Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
![]() | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 12 tháng 10 năm 2023 – Tháng 11 năm 2025 |
Số đội | 46 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 56 |
Số bàn thắng | 175 (3,13 bàn/trận) |
Số khán giả | 501.186 (8.950 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() (5 bàn) |
Vòng loại châu Á (AFC) |
---|
Vòng loại châu Á của vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 sẽ đóng vai trò là vòng loại cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 được tổ chức tại Canada, Hoa Kỳ và Mexico cho các đội tuyển quốc gia thành viên của Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC). Tổng cộng có 8,5 suất (8 suất trực tiếp và 1 suất vòng play-off liên lục địa) trong vòng chung kết có sẵn dành cho các đội tuyển AFC.[1]
Quá trình vòng loại bao gồm 5 vòng, trong đó 2 vòng đầu tiên cũng đồng thời là vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2027.
Thể thức[sửa | sửa mã nguồn]
Thể thức vòng loại đã được công bố vào ngày 1 tháng 8 năm 2022, với những cải tiến để phù hợp với 8 suất chính thức và 1 suất play-off .[2]
- Vòng 1:[note 1] 20 đội tuyển (xếp hạng 27–46) thi đấu hai lượt đi và về trên sân nhà và sân khách. 10 đội thắng giành quyền vào Vòng 2.
- Vòng 2:[note 2] 36 đội tuyển (xếp hạng 1–26 và 10 đội thắng Vòng 1) được chia thành 9 bảng 4 đội thi đấu vòng tròn hai lượt tính điểm trên sân nhà và sân khách. 18 đội nhất bảng và nhì bảng giành quyền vào vòng 3.
- Vòng 3:[note 3] 18 đội tuyển giành quyền từ Vòng 2 được chia thành 3 bảng 6 đội thi đấu vòng tròn hai lượt tính điểm trên sân nhà và sân khách. Hai đội đứng đầu mỗi bảng giành quyền tham dự Cúp Thế giới 2026, các đội xếp thứ ba và thứ tư giành quyền vào Vòng 4.
- Vòng 4:[note 4] 6 đội xếp thứ ba và thứ tư từ Vòng 3 được chia thành 2 bảng 3 đội thi đấu vòng tròn một lượt tính điểm tại một địa điểm tập trung. Đội thắng mỗi bảng giành quyền vào Giải vô địch bóng đá thế giới 2026.
- Vòng 5:[note 4] Đội nhì bảng ở vòng trước sẽ thi đấu cặp play-off theo hai lượt đi và về để xác định đại diện châu Á tại vòng play-off liên lục địa.
Các đội tham dự[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả 46 quốc gia trực thuộc AFC và FIFA đều đủ điều kiện tham dự vòng loại. Đội chủ nhà Cúp bóng đá châu Á 2027 Ả Rập Xê Út cũng sẽ tham dự vòng loại để tranh suất tham dự vòng chung kết World Cup theo thể thức chung. Bảng xếp hạng thế giới FIFA của các quốc gia AFC tại thời điểm bốc thăm được sử dụng để xác định quốc gia nào sẽ phải tham dự vòng 1 và việc sắp xếp hạt giống trong lễ bốc thăm vòng 2. Đối với việc sắp xếp hạt giống trong lễ bốc thăm vòng 3, bảng xếp hạng FIFA gần nhất trước lễ bốc thăm đó sẽ được sử dụng.
Sri Lanka bị cấm vào tháng 1 năm 2023 do sự can thiệp bên ngoài từ chính phủ, nhưng sau đó AFC và FIFA đã cho phép Sri Lanka tham gia lễ bốc thăm với điều kiện Liên đoàn bóng đá Sri Lanka phải tổ chức bầu cử trước ngày 2 tháng 10 (10 ngày trước lượt đi vòng 1), nếu không họ sẽ bị cấm tham gia thi đấu ở vòng loại này. Vào ngày 27 tháng 8, FIFA đã chính thức gỡ bỏ lệnh cấm với Liên đoàn bóng đá Sri Lanka sau khi họ chấp nhận trở lại với các hoạt động bóng đá và quyết định sẽ bầu ra một chủ tịch mới vào ngày 29 tháng 9, qua đó giúp cho đội tuyển quốc gia nước này có thể tham dự vòng loại.
Vì Quần đảo Bắc Mariana chỉ là một thành viên của AFC mà không thuộc FIFA, họ sẽ tham gia vòng play-off của vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2027.[3]
Lễ bốc thăm chia cặp vòng 1 và chia bảng cho vòng 2 được tổ chức vào ngày 27 tháng 7 năm 2023.
Vào thẳng vòng 2 | Thi đấu ở vòng 1 | |||
---|---|---|---|---|
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 1 | Nhóm 2 |
|
|
|
|
Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch thi đấu của vòng loại được dự kiến như sau, theo Lịch thi đấu Trận đấu Quốc tế FIFA.[5][6]
|
|
|
Vòng 1[sửa | sửa mã nguồn]
Lẽ bốc thăm cho vòng 1 diễn ra vào ngày 27 tháng 7 năm 2023 vào lúc 13:00 (UTC+7) tại trụ sở AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia.[7]
Vòng 1 của vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 và Cúp bóng đá châu Á 2027 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về | |||||
Afghanistan ![]() |
2–0 | ![]() |
1–0 | 1–0 | |||||
Maldives ![]() |
2–3 | ![]() |
1–1 | 1–2 | |||||
Singapore ![]() |
3–1 | ![]() |
2–1 | 1–0 | |||||
Yemen ![]() |
4–1 | ![]() |
3–0 | 1–1 | |||||
Myanmar ![]() |
5–1 | ![]() |
5–1 | 0–0 | |||||
Campuchia ![]() |
0–1 | ![]() |
0–0 | 0–1 | |||||
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
7–0 | ![]() |
4–0 | 3–0 | |||||
Indonesia ![]() |
12–0 | ![]() |
6–0 | 6–0 | |||||
Hồng Kông ![]() |
4–2 | ![]() |
4–0 | 0–2 | |||||
Nepal ![]() |
2–1 | ![]() |
1–1 | 1–0 |
Vòng 2[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ bốc thăm cho vòng 2 diễn ra vào ngày 27 tháng 7 năm 2023 lúc 15:00 (UTC+7) tại trụ sở AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia.[7]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | +10 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 8–1 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | +3 | 3 | TBD | — | 0–1 | 0–4 | ||
3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | −2 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–3 | TBD | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 12 | −11 | 0 | TBD | TBD | TBD | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 0 | +10 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 5–0 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 | 3 | TBD | — | TBD | 1–6 | ||
3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | −4 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–5 | 1–0 | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | −10 | 0 | TBD | TBD | TBD | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 5–0 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 3 | TBD | — | 1–2 | TBD | ||
3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | −2 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–3 | TBD | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | −7 | 0 | TBD | 1–3 | TBD | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | +2 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | 4–3 | TBD | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 3 | TBD | — | TBD | 3–0 | ||
3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | TBD | 1–0 | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | −4 | 0 | 0–1 | TBD | TBD | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 4 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 4–0 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 4 | 2–2 | — | TBD | TBD | ||
3 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | −2 | 1 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | TBD | 1–3 | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | −4 | 1 | TBD | TBD | 2–2 | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 5–1 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | +1 | 3 | 0–1 | — | TBD | TBD | ||
3 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | −2 | 1 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | TBD | 0–2 | — | 1–1 | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | −4 | 1 | TBD | TBD | TBD | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng G[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 4–0 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 4 | TBD | — | 1–1 | TBD | ||
3 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | −2 | 1 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–2 | TBD | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | −9 | 0 | TBD | 1–6 | TBD | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng H[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 4–0 | |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0–2 | — | TBD | TBD | ||
3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | TBD | 0–2 | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 | 0 | TBD | TBD | 0–2 | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng I[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 6 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | TBD | 7–0 | |
2 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | TBD | — | 0–0 | TBD | ||
3 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | −1 | 1 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–1 | TBD | — | TBD | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | −7 | 1 | TBD | 1–1 | TBD | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Vòng 3[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | A1 | A2 | A3 | A4 | A5 | A6 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 | — | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD | |
2 | A2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | — | TBD | TBD | TBD | TBD | ||
3 | A3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào Vòng 4 | TBD | TBD | — | TBD | TBD | TBD | |
4 | A4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | TBD | TBD | — | TBD | TBD | ||
5 | A5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | TBD | TBD | TBD | — | TBD | ||
6 | A6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD | — |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | B1 | B2 | B3 | B4 | B5 | B6 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 | — | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD | |
2 | B2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | — | TBD | TBD | TBD | TBD | ||
3 | B3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào Vòng 4 | TBD | TBD | — | TBD | TBD | TBD | |
4 | B4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | TBD | TBD | — | TBD | TBD | ||
5 | B5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | TBD | TBD | TBD | — | TBD | ||
6 | B6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD | — |
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | B1 | B2 | B3 | B4 | B5 | B6 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 | — | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD | |
2 | B2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | — | TBD | TBD | TBD | TBD | ||
3 | B3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào Vòng 4 | TBD | TBD | — | TBD | TBD | TBD | |
4 | B4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | TBD | TBD | — | TBD | TBD | ||
5 | B5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | TBD | TBD | TBD | — | TBD | ||
6 | B6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD | — |
Vòng 4[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 |
2 | A2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào Vòng 5 |
3 | A3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 |
2 | B2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào Vòng 5 |
3 | B3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng 5[sửa | sửa mã nguồn]
Hai đội xếp thứ hai trong mỗi bảng từ vòng 4 sẽ thi đấu với nhau trong thể thức lượt đi - lượt về để xác định đội nào giành quyền vào play-off liên lục địa.
Play-off liên lục địa[sửa | sửa mã nguồn]
Bài chi tiết: Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 (play-off liên lục địa)
Đội chiến thắng ở vòng năm sẽ tham gia cùng một đội từ CAF, CONMEBOL và OFC và hai đội từ CONCACAF trong liên đoàn play-off vòng chung kết. Các đội sẽ được xếp hạng theo Bảng xếp hạng thế giới của FIFA, với bốn đội có hạng thấp nhất sẽ thi đấu trong hai trận đấu trực tiếp. Đội chiến thắng sẽ là hai đội hạng cao nhất trong một loạt trận đấu trực tiếp khác, đội chiến thắng trong các trận đấu này sẽ đủ điều kiện tham dự FIFA World Cup 2026
Các đội tuyển vượt qua vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các đội tuyển từ AFC vượt qua vòng loại và lọt vào vòng chung kết.
Đội tuyển | Tư cách vượt qua vòng loại |
Ngày vượt qua vòng loại |
Tham dự lần trước tại Giải vô địch bóng đá thế giới1 |
---|---|---|---|
TBD | Nhất bảng A (Vòng 3) | 2025 | |
TBD | Nhất bảng B (Vòng 3) | 2025 | |
TBD | Nhất bảng C (Vòng 3) | 2025 | |
TBD | Nhì bảng A (Vòng 3) | 2025 | |
TBD | Nhì bảng B (Vòng 3) | 2025 | |
TBD | Nhì bảng C (Vòng 3) | 2025 | |
TBD | Nhất bảng A (Vòng 4) | 2025 | |
TBD | Nhất bảng B (Vòng 4) | 2025 | |
TBD |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Trên trang web chính thức của AFC, giải được ghi tên là Vòng loại chung thứ nhất, vì đó cũng là vòng loại của Cúp bóng đá châu Á 2027.
- ^ Trên trang web chính thức của AFC, giải được ghi tên là Vòng loại chung thứ hai, vì đó cũng là vòng loại của Cúp bóng đá châu Á 2027.
- ^ Trên trang web chính thức của AFC, giải được ghi tên là AFC Asian Qualifiers
- ^ a b Trên trang web chính thức của AFC, giải được ghi tên là Vòng Play-off châu Á
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Unanimous decision expands FIFA World Cup to 48 teams from 2026”. FIFA. ngày 10 tháng 1 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 1 năm 2017.
- ^ “Asia's pathway to the FIFA World Cup 2026 and AFC Asian Cup 2027 confirmed”. AFC. ngày 1 tháng 8 năm 2022.
- ^ “Suspension of the Football Federation of Sri Lanka (FFSL) from 21 January 2023 until further notice” (PDF). FIFA Circular (1831). 22 tháng 1 năm 2023. Truy cập 28 tháng 7 năm 2023.
- ^ “FIFA Men's Ranking – July 2023”. FIFA. 20 tháng 7 năm 2023.
- ^ “AFC Competitions Calendar (Aug 2023 - Jul 2024)” (PDF). Asian Football Confederation. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2022.
- ^ “AFC Competitions Calendar (Aug 2024 - Jul 2025)” (PDF). Asian Football Confederation. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2022.
- ^ a b “Asian Football Calendar (Jun 2023 - May 2024)”. the-AFC (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2023.