Bộ Nạch (疒)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Nạch (104)
Bảng mã Unicode: (U+7592) [1]
Giải nghĩa: bệnh tật
Bính âm:chuáng, nè
Chú âm phù hiệu:ㄔㄨㄤˊ, ㄋㄜˋ
Quốc ngữ La Mã tự:chwang, neh
Wade–Giles:chʽuang2, nê4
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:nihk
Việt bính:nik6
Bạch thoại tự:lek
Kana:ダク daku
ニャク nyaku
Kanji:病垂 yamaidare
Hangul:병 byeong
Hán-Hàn:녁 nyeok
Hán-Việt:nạch
Cách viết: gồm 5 nét


Bộ Nạch, bộ thứ 104 có nghĩa là "bệnh" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 526 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Nạch (疒)[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Nạch (疒)[sửa | sửa mã nguồn]

Số nét
bổ sung
Chữ
0
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
21
23
25

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]