Bước tới nội dung

Bộ Xa (車)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

' (159)
Bảng mã Unicode: (U+8ECA) [1]
Giải nghĩa: xe
Bính âm:chē
Chú âm phù hiệu:ㄔㄜ
Wade–Giles:ch'e1
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:che1, geui1
Việt bính:ce1, geoi1
Bạch thoại tự:ku
Kana:シャ sha
くるま kuruma
Kanji:車偏 kurumahen
Hangul:수레 sure
Hán-Hàn:거 geo
Hán-Việt:xa, xe
Cách viết: gồm 7 nét


Bộ Xa, bộ thứ 159 có nghĩa là "xe" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 361 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Xa (車)

[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Xa (車)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ Hán phồn thể Chữ Hán giản thể
0
1
2
3
4
5
6 軿 轿
7
8
9
10 輿
11
12
13
14
15
16
20

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]