Bộ Hòa (禾)
Giao diện
禾 Hòa (115) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 禾 (U+79BE) [1] | |
Giải nghĩa: lúa | |
Bính âm: | hé |
Chú âm phù hiệu: | ㄏㄜˊ |
Quốc ngữ La Mã tự: | her |
Wade–Giles: | ho2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | wòh |
Việt bính: | wo4 |
Bạch thoại tự: | hô |
Kana: | カ ka いね, のぎ ine, nogi |
Kanji: | ノ木偏 nogihen |
Hangul: | 벼 byeo |
Hán-Hàn: | 화 hwa |
Hán-Việt: | hòa |
Cách viết: gồm 5 nét | |
Bộ Hòa, bộ thứ 115 có nghĩa là "lúa" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 431 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Hòa (禾)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Hòa (禾)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 禾 |
2 | 禿 秀 私 秂 秃 |
3 | 秄 秅 秆 秇 秈 秉 秊 |
4 | 秋 秌 种 秎 秏 秐 科 秒 秓 秔 秕 秖 秗 |
5 | 秘 秙 秚 秛 秜 秝 秞 租 秠 秡 秢 秣 秤 秥 秦 秧 秨 秩 秪 秫 秬 秭 秮 积 称 |
6 | 秱 秲 秳 秴 秵 秶 秷 秸 秹 秺 移 秼 秽 秾 |
7 | 秿 稀 稁 稂 稃 稄 稅 稆 稇 稈 稉 稊 程 稌 稍 税 |
8 | 稏 稐 稑 稒 稓 稔 稕 稖 稗 稘 稙 稚 稛 稜 稝 稞 稟 稠 稡 稢 稣 稤 稥 |
9 | 稦 稧 稨 稩 稪 稫 稬 稭 種 稯 稰 稱 稲 稳 穀 |
10 | 稴 稵 稶 稷 稸 稹 稺 稻 稼 稽 稾 稿 穁 穂 穃 |
11 | 穄 穅 穆 穇 穈 穊 穋 穌 積 穎 穏 穐 穑 穒 |
12 | 穉 穓 穔 穕 穖 穗 穘 穙 穚 穛 穜 穝 穞 |
13 | 穟 穠 穡 穢 穣 |
14 | 穤 穥 穦 穧 穨 穩 穪 穫 |
15 | 穬 穭 穮 穯 |
16 | 龝 |
17 | 穰 穳 |
18 | 穱 |
19 | 穲 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Hòa (禾).
Tra 禾 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary