UEFA Nations League 2024–25 (hạng đấu A)
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Đấu hạng: 5 tháng 9 – 19 tháng 11 năm 2024 Tứ kết: 20–23 tháng 3 năm 2025 Vòng chung kết Nations League: 4–8 tháng 6 năm 2025 |
Số đội | 16 |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 32 |
Số bàn thắng | 98 (3,06 bàn/trận) |
Số khán giả | 915.798 (28.619 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Randal Kolo Muani Deniz Undav Davide Frattesi Cristiano Ronaldo (3 bàn) |
Hạng đấu A UEFA Nations League 2024–25 (UEFA Nations League A 2024–25) là hạng đấu cao nhất của UEFA Nations League 2024–25, mùa giải thứ tư của giải đấu bóng đá quốc tế có sự tham gia của các đội tuyển nam quốc gia thuộc 55 liên đoàn thành viên của UEFA. Giai đoạn vòng bảng của Hạng đấu A bắt đầu vào tháng 9 năm 2024 và kết thúc với vòng chung kết Nations League vào tháng 6 năm 2025 để xác định nhà vô địch của giải đấu.
Lần đầu tiên, vòng tứ kết sẽ được tranh tài tại Hạng đấu A giữa các đội nhất và nhì bảng, trong đó đội chiến thắng lọt vào vòng chung kết Nations League.
Tây Ban Nha là đương kim vô địch của giải đấu.
Thể thức
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng đấu A bao gồm 16 thành viên UEFA xếp hạng cao nhất trong danh sách tham dự UEFA Nations League 2024–25, được chia thành bốn bảng bốn đội. Mỗi đội thi đấu sáu trận trong bảng của mình theo thể thức vòng tròn vào các tháng 9, 10 và 11 năm 2024.[1] Sau vòng bảng, hai đội đầu bảng góp mặt tại tứ kết, đội đứng thứ ba sẽ thi đấu play-off trụ hạng cùng với đội đứng thứ nhí của hạng đấu B, đội đứng cuối bảng sẽ xuống trực tiếp tới hạng B mùa giải kế tiếp. Các trận play-off diễn ra theo thể thức sân nhà-sân khách vào tháng 3 năm 2025, trong đó đội đến từ hạng A là đội chủ nhà trận lượt về. Việc bổ sung vòng tứ kết cùng với vòng play-off cho Hạng đấu A đã được Ban chấp hành UEFA phê duyệt vào ngày 25 tháng 1 năm 2023.[2][3]
Vòng tứ kết thi đấu theo hai lượt đi và về, ở mỗi cặp đấu, đội nhất mỗi bảng sẽ chạm trán với đội nhì của bảng đấu khác, với đội đứng đầu bảng là đội chủ nhà của trận lượt về. Bốn đội giành chiến thắng từ vòng này sẽ giành quyền thi đấu tại vòng chung kết.
Trong hai lượt đấu, đội ghi nhiều bàn hơn sẽ giành chiến thắng. Nếu tổng tỷ số hòa sau 90 phút của trận lượt về, hai đội sẽ thi đấu hiệp phụ, nếu tỷ số hòa vẫn giữ nguyên sẽ tiến hành loạt sút luân lưu để xác định đội thắng cuộc.
Các đội tuyển
[sửa | sửa mã nguồn]Thay đổi đội tuyển
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách đội tuyển của Hạng đấu A có sự thay đổi so với mùa giải 2022–23:
|
|
Xếp hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]Trong danh sách tham dự 2024–25, UEFA xếp hạng các đội dựa trên bảng xếp hạng tổng thể Nations League 2022–23.[4] Các nhóm hạt giống cho giai đoạn đấu hạng đã được xác nhận vào ngày 2 tháng 12 năm 2023[5] và được dựa trên bảng xếp hạng danh sách tham dự.[6]
|
|
|
|
Các bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch thi đấu đã được UEFA xác nhận vào ngày 8 tháng 2 năm 2024.[7][8]
Thời gian là CET/CEST (UTC+2), theo liệt kê của UEFA (giờ địa phương, nếu có sự khác biệt, được hiển thị trong ngoặc đơn).
Bảng 1
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | +4 | 10 | Giành quyền tham dự Tứ kết | — | 2–1 | 15/11 | 2–1 | |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 7 | 18/11 | — | 1–0 | 2–1 | ||
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 4 | Giành quyền tham dự play-off xuống hạng | 1–3 | 3–3 | — | 18/11 | |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | −3 | 1 | Xuống hạng đến hạng đấu B | 0–0 | 15/11 | 2–3 | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(W) Không thể xuống hạng trực tiếp, nhưng vẫn nằm trong nhóm play-off xuống hạng
Bồ Đào Nha | 2–1 | Scotland |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Ba Lan | 1–3 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Scotland | 0–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng 2
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | +7 | 13 | Giành quyền tham dự Tứ kết | — | 17 Nov | 2–2 | 4–1 | |
2 | Pháp | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | +4 | 10 | 1–3 | — | 2–0 | 0–0 | ||
3 | Bỉ | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | −2 | 4 | Giành quyền tham dự play-off xuống hạng | 0–1 | 1–2 | — | 3–1 | |
4 | Israel | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 13 | −9 | 1 | Xuống hạng đến hạng đấu B | 1–2 | 1–4 | 17 Nov | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Pháp | 2–0 | Bỉ |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Israel | v | Bỉ |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng 3
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức (A) | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | +7 | 10 | Giành quyền tham dự Tứ kết | — | 1–0 | 5–0 | 16 Nov | |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 5 | 2–2 | — | 16 Nov | 5–2 | ||
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 6 | −3 | 5 | Giành quyền tham dự play-off xuống hạng | 19 Nov | 1–1 | — | 0–0 | |
4 | Bosna và Hercegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | −6 | 1 | Xuống hạng đến hạng đấu B | 1–2 | 19 Nov | 0–2 | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(A) Đi tiếp vào vòng sau
Bosna và Hercegovina | 1–2 | Đức |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bosna và Hercegovina | 0–2 | Hungary |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng 4
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha (A) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 10 | Giành quyền tham dự Tứ kết | — | 1–0 | 3–0 | 18 Nov | |
2 | Đan Mạch (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | +3 | 7 | 15 Nov | — | 2–0 | 2–0 | ||
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 4 | Giành quyền tham dự play-off xuống hạng | 0–0 | 18 Nov | — | 2–0 | |
4 | Thụy Sĩ (Z) | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | −7 | 1 | Xuống hạng đến hạng đấu B | 1–4 | 2–2 | 15 Nov | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(A) Đi tiếp vào vòng sau; (W) Không thể xuống hạng trực tiếp, nhưng vẫn nằm trong nhóm play-off xuống hạng; (Z) Có thể lọt vào play-off thăng hạng/xuống hạng, nhưng có thể không được thăng hạng trực tiếp.
Thụy Sĩ | 1–4 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Tây Ban Nha | 1–0 | Đan Mạch |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Tây Ban Nha | 3–0 | Serbia |
---|---|---|
Chi tiết |
Thụy Sĩ | 2–2 | Đan Mạch |
---|---|---|
Chi tiết |
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Buổi bốc thăm vòng tứ kết diễn ra vào ngày 22 tháng 11 năm 2024 tại Nyon, Thụy Sĩ, được tổ chức cùng với buổi lễ bốc thăm play-off thăng hạng/xuống hạng.
Trận lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 20 tháng 3, lượt về sẽ diễn ra vào ngày 23 tháng 3 năm 2025.
Đội 1 | TTSTooltip Aggregate score | Đội 2 | Lượt 1 | Lượt 2 |
---|---|---|---|---|
Nhì bảng | 1 | Nhất bảng | 20 thg3 | 25 thg3 |
Nhì bảng | 2 | Nhất bảng | 20 thg3 | 25 thg3 |
Nhì bảng | 3 | Nhất bảng | 20 thg3 | 25 thg3 |
Nhì bảng | 4 | Nhất bảng | 20 thg3 | 25 thg3 |
Các trận đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Thời gian là CET/CEST (UTC+2), theo liệt kê của UEFA (giờ địa phương, nếu có sự khác biệt, được hiển thị trong ngoặc đơn).
Nhì bảng | v | Nhất bảng |
---|---|---|
Nhất bảng | v | Nhì bảng |
---|---|---|
Nhì bảng | v | Nhất bảng |
---|---|---|
Nhất bảng | v | Nhì bảng |
---|---|---|
Nhì bảng | v | Nhất bảng |
---|---|---|
Nhì bảng | v | Nhất bảng |
---|---|---|
Nhì bảng | v | Nhất bảng |
---|---|---|
Nhất bảng | v | Nhì bảng |
---|---|---|
Vòng chung kết Nations League
[sửa | sửa mã nguồn]Chủ nhà của Vòng chung kết Nations League được chọn từ bốn đội lọt vào giai đoạn này. Các cặp đấu bán kết được xác định bằng hình thức bốc thăm mở. Vì mục đích sắp xếp lịch thi đấu, đội chủ nhà được phân bổ vào trận bán kết 1 với tư cách là đội chủ nhà trên danh nghĩa.
