Bộ Nạch (疒)
Giao diện
疒 Nạch (104) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 疒 (U+7592) [1] | |
Giải nghĩa: bệnh tật | |
Bính âm: | chuáng, nè |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄨㄤˊ, ㄋㄜˋ |
Quốc ngữ La Mã tự: | chwang, neh |
Wade–Giles: | chʽuang2, nê4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | nihk |
Việt bính: | nik6 |
Bạch thoại tự: | lek |
Kana: | ダク daku ニャク nyaku |
Kanji: | 病垂 yamaidare |
Hangul: | 병 byeong |
Hán-Hàn: | 녁 nyeok |
Hán-Việt: | nạch |
Cách viết: gồm 5 nét | |
Bộ Nạch, bộ thứ 104 có nghĩa là "bệnh" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 526 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Nạch (疒)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Nạch (疒)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 疒 |
2 | 疓 疔 疕 疖 疗 |
3 | 疘 疙 疚 疛 疜 疝 疞 疟 疠 |
4 | 疡 疢 疣 疤 疥 疦 疧 疨 疩 疪 疫 疬 疭 疮 疯 |
5 | 疰 疱 疲 疳 疴 疵 疶 疷 疸 疹 疺 疻 疼 疽 疾 疿 痀 痁 痂 痃 痄 病 痆 症 痈 痉 |
6 | 痊 痋 痌 痍 痎 痏 痐 痑 痒 痓 痔 痕 痖 |
7 | 痗 痘 痙 痚 痛 痜 痝 痞 痟 痠 痡 痢 痣 痤 痥 痦 痧 痨 痩 痪 痫 |
8 | 痬 痭 痮 痯 痰 痱 痲 痳 痴 痵 痶 痷 痸 痹 痺 痻 痼 痽 痾 痿 瘀 瘁 瘂 瘃 瘄 瘅 瘆 |
9 | 瘇 瘈 瘉 瘊 瘋 瘌 瘍 瘎 瘏 瘐 瘑 瘒 瘓 瘔 瘕 瘖 瘗 瘘 |
10 | 瘙 瘚 瘛 瘜 瘝 瘞 瘟 瘠 瘡 瘢 瘣 瘤 瘥 瘦 瘧 瘨 瘩 瘪 瘫 |
11 | 瘬 瘭 瘮 瘯 瘰 瘱 瘲 瘳 瘴 瘵 瘶 瘷 瘸 瘹 瘺 瘻 瘼 瘽 瘾 瘿 |
12 | 癀 癁 療 癃 癄 癅 癆 癇 癈 癉 癊 癋 癌 癍 癎 |
13 | 癏 癐 癑 癒 癓 癔 癕 癖 癗 癘 癙 癚 癛 癜 癝 癞 |
14 | 癟 癠 癡 癣 |
15 | 癢 癤 癥 癦 |
16 | 癧 癨 癩 癪 癫 |
17 | 癬 癭 癮 |
18 | 癯 癰 |
19 | 癱 癲 |
21 | 癳 |
23 | 癴 |
25 | 癵 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Nạch (疒).
Tra 疒 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary