Bộ Vũ (羽)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

(124)
Bảng mã Unicode: (U+7FBD) [1]
Giải nghĩa: lông vũ
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄩˇ
Wade–Giles:yu3
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:yu5
Việt bính:jyu5
Bạch thoại tự:ú
Kana:ウ, はね u, hane
Kanji:羽 hane
Hangul:깃 git
Hán-Hàn:우 u
Hán-Việt:
Cách viết: gồm 6 nét


Bộ Vũ, bộ thứ 124 có nghĩa là "lông vũ" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 220 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Vũ (羽)[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Vũ (羽)[sửa | sửa mã nguồn]

Số nét
bổ sung
Chữ
0
3 羿
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14 翿 耀

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]