Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Sierra Leone”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 68: | Dòng 68: | ||
* [[Cúp bóng đá châu Phi 2000|2000]] - ''Không được tham dự vì [[Nội chiến Sierra Leone|nội chiến]]'' |
* [[Cúp bóng đá châu Phi 2000|2000]] - ''Không được tham dự vì [[Nội chiến Sierra Leone|nội chiến]]'' |
||
* [[Cúp bóng đá châu Phi 2002|2002]] đến [[Cúp bóng đá châu Phi 2015|2015]] - ''Không vượt qua vòng loại'' |
* [[Cúp bóng đá châu Phi 2002|2002]] đến [[Cúp bóng đá châu Phi 2015|2015]] - ''Không vượt qua vòng loại'' |
||
==Đội hình== |
|||
Đội hình dưới đây được triệu tập tham dự [[vòng loại cúp bóng đá châu Phi 2017]] gặp {{nft|Bờ Biển Ngà}} vào tháng 9, 2015.<ref>[http://www.cafonline.com/en-US/NewsCenter/News/NewsDetails?id=DrGQg0OK7hBsDbKwJdpYgg%3d%3d Tetteh: Our mission is to get a respectable result (CAFOnline.com)]</ref> |
|||
Số liệu thống kê tính đến ngày 15 tháng 10, 2014. |
|||
{{nat fs g start}} |
|||
{{nat fs g player|no=1|pos=GK|name=[[Solomon Morris]]|age={{birth date and age|df=yes|1990|6|16}}|caps=5|goals=0|club=[[US Quevilly|Quevilly]]|clubnat=FRA}} |
|||
{{nat fs g player|no=12|pos=GK|name=[[Unisa Koroma]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|5|26}}|caps=|goals=|club=[[East End Lions F.C.]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs break}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Umaru Bangura]]|age={{birth date and age|df=yes|1987|10|07}}|caps=28|goals=1|club=[[FC Dinamo Minsk|Dinamo Minsk]]|clubnat=BLR}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[David Simbo]]|age={{birth date and age|df=yes|1989|9|28}}|caps=9|goals=0|club=[[Najran SC]]|clubnat=KSA}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Mohamed Kamanor]]|age={{birth date and age|df=yes|1992|10|15}}|caps=|goals=|club=[[FC Kallon]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Ibrahim Kamara]]|age=|caps=|goals=|club=[[FC Johansen]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=Abu Kanu|age=|caps=|goals=|club=[[Mighty Blackpool]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Kemson Fofanah]]|age=|caps=|goals=|club=[[East End Lions F.C.]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Abu Suma]]|age=|caps=|goals=|club=[[FC Johansen]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs break}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Mohamed Kamara]]|age={{birth date and age|df=yes|1987|11|16}}|caps=19|goals=2|club=[[Bolton Wanderers F.C.|Bolton Wanderers]]|clubnat=ENG}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Yeami Dunia]]|age=|caps=|goals=|club=[[FC Johansen]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Sorie Barrie]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|9|11}}|caps=|goals=|club=[[FC Johansen]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Abdul Sesay]]|age=|caps=|goals=|club=[[Oulun Palloseura|OPS]]|clubnat=FIN}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[George Mattar]]|age=|caps=|goals=|club=[[FC Johansen]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Kwame Quee]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|7|9}}|caps=1|goals=0|club=[[FC Johansen]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Alfred Saquela]]|age=|caps=|goals=|club=[[Central Parade F.C.]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs break}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Kei Kamara]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|9|1}}|caps=21|goals=4|club=[[Columbus Crew SC|Columbus Crew]]|clubnat=USA}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Mohamed Bangura]]|age={{birth date and age|df=yes|1989|7|27}}|caps=11|goals=2|club=[[AIK Fotboll|AIK]]|clubnat=Sweden}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Lansana Kamara]]|age=|caps=|goals=|club=[[FC Kallon]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Christian Moses]]|age=|caps=|goals=|club=[[FC Kallon]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs end}} |
|||
===Triệu tập gần đây=== |
|||
{{nat fs g start}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Patrick Bantamoi]]|age={{birth date and age|df=yes|1986|05|24}}|caps=12|goals=0|club=[[FC Viikingit]]|clubnat=Finland}} |
|||
{{nat fs break}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Gibril Sankoh]]|age={{birth date and age|df=yes|1983|5|15}}|caps=3|goals=0|club=[[Roda JC Kerkrade]] |clubnat=NED}} |
|||
{{nat fs g player|no=2|pos=DF|name=[[Mustapha Dumbuya]]|age={{birth date and age|df=yes|1987|8|7}}|caps=9|goals=0|club=[[Partick Thistle F.C.|Partick Thistle]]|clubnat=SCO}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Samuel Bangura]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|1|23}}|caps=0|goals=0|club=[[Marlow F.C.|Marlow]]|clubnat=ENG}} |
|||
{{nat fs g player|no=3|pos=DF|name=[[Sheriff Suma]]|age={{birth date and age|df=yes|1986|10|12}}|caps=33|goals=4|club=[[Ravan Baku FK|Ravan Baku]]|clubnat=AZE}} |
|||
{{nat fs g player|no=15|pos=DF|name=[[Alie Sesay]]|age={{birth date and age|df=yes|1993|7|25}}|caps=2|goals=0|club=[[Leicester City F.C. Reserves and Academy|Leicester City F.C.]]|clubnat=ENG}} |
|||
{{nat fs break}} |
|||
{{nat fs g player|no=6|pos=MF|name=[[John Kamara]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|5|12}}|caps=4|goals=0|club=[[Aris F.C. (Thessaloniki)|Aris]]|clubnat=GRE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Khalifa Jabbie]]|age={{birth date and age|df=yes|1993|1|20}}|caps=11|goals=1|club=[[FC Sheriff Tiraspol|Sheriff Tiraspol]]|clubnat=MDA}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Ibrahim Koroma]]|age={{birth date and age|df=yes|1989|5|17}}|caps=10|goals=0|club=[[Lyngby BK]]|clubnat=DNK}} |
|||
{{nat fs g player|no=11|pos=MF|name=[[Hassan Mila Sesay]]|age={{birth date and age|df=yes|1987|10|22}}|caps=8|goals=2|club=[[FC Lahti]]|clubnat=FIN}} |
|||
{{nat fs g player|no=10|pos=MF|name=[[Moustapha Bangura]]|age={{birth date and age|df=yes|1989|10|24}}|caps=10|goals=2|club=[[Aris Limassol]]|clubnat=CYP}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Julius Wobay]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|5|19}}|caps=40|goals=14|club=[[Free Agent|''Unattached'']]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Alhassan Bangura]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|1|24}}|caps=3|goals=0|club=[[Free Agent|''Unattached'']]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=8|pos=MF|name=[[Ibrahim Kallay]]|age={{birth date and age|df=yes|1993|9|6}}|caps=3|goals=0|club=[[IFK Luleå|Luleå]]|clubnat=SWE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Alfred Sankoh]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|10|22}}|caps=4|goals=0|club=[[Balıkesirspor]]|clubnat=TUR}} |
|||
{{nat fs break}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[George Davies]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|11|16}}|caps=6|goals=0|club=[[SpVgg Greuther Fürth|Greuther Fürth]]|clubnat=GER}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Alhaji Kamara]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|04|16}}|caps=3|goals=1|club=[[IFK Norrköping]]|clubnat=SWE}} |
|||
{{nat fs g player|no=9|pos=FW|name=[[Alhassan Kamara]]|age={{birth date and age|df=yes|1993|3|16}}|caps=7|goals=0|club=[[Örebro SK|Örebro]]|clubnat=SWE}} |
|||
{{nat fs end}} |
|||
<!--{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Habib Sesay]]|age={{birth date and age|df=yes|1986|10|8}}|caps=2|goals=0|club=[[Ports Authority F.C.|Ports Authority]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Ibrahim Tarawally]]|age={{birth date and age|df=yes|1990|6|3}}|caps=1|goals=0|club=[[Horoya AC|Horoya Conakry]]|clubnat=GUI}}--> |
|||
{{nat fs end}} |
|||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
Phiên bản lúc 14:20, ngày 23 tháng 11 năm 2015
Huy hiệu áo/huy hiệu Hiệp hội | |||
Biệt danh | Ngôi sao Leone | ||
---|---|---|---|
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Sierra Leone | ||
Liên đoàn châu lục | CAF (châu Phi) | ||
Huấn luyện viên trưởng | Sellas Tetteh | ||
Đội trưởng | Kei Kamara | ||
Ghi bàn nhiều nhất | Mohamed Kallon & Julius Wobay (14) | ||
Sân nhà | Sân vận động Quốc gia | ||
Mã FIFA | SLE | ||
| |||
Hạng FIFA | |||
Hiện tại | 121 (11.2015) | ||
Cao nhất | 50 (8.2014) | ||
Thấp nhất | 172 (9.2007) | ||
Hạng Elo | |||
Hiện tại | 119 (15.8.2014) | ||
Cao nhất | 59 (15.1.1996) | ||
Thấp nhất | 156 (7.6.2008) | ||
Trận quốc tế đầu tiên | |||
Nigeria 2 - 0 Sierra Leone (Lagos, Nigeria; 10 tháng 8, 1949) | |||
Trận thắng đậm nhất | |||
Sierra Leone 5 - 1 Niger (Freetown, Sierra Leone; 7 tháng 3, 1976) Sierra Leone 5 - 1 Niger (Freetown, Sierra Leone; 3 tháng 6, 1995) Sierra Leone 4 - 0 São Tomé và Príncipe (Freetown, Sierra Leone; 22 tháng 4, 2000) | |||
Trận thua đậm nhất | |||
Mali 6 - 0 Sierra Leone (Bamako, Mali; 17 tháng 6, 2007) | |||
Sồ lần tham dự | (Lần đầu vào năm -) | ||
Kết quả tốt nhất | - | ||
Cúp bóng đá châu Phi | |||
Sồ lần tham dự | 2 (Lần đầu vào năm 1994) | ||
Kết quả tốt nhất | Vòng 1, 1994, 1996 | ||
Đội tuyển bóng đá quốc gia Sierra Leone là đội tuyển cấp quốc gia của Sierra Leone do Hiệp hội bóng đá Sierra Leone quản lý.
Danh hiệu
- Cúp Amilcar Cabral:
- 2 lần vô địch (1993, 1995)
- 2 lần hạng nhì
Thành tích tại giải vô địch thế giới
- 1930 đến 1970 - Không tham dự
- 1974 đến 1986 - Không vượt qua vòng loại
- 1990 - Không tham dự
- 1994 - Bỏ cuộc
- 1998 đến 2018 - Không vượt qua vòng loại
Cúp bóng đá châu Phi
- 1957 đến 1968 - Không tham dự
- 1970 - Bỏ cuộc
- 1972 - Không tham dự
- 1974 - Không vượt qua vòng loại
- 1976 - Không tham dự
- 1978 - Không vượt qua vòng loại
- 1980 - Không tham dự
- 1982 đến 1984 - Không vượt qua vòng loại
- 1986 - Không tham dự
- 1988 - Không vượt qua vòng loại
- 1990 - Bỏ cuộc
- 1992 - Không vượt qua vòng loại
- 1994 - Vòng 1
- 1996 - Vòng 1
- 1998 - Bỏ cuộc khi tham dự vòng loại
- 2000 - Không được tham dự vì nội chiến
- 2002 đến 2015 - Không vượt qua vòng loại
Đội hình
Đội hình dưới đây được triệu tập tham dự vòng loại cúp bóng đá châu Phi 2017 gặp Bờ Biển Ngà vào tháng 9, 2015.[1]
Số liệu thống kê tính đến ngày 15 tháng 10, 2014.
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Solomon Morris | 16 tháng 6, 1990 | 5 | 0 | Quevilly |
12 | TM | Unisa Koroma | 26 tháng 5, 1996 | East End Lions F.C. | ||
HV | Umaru Bangura | 7 tháng 10, 1987 | 28 | 1 | Dinamo Minsk | |
HV | David Simbo | 28 tháng 9, 1989 | 9 | 0 | Najran SC | |
HV | Mohamed Kamanor | 15 tháng 10, 1992 | FC Kallon | |||
HV | Ibrahim Kamara | FC Johansen | ||||
HV | Abu Kanu | Mighty Blackpool | ||||
HV | Kemson Fofanah | East End Lions F.C. | ||||
HV | Abu Suma | FC Johansen | ||||
TV | Mohamed Kamara | 16 tháng 11, 1987 | 19 | 2 | Bolton Wanderers | |
TV | Yeami Dunia | FC Johansen | ||||
TV | Sorie Barrie | 11 tháng 9, 1996 | FC Johansen | |||
TV | Abdul Sesay | OPS | ||||
TV | George Mattar | FC Johansen | ||||
TV | Kwame Quee | 9 tháng 7, 1996 | 1 | 0 | FC Johansen | |
TV | Alfred Saquela | Central Parade F.C. | ||||
TĐ | Kei Kamara | 1 tháng 9, 1984 | 21 | 4 | Columbus Crew | |
TĐ | Mohamed Bangura | 27 tháng 7, 1989 | 11 | 2 | AIK | |
TĐ | Lansana Kamara | FC Kallon | ||||
TĐ | Christian Moses | FC Kallon |
Triệu tập gần đây
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Patrick Bantamoi | 24 tháng 5, 1986 | 12 | 0 | FC Viikingit | |
HV | Gibril Sankoh | 15 tháng 5, 1983 | 3 | 0 | Roda JC Kerkrade | |
2 | HV | Mustapha Dumbuya | 7 tháng 8, 1987 | 9 | 0 | Partick Thistle |
HV | Samuel Bangura | 23 tháng 1, 1995 | 0 | 0 | Marlow | |
3 | HV | Sheriff Suma | 12 tháng 10, 1986 | 33 | 4 | Ravan Baku |
15 | HV | Alie Sesay | 25 tháng 7, 1993 | 2 | 0 | Leicester City F.C. |
6 | TV | John Kamara | 12 tháng 5, 1988 | 4 | 0 | Aris |
TV | Khalifa Jabbie | 20 tháng 1, 1993 | 11 | 1 | Sheriff Tiraspol | |
TV | Ibrahim Koroma | 17 tháng 5, 1989 | 10 | 0 | Lyngby BK | |
11 | TV | Hassan Mila Sesay | 22 tháng 10, 1987 | 8 | 2 | FC Lahti |
10 | TV | Moustapha Bangura | 24 tháng 10, 1989 | 10 | 2 | Aris Limassol |
TV | Julius Wobay | 19 tháng 5, 1984 | 40 | 14 | Unattached | |
TV | Alhassan Bangura | 24 tháng 1, 1988 | 3 | 0 | Unattached | |
8 | TV | Ibrahim Kallay | 6 tháng 9, 1993 | 3 | 0 | Luleå |
TV | Alfred Sankoh | 22 tháng 10, 1988 | 4 | 0 | Balıkesirspor | |
TĐ | George Davies | 16 tháng 11, 1996 | 6 | 0 | Greuther Fürth | |
TĐ | Alhaji Kamara | 16 tháng 4, 1994 | 3 | 1 | IFK Norrköping | |
9 | TĐ | Alhassan Kamara | 16 tháng 3, 1993 | 7 | 0 | Örebro |
|}
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Sierra Leone trên trang chủ của FIFA