Bộ Nhật (日)
Giao diện
| 日 | ||
|---|---|---|
| ||
| 日 (U+65E5) "mặt trời" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | rì | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄖˋ | |
| Gwoyeu Romatzyh: | ryh | |
| Wade–Giles: | jih4 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yaht | |
| Việt bính: | jat6 | |
| Bạch thoại tự: | ji̍t | |
| Kana Tiếng Nhật: | ジツ, ひ jitsu, hi | |
| Hán-Hàn: | 일 il | |
| Hán-Việt: | nhật | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 日 nichi | |
| Hangul: | 날 nal | |
| Cách viết | ||
Bộ Nhật, bộ thứ 72 có nghĩa là "mặt trời" hoặc là "ngày" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 453 chữ (trong số hơn 40,000) được tìm thấy chứa bộ thủ này.
Tự hình Bộ Nhật (日)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Nhật (日)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nét bổ sung |
Chữ |
|---|---|
| 0 | 日/nhật/ |
| 1 | 旦/đán/ 旧/cựu/ |
| 2 | 早/tảo/ 旪/hiệp/ 旫 旬/quyên/ 旭/húc/ 旮/ca/ 旯/lạp/ |
| 3 | 旨/chỉ/ |
| 4 | 旰 旱 旲 旳 旴 旵 时 旷 旸 旹 旺 旻 旼 旽 旾 旿 昀 昁 昂 昃 昄 昅 昆 昇 昈 昉 昊 昋 昌 昍 明 昏 昐 昑 昒 易 昔 昕 昖 昗 昘 昙 |
| 5 | 昚 昛 昜 昝 昞 星 映 昡 昢 昣 昤 春 昦 昧 昨 昩 昪 昫 昬 昭 昮 是 昰 昱 昲 昳 昴 昵 昶 昷 昸 昹 昺 昻 昼 昽 显 昿 |
| 6 | 晀 晁 時 晃 晄 晅 晆 晇 晈 晉 晊 晋 晌 晍 晎 晏 晐 晑 晒 晓 晔 晕 晖 |
| 7 | 晗 晘 晙 晚 晛 晜 晝 晞 晟 晠 晡 晢 晣 晤 晥 晦 晧 晨 |
| 8 | 晩 晪 晫 晬 晭 普 景 晰 晱 晲 晳 晴 晵 晶 晷 晸 晹 智 晻 晼 晽 晾 晿 暀 暁 暂 暃 暑 |
| 9 | 暄 暅 暆 暇 暈 暉 暊 暋 暌 暍 暎 暏 暐 暒 暓 暔 暕 暖 暗 暘 暙 |
| 10 | 暚 暛 暜 暝 暞 暟 暠 暡 暢 暣 暤 暥 暦 暧 暨 |
| 11 | 暩 暪 暫 暬 暭 暮 暯 暰 暱 暲 暳 暴 暵 暶 暷 |
| 12 | 暸 暹 暺 暻 暼 暽 暾 暿 曀 曁 曂 曃 曄 曅 曆 曇 曈 曉 曊 曋 曌 曍 |
| 13 | 曎 曏 曐 曑 曒 曓 曔 曕 曖 曗 |
| 14 | 曘 曙 曚 曛 曜 |
| 15 | 曝 曞 曟 曠 曡 曢 曤 曥 曦 曧 曨 |
| 16 | 曣 |
| 17 | 曩 |
| 19 | 曪 曫 曬 |
| 20 | 曭 曮 |
| 21 | 曯 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Nhật (日).
Tra 日 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary