Bước tới nội dung

Inúbia Paulista

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Município de Inúbia Paulista
[[Image:|250px|none|]]
""
Huy hiệu
Huy hiệu
Cờ
Cờ
Brasão desconhecido Bandeira desconhecida
Hino
Ngày kỉ niệm
Thành lập 18 tháng 2 năm 1959
Nhân xưng Không có thông tin
Khẩu hiệu
Prefeito(a) Wladimir Romão Guilhermo
Vị trí
Vị trí của Inúbia Paulista
Vị trí của Inúbia Paulista
21° 46' 12" S 50° 57' 43" O21° 46' 12" S 50° 57' 43" O
Bang Bang São Paulo
Mesorregião Presidente Prudente
Microrregião Adamantina
Khu vực đô thị
Các đô thị giáp ranh Không có thông tin
Khoảng cách đến thủ phủ Không có thông tin
Địa lý
Diện tích 86,710 km²
Dân số 3.795 Người est. IBGE/2008 [1]
Mật độ 38,0 Người/km²
Cao độ 467 mét
Khí hậu Không có thông tin
Múi giờ UTC-3
Các chỉ số
HDI 0,786 PNUD/2000
GDP R$ 26.433.330,00 IBGE/2003
GDP đầu người R$ 8.002,83 IBGE/2003

Inúbia Paulista là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này nằm ở vĩ độ 21º46'11" độ vĩ nam và kinh độ 50º57'43" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 467 m. Dân số năm 2004 ước tính là 3.299 người. Đô thị này có diện tích 86,7 km².

Thông tin nhân khẩu

[sửa | sửa mã nguồn]

Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000

Tổng dân số: 3.318

  • Dân số thành thị: 2.764
  • Dân số nông thôn: 554
  • Nam giới: 1.699
  • Nữ giới: 1.619

Mật độ dân số (người/km²): 38,27

Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 8,19

Tuổi thọ bình quân (tuổi): 75,97

Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 2,37

Tỷ lệ biết đọc biết viết: 85,04%

Chỉ số phát triển con người (HDI-M): 0,786

  • Chỉ số phát triển con người - Thu nhập: 0,673
  • Chỉ số phát triển con người - Tuổi thọ: 0,850
  • Chỉ số phát triển con người - Giáo dục: 0,836

(Nguồn: IPEADATA)


Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Estimativas da população para 1º de julho de 2008” (PDF). Instituto Brasileiro de Geografia e Estatística (IBGE). 29 tháng 8 năm 2008. Truy cập 5 tháng 9 năm 2008.