Bộ Lỗi (耒)
Giao diện
耒 Lỗi (127) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 耒 (U+8012) [1] | |
Giải nghĩa: cái cày | |
Bính âm: | lěi |
Chú âm phù hiệu: | ㄌㄟˇ |
Wade–Giles: | lei3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | leui6, loi6 |
Việt bính: | leoi6, loi6 |
Bạch thoại tự: | jōe |
Kana: | ライ, すき rai, suki |
Kanji: | 耒 raisuki 耒偏 sukihen |
Hangul: | 쟁기 jaenggi |
Hán-Hàn: | 뢰 roe |
Hán-Việt: | thử |
Cách viết: gồm 6 nét | |
Bộ Lỗi, bộ thứ 127 có nghĩa là "cái cày" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 84 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Lỗi (耒)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Lỗi (耒)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 耒/lỗi/ |
2 | 耓 |
3 | 耔/tỳ/ |
4 | 耕/canh/ 耖/sao/ 耗/hao/ 耘/vân/ 耙/ba/ |
5 | 耚 耛 耜 耝 耞 耟 |
6 | 耠/hoát/ |
7 | 耡/sừ/ 耢/lạo/ |
8 | 耣 耤/tá/ 耥/thảng/ |
9 | 耦/ngẫu/ 耧/lâu/ |
10 | 耨/nậu/ 耩/giảng/ 耪/bảng/ |
11 | 耫 耬/lâu/ |
12 | 耭 耮/lạo/ |
14 | 耯/hoạch/ |
15 | 耰/ưu/ |
16 | 耱 耲/hoài/ |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Lỗi (耒).
Tra 耒 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary