Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
![]() | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 12 tháng 10 năm 2023 – 18 tháng 11 năm 2025 |
Số đội | 46 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 217 |
Số bàn thắng | 613 (2,82 bàn/trận) |
Số khán giả | 4.812.486 (22.177 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() (12 bàn) |
Vòng loại châu Á (AFC) |
---|
Khu vực châu Á của vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 sẽ đóng vai trò là vòng loại cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2026, được tổ chức tại Canada, Hoa Kỳ và Mexico, dành cho các đội tuyển quốc gia là thành viên của Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC). Tổng cộng có 8,5 suất (8 suất trực tiếp và 1 suất vòng play-off liên lục địa) trong vòng chung kết có sẵn dành cho các đội tuyển AFC.[1]
Quá trình vòng loại bao gồm năm vòng, trong đó hai vòng đầu tiên cũng đồng thời là vòng loại của Cúp bóng đá châu Á 2027.
Thể thức
[sửa | sửa mã nguồn]Thể thức vòng loại đã được công bố vào ngày 1 tháng 8 năm 2022, với những cải tiến nhằm phù hợp với 8 suất chính thức và 1 suất play-off.[2]
- Vòng 1:[note 1] 20 đội tuyển (xếp hạng 27–46) được bắt cặp, thi đấu hai lượt trận trên sân nhà và sân khách. 10 đội thắng giành quyền vào vòng 2.
- Vòng 2:[note 2] 36 đội tuyển (xếp hạng 1–26 và 10 đội thắng vòng 1) được chia thành chín bảng 4 đội, thi đấu vòng tròn hai lượt tính điểm trên sân nhà và sân khách. 18 đội nhất bảng và nhì bảng giành quyền vào vòng 3 và tự động lọt vào vòng chung kết Cúp bóng đá châu Á 2027. Các đội còn lại tự động tham dự vòng loại thứ ba Cúp bóng đá châu Á 2027.
- Vòng 3:[note 3] 18 đội tuyển giành quyền đi tiếp từ vòng 2 được chia thành ba bảng 6 đội, thi đấu vòng tròn hai lượt tính điểm trên sân nhà và sân khách. Hai đội đứng đầu mỗi bảng trực tiếp giành quyền tham dự Cúp Thế giới, các đội xếp thứ ba và thứ tư giành quyền vào vòng 4.
- Vòng 4:[note 4] 6 đội tuyển xếp thứ ba và thứ tư từ vòng 3 được chia thành hai bảng 3 đội, thi đấu vòng tròn một lượt tính điểm tại một địa điểm tập trung. Đội nhất mỗi bảng giành quyền vào Giải vô địch bóng đá thế giới 2026, và đội nhì mỗi bảng giành quyền vào vòng 5.
- Vòng 5:[note 4] Hai đội nhì bảng từ vòng 4 sẽ thi đấu hai lượt trận play-off theo thể thức sân nhà và sân khách để xác định đội đại diện châu Á tại vòng play-off liên lục địa.[3]
Các đội tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả 46 quốc gia trực thuộc FIFA đến từ AFC đều đủ điều kiện tham dự vòng loại. Đội chủ nhà của Cúp bóng đá châu Á 2027 Ả Rập Xê Út cũng tham dự vòng loại để tranh một suất vào vòng chung kết World Cup theo thể thức chung. Bảng xếp hạng thế giới FIFA của các quốc gia AFC tại thời điểm bốc thăm được sử dụng để xác định quốc gia nào sẽ phải tham dự vòng 1 và việc sắp xếp hạt giống trong lễ bốc thăm vòng 2. Đối với việc phân hạt giống trong lễ bốc thăm của vòng 3, bảng xếp hạng FIFA gần nhất trước lễ bốc thăm đó sẽ được sử dụng.
Sri Lanka đã bị cấm vào tháng 1 năm 2023 do sự can thiệp bên ngoài từ chính phủ nước này, nhưng sau đó AFC và FIFA đã cho phép Sri Lanka tham gia lễ bốc thăm với điều kiện Liên đoàn bóng đá Sri Lanka phải tổ chức bầu cử trước ngày 2 tháng 10 (10 ngày trước lượt đi vòng 1), nếu không họ sẽ bị cấm tham gia thi đấu ở vòng loại này. Vào ngày 27 tháng 8, FIFA đã chính thức gỡ bỏ lệnh cấm với Liên đoàn bóng đá Sri Lanka sau khi họ chấp nhận trở lại với các hoạt động bóng đá và quyết định sẽ bầu ra một chủ tịch mới vào ngày 29 tháng 9, qua đó giúp cho đội tuyển quốc gia nước này có thể tham dự vòng loại.[4]
Quần đảo Bắc Mariana, thành viên của AFC nhưng không thuộc FIFA, được dự kiến sẽ tham gia vòng play-off của vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2027; tuy nhiên, AFC đã loại quốc gia này khỏi danh sách bốc thăm cho vòng play-off.[5]
Lễ bốc thăm chia cặp vòng 1 và chia bảng cho vòng 2 được tổ chức vào ngày 27 tháng 7 năm 2023.
Vào thẳng vòng 2 | Thi đấu ở vòng 1 | |||
---|---|---|---|---|
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 1 | Nhóm 2 |
|
|
|
|
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch thi đấu của vòng loại được dự kiến như sau, theo Lịch thi đấu Trận đấu Quốc tế FIFA.[7][8]
|
|
|
Vòng 1
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm cho vòng loại thứ nhất diễn ra vào lúc 14:00 MST (UTC+8) ngày 27 tháng 7 năm 2023 tại tòa nhà AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia.[9]
Vòng 1 của vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 và Cúp bóng đá châu Á 2027 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về | |||||
Afghanistan ![]() |
2–0 | ![]() |
1–0 | 1–0 | |||||
Maldives ![]() |
2–3 | ![]() |
1–1 | 1–2 | |||||
Singapore ![]() |
3–1 | ![]() |
2–1 | 1–0 | |||||
Yemen ![]() |
4–1 | ![]() |
3–0 | 1–1 | |||||
Myanmar ![]() |
5–1 | ![]() |
5–1 | 0–0 | |||||
Campuchia ![]() |
0–1 | ![]() |
0–0 | 0–1 | |||||
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
7–0 | ![]() |
4–0 | 3–0 | |||||
Indonesia ![]() |
12–0 | ![]() |
6–0 | 6–0 | |||||
Hồng Kông ![]() |
4–2 | ![]() |
4–0 | 0–2 | |||||
Nepal ![]() |
2–1 | ![]() |
1–1 | 1–0 |
Vòng 2
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm cho vòng loại thứ hai diễn ra vào lúc 16:00 MST (UTC+8) ngày 27 tháng 7 năm 2023 tại tòa nhà AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia.[9]
Tóm tắt
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Ả Rập Xê Út đã vượt qua vòng loại của Cúp bóng đá châu Á 2027 với tư cách chủ nhà, nhưng vẫn tham dự vòng loại để giành quyền lọt vào vòng chung kết World Cup.
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | +15 | 16 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 3–0 | 2–1 | 8–1 | |
2 | ![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1–2 | — | 0–1 | 0–4 | ||
3 | ![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | −4 | 5 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–3 | 0–0 | — | 1–2 | |
4 | ![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 14 | −11 | 5 | 0–0 | 1–0 | 0–0 | — |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 0 | +24 | 18 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 1–0 | 5–0 | 5–0 | |
2 | ![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | +4 | 9 | 0–3[a] | — | 1–0 | 4–1 | ||
3 | ![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | −3 | 7 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–5 | 1–0 | — | 7–0 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 28 | −25 | 1 | 0–5 | 1–6 | 1–1 | — |
- ^ Nhật Bản được xử thắng 3–0, sau khi Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên thông báo từ chối tổ chức trận đấu do xuất hiện dịch bệnh lạ ở Nhật Bản.
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 1 | +19 | 16 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 1–0 | 1–1 | 5–0 | |
2 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8[a] | 0–3 | — | 1–1 | 4–1 | ||
3 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8[a] | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–3 | 1–2 | — | 3–1 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | −19 | 1 | 0–7 | 2–2 | 1–3 | — |
Bảng D
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | +9 | 13 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 1–1 | 2–0 | 3–0 | |
2 | ![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | +6 | 11 | 1–0 | — | 1–1 | 5–1 | ||
3 | ![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–2 | 4–3 | — | 3–1 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | −15 | 0 | 0–3 | 0–2 | 0–1 | — |
Bảng E
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 4 | +12 | 14 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 0–0 | 5–0 | 4–0 | |
2 | ![]() |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | +9 | 14 | 2–2 | — | 3–1 | 3–0 | ||
3 | ![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | −10 | 2 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–1 | 1–3 | — | 0–0 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 15 | −11 | 2 | 2–4 | 0–2 | 2–2 | — |
Bảng F
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 2 | +15 | 18 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 5–1 | 3–1 | 1–0 | |
2 | ![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | 0–2 | — | 1–0 | 2–0 | ||
3 | ![]() |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | −4 | 6 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–1 | 0–3 | — | 3–2 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | −11 | 1 | 0–5 | 1–1 | 0–2 | — |
Bảng G
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | +12 | 13 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 0–2 | 3–0 | 7–0 | |
2 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | +9 | 13 | Vòng 3 | 1–2 | — | 1–0 | 4–0 | |
3 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | +4 | 8 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 1–1 | 1–1 | — | 3–0 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 26 | −25 | 0 | 0–3 | 0–3 | 1–6 | — |
- ^ Ả Rập Xê Út được đặc cách tham dự Cúp bóng đá châu Á với tư cách là quốc gia chủ nhà.
Bảng H
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 | 16 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 1–1 | 2–1 | 4–0 | |
2 | ![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | +8 | 11 | 0–2 | — | 0–0 | 3–0 | ||
3 | ![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | −4 | 5 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–3 | 0–2 | — | 2–2 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 20 | −18 | 1 | 0–4 | 0–5 | 0–2 | — |
Bảng I
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 0 | +22 | 18 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 5–0 | 2–0 | 7–0 | |
2 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | 0–1 | — | 0–0 | 5–0 | ||
3 | ![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | −3 | 6 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–5 | 0–0 | — | 4–0 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 20 | −19 | 1 | 0–2 | 0–1 | 1–1 | — |
Vòng 3
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bóc thăm cho vòng loại thứ ba diễn ra vào lúc 15:00 MST (UTC+8) ngày 27 tháng 6 năm 2024 tại khách sạn Mandarin Oriental ở Kuala Lumpur, Malaysia.[10][11]
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | +11 | 23 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 | — | 2–2 | 2–0 | 4–1 | 1–0 | 3–0 | |
2 | ![]() |
10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | +7 | 21 | 0–0 | — | 1–0 | 3–0 | 1–0 | 1–0 | ||
3 | ![]() |
10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | +7 | 15 | Đi tiếp vào vòng 4 | 0–1 | 0–0 | — | 5–0 | 3–0 | 1–1 | |
4 | ![]() |
10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | −7 | 13 | 1–0 | 3–2 | 1–3 | — | 3–1 | 5–1 | ||
5 | ![]() |
10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | −6 | 8 | 2–3 | 2–3 | 1–1 | 3–1 | — | 1–0 | ||
6 | ![]() |
10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | −12 | 3 | 2–3 | 0–1 | 1–2 | 2–2 | 2–2 | — |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | +13 | 22 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 | — | 1–1 | 3–2 | 1–1 | 0–0 | 4–0 | |
2 | ![]() |
10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | +8 | 16 | 0–2 | — | 0–1 | 4–0 | 3–1 | 1–1 | ||
3 | ![]() |
10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 15 | Đi tiếp vào vòng 4 | 0–2 | 0–0 | — | 1–0 | 1–0 | 2–2 | |
4 | ![]() |
10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | −5 | 11 | 1–3 | 0–3 | 0–1 | — | 1–0 | 4–0 | ||
5 | ![]() |
10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | −3 | 10 | 1–1 | 1–3 | 2–1 | 1–1 | — | 2–2 | ||
6 | ![]() |
10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | −13 | 5 | 1–3 | 1–1 | 0–0 | 0–1 | 0–2 | — |
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | +27 | 23 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 | — | 1–1 | 0–0 | 6–0 | 7–0 | 2–0 | |
2 | ![]() |
10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | +9 | 19 | 1–0 | — | 0–0 | 5–1 | 3–1 | 0–1 | ||
3 | ![]() |
10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | −1 | 13 | Đi tiếp vào vòng 4 | 0–2 | 1–2 | — | 1–1 | 1–0 | 0–0 | |
4 | ![]() |
10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | −11 | 12 | 0–4 | 0–0 | 2–0 | — | 1–0 | 1–0 | ||
5 | ![]() |
10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | −13 | 9 | 1–3 | 0–2 | 1–2 | 2–1 | — | 1–0 | ||
6 | ![]() |
10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | −11 | 6 | 0–5 | 2–2 | 0–2 | 2–2 | 0–1 | — |
Vòng 4
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | A1 | A2 | A3 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 | — | 14 thg 10 | — | |
2 | A2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 5 | — | — | 11 thg 10 | |
3 | A3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 thg 10 | — | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | B1 | B2 | B3 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 | — | 14 thg 10 | — | |
2 | B2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 5 | — | — | 11 thg 10 | |
3 | B3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 thg 10 | — | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Vòng 5
[sửa | sửa mã nguồn]Hai đội đứng thứ hai từ mỗi bảng đấu ở vòng 4 sẽ thi đấu với nhau theo thể thức hai lượt trận để xác định đội nào sẽ giành quyền vào play-off liên lục địa.
Vòng play-off liên lục địa
[sửa | sửa mã nguồn]Đội chiến thắng ở vòng 5 sẽ cùng một đội từ CAF, CONMEBOL, OFC và hai đội từ CONCACAF tham dự vòng play-off liên lục địa. Các đội sẽ được xếp hạng dựa theo Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA, trong đó bốn đội có thứ hạng thấp nhất sẽ thi đấu hai trận đấu loại trực tiếp. Những đội chiến thắng sẽ gặp hai đội có thứ hạng cao nhất trong một loạt trận đấu loại trực tiếp khác; đội thắng trong các trận đấu này sẽ giành quyền tham dự FIFA World Cup 2026.[12]
Các đội tuyển vượt qua vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các đội tuyển từ AFC đã vượt qua vòng loại để tham dự vòng chung kết.
Đội tuyển | Tư cách vượt qua vòng loại | Ngày vượt qua vòng loại | Số lần tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới trước đây1 |
---|---|---|---|
![]() |
Nhất bảng C (Vòng 3) | 20 tháng 3 năm 2025 | 7 (1998, 2002, 2006, 2010, 2014, 2018, 2022) |
![]() |
Nhất bảng A (Vòng 3) | 25 tháng 3 năm 2025 | 6 (1978, 1998, 2006, 2014, 2018, 2022) |
![]() |
Nhì bảng A (Vòng 3) | 5 tháng 6 năm 2025 | 0 (Lần đầu) |
![]() |
Nhất bảng B (Vòng 3) | 5 tháng 6 năm 2025 | 11 (1954, 1986, 1990, 1994, 1998, 2002, 2006, 2010, 2014, 2018, 2022) |
![]() |
Nhì bảng B (Vòng 3) | 5 tháng 6 năm 2025 | 0 (Lần đầu) |
![]() |
Nhì bảng C (Vòng 3) | 10 tháng 6 năm 2025 | 6 (19742, 20062, 2010, 2014, 2018, 2022) |
CXĐ | Nhất bảng A (Vòng 4) | tháng 10 năm 2025 | |
CXĐ | Nhất bảng B (Vòng 4) | tháng 10 năm 2025 |
- 1 In nghiêng thể hiện chủ nhà năm đó.
- 2 Úc vượt qua vòng loại với tư cách là thành viên của OFC vào các năm 1974 và 2006 (vòng loại diễn ra cho đến năm 2005 và đội tuyển này rời OFC để gia nhập AFC vào năm 2006).
Cầu thủ ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Đang có 612 bàn thắng ghi được trong 217 trận đấu, trung bình 2.82 bàn thắng mỗi trận đấu (tính đến ngày 10 tháng 6 năm 2025). Các cầu thủ được thể hiện bằng chữ đậm vẫn đang thi đấu ở giải.
12 bàn
10 bàn
9 bàn
8 bàn
7 bàn
6 bàn
5 bàn
4 bàn
Về những cầu thủ ghi nhiều bàn nhất ở mỗi vòng, xem mục tương ứng trong mỗi bài viết:
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Trên trang chính thức của AFC, vòng này được ghi tên là Vòng loại chung thứ nhất, vì đây cũng là vòng loại thứ nhất của Cúp bóng đá châu Á 2027.
- ^ Trên trang chính thức của AFC, vòng này được ghi tên là Vòng loại chung thứ hai, vì đây cũng là vòng loại thứ hai của Cúp bóng đá châu Á 2027.
- ^ Trên trang chính thức của AFC, vòng này được ghi tên là Vòng cuối cùng (AFC Asian Qualifiers).
- ^ a b Trên trang chính thức của AFC, vòng này được ghi tên là Vòng Play-off châu Á.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Unanimous decision expands FIFA World Cup to 48 teams from 2026". FIFA. ngày 10 tháng 1 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 1 năm 2017.
- ^ "Asia's pathway to the FIFA World Cup 2026 and AFC Asian Cup 2027 confirmed". AFC. ngày 1 tháng 8 năm 2022.
- ^ "AFC Competitions Committee approves key decisions on reformatted competitions". Asian Football Confederation. ngày 1 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2023.
- ^ "Suspension of the Football Federation of Sri Lanka (FFSL) from 21 January 2023 until further notice" (PDF). FIFA Circular. Số 1831. ngày 22 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2023.
- ^ "Six teams to contest Qualifiers Playoff for Saudi Arabia 2027". AFC. ngày 2 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2024.
- ^ "FIFA Men's Ranking – July 2023". FIFA. ngày 20 tháng 7 năm 2023.
- ^ "AFC Competitions Calendar (Aug 2023 - Jul 2024)" (PDF). Asian Football Confederation. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2022.
- ^ "AFC Competitions Calendar (Aug 2024 - Jul 2025)" (PDF). Asian Football Confederation. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2022.
- ^ a b "Asian Football Calendar (Jun 2023 - May 2024)". the-AFC (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2023.
- ^ "AFC allocates pots for final round of 2026 World Cup qualifying draw". Inside World Football (bằng tiếng Anh). ngày 21 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2024.
- ^ "Third round cast finalised". the-afc. Asian Football Confederation. ngày 12 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2024.
- ^ "Bureau of the Council recommends slot allocation for the 2026 FIFA World Cup". FIFA. ngày 30 tháng 3 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2023.