Thành viên:NhacNy2412/Đóng góp/Edit

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tạo mới

Các trang đã tạo

Người

# Page title Date Original size Current size Thể loại
Hoàng tử Tông thất nhà Thanh
1 Lễ Đôn Ba Đồ Lỗ 2020-06-16 15:36 2.404 6.900 Em trai Nỗ Nhĩ Cáp Xích
2 A Bái 2019-10-17 13:30 4.825 12.754 Con trai thứ 3 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
3 Thang Cổ Đại 2019-10-18 05:05 4.245 6.894 Con trai thứ 4 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
4 Mãng Cổ Nhĩ Thái 2020-05-29 17:40 11.054 17.506 Con trai thứ 5 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
5 Tháp Bái 2020-06-03 09:46 6.055 6.651 Con trai thứ 6 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
6 A Ba Thái 2020-06-11 04:44 17.278 22.132 Con trai thứ 7 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
7 Ba Bố Thái 2020-06-02 17:31 5.127 5.455 Con trai thứ 9 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
8 Đức Cách Loại 2020-07-21 05:07 7.536 8.218 Con trai thứ 10 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
9 Ba Bố Hải 2020-06-11 13:29 4.134 4.708 Con trai thứ 11 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
10 A Tế Cách 2019-10-26 08:58 44.019 67.270 Con trai thứ 12 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
11 Lại Mộ Bố 2020-06-02 09:55 7.147 7.255 Con trai thứ 13 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
12 Diệp Bố Thư 2020-06-19 03:39 2.214 5.140 Con trai thứ 4 của Hoàng Thái Cực
13 Cao Tắc 2020-06-20 03:35 6.121 7.642 Con trai thứ 6 của Hoàng Thái Cực
14 Thường Thư 2020-06-19 09:47 4.422 5.492 Con trai thứ 7 của Hoàng Thái Cực
15 Thao Tắc 2020-04-04 14:15 3.788 4.272 Con trai thứ 10 của Hoàng Thái Cực
16 Bác Mục Bác Quả Nhĩ 2020-06-19 04:11 1.286 3.617 Con trai thứ 11 của Hoàng Thái Cực
17 Đỗ Độ 2020-07-10 11:37 8.231 11.255 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai trưởng của Chử Anh
18 Ni Kham 2020-06-16 14:34 7.287 10.677 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 3 của Chử Anh
19 Nhạc Thác 2020-05-19 10:01 2.078 35.619 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai trưởng của Đại Thiện
20 Thạc Thác 2020-06-30 17:41 4.338 12.909 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 2 của Đại Thiện
21 Tát Cáp Lân 2020-07-01 05:10 5.019 10.101 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 3 của Đại Thiện
22 Ngõa Khắc Đạt 2020-07-09 10:18 12.411 17.758 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 4 của Đại Thiện
23 Mãn Đạt Hải 2020-05-27 15:33 5.922 15.139 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 7 của Đại Thiện
24 Hỗ Tắc 2020-07-09 17:34 4.911 5.947 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 8 của Đại Thiện
25 Thượng Kiến 2020-06-05 16:21 2.084 2.159 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai trưởng của A Ba Thái
26 Bác Hòa Thác 2020-06-11 06:06 4.585 4.741 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 2 của A Ba Thái
27 Nhạc Lạc 2020-07-07 09:52 4.581 25.431 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 4 của A Ba Thái
28 Đa Ni 2019-10-07 08:39 2.898 6.779 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 2 của Đa Đạc
29 Sát Ni 2019-10-23 04:42 2.488 6.652 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 4 của Đa Đạc
30 Đổng Ngạch 2019-10-23 03:25 4.603 11.055 Cháu nội Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 7 của Đa Đạc
31 La Lạc Hồn 2020-05-19 08:44 2.752 5.254 Tằng tôn của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 2 của Nhạc Thác
32 Khách Nhĩ Sở Hồn 2020-06-02 03:21 2.462 2.690 Tằng tôn của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 3 của Nhạc Thác
33 Lặc Khắc Đức Hồn 2020-07-16 15:13 5.778 8.493 Tằng tôn của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 2 của Tát Cáp Lân
34 Thường A Đại 2020-05-27 17:03 5.192 5.702 Tằng tôn của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai trưởng của Mãn Đạt Hải
35 Ngạc Trát 2020-05-18 15:11 3.262 6.072 Tằng tôn của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 2 của Đa Ni
36 Nặc La Bố 2020-07-17 03:17 3.918 5.063 Huyền tôn của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 3 của Lặc Khắc Đức Hồn
37 Lặc Nhĩ Cẩm 2020-07-18 14:51 10.155 10.881 Huyền tôn của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con trai thứ 4 của Lặc Khắc Đức Hồn
38 Long Hi 2020-06-22 16:02 2.384 4.279 Con trai thứ 7 của Thuận Trị
39 Dận Y 2019-11-05 09:41 27.808 9.448 Con trai thứ 20 của Khang Hi
40 Hoằng Thăng 2019-11-06 08:15 2.389 3.419 Cháu nội của Khang Hi, con trai trưởng của Dận Kì
41 A Mẫn 2020-07-11 15:39 9.484 13.193 Con trai thứ 2 của Thư Nhĩ Cáp Tề
42 Đồ Luân 2020-06-18 04:14 2.624 2.711 Con trai thứ 4 của Thư Nhĩ Cáp Tề
43 Lạt Bố 2020-03-07 03:57 6.658 6.867 Tằng tôn của Thư Nhĩ Cáp Tề, con trai thứ 2 của Tế Độ
44 Tái Đào 2020-09-22 10:44 5.273 12.479 Cháu nội Đạo Quang, con trai thứ 7 của Dịch Hoàn
45 Tái Đại 2020-08-12 06:59 7.344 11.424 Hậu duệ Dận Nhưng Lý Thân vương đời thứ 9
46 Tái Viên 2019-12-29 06:47 7.463 13.125 Hậu duệ Dận Tường, Di Thân vương đời thứ 6
47 Khôi Bân 2020-05-18 17:22 1.784 8.587 Hậu duệ Đa Nhĩ Cổn, Duệ Thân vương đời thứ 12
48 Dục Lãng 2020-09-18 10:09 8.278 11.994 Hậu duệ Vĩnh Hoàng, Định Thân vương đời thứ 7
Tông nữ Công chúa nhà Thanh
49 Đông Quả Cách cách 2019-09-20 06:52 7.978 12.033 Con gái trưởng của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
50 Nộn Triết Cách cách 2019-09-21 14:26 4.972 5.211 Con gái thứ 2 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
51 Mãng Cổ Tế 2020-05-20 08:01 3.799 9.401 Con gái thứ 3 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
52 Mục Khố Thập 2020-06-16 03:21 5.394 5.659 Con gái thứ 4 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
53 Tùng Cổ Đồ 2020-06-18 14:32 4.853 4.198 Con gái thứ 8 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
54 Tôn Đại 2020-05-30 07:17 5.655 7.958 Con gái nuôi của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con gái thứ 3 của Thư Nhĩ Cáp Tề
55 Truân Triết 2020-06-18 12:50 3.230 4.694 Cháu gái nuôi của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, con gái thứ 2 của Đồ Luân
56 Cố Luân Tĩnh Đoan Trưởng Công chúa 2019-09-16 15:04 4.026 11.239 Con gái thứ 3 của Hoàng Thái Cực
57 Cố Luân Ung Mục Trưởng Công chúa 2019-09-18 04:29 9.083 9.374 Con gái thứ 4 của Hoàng Thái Cực
58 Cố Luân Thục Tuệ Trưởng Công chúa 2019-11-01 13:06 8.219 9.053 Con gái thứ 5 của Hoàng Thái Cực
59 Cố Luân Đoan Hiến Trưởng Công chúa 2020-01-01 12:11 1.613 5.187 Con gái thứ 7 của Hoàng Thái Cực
60 Cố Luân Đoan Trinh Trưởng Công chúa 2020-01-05 14:45 4.481 5.351 Con gái thứ 8 của Hoàng Thái Cực
61 Cố Luân Đoan Thuận Trưởng Công chúa 2020-04-04 02:39 2.849 3.996 Con gái thứ 11 của Hoàng Thái Cực
62 Hòa Thạc Cung Khác Trưởng Công chúa 2020-05-26 11:46 998 4.388 Con gái thứ 2 của Thuận Trị
