Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 – Khu vực châu Âu (Bảng 4)
Giao diện
Bảng 4 vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực châu Âu là một bảng đấu thuộc vòng loại khu vực châu Âu. Bảng đấu gồm sự góp mặt của các đội Síp, Quần đảo Faroe, Pháp, Cộng hòa Ireland, Israel và Thụy Sĩ.
Kết thúc vòng đấu, đội đầu bảng Pháp giành 1 suất vào vòng chung kết World Cup 2006. Đội nhì bảng Thụy Sĩ đi đấu vòng play-off khu vực châu Âu.
Vị trí xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích |
---|
Các đội đầu bảng và hai đội nhì bảng có thành tích tốt nhất được vào thẳng vòng chung kết |
các đội nhì bảng còn lại tham gia vòng play-off |
|
|
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Cộng hòa Ireland ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Morrison ![]() Reid ![]() Keane ![]() |
(Chi tiết) |
Thụy Sĩ ![]() | 6 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Vonlanthen ![]() Rey ![]() |
(Chi tiết) |
Pháp ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Quần đảo Faroe ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Giuly ![]() Cissé ![]() |
Thụy Sĩ ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
H. Yakin ![]() |
(Chi tiết) | Morrison ![]() |
Israel ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Benayoun ![]() Badir ![]() |
(Chi tiết) | Konstantinou ![]() |
Síp ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Konstantinou ![]() Okkas ![]() |
(Chi tiết) | Jørgensen ![]() R. Jacobsen ![]() |
Israel ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Benayoun ![]() |
(Chi tiết) | Frei ![]() Vonlanthen ![]() |
Pháp ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Cộng hòa Ireland ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Keane ![]() |
(Chi tiết) |
Síp ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Wiltord ![]() Henry ![]() |
Israel ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Abbas Souan ![]() |
(Chi tiết) | Morrison ![]() |
Pháp ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Thụy Sĩ ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Frei ![]() |
(Chi tiết) |
Israel ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Badir ![]() |
(Chi tiết) | Trézéguet ![]() |
Quần đảo Faroe ![]() | 1 – 3 | ![]() |
---|---|---|
R. Jacobsen ![]() |
(Chi tiết) | Wicky ![]() Frei ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Harte ![]() Keane ![]() |
(Chi tiết) | Avi Yehiel ![]() Avi Nimni ![]() |
Quần đảo Faroe ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Harte ![]() Kilbane ![]() |
Quần đảo Faroe ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Konstantinou ![]() Krassas ![]() |
Thụy Sĩ ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Frei ![]() |
(Chi tiết) | Keisi ![]() |
Pháp ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Cissé ![]() Olsen ![]() |
(Chi tiết) |
Quần đảo Faroe ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Nimni ![]() Katan ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Thierry Henry ![]() |
Síp ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Elliott ![]() |
Thụy Sĩ ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Magnin ![]() |
(Chi tiết) | Cissé ![]() |
Israel ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Benayoun ![]() Zandberg ![]() |
(Chi tiết) | Samuelsen ![]() |
Ghi bàn nhiều nhất[sửa | sửa mã nguồn]
Vị trí | Cầu thủ | Đội tuyển | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Alexander Frei | ![]() |
6 |
2 | Djibril Cissé | ![]() |
4 |
Robbie Keane | ![]() | ||
Yossi Benayoun | ![]() | ||
Johan Vonlanthen | ![]() | ||
6 | Michalis Konstantinou | ![]() |
3 |
Clinton Morrison | ![]() | ||
Adoram Keisi | ![]() | ||
Avi Nimni | ![]() | ||
Alexandre Rey | ![]() |