Bước tới nội dung

Bộ Thạch (石)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Thạch (112)
Bảng mã Unicode: (U+77F3) [1]
Giải nghĩa: đá
Bính âm:shí
Chú âm phù hiệu:ㄕˊ
Quốc ngữ La Mã tự:shyr
Wade–Giles:shih2
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:sehk
Việt bính:sek6
Bạch thoại tự:se̍k
Kana:セキ seki (on)
シャク shaku (on)
コク koku (on)
いし ishi (kun)
Kanji:石偏 ishihen
Hangul:돌 dol
Hán-Hàn:석 seok
Hán-Việt:thạch
Cách viết: gồm 5 nét


Bộ Thạch, bộ thứ 112 có nghĩa là "đá" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 499 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Thạch (石)

[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Thạch (石)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ
0
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]