Khác biệt giữa bản sửa đổi của “CONCACAF”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 76: | Dòng 76: | ||
===World Cup nam=== |
===World Cup nam=== |
||
{| class="wikitable" style="text-align:center" |
{| class="wikitable" style="text-align:center" |
||
! Đội !! {{Flagicon|URU}}<br/>[[World Cup 1930|1930]] !! {{Flagicon|ITA|1861}}<br/>[[World Cup 1934|1934]] !! {{Flagicon| |
! Đội !! {{Flagicon|URU}}<br/>[[World Cup 1930|1930]] !! {{Flagicon|ITA|1861}}<br/>[[World Cup 1934|1934]] !! {{Flagicon|GUM}}<br/>[[World Cup 1938|1938]]!!{{Flagicon|BRA}}<br/>[[World Cup 1950|1950]] !! {{Flagicon|SUI}}<br/>[[World Cup 1954|1954]] !! {{Flagicon|SWE}}<br/>[[World Cup 1958|1958]] !! {{Flagicon|CHI}}<br/>[[World Cup 1962|1962]] !! {{Flagicon|ENG}}<br/>[[World Cup 1966|1966]] !! {{Flagicon|MEX}}<br/>[[World Cup 1970|1970]] !! {{Flagicon|GER}}<br/>[[World Cup 1974|1974]] !! {{Flagicon|ARG}}<br/>[[World Cup 1978|1978]] !! {{Flagicon|ESP}}<br/>[[World Cup 1982|1982]] !! {{Flagicon|MEX}}<br/>[[World Cup 1986|1986]] !! {{Flagicon|ITA}}<br/>[[World Cup 1990|1990]] !! {{Flagicon|Hoa Kỳ}}<br/>[[World Cup 1994|1994]] !! {{Flagicon|FRA}}<br/>[[World Cup 1998|1998]] !! {{Flagicon|KOR}}{{Flagicon|JPN}}<br/>[[World Cup 2002|2002]] !! {{Flagicon|GER}}<br/>[[World Cup 2006|2006]] !! {{Flagicon|RSA}}<br/>[[World Cup 2010|2010]] !!{{Flagicon|BRA}}<br/>[[World Cup 2014|2014]] !!{{Flagicon|RUS}}<br/>[[World Cup 2018|2018]] !!{{Flagicon|QAT}}<br/>[[World Cup 2022|2022]] !!{{Flagicon|CAN}}<br/>{{Flagicon|USA}}<br/>{{flagicon|MEX}}<br/>[[World Cup 2026|2026]] !! Tổng cộng |
||
|- |
|- |
||
|align=left| {{fb|MEX}} || '''VB''' || • || || '''VB''' || '''VB''' || '''VB''' || '''VB''' || '''VB''' || style="border:3px solid red"|'''TK''' || • || '''VB''' || • || style="border:3px solid red"|'''TK''' || || '''V16''' || '''V16''' || '''V16''' || '''V16''' || '''V16''' || '''V16''' || '''V16''' || || || '''16''' |
|align=left| {{fb|MEX}} || '''VB''' || • || || '''VB''' || '''VB''' || '''VB''' || '''VB''' || '''VB''' || style="border:3px solid red"|'''TK''' || • || '''VB''' || • || style="border:3px solid red"|'''TK''' || || '''V16''' || '''V16''' || '''V16''' || '''V16''' || '''V16''' || '''V16''' || '''V16''' || || || '''16''' |
Phiên bản lúc 03:47, ngày 16 tháng 10 năm 2019
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Liên đoàn bóng đá Bắc, Trung Mỹ và Caribe Confederation of North, Central American and Caribbean Association Football | |
---|---|
Biểu trưng của CONCACAF | |
Bản đồ các quốc gia thành viên CONCACAF (màu hồng) | |
Thành lập | 1961 |
Loại | Tổ chức thể thao |
Trụ sở chính | New York, Hoa Kỳ |
Thành viên | 40 thành viên |
Chủ tịch | Jack A Warner |
Trang web | http://www.concacaf.com/ |
Liên đoàn bóng đá Bắc, Trung Mỹ và Caribe (tiếng Anh: Confederation of North, Central American and Caribbean Association Football; viết tắt: CONCACAF) là tổ chức một trong sáu liên đoàn bóng đá cấp châu lục. CONCACAF được thành lập năm 1961.
Các liên đoàn cấp khu vực
- Lưu ý: Đội tuyển Antille thuộc Hà Lan đã giải thể vào ngày 31 tháng 10 năm 2010 và thay thế với tên mới là Curaçao.
Các quốc gia lọt vào vòng chung kết World Cup
- Chú thích
- • — Không vượt qua vòng loại
- — Không tham dự / Bỏ cuộc / Bị cấm thi đấu
- — Chủ nhà
World Cup nam
Đội | 1930 |
1934 |
1938 |
1950 |
1954 |
1958 |
1962 |
1966 |
1970 |
1974 |
1978 |
1982 |
1986 |
1990 |
1994 |
1998 |
2002 |
2006 |
2010 |
2014 |
2018 |
2022 |
2026 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
México | VB | • | VB | VB | VB | VB | VB | TK | • | VB | • | TK | V16 | V16 | V16 | V16 | V16 | V16 | V16 | 16 | ||||
Hoa Kỳ | H3 | V6 | VB | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | V16 | VB | TK | VB | V16 | V16 | • | 11 | |||
Costa Rica | • | • | • | • | • | • | • | • | V16 | • | • | VB | VB | • | TK | VB | 4 | |||||||
Honduras | • | • | • | • | GS | • | • | • | • | • | • | VB | VB | • | 3 | |||||||||
El Salvador | VB | • | • | VB | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | ||||||||||
Cuba | • | TK | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | ||||||||||
Haiti | • | • | • | VB | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |||||||||
Canada | • | • | • | • | • | VB | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |||||||||
Jamaica | • | • | • | • | • | • | VB | • | • | • | • | • | 1 | |||||||||||
Trinidad và Tobago | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | • | • | • | 1 | |||||||||
Panama | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | 1 | |||||||||
Tổng cộng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1 | 40 |
World Cup nữ
Đội | 1991 |
1995 |
1999 |
2003 |
2007 |
2011 |
2015 |
2019 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ | H1 | H3 | H1 | H3 | H3 | H2 | H1 | Q | 8 |
Canada | • | VB | VB | H4 | VB | VB | TK | Q | 7 |
México | • | • | VB | • | • | VB | VB | • | 3 |
Costa Rica | • | • | • | • | • | • | VB | • | 1 |
Jamaica | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Tổng cộng | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 4 | 3 | 20 |
Các giải đấu quốc tế khác
Cúp Liên đoàn các châu lục
Đội | 1992 |
1995 |
1997 |
1999 |
2001 |
2003 |
2005 |
2009 |
2013 |
2017 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | • | • | • | × | VB | • | • | • | • | • | 1 |
México | • | H3 | VB | H1 | VB | • | H4 | • | VB | H4 | 6 |
Hoa Kỳ | H3 | • | • | H3 | • | VB | • | H2 | • | • | 4 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 11 |
Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới
Đội | 1989 |
1992 |
1996 |
2000 |
2004 |
2008 |
2012 |
2016 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | V1 | 1 | |||||||
Costa Rica | V1 | V1 | V1 | V2 | 4 | ||||
Cuba | V1 | V1 | V1 | V1 | V1 | 5 | |||
Guatemala | V1 | V1 | V1 | V1 | 4 | ||||
México | V1 | 1 | |||||||
Panama | V2 | V1 | 2 | ||||||
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 |
Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới
1995 (8) |
1996 (8) |
1997 (8) |
1998 (10) |
1999 (12) |
2000 (12) |
2001 (12) |
2002 (8) |
2003 (8) |
2004 (12) |
2005 (12) |
2006 (12) |
2007 (16) |
2008 (16) |
2009 (16) |
2011 (16) |
2013 (16) |
2015 (16) |
2017 (16) |
Tổng cộng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bahamas | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 11th |
1/19 |
Canada | • | V1 7th |
• | • | TK 7th |
• | • | • | • | • | • | TK 7th |
• | • | • | • | • | • | • | 3/19 |
Costa Rica | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 15th |
• | • | V1 16th |
• | 2/19 |
El Salvador | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 14th |
V1 14th |
4th | TK 6th |
• | • | 4/19 |
México | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2nd | V1 11th |
• | TK 8th |
• | V1 15th |
V1 11th |
5/19 |
Panama | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 14th |
1/19 |
Hoa Kỳ | 2nd | 4th | 3rd | V1 7th |
TK 6th |
TK 7th |
TK 5th |
• | V1 8th |
V1 10th |
V1 10th |
V1 13th |
V1 13th |
• | • | • | V1 10th |
• | • | 13/19 |
Các giải thi đấu cấp đội tuyển quốc gia
- Cúp Vàng CONCACAF
- Cúp Vàng nữ CONCACAF
- Giải vô địch bóng đá trẻ CONCACAF
- Giải vô địch bóng đá U-20 CONCACAF
- Giải vô địch bóng đá U-17 CONCACAF
- Giải vô địch bóng đá nữ U-20 CONCACAF
Các giải thi đấu cấp câu lạc bộ
Cầu thủ xuất sắc nhất châu Mỹ khu vực Concacaf
Bảng xếp hạng
Bóng đá nam
Bảng xếp hạng chính thứcBảng xếp hạng được công bố bởi FIFA.
|
Top đội bóng nam xếp hạng FIFA hàng đầu
|
Bóng đá nữBảng xếp hạng chính thức
Cập nhật lần cuối: 28 tháng 9 năm 2018 Tham khảoLiên kết ngoài |