Bộ Bát (癶)
Giao diện
| 癶 | ||
|---|---|---|
| ||
| 癶 (U+7676) "gạt ra" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | bō | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄅㄛ | |
| Wade–Giles: | po1 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | but6 | |
| Việt bính: | but6 | |
| Bạch thoại tự: | poat | |
| Kana Tiếng Nhật: | ハツ hatsu | |
| Hán-Hàn: | 발 bal | |
| Hán-Việt: | bát | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 発頭 hatsugashira | |
| Hangul: | 걸을 georeul | |
| Cách viết | ||
Bộ Bát, bộ thứ 105 có nghĩa là "gạt ra" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 15 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Bát (癶)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Bát (癶)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nét bổ sung |
Chữ |
|---|---|
| 0 | 癶/bát/ |
| 3 | 癷 |
| 4 | 癸/quý/ 癹/bát/ 発/phát/ |
| 7 | 登/đăng/ 發/bát/ |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Bát (癶).
Tra 癶 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary