Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản mẫu này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. Xin hãy cập nhật bản mẫu này nếu có sự kiện hoặc thông tin mới nhất.
Số ca nhiễm virus corona mới được xác nhận ở Trung Quốc đại lục theo các vùng()
Ngày (CST )
Hồ Bắc
Quảng Đông
Bắc Kinh
Thượng Hải
Chiết Giang
Thiên Tân
Trùng Khánh
Giang Tây
Sơn Đông
Hà Nam
Hồ Nam
Tứ Xuyên
Vân Nam
Sơn Tây
Phúc Kiến
Liêu Ninh
Hải Nam
An Huy
Quý Châu
Quảng Tây
Ninh Hạ
Hà Bắc
Giang Tô
Cát Lâm
Hắc Long Giang
Thiểm Tây
Tân Cương
Cam Túc
Nội Mông Cổ
Thanh Hải
Tây Tạng
Toàn Trung Quốc
2020.01.11
41
41
2020.01.12
2020.01.13
2020.01.14
2020.01.15
2020.01.16
4
4
2020.01.17
17
17
2020.01.18
59
59
2020.01.19
77
1
78
2020.01.20
72
13
5
2
92
2020.01.21
105
12
5
7
5
2
5
2
1
1
1
2
1
149
2020.01.22
69
6
4
7
5
2
4
1
5
4
8
3
1
1
2
4
1
3
2
1
1
1
1
3
131
2020.01.23
105
21
12
4
33
1
18
4
3
4
15
10
1
4
2
4
14
0
11
1
1
8
2
4
2
2
2
1
259 [1]
2020.01.24
180
25
10
13
19
3
30
11
12
23
19
13
3
5
5
8
2
24
1
10
1
6
9
1
5
10
1
2
1
444 [2]
2020.01.25
323
20
15
7
42
2
18
18
18
51
26
16
6
3
19
5
12
21
1
10
1
5
13
0
6
7
1
3
5
1
688 [3]
2020.01.26
371
48
17
13
24
4
35
12
24
45
31
25
8
4
27
5
9
10
2
13
3
5
16
2
6
13
1
7
4
3
769 [4]
2020.01.27
1291
42
12
13
45
9
22
24
24
40
43
21
7
7
17
5
7
36
2
5
4
15
23
2
9
11
5
5
2
2
1771 [5]
2020.01.28
840
53
11
14
123
1
15
37
34
38
78
18
25
7
9
9
5
46
0
7
1
15
29
1
7
10
3
5
2
0
1459 [6]
2020.01.29
1032
70
20
21
132
3
18
53
24
72
56
34
19
8
19
3
3
48
3
20
5
17
30
5
6
7
1
2
3
0
1
1737 [7]
2020.01.30
1220
82
21
27
109
5
41
78
33
74
55
36
10
4
19
4
3
37
3
9
4
17
39
0
16
24
3
3
2
2
0
1982 [8]
2020.01.31
1347
142
24
41
62
5
41
46
28
70
67
30
11
8
24
20
13
60
14
13
5
14
34
3
21
14
1
6
0
1
0
2165 [9]
2020.02.01
1921
69
27
8
62
8
15
47
19
71
64
23
8
9
15
1
6
43
9
11
2
8
34
6
15
15
2
5
4
2
0
2529 [10]
Tổng số ca
9074
604
183
177
661
45
262
333
225
493
463
231
99
56
159
64
63
340
38
111
28
104
236
23
95
116
20
40
27
11
1
14382 [10]
Ghi chú:
Tổng số ca có thể khác với thực tế, vì chênh lệch thời điểm báo cáo.
Số ca tử vong vì virus corona được xác nhận ở Trung Quốc đại lục theo các vùng ()
Ngày (CST )
Hồ Bắc
Quảng Đông
Bắc Kinh
Thượng Hải
Chiết Giang
Thiên Tân
Trùng Khánh
Giang Tây
Sơn Đông
Hà Nam
Hồ Nam
Tứ Xuyên
Vân Nam
Sơn Tây
Phúc Kiến
Liêu Ninh
Hải Nam
An Huy
Quý Châu
Quảng Tây
Ninh Hạ
Hà Bắc
Giang Tô
Cát Lâm
Hắc Long Giang
Thiểm Tây
Tân Cương
Cam Túc
Nội Mông Cổ
Thanh Hải
Tây Tạng
Toàn Trung Quốc
2020.01.11
1
1
2020.01.12
2020.01.13
2020.01.14
2020.01.15
1
1
2020.01.16
1
1
2020.01.17
2020.01.18
2020.01.19
1
1
2020.01.20
2
2
2020.01.21
3
3
2020.01.22
8
8
2020.01.23
7
1
8[1]
2020.01.24
15
1
16[7]
2020.01.25
13
1
1
15[3]
2020.01.26
24
24 [4]
2020.01.27
24
1
1
26
2020.01.28
25
1
26
2020.01.29
37
1
38 [11]
2020.01.30
42
1
43 [12]
2020.01.31
45
1
46 [10]
2020-02-01
45
45 [13]
Tổng cộng
294
1
1
1
2
1
1
1
2
304
Số ca nhiễm virus corona được chữa khỏi ở Trung Quốc đại lục theo các vùng ()
Ngày (CST )
Hồ Bắc
Quảng Đông
Bắc Kinh
Thượng Hải
Chiết Giang
Thiên Tân
Trùng Khánh
Giang Tây
Sơn Đông
Hà Nam
Hồ Nam
Tứ Xuyên
Vân Nam
Sơn Tây
Phúc Kiến
Liêu Ninh
Hải Nam
An Huy
Quý Châu
Quảng Tây
Ninh Hạ
Hà Bắc
Giang Tô
Cát Lâm
Hắc Long Giang
Thiểm Tây
Tân Cương
Cam Túc
Nội Mông Cổ
Thanh Hải
Tây Tạng
Toàn Trung Quốc
2020.01.11
2
2
2020.01.12
4
4
2020.01.13
1
1
2020.01.14
2020.01.15
5
5
2020.01.16
2020.01.17
4
4
2020.01.18
5
5
2020.01.19
4
4
2020.01.20
2020.01.21
3
3
2020.01.22
2020.01.23
3
2
2020.01.24
1
1
1
1
1
5
2020.01.25
10
1
11
2020.01.26
2
2 [4]
2020.01.27
3
2
2
1
1
9
2020.01.28
33
2
1
2
43
2020.01.29
10
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
21 [11]
2020.01.30
26
3
1
5
4
1
1
2
1
1
1
1
47
2020.01.31
50
1
4
6
2
1
1
2
1
1
3
72 [10]
2020-02-01
49
2
4
1
8
2
1
2
1
5
1
2
1
2
1
85 [13]
Tổng cộng
215
12
9
10
23
3
10
5
3
8
3
2
1
1
1
5
2
2
6
1
2
1
328
Vấn đề y tế
Các chủ đề y khoa Xét nghiệm và dịch tễ học Phòng ngừa Vắc-xin
Chủ đề Đã cấp phép
Đang thử nghiệm
Điều trị
Cơ sở
Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh Bệnh viện và cơ sở liên quan Tổ chức
Nhân vật
Chuyên gia y tế Nhà nghiên cứu Quan chức
WHO Các quốc gia và vùng lãnh thổ
Khác Tử vong
Tham khảo
Tham khảo này sẽ xuất hiện trong bài viết, nhưng danh sách này chỉ xuất hiện trên trang này.
^ a b 中华人民共和国国家卫生健康委员会 (24 tháng 1 năm 2020). “1月24日新型冠状病毒感染的肺炎疫情情况” (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2020 .
^ 中华人民共和国国家卫生健康委员会 (25 tháng 1 năm 2020). “截至1月24日24时新型冠状病毒感染的肺炎疫情最新情况” (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2020 .
^ a b 中华人民共和国国家卫生健康委员会 (26 tháng 1 năm 2019). “截至1月25日24时新型冠状病毒感染的肺炎疫情最新情况” (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2019 .
^ a b c “截至1月26日24时新型冠状病毒感染的肺炎疫情最新情况” . www.nhc.gov.cn . Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2020 .
^ “全国新增确诊病例1771例” . 国家卫生健康委员会 (bằng tiếng Trung).
^ “全国新增确诊病例1459例” . 国家卫生健康委员会 (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2020 .
^ a b “截至1月29日24时新型冠状病毒感染的肺炎疫情最新情况” (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2020 .
^ “截至1月30日24时新型冠状病毒感染的肺炎疫情最新情况” (bằng tiếng Trung).
^ “截至 2020-02-01 01:45 全国数据统计” (bằng tiếng Trung).
^ a b c d Lỗi chú thích: Thẻ <ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên dxy:14
^ a b “全国新增确诊病例1737例” . 国家卫生健康委员会 (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2020 .
^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên nhc01.30
^ a b “截至2月1日24时新型冠状病毒感染的肺炎疫情最新情况” . 中华人民共和国国家健康委员会 . 2 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2020 .