Bước tới nội dung

Bộ Phẫu (缶)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Phẫu (121)
Bảng mã Unicode: (U+7F36) [1]
Giải nghĩa: đồ sành
Bính âm:fǒu
Chú âm phù hiệu:ㄈㄡˇ
Wade–Giles:fou3
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:fau2
Việt bính:fau2
Bạch thoại tự:hó͘
Kana:フー fū
ほとぎ hotogi
Kanji:缶偏 hotogihen
Hangul:장군 janggun
Hán-Hàn:부 bu
Hán-Việt:phẫu
Cách viết: gồm 6 nét


Bộ Phẫu, bộ thứ 121 có nghĩa là "đồ sành" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 77 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Phẫu (缶)

[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Phẫu (缶)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ
0
2
3
4
5
6 缿
8
10
11
12
13
14
15
16
18

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]