Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng không rõ
Giao diện
Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Các bài viết trong thể loại này có văn bản trong không.
Các thể loại này chủ yếu nhằm mục đích cho phép dễ dàng kiểm tra văn bản trong ngôn ngữ khác hoặc thủ công hoặc tự động.
Chỉ nên xếp bài vào thể loại này dùng các bản mẫu {{Lang}}, không nên xếp bài trực tiếp vào thể loại này.
Ví dụ: {{Lang|error: không not found in ISO 639-1, -2, -3, -5 list|văn bản không ngữ tại đây}}, để kẹp văn bản vào trong <span lang="error: không not found in ISO 639-1, -2, -3, -5 list">.
Ghi chú
[sửa mã nguồn]Các bản mẫu bên dưới tự động đưa trang vào thể loại này:
- [[Bản mẫu:ISO 639 name error: không not found in ISO 639-1, -2, -3, -5 list]]
Trang trong thể loại “Bài viết có văn bản tiếng không rõ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 253 trang.
(Trang trước) (Trang sau)B
- Bộ Á (襾)
- Bộ Âm (音)
- Bộ Ấp (邑)
- Bộ Ất (乙)
- Bộ Bạch (白)
- Bộ Bao (勹)
- Bộ Bát (八)
- Bộ Bát (癶)
- Bộ Băng (冫)
- Bộ Bì (皮)
- Bộ Biện (釆)
- Bộ Bốc (卜)
- Bộ Bối (貝)
- Bộ Bưu (髟)
- Bộ Cách (革)
- Bộ Cách (鬲)
- Bộ Cam (甘)
- Bộ Can (干)
- Bộ Cao (高)
- Bộ Cân (巾)
- Bộ Cân (斤)
- Bộ Cấn (艮)
- Bộ Chi (支)
- Bộ Chỉ (止)
- Bộ Chí (至)
- Bộ Chỉ (黹)
- Bộ Chủ (丶)
- Bộ Chu (舟)
- Bộ Chủy (匕)
- Bộ Chuy (隹)
- Bộ Cổ (鼓)
- Bộ Cốc (谷)
- Bộ Cổn (丨)
- Bộ Công (工)
- Bộ Cốt (骨)
- Bộ Củng (廾)
- Bộ Cung (弓)
- Bộ Cữu (臼)
- Bộ Cửu (韭)
- Bộ Dặc (弋)
- Bộ Dẫn (廴)
- Bộ Dậu (酉)
- Bộ Diện (面)
- Bộ Duật (聿)
- Bộ Dụng (用)
- Bộ Dược (龠)
- Bộ Dương (羊)
- Bộ Đại (大)
- Bộ Đãi (歹)
- Bộ Đãi (隶)
- Bộ Đao (刀)
- Bộ Đầu (亠)
- Bộ Đẩu (斗)
- Bộ Đậu (豆)
- Bộ Đấu (鬥)
- Bộ Điền (田)
- Bộ Điểu (鳥)
- Bộ Đỉnh (鼎)
- Bộ Giác (角)
- Bộ Hán (厂)
- Bộ Hành (行)
- Bộ Hào (爻)
- Bộ Hắc (黑)
- Bộ Hệ (匸)
- Bộ Hiệt (頁)
- Bộ Hỏa (火)
- Bộ Hòa (禾)
- Bộ Hoàng (黃)
- Bộ Hộ (戶)
- Bộ Hô (虍)
- Bộ Huyền (玄)
- Bộ Huyệt (穴)
- Bộ Huyết (血)
- Bộ Hương (香)
- Bộ Hựu (又)
- Bộ Khảm (凵)
- Bộ Khẩu (口)
- Bộ Khí (气)
- Bộ Khiếm (欠)
- Bộ Khuyển (犬)
- Bộ Kiến (見)
- Bộ Kim (金)
- Bộ Kỷ (几)
- Bộ Kỷ (己)
- Bộ Ký (彐)
- Bộ Lão (老)
- Bộ Lập (立)
- Bộ Long (龍)
- Bộ Lỗ (鹵)
- Bộ Lộc (鹿)
- Bộ Lỗi (耒)
- Bộ Lực (力)
- Bộ Lý (里)
- Bộ Mã (馬)
- Bộ Ma (麻)
- Bộ Mạch (麥)
- Bộ Mãnh (皿)
- Bộ Mãnh (黽)
- Bộ Mao (毛)
- Bộ Mâu (矛)
- Bộ Mễ (米)
- Bộ Mịch (冖)
- Bộ Mịch (糸)
- Bộ Miên (宀)
- Bộ Mộc (木)
- Bộ Môn (門)
- Bộ Mục (目)
- Bộ Nạch (疒)
- Bộ Nghiễm (广)
- Bộ Ngõa (瓦)
- Bộ Ngọc (玉)
- Bộ Ngôn (言)
- Bộ Nguyệt (月)
- Bộ Ngư (魚)
- Bộ Ngưu (牛)
- Bộ Nha (牙)
- Bộ Nhân (人)
- Bộ Nhân (儿)
- Bộ Nhập (入)
- Bộ Nhất (一)
- Bộ Nhật (日)
- Bộ Nhị (二)
- Bộ Nhi (而)
- Bộ Nhĩ (耳)
- Bộ Nhục (肉)
- Bộ Nhựu (禸)
- Bộ Nữ (女)
- Bộ Phẫu (缶)
- Bộ Phi (非)
- Bộ Phi (飛)
- Bộ Phiến (片)
- Bộ Phiệt (丿)
- Bộ Phong (風)
- Bộ Phộc (攴)
- Bộ Phụ (父)
- Bộ Phụ (阜)
- Bộ Phương (匚)
- Bộ Phương (方)
- Bộ Qua (戈)
- Bộ Qua (瓜)
- Bộ Quỷ (鬼)
- Bộ Quy (龜)
- Bộ Quyết (亅)
- Bộ Quynh (冂)
- Bộ Sách (彳)
- Bộ Sam (彡)
- Bộ Sắc (色)
- Bộ Sĩ (士)
- Bộ Sinh (生)
- Bộ Sơn (山)
- Bộ Suyễn (舛)
- Bộ Sước (辵)
- Bộ Sưởng (鬯)
- Bộ Tâm (心)
- Bộ Tân (辛)
- Bộ Tẩu (走)
- Bộ Tề (齊)
- Bộ Thạch (石)
- Bộ Thanh (靑)
- Bộ Thảo (艸)
- Bộ Thần (臣)
- Bộ Thân (身)
- Bộ Thần (辰)
- Bộ Thập (十)
- Bộ Thất (疋)
- Bộ Thi (尸)
- Bộ Thị (氏)
- Bộ Thỉ (矢)
- Bộ Thị (示)
- Bộ Thỉ (豕)
- Bộ Thiệt (舌)
- Bộ Thổ (土)
- Bộ Thốn (寸)
- Bộ thủ
- Bộ Thủ (手)
- Bộ Thù (殳)
- Bộ Thủ (首)
- Bộ thủ Khang Hi
- Bộ Thủy (水)
- Bộ Thử (黍)
- Bộ Thử (鼠)
- Bộ Thực (食)
- Bộ Tị (鼻)
- Bộ Tịch (夕)
- Bộ Tiết (卩)
- Bộ Tiểu (小)
- Bộ Trãi (豸)
- Bộ Trảo (爪)
- Bộ Trĩ (夂)
- Bộ Triệt (屮)
- Bộ Trúc (竹)
- Bộ Trùng (虫)
- Bộ Trường (長)
- Bộ Túc (足)
- Bộ Tuy (夊)
- Bộ Tư (厶)
- Bộ Tử (子)
- Bộ Tự (自)
- Bộ Tường (爿)
- Bộ Tỷ (比)