Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 – Khu vực châu Âu (Bảng 8)
Giao diện
Bảng 8 vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực châu Âu là một bảng đấu thuộc vòng loại khu vực châu Âu. Bảng đấu gồm sự góp mặt của các đội Bulgaria, Croatia, Hungary, Iceland, Malta và Thụy Điển.
Kết thúc vòng đấu, đội đầu bảng Croatia giành 1 suất vào vòng chung kết World Cup 2006. Đội nhì bảng Thụy Điển cũng vượt qua vòng loại vì là một trong hai đội nhì bảng có thành tích tốt nhất.
Vị trí xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích |
---|
Các đội đầu bảng và hai đội nhì bảng có thành tích tốt nhất được vào thẳng vòng chung kết |
các đội nhì bảng còn lại tham gia vòng play-off |
|
|
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Iceland ![]() | 1 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Guðjohnsen ![]() |
(Chi tiết) | Berbatov ![]() Yanev ![]() |
Malta ![]() | 0 – 7 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Ibrahimović ![]() Ljungberg ![]() Larsson ![]() |
Thụy Điển ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Srna ![]() |
Hungary ![]() | 3 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Gera ![]() Torghelle ![]() Szabics ![]() |
(Chi tiết) | Guðjohnsen ![]() I. Sigurðsson ![]() |
Malta ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Iceland ![]() | 1 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Guðjohnsen ![]() |
(Chi tiết) | Larsson ![]() Allbäck ![]() Wilhelmsson ![]() |
Malta ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Gera ![]() Kovács ![]() |
Croatia ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Pršo ![]() Tudor ![]() |
(Chi tiết) |
Hungary ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Rajczi ![]() |
(Chi tiết) | S. Petrov ![]() |
Thụy Điển ![]() | 6 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Jonson ![]() Svensson ![]() Wilhelmsson ![]() Ibrahimović ![]() Ljungberg ![]() Elmander ![]() |
(Chi tiết) |
Iceland ![]() | 2 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Guðjohnsen ![]() K. Sigurðsson ![]() |
(Chi tiết) | Gera ![]() Huszti ![]() |
Iceland ![]() | 4 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Þorvaldsson ![]() Guðjohnsen ![]() Guðmundsson ![]() V. Gunnarsson ![]() |
(Chi tiết) | Said ![]() |
Thụy Điển ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Ljungberg ![]() Mellberg ![]() Ibrahimović ![]() |
(Chi tiết) |
Iceland ![]() | 1 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Guðjohnsen ![]() |
(Chi tiết) | Balaban ![]() Srna ![]() |
Malta ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Wellman ![]() |
(Chi tiết) | Kranjčar ![]() |
Bulgaria ![]() | 3 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Berbatov ![]() Iliev ![]() M. Petrov ![]() |
(Chi tiết) | Steinsson ![]() Hreiðarsson ![]() |
Hungary ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Ibrahimović ![]() |
Bulgaria ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Berbatov ![]() Lazarov ![]() |
(Chi tiết) |
Khán giả: 4.652
Trọng tài: Dejan Delević (Serbia và Montenegro)
Croatia ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Srna ![]() |
(Chi tiết) |
Malta ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Barbara ![]() |
(Chi tiết) | Yankov ![]() |
Thụy Điển ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Ibrahimović ![]() Larsson ![]() Källström ![]() |
(Chi tiết) | Árnason ![]() |
Hungary ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |