35.000 EUR
|
17.500 EUR
|
8.500 EUR
|
4.500 EUR
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Đôi xe lăn *
|
10.000 EUR
|
5.000 EUR
|
3.000 EUR
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
* mỗi đội
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 - Đơn nam
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 - Đơn nữ
Trận đấu ở sân chính
|
Trận đấu trên Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tý số
|
Vòng 1 đơn nam
|
Grigor Dimitrov [4]
|
Mohamed Safwat [LL]
|
6–1, 6–4, 7–6(7–1)
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Alizé Cornet [32]
|
Sara Errani
|
2–6, 6–2, 6–3
|
Vòng 1 đơn nam
|
Lucas Pouille [15]
|
Daniil Medvedev
|
6–2, 6–3, 6–4
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Kateryna Kozlova
|
Jeļena Ostapenko [5]
|
7–5, 6–3
|
Trận đấu trên sân Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tý số
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Elina Svitolina [4]
|
Ajla Tomljanović
|
7–5, 6–3
|
Vòng 1 đơn nam
|
Gaël Monfils [32]
|
Elliot Benchetrit [WC]
|
3–6, 6–1, 6–2, 6–1
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Wang Qiang
|
Venus Williams [9]
|
6–4, 7–5
|
Vòng 1 đơn nam
|
Alexander Zverev [2]
|
Ričardas Berankis
|
6–1, 6–1, 6–2
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Chloe Paquet [WC] vs Pauline Parmentier [WC]
|
6–3, 6–7(4–7), 1–3, tạm nghỉ
|
Trận đấu trên Sân 1
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tý số
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Barbora Strýcová [26]
|
Kurumi Nara
|
1–6, 6–3, 6–4
|
Vòng 1 đơn nam
|
Kei Nishikori [19]
|
Maxime Janvier [WC]
|
7–6(7–0), 6–4, 6–3
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Yulia Putintseva
|
Johanna Konta [22]
|
6–4, 6–3
|
Vòng 1 đơn nam
|
David Goffin [8]
|
Robin Haase
|
4–6, 4–6, 6–4, 6–1, 6–0
|
Các trận trên sân chính
|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 1 Đơn nữ
|
Petra Kvitová [8]
|
Verónica Cepede Royg
|
3–6, 6–1, 7–5
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Novak Djokovic [20]
|
Rogério Dutra Silva [Q]
|
6–3, 6–4, 6–4
|
Vòng 1 Đơn nữ
|
Caroline Wozniacki [2]
|
Danielle Collins
|
7–6(7–2), 6–1
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Rafael Nadal [1] vs Simone Bolelli [LL]
|
6–4, 6–3, 0–3, tạm nghỉ
|
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Guillermo García López
|
Stan Wawrinka [23]
|
6–2, 3–6, 4–6, 7–6(7–5), 6–3
|
Vòng 1 Đơn nữ
|
Pauline Parmentier [WC]
|
Chloe Paquet [WC]
|
3–6, 7–6(7–4), 6–2
|
Vòng 1 Đơn nữ
|
Andrea Petkovic
|
Kristina Mladenovic [29]
|
7–6(12–10), 6–2
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Richard Gasquet [27]
|
Andreas Seppi
|
6–0, 6–2, 6–2
|
Các trận tại Court 1
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Benoît Paire
|
Roberto Carballés Baena
|
6–3, 6–7(3–7), 7–6(11–9), 6–1
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Dominic Thiem [7]
|
Ilya Ivashka [Q]
|
6–2, 6–4, 6–1
|
Vòng 1 Đơn nữ
|
CoCo Vandeweghe [15]
|
Laura Siegemund
|
6–4, 6–4
|
Vòng 1 Đơn nữ
|
Karolína Plíšková [6]
|
Barbora Krejčíková [Q]
|
7–6(8–6), 6–4
|
Các trận trên sân chính
|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Marin Čilić [3]
|
James Duckworth [PR]
|
6–3, 7–5, 7–6(7–4)
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Rafael Nadal [1]
|
Simone Bolelli [LL]
|
6–4, 6–3, 7–6(11–9)
|
Vòng 1 Đơn nữ
|
Serena Williams [PR]
|
Kristýna Plíšková
|
7–6(7–4), 6–4
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Jérémy Chardy vs Tomáš Berdych [17]
|
7–6(7–5), 7–6(10–8), 1–1, tạm nghỉ
|
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Denis Shapovalov [24]
|
John Millman
|
7–5, 6–4, 6–2
|
Vòng 1 Đơn nữ
|
Maria Sharapova [28]
|
Richèl Hogenkamp [Q]
|
6–1, 4–6, 6–3
|
Vòng 1 Đơn nữ
|
Caroline Garcia [7]
|
Duan Yingying
|
6–1, 6–0
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Juan Martín del Potro [5]
|
Nicolas Mahut [WC]
|
1–6, 6–1, 6–2, 6–4
|
Các trận tại Court 1
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 1 Đơn nữ
|
Garbiñe Muguruza [3]
|
Svetlana Kuznetsova
|
7–6(7–0), 6–2
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Steve Johnson
|
Adrian Mannarino [25]
|
7–6(7–1), 6–2, 6–2
|
Vòng 1 Đơn nữ
|
Julia Görges [11]
|
Dominika Cibulková
|
6–4, 5–7, 6–0
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Leonardo Mayer vs Julien Benneteau
|
6–2, 4–3, tạm nghỉ
|
Các trận trên sân chính
|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 1 Đơn nữ
|
Simona Halep [1]
|
Alison Riske
|
2–6, 6–1, 6–1
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Jérémy Chardy
|
Tomáš Berdych [17]
|
7–6(7–5), 7–6(10–8), 1–6, 5–7, 6–2
|
Vòng 2 Đơn nam
|
Kei Nishikori [19]
|
Benoît Paire
|
6–3, 2–6, 4–6, 6–2, 6–3
|
Vòng 2 Đơn nữ
|
Caroline Wozniacki [2]
|
Georgina García Pérez [Q]
|
6–1, 6–0
|
Vòng 2 Đơn nam
|
Lucas Pouille [15] vs Cameron Norrie
|
6–2, 6–4, 5–7, tạm nghỉ
|
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 2 Đơn nữ
|
Elina Svitolina [4]
|
Viktória Kužmová
|
6–3, 6–4
|
Vòng 2 Đơn nam
|
Novak Djokovic [20]
|
Jaume Munar [Q]
|
7–6(7–1), 6–4, 6–4
|
Vòng 2 Đơn nam
|
David Goffin [8]
|
Corentin Moutet [WC]
|
7–5, 6–0, 6–1
|
Vòng 2 Đơn nữ
|
Pauline Parmentier [WC]
|
Alizé Cornet [32]
|
6–7(2–7), 6–4, 6–2
|
Các trận tại Court 1
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 2 Đơn nữ
|
Petra Kvitová [8]
|
Lara Arruabarrena
|
6–0, 6–4
|
Vòng 1 Đơn nam
|
Julien Benneteau
|
Leonardo Mayer
|
2–6, 7–6(7–4), 6–2, 6–3
|
Vòng 2 Đơn nam
|
Alexander Zverev [2]
|
Dušan Lajović
|
2–6, 7–5, 4–6, 6–1, 6–2
|
Vòng 2 Đơn nam
|
Gaël Monfils [32]
|
Martin Kližan [Q]
|
6–2, 6–4, 6–4
|
Các trận trên sân chính
|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 2 Đơn nam
|
Marin Čilić [3]
|
Hubert Hurkacz [Q]
|
6–2, 6–2, 6–7(3–7), 7–5
|
Vòng 2 Đơn nam
|
Lucas Pouille [15]
|
Cameron Norrie
|
6–2, 6–4, 5–7, 7–6(7–3)
|
Vòng 2 Đơn nữ
|
Simona Halep [1]
|
Taylor Townsend [WC]
|
6–3, 6–1
|
Vòng 2 Đơn nam
|
Juan Martín del Potro [5]
|
Julien Benneteau
|
6–4, 6–3, 6–2
|
Vòng 2 Đơn nữ
|
Serena Williams [PR]
|
Ashleigh Barty [17]
|
3–6, 6–3, 6–4
|
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 2 Đơn nữ
|
Garbiñe Muguruza [3]
|
Fiona Ferro [WC]
|
6–4, 6–3
|
Vòng 2 Đơn nam
|
Richard Gasquet [27]
|
Malek Jaziri
|
6–2, 3–6, 6–3, 6–0
|
Vòng 2 Đơn nam
|
Rafael Nadal [1]
|
Guido Pella
|
6–2, 6–1, 6–1
|
Vòng 2 Đơn nữ
|
Caroline Garcia [7]
|
Peng Shuai
|
6–4, 3–6, 6–3
|
Các trận tại Court 1
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 2 Đơn nam
|
Maximilian Marterer
|
Denis Shapovalov [24]
|
5–7, 7–6(7–4), 7–5, 6–4
|
Vòng 2 Đơn nữ
|
Maria Sharapova [28]
|
Donna Vekić
|
7–5, 6–4
|
Vòng 2 Đơn nam
|
Pierre-Hugues Herbert
|
Jérémy Chardy
|
2–6, 6–3, 6–2, 3–6, 9–7
|
Các trận trên sân chính
|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 3 Đơn nam
|
Alexander Zverev [2]
|
Damir Džumhur [26]
|
6–2, 3–6, 4–6, 7–6(7–3), 7–5
|
Vòng 3 Đơn nữ
|
Caroline Wozniacki [2]
|
Pauline Parmentier [WC]
|
6–0, 6–3
|
Vòng 3 Đơn nam
|
Lucas Pouille [15] vs Karen Khachanov
|
3–6, 5–7, 1–1, tạm nghỉ
|
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 3 Đơn nữ
|
Madison Keys [13]
|
Naomi Osaka [21]
|
6–1, 7–6(9–7)
|
Vòng 3 Đơn nam
|
Novak Djokovic [20]
|
Roberto Bautista Agut [13]
|
6–4, 6–7(6–8), 7–6(7–4), 6–2
|
Vòng 3 Đơn nam
|
David Goffin [8] vs Gaël Monfils [32]
|
6–7(6–8), 6–3, 3–2, tạm nghỉ
|
Các trận tại Court 1
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 3 Đơn nam
|
Fernando Verdasco [30]
|
Grigor Dimitrov [4]
|
7–6(7–4), 6–2, 6–4
|
Vòng 3 Đơn nữ
|
Mihaela Buzărnescu [31]
|
Elina Svitolina [4]
|
6–3, 7–5
|
Vòng 3 Đơn nam
|
Dominic Thiem [7]
|
Matteo Berrettini
|
6–3, 6–7(5–7), 6–3, 6–2
|
Vòng 2 Đôi nam
|
Robin Haase / Matwé Middelkoop vs
Pierre-Hugues Herbert / Nicolas Mahut [6]
|
5–4, tạm nghỉ
|
- Hạt giống bị loại:
- Men's Singles:
Lucas Pouille [15],
Kyle Edmund [16],
Richard Gasquet [27],
Albert Ramos Viñolas [31],
Gaël Monfils [32]
- Women's Singles:
Karolína Plíšková [6],
Petra Kvitová [8],
Julia Görges [11],
Kiki Bertens [18],
Magdaléna Rybáriková [19],
Daria Gavrilova [24]
- Men's Doubles:
Łukasz Kubot /
Marcelo Melo [1],
Jamie Murray /
Bruno Soares [4],
Raven Klaasen /
Michael Venus [10]
- Women's Doubles:
Latisha Chan /
Bethanie Mattek-Sands [4],
Raquel Atawo /
Anna-Lena Grönefeld [11]
- Mixed Doubles:
Xu Yifan /
Oliver Marach [3]
- Lịch thi đấu
Các trận trên sân chính
|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 3 Đơn nữ
|
Garbiñe Muguruza [3]
|
Samantha Stosur
|
6–0, 6–2
|
Vòng 3 Đơn nam
|
Karen Khachanov
|
Lucas Pouille [15]
|
6–3, 7–5, 6–3
|
Vòng 3 Đơn nữ
|
Maria Sharapova [28]
|
Karolína Plíšková [6]
|
6–2, 6–1
|
Vòng 3 Đơn nam
|
Rafael Nadal [1]
|
Richard Gasquet [27]
|
6–3, 6–2, 6–2
|
Vòng 3 Đơn nam
|
Juan Martín del Potro [5]
|
Albert Ramos Viñolas [31]
|
7–5, 6–4, 6–1
|
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 3 Đơn nam
|
Fabio Fognini [18]
|
Kyle Edmund [16]
|
6–3, 4–6, 3–6, 6–4, 6–4
|
Vòng 3 Đơn nam
|
David Goffin [8]
|
Gaël Monfils [32]
|
6–7(6–8), 6–3, 4–6, 7–5, 6–3
|
Vòng 3 Đơn nữ
|
Caroline Garcia [7]
|
Irina-Camelia Begu
|
6–1, 6–3
|
Vòng 3 Đơn nữ
|
Serena Williams [PR]
|
Julia Görges [11]
|
6–3, 6–4
|
Các trận tại Court 1
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 3 Đơn nữ
|
Anett Kontaveit [25]
|
Petra Kvitová [8]
|
7–6(8–6), 7–6(7–4)
|
Vòng 3 Đơn nam
|
Kevin Anderson [6]
|
Mischa Zverev
|
6–1, 6–7(3–7), 6–3, 7–6(7–4)
|
Vòng 3 Đơn nam
|
Marin Čilić [3]
|
Steve Johnson
|
6–3, 6–2, 6–4
|
Vòng 3 Đơn nữ
|
Angelique Kerber [12]
|
Kiki Bertens [18]
|
7–6(7–4), 7–6(7–4)
|
Các trận trên sân chính
|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 4 Đơn nữ
|
Madison Keys [13]
|
Mihaela Buzărnescu [31]
|
6–1, 6–4
|
Vòng 4 Đơn nam
|
Dominic Thiem [7]
|
Kei Nishikori [19]
|
6–2, 6–0, 5–7, 6–4
|
Vòng 4 Đơn nữ
|
Sloane Stephens [10]
|
Anett Kontaveit [25]
|
6–2, 6–0
|
Vòng 4 Đơn nam
|
Novak Djokovic [20]
|
Fernando Verdasco [30]
|
6–3, 6–4, 6–2
|
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 4 Đơn nam
|
Alexander Zverev [2]
|
Karen Khachanov
|
4–6, 7–6(7–4), 2–6, 6–3, 6–3
|
Vòng 4 Đơn nữ
|
Yulia Putintseva
|
Barbora Strýcová [26]
|
6–4, 6–3
|
Vòng 4 Đơn nam
|
Marco Cecchinato
|
David Goffin [8]
|
7–5, 4–6, 6–0, 6–3
|
Vòng 4 Đơn nữ
|
Daria Kasatkina [14] vs Caroline Wozniacki [2]
|
7–6(7–5), 3–3, tạm nghỉ
|
Các trận tại Court 1
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 3 Đôi nữ
|
Chan Hao-ching [8]
Yang Zhaoxuan [8]
|
Sorana Cîrstea
Sara Sorribes Tormo
|
6–2, 6–4
|
Vòng 3 Đôi nam
|
Máximo González
Nicolás Jarry
|
Calvin Hemery [Alt]
Stéphane Robert [Alt]
|
7–5, 6–3
|
Vòng 2 Đôi nam
|
Pierre-Hugues Herbert [6]
Nicolas Mahut [6]
|
Robin Haase
Matwé Middelkoop
|
7–5, 7–6(8–6)
|
Vòng 3 Đôi nữ
|
Andreja Klepač [3] María José Martínez Sánchez [3]
|
Serena Williams [WC] Venus Williams [WC]
|
6–4, 6–7(4–7), 6–0
|
Các trận trên sân chính
|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 4 Đơn nữ
|
Simona Halep [1]
|
Elise Mertens [16]
|
6–2, 6–1
|
Vòng 4 Đơn nữ
|
Daria Kasatkina [14]
|
Caroline Wozniacki [2]
|
7–6(7–5), 6–3
|
Vòng 4 Đơn nam
|
Rafael Nadal [1]
|
Maximilian Marterer
|
6–3, 6–2, 7–6(7–4)
|
Vòng 4 Đơn nữ
|
Maria Sharapova [28]
|
Serena Williams [PR]
|
Walkover
|
Vòng 4 Đơn nam
|
Marin Čilić [3]
|
Fabio Fognini [18]
|
6–4, 6–1, 3–6, 6–7(4–7), 6–3
|
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Vòng 4 Đơn nam
|
Diego Schwartzman [11]
|
Kevin Anderson [6]
|
1–6, 2–6, 7–5, 7–6(7–0), 6–2
|
Vòng 4 Đơn nữ
|
Angelique Kerber [12]
|
Caroline Garcia [7]
|
6–2, 6–3
|
Vòng 4 Đơn nam
|
Juan Martín del Potro [5]
|
John Isner [9]
|
6–4, 6–4, 6–4
|
Các trận tại Court 1
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Tứ kết Đôi nam
|
Feliciano López [12] Marc López [12]
|
Henri Kontinen [3] John Peers [3]
|
6–4, 6–7(2–7), 7–6(7–3)
|
Vòng 3 Đôi nữ
|
Tímea Babos [1]
Kristina Mladenovic [1]
|
Nicole Melichar [13]
Květa Peschke [13]
|
4–6, 6–2, 7–5
|
Vòng 3 Đôi nam
|
Pierre-Hugues Herbert [6] Nicolas Mahut [6]
|
Steve Johnson Jack Sock
|
6–4, 6–3
|
Vòng 4 Đơn nữ
|
Garbiñe Muguruza [3]
|
Lesia Tsurenko
|
2–0, retired
|
Các trận trên sân chính
|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Tứ kết Đơn nam
|
Dominic Thiem [7]
|
Alexander Zverev [2]
|
6–4, 6–2, 6–1
|
Tứ kết Đơn nữ
|
Sloane Stephens [10]
|
Daria Kasatkina [14]
|
6–3, 6–1
|
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Tứ kết Đơn nữ
|
Madison Keys [13]
|
Yulia Putintseva
|
7–6(7–5), 6–4
|
Tứ kết Đơn nam
|
Marco Cecchinato
|
Novak Djokovic [20]
|
6–3, 7–6(7–4), 1–6, 7–6(13–11)
|
Các trận tại Court 1
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Tứ kết Đôi nam
|
Oliver Marach [2]
Mate Pavić [2]
|
Juan Sebastián Cabal [5]
Robert Farah [5]
|
3–6, 6–4, 6–3
|
Tứ kết Đôi nữ
|
Barbora Krejčíková [6]
Kateřina Siniaková [6]
|
Andreja Klepač [3]
María José Martínez Sánchez [3]
|
6–3, 6–3
|
Bán kết Đôi nam nữ
|
Gabriela Dabrowski [1]
Mate Pavić [1]
|
Katarina Srebotnik
Santiago González
|
6–4, 6–4
|
Tứ kết Đôi nam
|
Nikola Mektić [8] Alexander Peya [8]
|
Rohan Bopanna [13] Édouard Roger-Vasselin [13]
|
7–6(7–4), 6–2
|
Các trận trên sân chính
|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Tứ kết Đơn nữ
|
Garbiñe Muguruza [3]
|
Maria Sharapova [28]
|
6–2, 6–1
|
Tứ kết Đơn nam
|
Rafael Nadal [1] vs Diego Schwartzman [11]
|
4–6, 5–3, tạm nghỉ
|
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Tứ kết Đơn nữ
|
Simona Halep [1]
|
Angelique Kerber [12]
|
6–7(2–7), 6–3, 6–2
|
Tứ kết Đơn nam
|
Marin Čilić [3] vs Juan Martín del Potro [6]
|
6–6(5–5), tạm nghỉ
|
Các trận tại Court 1
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Legends Over 45 Doubles
|
Mansour Bahrami Fabrice Santoro
|
Mikael Pernfors Mats Wilander
|
6–2, 6–4
|
Tứ kết Đôi nam
|
Pierre-Hugues Herbert [6] Nicolas Mahut [6]
|
Máximo González
Nicolás Jarry
|
6–4, 7–6(10–8)
|
Tứ kết Đôi nữ
|
Eri Hozumi Makoto Ninomiya
|
Tímea Babos [1] Kristina Mladenovic [1]
|
7–6(7–4), 6–3
|
Tứ kết Đôi nữ
|
Andrea Sestini Hlaváčková [2] Barbora Strýcová [2]
|
Lara Arruabarrena Katarina Srebotnik
|
6–3, 6–1
|
Các trận trên sân chính
|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Tứ kết Đơn nam
|
Rafael Nadal [1]
|
Diego Schwartzman [11]
|
4–6, 6–3, 6–2, 6–2
|
Bán kết Đơn nữ
|
Simona Halep [1]
|
Garbiñe Muguruza [3]
|
6–1, 6–4
|
Bán kết Đơn nữ
|
Sloane Stephens [10]
|
Madison Keys [13]
|
6–4, 6–4
|
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Tứ kết Đơn nam
|
Juan Martín del Potro [5]
|
Marin Čilić [3]
|
7–6(7–5), 5–7, 6–3, 7–5
|
Mixed Doubles Final
|
Latisha Chan [2]
Ivan Dodig [2]
|
Gabriela Dabrowski [1]
Mate Pavić [1]
|
6–1, 6–7(5–7), [10–8]
|
Men's Doubles Semifinals
|
Pierre-Hugues Herbert [6]
Nicolas Mahut [6]
|
Nikola Mektić [8] Alexander Peya [8]
|
6–3, 6–4
|
Các trận tại Court 1
|
Sự kiện
|
Người chiến thắng
|
Người thua cuộc
|
Tỷ số
|
Women's Legends Doubles
|
Kim Clijsters
Nathalie Tauziat
|
Iva Majoli
Arantxa Sánchez Vicario
|
6–2, 6–4
|
Women's Legends Doubles
|
Nathalie Dechy
Amélie Mauresmo
|
Conchita Martínez
Sandrine Testud
|
6–2, 6–7(5–7), [10–7]
|
Legends Over 45 Doubles
|
Sergi Bruguera Younes El Aynaoui
|
Michael Chang Henri Leconte
|
6–4, 6–3
|
Legends Over 45 Doubles
|
Arnaud Boetsch Pat Cash
|
Mikael Pernfors Mats Wilander
|
5–7, retired
|
Các trận trên sân chính
|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm)
|
Event
|
Winner
|
Loser
|
Score
|
Men's Singles Semifinals
|
Dominic Thiem [7]
|
Marco Cecchinato
|
7–5, 7–6(12–10), 6–1
|
Men's Singles Semifinals
|
Rafael Nadal [1]
|
Juan Martín del Potro [5]
|
6–4, 6–1, 6–2
|
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand)
|
Event
|
Winner
|
Loser
|
Score
|
Legends Over 45 Doubles
|
Mansour Bahrami Fabrice Santoro
|
Arnaud Boetsch Pat Cash
|
6–3, 2–6, [10–7]
|
Men's Doubles Semifinals
|
Oliver Marach [2]
Mate Pavić [2]
|
Feliciano López [8]
Marc López [8]
|
6–4, 7–5
|
Women's Doubles Semifinals
|
Eri Hozumi
Makoto Ninomiya
|
Chan Hao-ching [8]
Yang Zhaoxuan [8]
|
6–2, 6–2
|
Women's Doubles Semifinals
|
Barbora Krejčíková [6]
Kateřina Siniaková [6]
|
Andrea Sestini Hlaváčková [2]
Barbora Strýcová [2]
|
6–3, 6–2
|
Các trận tại Court 1
|
Event
|
Winner
|
Loser
|
Score
|
Women's Legends Doubles
|
Marion Bartoli Martina Navratilova
|
Iva Majoli Arantxa Sánchez Vicario
|
6–3, 6–3
|
Women's Legends Doubles
|
Nathalie Dechy
Amélie Mauresmo
|
Tracey Austin
Lindsay Davenport
|
6–2, 6–2
|
Legends Under 45 Doubles
|
Sébastien Grosjean
Michaël Llodra
|
James Blake
Mark Philippoussis
|
6–2, 6–2
|
Sau đây là những tay vợt hạt giống và những tay vợt đáng chú ý đã rút lui trước giải đấu. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng ATP và WTA tính đến ngày 21 tháng 5 năm 2018. Thứ hạng và điểm trước là vào ngày 28 tháng 5 năm 2018.
Hạt giống
|
Xếp hạng
|
Tay vợt
|
Điểm trước thi đấu
|
Điểm bảo vệ
|
Điểm thắng
|
Điểm sau thi đấu
|
Kết quả
|
1
|
1
|
Rafael Nadal
|
8.770
|
2.000
|
2.000
|
8.770
|
Vô địch, đánh bại Dominic Thiem [7]
|
2
|
3
|
Alexander Zverev
|
5.615
|
10
|
360
|
5.965
|
Tứ kết, thua Dominic Thiem [7]
|
3
|
4
|
Marin Čilić
|
4.950
|
360
|
360
|
4.950
|
Tứ kết, thua Juan Martín del Potro [5]
|
4
|
5
|
Grigor Dimitrov
|
4.870
|
90
|
90
|
4.870
|
Vòng 3, thua Fernando Verdasco [30]
|
5
|
6
|
Juan Martín del Potro
|
4.450
|
90
|
720
|
5.080
|
Bán kết, thua Rafael Nadal [1]
|
6
|
7
|
Kevin Anderson
|
3.635
|
180
|
180
|
3.635
|
Vòng 4, thua Diego Schwartzman [11]
|
7
|
8
|
Dominic Thiem
|
3.355
|
720
|
1.200
|
3.835
|
Á quân, thua Rafael Nadal [1]
|
8
|
9
|
David Goffin
|
3.020
|
90
|
180
|
3.110
|
Vòng 4, thua Marco Cecchinato
|
9
|
10
|
John Isner
|
2.980
|
90
|
180
|
3.070
|
Vòng 4, thua Juan Martín del Potro [5]
|
10
|
11
|
Pablo Carreño Busta
|
2.415
|
360
|
90
|
2.145
|
Vòng 3, thua Marco Cecchinato
|
11
|
12
|
Diego Schwartzman
|
2.165
|
90
|
360
|
2.435
|
Tứ kết, thua Rafael Nadal [1]
|
12
|
15
|
Sam Querrey
|
2.095
|
10
|
45
|
2.130
|
Vòng 2, thua Gilles Simon
|
13
|
13
|
Roberto Bautista Agut
|
2.120
|
180
|
90
|
1.985
|
Vòng 3, thua Novak Djokovic [20]
|
14
|
14
|
Jack Sock
|
2.110
|
10
|
10
|
2.110
|
Vòng 1, thua Jürgen Zopp [LL]
|
15
|
16
|
Lucas Pouille
|
2.030
|
90
|
90
|
2.030
|
Vòng 3, thua Karen Khachanov
|
16
|
17
|
Kyle Edmund
|
1.950
|
90
|
90
|
1.950
|
Vòng 3, thua Fabio Fognini [18]
|
17
|
20
|
Tomáš Berdych
|
1.750
|
45
|
10
|
1.715
|
Vòng 1, thua Jérémy Chardy
|
18
|
18
|
Fabio Fognini
|
1.940
|
90
|
180
|
2.030
|
Vòng 4, thua Marin Čilić [3]
|
19
|
21
|
Kei Nishikori
|
1.710
|
360
|
180
|
1.530
|
Vòng 4, thua Dominic Thiem [7]
|
20
|
22
|
Novak Djokovic
|
1.665
|
360
|
360
|
1.665
|
Tứ kết, thua Marco Cecchinato
|
21
|
23
|
Nick Kyrgios
|
1.630
|
45
|
0
|
1.585
|
Rút lui do chấn thương khuỷu tay
|
22
|
24
|
Philipp Kohlschreiber
|
1.620
|
10
|
10
|
1.620
|
Vòng 1, thua Borna Ćorić
|
23
|
30
|
Stan Wawrinka
|
1.400
|
1.200
|
10
|
210
|
Vòng 1, thua Guillermo García López
|
24
|
25
|
Denis Shapovalov
|
1.573
|
(10)†
|
45
|
1.608
|
Vòng 2, thua Maximilian Marterer
|
25
|
26
|
Adrian Mannarino
|
1.535
|
10
|
10
|
1.535
|
Vòng 1, thua Steve Johnson
|
26
|
29
|
Damir Džumhur
|
1.415
|
10
|
90
|
1.495
|
Vòng 3, thua Alexander Zverev [2]
|
27
|
32
|
Richard Gasquet
|
1.395
|
90
|
90
|
1.395
|
Vòng 3, thua Rafael Nadal [1]
|
28
|
33
|
Feliciano López
|
1.375
|
90
|
10
|
1.295
|
Vòng 1, thua Sergiy Stakhovsky [LL]
|
29
|
34
|
Gilles Müller
|
1.300
|
10
|
10
|
1.300
|
Vòng 1, thua Ernests Gulbis [Q]
|
30
|
35
|
Fernando Verdasco
|
1.280
|
180
|
180
|
1.280
|
Vòng 4, thua Novak Djokovic [20]
|
31
|
36
|
Albert Ramos Viñolas
|
1.260
|
180
|
90
|
1.170
|
Vòng 3, thua Juan Martín del Potro [5]
|
32
|
37
|
Gaël Monfils
|
1.220
|
180
|
90
|
1.130
|
Vòng 3, thua David Goffin [8]
|
Tay vợt rút lui khỏi giải đấu[sửa | sửa mã nguồn]
† The player did not qualify for the tournament in 2017. Accordingly, points for his 18th best result are deducted instead.
Hạt giống
|
Xếp hạng
|
Tay vợt
|
Điểm trước thi đấu
|
Điểm bảo vệ
|
Điểm thắng
|
Điểm sau thi đấu
|
Kết quả
|
1
|
1
|
Simona Halep
|
7.270
|
1.300
|
2.000
|
7.970
|
Vô địch, đánh bại Sloane Stephens [10]
|
2
|
2
|
Caroline Wozniacki
|
6.935
|
430
|
240
|
6.745
|
Vòng 4, thua Daria Kasatkina [14]
|
3
|
3
|
Garbiñe Muguruza
|
6.010
|
240
|
780
|
6.550
|
Bán kết, thua Simona Halep [1]
|
4
|
4
|
Elina Svitolina
|
5.505
|
430
|
130
|
5.205
|
Vòng 3, thua Mihaela Buzărnescu [31]
|
5
|
5
|
Jeļena Ostapenko
|
5.382
|
2.000
|
10
|
3.392
|
Vòng 1, thua Kateryna Kozlova
|
6
|
6
|
Karolína Plíšková
|
5.335
|
780
|
130
|
4.685
|
Vòng 3, thua Maria Sharapova [28]
|
7
|
7
|
Caroline Garcia
|
5.160
|
430
|
240
|
4.970
|
Vòng 4, thua Angelique Kerber [12]
|
8
|
8
|
Petra Kvitová
|
4.550
|
70
|
130
|
4.610
|
Vòng 3, thua Anett Kontaveit [25]
|
9
|
9
|
Venus Williams
|
4.201
|
240
|
10
|
3.971
|
