Tổng lý Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tổng lý Quốc vụ viện nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | |
---|---|
![]() | |
Bổ nhiệm bởi | Đại hội đại biểu Nhân dân toàn quốc |
Nhiệm kỳ | 5 năm, tái đắc cử 1 lần |
Người đầu tiên giữ chức | Chu Ân Lai |
Thành lập | 01 tháng 10 năm 1949 |
Tổng lý Quốc vụ viện nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung văn giản thể: 中华人民共和国国务院总理; bính âm: Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó Guówùyuàn Zŏnglĭ; Hán-Việt: Trung Hoa Nhân dân Cộng hòa quốc Quốc vụ viện Tổng lý), còn được gọi là Thủ tướng Chính phủ Trung Quốc, là người đứng đầu Chính phủ Trung Quốc (Quốc vụ viện). Chức vụ Tổng lý Quốc vụ viện do Chủ tịch nước chỉ định và phải được sự phê chuẩn chính thức của Quốc hội Trung Quốc (Đại hội đại biểu Nhân dân toàn quốc). Là quốc gia lãnh đạo bởi Đảng cộng sản, Tổng lý Quốc vụ viện luôn phải là Ủy viên Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc.
Tổng lý Quốc vụ viện chịu trách nhiệm tổ chức và điều hành hệ thống quản lý dân sự trên toàn lãnh thổ Trung Quốc. Đặc biệt, Tổng lý không có thẩm quyền đối với Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Trong những năm gần đây, có sự phân chia công việc giữa Tổng lý và Chủ tịch nước: Tổng lý chịu trách nhiệm thực hiện đường lối, chính sách cụ thể của Chính phủ, Chủ tịch nước là người tập hợp sự ủng hộ chính trị để triển khai đường lối, chính sách đề ra ở trên.
Danh sách Tổng lý Quốc vụ viện Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ
tự |
Tên,
sinh-mất |
Tên tiếng Trung | Ảnh | Bắt đầu | Kết thúc | Đảng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chu Ân Lai
(1898-1976) |
周恩来 | ![]() |
1/10/1949 | 8/1/1976 | Đảng Cộng sản Trung Quốc |
Trống | ||||||
- | Hoa Quốc Phong
(1921-2008) |
华国锋 | ![]() |
2/2/1976 | 7/4/1976 | Đảng Cộng sản Trung Quốc |
2 | Hoa Quốc Phong
(1921-2008) |
华国锋 | ![]() |
7/4/1976 | 10/9/1980 | Đảng Cộng sản Trung Quốc |
3 | Triệu Tử Dương
(1919-2005) |
赵紫阳 | ![]() |
10/9/1980 | 24/11/1987 | Đảng Cộng sản Trung Quốc |
4 | Lý Bằng
(1928-2019) |
李鹏 | ![]() |
24/11/1987 | 17/3/1998 | Đảng Cộng sản Trung Quốc |
5 | Chu Dung Cơ
(1928-) |
周容基 | ![]() |
17/3/1998 | 16/3/2003 | Đảng Cộng sản Trung Quốc |
6 | Ôn Gia Bảo
(1942-) |
温家宝 | ![]() |
16/3/2003 | 15/3/2013 | Đảng Cộng sản Trung Quốc |
7 | Lý Khắc Cường
(1955-) |
李克强 | ![]() |
15/3/2013 | Đương nhiệm | Đảng Cộng sản Trung Quốc |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Phương tiện liên quan tới Premiers of the People's Republic of China tại Wikimedia Commons