Lục Yến
Lục Yến | |
---|---|
Thông tin cá nhân | |
Sinh | |
Ngày sinh | thế kỷ 3 |
Nơi sinh | Tô Châu |
Quê quán | Ngô Huyền |
Mất | 280 |
Giới tính | nam |
Gia quyến | |
Thân phụ | Lục Kháng |
Anh chị em | Lu Ji |
Gia tộc | họ Lục quận Ngô |
Quốc tịch | Đông Ngô, Tây Tấn |
[sửa trên Wikidata]x • t • s |
Lục Yến (giản thể: 陆晏; phồn thể: 陸晏; bính âm: Lu Yan; ? – 280) là tướng lĩnh Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Cuộc đời
[sửa | sửa mã nguồn]Lục Yến quê ở huyện Ngô, quận Ngô thuộc Dương Châu, là cháu nội Lục Tốn, con trai thứ hai của Lục Kháng, không rõ mẹ là ai.[1]
Năm 274, Lục Kháng chết, Lục Yến tập tước Giang Lăng hầu. Tôn Hạo lại đem quân đội của Lục Kháng chia đều cho năm anh em Lục Yến, Lục Cảnh, Lục Huyền, Lục Cơ, Lục Vân quản lý. Yến được phong chức Tì tướng quân, Di Đạo giám.[1]
Năm 280, quân Tây Tấn tiến công, tướng Tấn là Vương Tuấn xuôi dòng từ Ích Châu đánh xuống, không gì cản nổi. Ngày 22 tháng 3, Lục Yến tử trận. Một ngày sau, em trai Lục Cảnh cũng tử trận.[1][2]
Trong văn hóa
[sửa | sửa mã nguồn]Lục Yến không xuất hiện trong tiểu thuyết Tam quốc diễn nghĩa của La Quán Trung.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c Trần Thọ, Bùi Tùng Chi chú, Tam quốc chí, Ngô thư, quyển 13, Lục Tốn truyện.
- ^ Phòng Huyền Linh, Tấn thư, Bản kỷ, quyển 3, Vũ Đế kỷ.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |