Thành viên:Mohammed07102007
Đây là một trang thành viên Wikipedia. Đây không phải là một bài viết bách khoa. Nếu bạn tìm thấy trang này tại bất kỳ trang web nào ngoài Wikipedia, nghĩa là bạn đang đọc một bản sao của Wikipedia. Xin lưu ý rằng trang này có thể đã bị lỗi thời và chủ nhân của trang có thể không có mối liên hệ nào với bất kỳ website nào khác ngoài Wikipedia. Bản chính của trang này nằm tại https://vi.wikipedia.org/wiki/Thành viên:Mohammed07102007. |
Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | +10 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 8–1 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | +3 | 3 | TBD | — | 0–1 | 0–4 | ||
3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | −2 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–3 | TBD | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 12 | −11 | 0 | TBD | TBD | TBD | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 21 tháng 11 năm 2023. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 0 | +10 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 5–0 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 | 3 | TBD | — | TBD | 1–6 | ||
3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | −4 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–5 | 1–0 | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | −10 | 0 | TBD | TBD | TBD | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 21 tháng 11 năm 2023. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 5–0 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 3 | TBD | — | 1–2 | TBD | ||
3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | −2 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–3 | TBD | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | −7 | 0 | TBD | 1–3 | TBD | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 21 tháng 11 năm 2023. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | +2 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | 4–3 | TBD | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 3 | TBD | — | TBD | 3–0 | ||
3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | TBD | 1–0 | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | −4 | 0 | 0–1 | TBD | TBD | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 21 tháng 11 năm 2023. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 4 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 4–0 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 4 | 2–2 | — | TBD | TBD | ||
3 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | −2 | 1 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | TBD | 1–3 | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | −4 | 1 | TBD | TBD | 2–2 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 21 tháng 11 năm 2023. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 5–1 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | +1 | 3 | 0–1 | — | TBD | TBD | ||
3 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | −2 | 1 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | TBD | 0–2 | — | 1–1 | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | −4 | 1 | TBD | TBD | TBD | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 21 tháng 11 năm 2023. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 4–0 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 4 | TBD | — | 1–1 | TBD | ||
3 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | −2 | 1 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–2 | TBD | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | −9 | 0 | TBD | 1–6 | TBD | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 21 tháng 11 năm 2023. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 4–0 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0–2 | — | TBD | TBD | ||
3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | TBD | 0–2 | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 | 0 | TBD | TBD | 0–2 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 21 tháng 11 năm 2023. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 7–0 | |
2 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | TBD | — | 0–0 | TBD | ||
3 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | −1 | 1 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–1 | TBD | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | −7 | 1 | TBD | 1–1 | TBD | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 21 tháng 11 năm 2023. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Cúp bóng đá châu Á 2023
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Có thể vào vòng đấu loại trực tiếp dựa theo bảng xếp hạng |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào 12 tháng 1 năm 2023. Nguồn: AFC
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Có thể vào vòng đấu loại trực tiếp dựa theo bảng xếp hạng |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào 13 tháng 1 năm 2023. Nguồn: AFC
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Có thể vào vòng đấu loại trực tiếp dựa theo bảng xếp hạng |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào 14 tháng 1 năm 2023. Nguồn: AFC
Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Có thể vào vòng đấu loại trực tiếp dựa theo bảng xếp hạng |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào 14 tháng 1 năm 2023. Nguồn: AFC
Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Có thể vào vòng đấu loại trực tiếp dựa theo bảng xếp hạng |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào 15 tháng 1 năm 2023. Nguồn: AFC
Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Có thể vào vòng đấu loại trực tiếp dựa theo bảng xếp hạng |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào 16 tháng 1 năm 2023. Nguồn: AFC
Bảng xếp hạng các đội xếp thứ ba
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | B | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | C | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | D | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | E | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | F | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào 12 tháng 1 năm 2023. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Các trang đã tạo, đóng góp, sửa đổi và nâng cấp
Các bài viết Bạn có biết
Các trang dự định sẽ tạo, sửa đổi
- Giải vô địch bóng rổ thế giới 2019 (đã có bài viết về trận chung kết, xem Chung kết Giải vô địch bóng rổ thế giới 2019)
- Giải vô địch bóng rổ nữ thế giới 2022
- Vòng loại môn bóng rổ tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Nam
- Vòng loại Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023 (các vòng loại khu vực)
- Giải vô địch bóng chuyền nam thế giới 2022
- Giải vô địch bóng ném nữ thế giới 2021
- Giải vô địch bóng ném nam thế giới 2021
- Giải vô địch bóng bầu dục thế giới 2019
- Giải vô địch bóng bầu dục thế giới 2023
- Cúp bóng đá bãi biển châu Á 2023
- Cúp bóng đá châu Phi 2023
- Cúp bóng đá U-23 châu Á 2026
- Davis Cup 2023
- Tập đoàn Sunshine Group
- Tập đoàn Geleximco
- Tập đoàn Gelex
- Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long
- Tập đoàn Ecopark
- Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền
- Tập đoàn Hoa Sen
- Giải vô địch bóng chuyền nữ thế giới 2022
- Bảng xếp hạng bóng rổ nam FIBA (bài viết đặc biệt quan trọng)
- Bảng xếp hạng bóng rổ nữ FIBA (bài viết đặc biệt quan trọng)
- Cô dâu 8 tuổi (tạo phần 2)
- Con của người hầu gái
- Shreya Ghoshal (bài viết tốt ở bên enwiki, và cũng là bài viết chiến lược, đã tạo trước ra trang nháp)
- Sarah Geronimo
- Firas Al-Buraikan
- Jennifer Hermoso
- Casey Phair
- Anirudh Thapa
- Marian Rivera (biên tập lại toàn bộ, bài này tôi sẽ chia làm khoảng 5–7 giai đoạn để hoàn thành, đã xong giai đoạn 1)
- Jodi Sta. Maria
- Richard Yap
- Raffi Ahmad
- Vijayendra Kumeria
- Ons Jabeur
- Anas Rashid
- Deepika Singh
- Gaurav Khanna
- Maninder Singh (diễn viên)
- Nandish Sandhu
- Salima Mugansanka
- Aditi Sharma
- Mikkel Hansen
- Erick Thohir
- Hội đồng Cricket Quốc tế
- Liên đoàn bóng ném quốc tế
- Hương Giang (diễn viên sinh 1989)
- Quan hệ nguy hiểm (phim truyền hình Philippines)
- Cả một đời ân oán (biên tập lại toàn bộ)
- Bình minh phía trước
- Các đội tuyển bóng đá trong nhà trên thế giới
- Các đội tuyển bóng rổ trên thế giới
- Qatar 4–0 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (Cúp bóng đá châu Á 2019
- Trận đấu giữa Philippines và Úc (Vòng loại Giải vô địch bóng rổ thế giới 2019 khu vực châu Á)
- Đội tuyển bóng ném quốc gia Đan Mạch
- Quan hệ Ấn Độ – Nhật Bản
- Quan hệ Iran – Nhật Bản
- Quan hệ Nhật Bản – Ả Rập Xê Út
- Quan hệ Ấn Độ – Ả Rập Xê Út
- Quan hệ Ấn Độ – Kazakhstan
Các bài viết dự định sẽ đặt mục tiêu lấy sao BCB
Nháp
- Thành viên:Mohammed07102007/thử nghiệm linh tinh/thể thao
- Thành viên:Mohammed07102007/Shreya Ghoshal
Thông tin
vi | Thành viên này sử dụng tiếng Việt như ngôn ngữ mẹ đẻ. |
0 | Thành viên này tham gia Wikipedia cách đây 0 năm, 3 tháng, 10 ngày. |
![]() | Thành viên này đã viết hay mở rộng 10 bài viết cho trang Bạn có biết ở Wikipedia. |
![]() | Thành viên này có quyền xác nhận mở rộng trên Wikipedia tiếng Việt. (xác minh) |
![]() | Thành viên này có quyền tự đánh dấu tuần tra trên Wikipedia tiếng Việt. (xác minh) |
![]() | Thành viên này là một người tuổi Lợn. |
![]() | Thành viên này là nam giới. |
![]() | Múi giờ của thành viên này là UTC+7. |
![]() | Thành viên này thích màu đỏ |
![]() | Thành viên này yêu thích Ấn Độ. |
![]() | Thành viên này yêu thích Iran. |
![]() | Thành viên này yêu thích Ả Rập Xê Út. |
![]() | Thành viên này yêu thích Brasil. |
![]() | Thành viên này tham gia dự án Phim truyện truyền hình Việt Nam |
127 | Thành viên xếp hạng 127 với 5.271 sửa đổi trên Danh sách thành viên Wikipedia theo số lần sửa trang |
5.000+ |
![]() | Thành viên này là một người ngưỡng mộ Hồ Chí Minh. |
![]() | Thành viên này sử dụng Google Chrome để đóng góp cho Wikipedia Tiếng Việt. |
![]() | Thành viên này thường bỏ phiếu biểu quyết tại Biểu quyết xoá bài. |
Xứ Thanh | Thành viên này là một người con của quê hương Thanh Hóa. |
![]() | Thành viên này được sinh ra hoặc đang sinh sống tại tỉnh Khánh Hòa |