Nhánh đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | |||||
4 June – TBD | ||||||
Thắng tứ kết | ||||||
8 June – TBD | ||||||
Thắng tứ kết | ||||||
Thắng Trận 1 | ||||||
5 June – TBD | ||||||
Thắng Trận 2 | ||||||
Thắng tứ kết | ||||||
Thắng tứ kết | ||||||
Play-off tranh hạng 3 | ||||||
8 June – TBD | ||||||
Thua Trận 1 | ||||||
Thua Trận 2 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Thắng tứ kết | Trận 1 | Thắng tứ kết |
---|---|---|
Thắng tứ kết | Trận 2 | Thắng tứ kết |
---|---|---|
Play-off tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Thua Trận 1 | Trận 3 | Thua Trận 2 |
---|---|---|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Thắng Trận 1 | Trận 4 | Thắng Trận 2 |
---|---|---|
Bảng xếp hạng tổng thế
[sửa | sửa mã nguồn]16 đội thuộc Hạng đấu A được xếp hạng từ 1 đến 16 chung cuộc ở UEFA Nations League 2022–23 theo các quy tắc sau:
- Các đội kết thúc ở vị trí thứ nhất các bảng được xếp hạng 1 đến 4 theo kết quả của Vòng chung kết Nations League.
- Các đội kết thúc ở vị trí thứ nhì các bảng được xếp hạng 5 đến 8 theo kết quả của giai đoạn đấu hạng.
- Các đội kết thúc ở vị trí thứ ba các bảng được xếp hạng 9 đến 12 theo kết quả của giai đoạn đấu hạng.
- Các đội kết thúc ở vị trí thứ tư các bảng được xếp hạng 13 đến 16 theo kết quả của giai đoạn đấu hạng.
Hạng | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A3 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | +7 | 10 |
2 | A4 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 10 |
3 | A2 | Ý | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | +6 | 10 |
4 | A1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | +4 | 10 |
5 | A2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | +4 | 9 |
6 | A4 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | +3 | 7 |
7 | A1 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 7 |
8 | A3 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 5 |
9 | A3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 6 | −3 | 5 |
10 | A2 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | −1 | 4 |
11 | A1 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 4 |
12 | A4 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 4 |
13 | A1 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | −3 | 1 |
14 | A3 | Bosna và Hercegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | −6 | 1 |
15 | A4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | −7 | 1 |
16 | A2 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 13 | −9 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “2024/25 UEFA Nations League: All you need to know”. UEFA.com. 30 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.
- ^ “New formats for UEFA men's national team competitions approved”. UEFA. 25 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2023.
- ^ “Nations League set to expand with new knockout round from 2024/25”. UEFA. 25 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2023.
- ^ “Overall rankings of the 2022/23 UEFA Nations League” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 12 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.
- ^ “UEFA Nations League – League phase draw procedure” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 2 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênregulations
- ^ “2024/25 UEFA Nations League: League phase draw”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 8 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.
- ^ “2024/25 UEFA Nations League: League phase draw”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 2 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.
- ^ “Croatia vs. Poland” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Portugal vs. Scotland” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Croatia vs. Scotland” (JSON). Union of European Football Associations. 12 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Poland vs. Portugal” (JSON). Union of European Football Associations. 12 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Belgium vs. Israel” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2024.
- ^ “France vs. Italy” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2024.
- ^ “France vs. Belgium” (JSON). Union of European Football Associations. 9 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Israel vs. Italy” (JSON). Union of European Football Associations. 9 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Israel vs. France” (JSON). Union of European Football Associations. 10 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Italy vs. Belgium” (JSON). Union of European Football Associations. 10 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Belgium vs. France” (JSON). Union of European Football Associations. 14 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Italy vs. Israel” (JSON). Union of European Football Associations. 14 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Germany vs. Hungary” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Netherlands vs. Bosnia and Herzegovina” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Hungary vs. Bosnia and Herzegovina” (JSON). Union of European Football Associations. 10 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Netherlands vs. Germany” (JSON). Union of European Football Associations. 10 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Bosnia and Herzegovina vs. Germany” (JSON). Union of European Football Associations. 11 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Hungary vs. Netherlands” (JSON). Union of European Football Associations. 11 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Bosnia and Herzegovina vs. Hungary” (JSON). Union of European Football Associations. 14 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Germany vs. Netherlands” (JSON). Union of European Football Associations. 14 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Denmark vs. Serbia” (JSON). Union of European Football Associations. 5 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Switzerland vs. Spain” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Serbia vs. Switzerland” (JSON). Union of European Football Associations. 12 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Spain vs. Denmark” (JSON). Union of European Football Associations. 12 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2024.
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “note”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="note"/>
tương ứng