Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 (vòng đấu loại trực tiếp)
Vòng đấu loại trực tiếp của Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 bắt đầu từ 28 tháng 6 với vòng 16 đội và kết thúc vào 13 tháng 7 với trận chung kết tổ chức tại Sân vận động Maracanã, Rio de Janeiro. Hai đội tuyển quốc gia đứng đầu bảng của mỗi bảng (tổng cộng là 8 bảng đấu và 16 đội tuyển) sẽ vào vòng đấu này theo thể thức đấu loại trực tiếp.
Trong vòng đấu này, nếu một trận đấu có kết quả hoà suốt 90 phút thi đấu chính thức, 2 hiệp phụ dài 15 phút sẽ diễn ra. Nếu kết quả vẫn tiếp tục hoà, kết quả trận đấu sẽ được định đoạt bằng loạt sút luân lưu 11m.[1]
Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương (UTC-3).
Các đội tuyển vượt qua vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng đấu | Đội đứng nhất bảng | Đội đứng nhì bảng |
---|---|---|
A | ![]() |
![]() |
B | ![]() |
![]() |
C | ![]() |
![]() |
D | ![]() |
![]() |
E | ![]() |
![]() |
F | ![]() |
![]() |
G | ![]() |
![]() |
H | ![]() |
![]() |
Sơ đồ thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Round of 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
28 tháng 6 – Belo Horizonte | ||||||||||||||
![]() | 1 (3) | |||||||||||||
4 tháng 7 – Fortaleza | ||||||||||||||
![]() | 1 (2) | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
28 tháng 6 – Rio de Janeiro | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
8 tháng 7 – Belo Horizonte | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
30 tháng 6 – Brasília | ||||||||||||||
![]() | 7 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
4 tháng 7 – Rio de Janeiro | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
30 tháng 6 – Porto Alegre | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
13 tháng 7 – Rio de Janeiro | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
29 tháng 6 – Fortaleza | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
5 tháng 7 – Salvador | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 0 (4) | |||||||||||||
29 tháng 6 – Recife | ||||||||||||||
![]() | 0 (3) | |||||||||||||
![]() | 1 (5) | |||||||||||||
9 tháng 7 – São Paulo | ||||||||||||||
![]() | 1 (3) | |||||||||||||
![]() | 0 (2) | |||||||||||||
1 tháng 7 – São Paulo | ||||||||||||||
![]() | 0 (4) | Tranh hạng ba | ||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
5 tháng 7 – Brasília | 12 tháng 7 – Brasília | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 1 | ![]() | 0 | |||||||||||
1 tháng 7 – Salvador | ||||||||||||||
![]() | 0 | ![]() | 3 | |||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
Vòng 16 đội
[sửa | sửa mã nguồn]Brasil v Chile
[sửa | sửa mã nguồn]Brasil ![]() | 1–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
David Luiz ![]() |
Chi tiết | Sánchez ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
David Luiz ![]() Willian ![]() Marcelo ![]() Hulk ![]() Neymar ![]() |
3–2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Brasil
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Chile
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Colombia v Uruguay
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Colombia
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Uruguay
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Hà Lan v Mexico
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hà Lan
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Mexico
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Costa Rica v Hy Lạp
[sửa | sửa mã nguồn]Costa Rica ![]() | 1–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Ruiz ![]() |
Chi tiết | Papastathopoulos ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Borges ![]() Ruiz ![]() González ![]() Campbell ![]() Umaña ![]() |
5–3 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Costa Rica
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hy Lạp
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Pháp v Nigeria
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Pháp
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nigeria
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Đức v Algérie
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Đức
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Algérie
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Argentina v Thụy Sĩ
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Argentina
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Thụy Sĩ
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Bỉ v Hoa Kỳ
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Bỉ
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hoa Kỳ
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Pháp v Đức
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Pháp
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Đức
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Brasil v Colombia
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Brasil
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Colombia
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Argentina v Bỉ
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Argentina
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Bỉ
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Hà Lan v Costa Rica
[sửa | sửa mã nguồn]Hà Lan ![]() | 0–0 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Van Persie ![]() Robben ![]() Sneijder ![]() Kuyt ![]() |
4–3 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hà Lan
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Costa Rica
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Brasil v Đức
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Brasil
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Đức
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Hà Lan v Argentina
[sửa | sửa mã nguồn]Hà Lan ![]() | 0–0 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Vlaar ![]() Robben ![]() Sneijder ![]() Kuyt ![]() |
2–4 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hà Lan
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Argentina
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Play-off tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Brasil
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hà Lan
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Đức
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Argentina
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Tuy không đá chính, nhưng Lugano phải nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.
- ^ Tuy không đá chính, nhưng Granados phải nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Regulations 2014 FIFA World Cup Brazil Lưu trữ ngày 5 tháng 5 năm 2014 tại Wayback Machine FIFA, 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]
- Website chính thức
- English Newspaper in Spain - World Cup Brazil 2014 Lưu trữ ngày 20 tháng 6 năm 2014 tại Wayback Machine