Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 – Khu vực châu Âu (Bảng 5)
Giao diện
Bảng 5 vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực châu Âu là một bảng đấu thuộc vòng loại khu vực châu Âu. Bảng đấu gồm sự góp mặt của các đội Belarus, Ý, Moldova, Na Uy, Scotland và Slovenia.
Kết thúc vòng đấu, đội đầu bảng Ý giành 1 suất vào vòng chung kết World Cup 2006. Đội nhì bảng Na Uy đi đấu vòng play-off khu vực châu Âu.
Vị trí xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích |
---|
Các đội đầu bảng và hai đội nhì bảng có thành tích tốt nhất được vào thẳng vòng chung kết |
các đội nhì bảng còn lại tham gia vòng play-off |
|
|
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Slovenia ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Ačimovič ![]() |
(Chi tiết) |
Scotland ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Na Uy ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Riseth ![]() |
(Chi tiết) | Kutuzov ![]() |
Moldova ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Del Piero ![]() |
Scotland ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Iversen ![]() |
Belarus ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Omelyanchuk ![]() Kutuzov ![]() Bulyha ![]() Romaschenko ![]() |
(Chi tiết) |
Slovenia ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Cesar ![]() |
(Chi tiết) |
Moldova ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Dadu ![]() |
(Chi tiết) | Thompson ![]() |
Ý ![]() | 4 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Totti ![]() De Rossi ![]() Gilardino ![]() |
(Chi tiết) | Romaschenko ![]() Bulyha ![]() |
Ý ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Pirlo ![]() |
(Chi tiết) |
Slovenia ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Rodić ![]() |
(Chi tiết) | Kulchiy ![]() |
Moldova ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Scotland ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Dailly ![]() McFadden ![]() |
(Chi tiết) |
Belarus ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Belkevich ![]() |
(Chi tiết) | Čeh ![]() |
Na Uy ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Belarus ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Scotland ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Miller ![]() |
(Chi tiết) | Grosso ![]() |
Moldova ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Rogaciov ![]() |
(Chi tiết) |
Na Uy ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Årst ![]() |
(Chi tiết) | Miller ![]() |
Belarus ![]() | 1 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Kutuzov ![]() |
(Chi tiết) | Toni ![]() Camoranesi ![]() |
Scotland ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Kutuzov ![]() |
Na Uy ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Rushfeldt ![]() |
(Chi tiết) |
Ý ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Zaccardo ![]() |
(Chi tiết) |
Belarus ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Helstad ![]() |
Ghi bàn nhiều nhất[sửa | sửa mã nguồn]
Vị trí | Cầu thủ | Đội tuyển | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Vitali Kutuzov | ![]() |
4 |
Luca Toni | ![]() | ||
3 | Maksim Romaschenko | ![]() |
3 |
Serghei Rogaciov | ![]() | ||
John Carew | ![]() | ||
Kenny Miller | ![]() | ||
Milenko Ačimovič | ![]() | ||
8 | Vital Bulyha | ![]() |
2 |
Daniele De Rossi | ![]() | ||
Francesco Totti | ![]() | ||
Alberto Gilardino | ![]() | ||
Andrea Pirlo | ![]() | ||
Morten Gamst Pedersen | ![]() | ||
James McFadden | ![]() |