Vòng 1, thua Wang Qiang
|
10
|
10
|
Sloane Stephens
|
4.164
|
(1)†
|
1.300
|
5.463
|
Á quân, thua Simona Halep [1]
|
11
|
11
|
Julia Görges
|
3.090
|
10
|
130
|
3.210
|
Vòng 3, thua Serena Williams [PR]
|
12
|
12
|
Angelique Kerber
|
3.040
|
10
|
430
|
3.460
|
Tứ kết, thua Simona Halep [1]
|
13
|
13
|
Madison Keys
|
2.826
|
70
|
780
|
3.536
|
Bán kết, thua Sloane Stephens [10]
|
14
|
14
|
Daria Kasatkina
|
2.825
|
130
|
430
|
3.125
|
Tứ kết, thua Sloane Stephens [10]
|
15
|
15
|
CoCo Vandeweghe
|
2.533
|
10
|
70
|
2.593
|
Vòng 2, thua Lesia Tsurenko
|
16
|
16
|
Elise Mertens
|
2.525
|
130
|
240
|
2.635
|
Vòng 4, thua Simona Halep [1]
|
17
|
17
|
Ashleigh Barty
|
2.360
|
10
|
70
|
2.420
|
Vòng 2, thua Serena Williams [PR]
|
18
|
22
|
Kiki Bertens
|
2.030
|
70
|
130
|
2.090
|
Vòng 3, thua Angelique Kerber [12]
|
19
|
18
|
Magdaléna Rybáriková
|
2.225
|
70+140
|
130+55
|
2.200
|
Vòng 3, thua Lesia Tsurenko
|
20
|
19
|
Anastasija Sevastova
|
2.225
|
130
|
10
|
2.105
|
Vòng 1, thua Mariana Duque Mariño [Q]
|
21
|
20
|
Naomi Osaka
|
2.150
|
10
|
130
|
2.270
|
Vòng 3, thua Madison Keys [13]
|
22
|
21
|
Johanna Konta
|
2.050
|
10
|
10
|
2.050
|
Vòng 1, thua Yulia Putintseva
|
23
|
23
|
Carla Suárez Navarro
|
1.876
|
240
|
70
|
1.706
|
Vòng 2, thua Maria Sakkari
|
24
|
25
|
Daria Gavrilova
|
1.690
|
10
|
130
|
1.810
|
Vòng 3, thua Elise Mertens [16]
|
25
|
24
|
Anett Kontaveit
|
1.765
|
70
|
240
|
1.935
|
Vòng 4, thua Sloane Stephens [10]
|
26
|
26
|
Barbora Strýcová
|
1.660
|
70
|
240
|
1.830
|
Vòng 4, thua Yulia Putintseva
|
27
|
27
|
Zhang Shuai
|
1.605
|
130
|
70
|
1.545
|
Vòng 2, thua Irina-Camelia Begu
|
28
|
30
|
Maria Sharapova
|
1.513
|
0
|
430
|
1.943
|
Tứ kết, thua Garbiñe Muguruza [3]
|
29
|
31
|
Kristina Mladenovic
|
1.446
|
430
|
10
|
1.026
|
Vòng 1, thua Andrea Petkovic
|
30
|
28
|
Anastasia Pavlyuchenkova
|
1.596
|
70
|
70
|
1.596
|
Vòng 2, thua Samantha Stosur
|
31
|
33
|
Mihaela Buzărnescu
|
1.383
|
(80)†
|
240
|
1.543
|
Vòng 4, thua Madison Keys [13]
|
32
|
34
|
Alizé Cornet
|
1.350
|
240
|
70
|
1.180
|
Vòng 2, thua Pauline Parmentier [WC]
|
† The player did not qualify for the tournament in 2017. Accordingly, points for her 16th best result are deducted instead.
Tay vợt rút lui khỏi giải đấu[sửa | sửa mã nguồn]
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 21 tháng 5 năm 2018.
|
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 21 tháng 5 năm 2018.
|
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 21 tháng 5 năm 2018.
Đặc cách vào vòng đấu chính[sửa | sửa mã nguồn]
Những tay vợt sau đây sẽ được đưa vào tham gia giải đấu chính thức qua đặc cách dựa trên lựa chọn nội bộ và các màn trình diễn gần đây.
The following players were accepted directly into the main draw using a protected ranking:
The following players were accepted directly into the main draw, but withdrew with injuries or other reasons.
- Đơn nam
- Trước giải đấu
|
- Đơn nữ
- Trước giải đấu
- Trong giải đấu
|