Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 – Khu vực châu Âu (Bảng 3)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng 3 vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực châu Âu là một bảng đấu thuộc vòng loại khu vực châu Âu. Bảng đấu gồm sự góp mặt của các đội Estonia, Latvia, Liechtenstein, Luxembourg, Bồ Đào Nha, NgaSlovakia.

Kết thúc vòng đấu, đội đầu bảng Bồ Đào Nha giành 1 suất vào vòng chung kết World Cup 2006. Đội nhì bảng Slovakia đi đấu vòng play-off khu vực châu Âu.

Vị trí xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích
Các đội đầu bảng và hai đội nhì bảng có thành tích tốt nhất được vào thẳng vòng chung kết
các đội nhì bảng còn lại tham gia vòng play-off
Đội tuyển Tr T H Th Bt Bb Hs Đ
 Bồ Đào Nha 12 9 3 0 35 5 +30 30
 Slovakia 12 6 5 1 24 8 +16 23
 Nga 12 6 5 1 23 12 +11 23
 Estonia 12 5 2 5 16 17 −1 17
 Latvia 12 4 3 5 18 21 −3 15
 Liechtenstein 12 2 2 8 13 23 −10 8
 Luxembourg 12 0 0 12 5 48 −43 0
  Estonia Latvia Liechtenstein Luxembourg Bồ Đào Nha Nga Slovakia
Estonia  2–1 2–0 4–0 0–1 1–1 1–2
Latvia  2–2 1–0 4–0 0–2 1–1 1–1
Liechtenstein  1–2 1–3 3–0 2–2 1–2 0–0
Luxembourg  0–2 3–4 0–4 0–5 0–4 0–4
Bồ Đào Nha  4–0 3–0 2–1 6–0 7–1 2–0
Nga  4–0 2–0 2–0 5–1 0–0 1–1
Slovakia  1–0 4–1 7–0 3–1 1–1 0–0

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Liechtenstein 1 – 2 Estonia
D'Elia  49' (Chi tiết) Viikmäe  34'
Lindpere  80'
Slovakia 3 – 1 Luxembourg
Vittek  26'
Greško  48'
Demo  89'
(Chi tiết) Strasser  2'
Khán giả: 5.016
Trọng tài: Viktor Kassai (Hungary)

Estonia 4 – 0 Luxembourg
Teever  7'
Schauls  41' (l.n.)
Oper  61'
Viikmäe  67'
(Chi tiết)
Khán giả: 3.000
Nga 1 – 1 Slovakia
Bulykin  14' (Chi tiết) Vittek  87'
Khán giả: 11.500
Latvia 0 – 2 Bồ Đào Nha
(Chi tiết) Ronaldo  57'
Pauleta  58'
Khán giả: 9.500
Trọng tài: Graham Poll (Anh)

Luxembourg 3 – 4 Latvia
Braun  11'
Leweck  55'
Cardoni  62'
(Chi tiết) Verpakovskis  4'
Zemļinskis  40' (ph.đ.)
Hoffmann  65' (l.n.)
Prohorenkovs  67'
Slovakia 7 – 0 Liechtenstein
Vittek  15'59'81'
Karhan  42'
Németh  84'
Mintál  85'
Zabavník  90+2'
(Chi tiết)
Bồ Đào Nha 4 – 0 Estonia
Ronaldo  75'
Postiga  83'90+1'
Pauleta  86'
(Chi tiết)

Luxembourg 0 – 4 Nga
(Chi tiết) Sychev  56'69'86'
Arshavin  62'
Slovakia 4 – 1 Latvia
Németh  46'
Reiter  50'
Karhan  55'87'
(Chi tiết) Verpakovskis  3'
Khán giả: 13.025
Trọng tài: Stefano Farina (Ý)
Liechtenstein 2 – 2 Bồ Đào Nha
Burgmeier  48'
T. Beck  76'
(Chi tiết) Pauleta  23'
Hasler  39' (l.n.)

Latvia 2 – 2 Estonia
Astafjevs  65'
Laizāns  82'
(Chi tiết) Oper  72'
Teever  79'
Khán giả: 8.500
Trọng tài: Florian Meyer (Đức)
Bồ Đào Nha 7 – 1 Nga
Pauleta  26'
Ronaldo  39'69'
Deco  45'
Simão  82'
Petit  89'90+2'
(Chi tiết) Arshavin  79'

Nga 4 – 0 Estonia
Karyaka  23'
Izmailov  25'
Sychev  32'
Loskov  67' (ph.đ.)
(Chi tiết)
Liechtenstein 1 – 3 Latvia
M. Frick  32' (Chi tiết) Verpakovskis  7'
Zemļinskis  57'
Prohorenkovs  89'
Khán giả: 1.460
Trọng tài: Zsolt Szabó (Hungary)
Luxembourg 0 – 5 Bồ Đào Nha
(Chi tiết) Federspiel  11' (l.n.)
Ronaldo  28'
Maniche  52'
Pauleta  67'82'

Liechtenstein 1 – 2 Nga
T. Beck  40' (Chi tiết) Kerzhakov  23'
Karyaka  37'
Khán giả: 2.400
Trọng tài: Espen Berntsen (Na Uy)
Estonia 1 – 2 Slovakia
Oper  57' (Chi tiết) Mintál  58'
Reiter  65'
Khán giả: 3.051

Estonia 1 – 1 Nga
Terehhov  63' (Chi tiết) Arshavin  18'
Khán giả: 8.850
Trọng tài: Gianluca Paparesta (Ý)
Slovakia 1 – 1 Bồ Đào Nha
Karhan  8' (ph.đ.) (Chi tiết) Postiga  62'
Khán giả: 21.000
Trọng tài: Alain Sars (Pháp)
Latvia 4 – 0 Luxembourg
Bleidelis  32'
Laizāns  38' (ph.đ.)
Verpakovskis  73'90'
(Chi tiết)
Khán giả: 8.203

Estonia 2 – 0 Liechtenstein
Stepanov  27'
Oper  57'
(Chi tiết)
Khán giả: 3.000
Trọng tài: Mark Whitby (Wales)
Nga 2 – 0 Latvia
Arshavin  56'
Loskov  78' (ph.đ.)
(Chi tiết)
Bồ Đào Nha 2 – 0 Slovakia
Meira  21'
Ronaldo  42'
(Chi tiết)
Khán giả: 64.000
Trọng tài: Pierluigi Collina (Ý)

Latvia 1 – 0 Liechtenstein
Bleidelis  17' (Chi tiết)
Luxembourg 0 – 4 Slovakia
(Chi tiết) Németh  5'
Mintál  15'
Kisel  54'
Reiter  60'
Khán giả: 2.108
Trọng tài: Rob Styles (Anh)
Estonia 0 – 1 Bồ Đào Nha
(Chi tiết) Ronaldo  32'
Khán giả: 10.280
Trọng tài: Mike Riley (Anh)

Latvia 1 – 1 Nga
Astafjevs  6' (Chi tiết) Arshavin  24'
Khán giả: 10.000
Trọng tài: Graham Poll (Anh)
Liechtenstein 0 – 0 Slovakia
(Chi tiết)
Khán giả: 1.150
Trọng tài: Bertrand Layec (Pháp)

Estonia 2 – 1 Latvia
Oper  11'
Smirnov  71'
(Chi tiết) Laizāns  90'
Nga 2 – 0 Liechtenstein
Kerzhakov  27'66' (Chi tiết)
Khán giả: 18.123
Trọng tài: Jouni Hyytiä (Phần Lan)
Bồ Đào Nha 6 – 0 Luxembourg
Andrade  24'
Carvalho  30'
Pauleta  38'57'
Simão  80'85'
(Chi tiết)
Khán giả: 25.300
Trọng tài: Dick van Egmond (Hà Lan)

Latvia 1 – 1 Slovakia
Laizāns  74' (Chi tiết) Vittek  35'
Khán giả: 8.800
Trọng tài: Konrad Plautz (Áo)
Nga 0 – 0 Bồ Đào Nha
(Chi tiết)
Khán giả: 28.800
Trọng tài: Markus Merk (Đức)
Liechtenstein 3 – 0 Luxembourg
M. Frick  38'
Fischer  77'
T. Beck  92'
(Chi tiết)
Khán giả: 2.300
Trọng tài: Damir Skomina (Slovenia)

Slovakia 1 – 0 Estonia
Hlinka  72' (Chi tiết)
Khán giả: 12.800
Trọng tài: Paul Allaerts (Bỉ)
Nga 5 – 1 Luxembourg
Izmailov  6'
Kerzhakov  17'
Pavlyuchenko  69'
Kirichenko  74'90+3'
(Chi tiết)
Khán giả: 20.000
Trọng tài: Alexandru Tudor (Romania)

Bồ Đào Nha 3 – 0 Latvia
Pauleta  20'22'
Viana  86'
(Chi tiết)
Luxembourg 0 – 2 Estonia
(Chi tiết) Oper  7'78'
Slovakia 0 – 0 Nga
(Chi tiết)
Khán giả: 22.317
Trọng tài: Roberto Rosetti (Ý)

Ghi bàn nhiều nhất[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí Cầu thủ Đội tuyển Bàn thắng
1 Pedro Pauleta  Bồ Đào Nha 11
2 Cristiano Ronaldo  Bồ Đào Nha 7
Andres Oper  Estonia
4 Róbert Vittek  Slovakia 6
5 Māris Verpakovskis  Latvia 5
Andrei Arshavin  Nga
7 Dmitri Sychev  Nga 4
Juris Laizāns  Latvia
Aleksandr Kerzhakov  Nga
Miroslav Karhan  Slovakia
11 Thomas Beck  Liechtenstein 3
Franz Burgmeier  Liechtenstein
Mario Frick  Liechtenstein
Hélder Postiga  Bồ Đào Nha
Simão  Bồ Đào Nha
Marek Mintál  Slovakia
Szilárd Németh  Slovakia
Ľubomír Reiter  Slovakia

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]