63 Cố Luân Đoan Mẫn Công chúa 2020-06-09 11:44 3.651 3.841 Con gái nuôi của Thuận Trị, con gái thứ 2 của Tế Độ
64 Cố Luân Vinh Hiến Công chúa 2019-11-04 04:02 6.608 14.355 Con gái thứ 3 của Khang Hi
65 Hòa Thạc Đoan Tĩnh Công chúa 2019-12-12 14:04 3.705 7.056 Con gái thứ 5 của Khang Hi
66 Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa 2019-12-14 05:03 13.167 25.203 Con gái thứ 6 của Khang Hi
67 Cố Luân Ôn Hiến Công chúa 2019-11-02 09:02 10.562 12.102 Con gái thứ 9 của Khang Hi
68 Cố Luân Thuần Khác Công chúa 2019-12-15 08:06 3.569 3.863 Con gái thứ 10 của Khang Hi
69 Hòa Thạc Ôn Khác Công chúa 2019-11-05 03:10 5.210 22.301 Con gái thứ 13 của Khang Hi
70 Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa 2019-12-13 05:03 1.255 7.601 Con gái thứ 14 của Khang Hi
71 Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa 2019-12-16 05:53 2.337 4.372 Con gái thứ 15 của Khang Hi
72 Cố Luân Thuần Hi Công chúa 2019-12-16 07:16 3.289 5.011 Con gái nuôi của Khang Hi, con gái trưởng của Thường Ninh
73 Hòa Thạc Thục Thận Công chúa 2020-05-18 09:55 6.207 6.518 Con gái nuôi của Ung Chính, con gái thứ 6 của Dận Nhưng
Ngạch phò nhà Thanh và gia đình
74 Đạt Nhĩ Hán 2019-09-22 08:16 3.748 4.538 Ngạch phò của Nộn Triết Cách cách - con gái thứ 2 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
75 Đạt Khải 2019-12-06 03:57 1.661 1.760 Ngạch phò của Hòa Thạc Công chúa - con gái thứ 5 của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
76 Ân Cách Đức Nhĩ 2020-05-30 09:44 5.348 5.996 Ngạch phò của Hòa Thạc Đoan Thuận Công chúa Tôn Đại - con gái nuôi của Nỗ Nhĩ Cáp Xích
77 Ban Đệ (Ngao Hán tả dực kỳ) 2020-06-14 16:03 4.738 4.824 Ngạch phò của Cố Luân Ngao Hán Công chúa - con gái trưởng của Hoàng Thái Cực
78 Kỳ Tháp Đặc 2020-06-15 01:46 3.080 3.057 Ngạch phò của Cố Luân Tĩnh Đoan Trưởng Công chúa - con gái thứ 3 của Hoàng Thái Cực
79 Bật Nhĩ Tháp Cáp Nhĩ 2020-06-14 16:47 1.509 1.583 Ngạch phò của Cố Luân Ung Mục Trưởng Công chúa - con gái thứ 4 của Hoàng Thái Cực
80 Sắc Bố Đằng 2020-04-05 03:59 2.230 3.109 Ngạch phò của Cố Luân Thục Tuệ Trưởng Công chúa - con gái thứ 5 của Hoàng Thái Cực
81 Ngạc Tề Nhĩ 2020-04-05 04:08 1.762 3.016 Con trai của Cố Luân Thục Tuệ Trưởng Công chúa - con gái thứ 5 của Hoàng Thái Cực
82 Ban Đệ (Khoa Nhĩ Thấm) 2020-06-09 17:19 1.733 1.914 Ngạch phò của Cố Luân Đoan Mẫn Công chúa - con gái nuôi của Thuận Trị
83 Sách Lăng 2020-05-30 10:53 6.737 7.222 Ngạch phò của Cố Luân Thuần Khác Công chúa - con gái thứ 10 của Khang Hi
84 La Bặc Tàng Cổn Bố 2020-06-09 16:32 2.201 2.998 Ngạch phò của Quận chúa - con gái của Phúc Toàn. Cha của Sắc Bố Đằng Ba Lặc Châu Nhĩ
Quan viên nhà Thanh
85 Đồ Lại 2020-07-30 12:27 9.592 11.571 Con trai của Phí Anh Đông. Nhất đẳng Hùng Dũng công

Tổ chức

# Page title Date Original size Current size
Tông thất Vương phủ
1 Lễ Thân vương 2020-05-20 10:09 4.309 15.294 Thiết mạo tử vương, Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 2 phòng Đại Thiện
2 Dự Thân vương 2019-11-01 10:14 5.684 21.228 Thiết mạo tử vương, Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 15 phòng Đa Đạc
3 Di Thân vương 2020-03-14 06:57 11.825 16.053 Thiết mạo tử vương, Khang Hi mạch hạ, 13 phòng Dận Tường
4 Thuần Thân vương 2020-06-28 06:02 4.851 5.068 Thiết mạo tử vương, Đạo Quang mạch hạ, 7 phòng Dịch Hoàn
5 Khắc Cần Quận vương 2020-03-13 02:42 3.219 12.361 Thiết mạo tử vương, Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 2 phòng Đại Thiện, 1 phòng Nhạc Thác
6 Thuận Thừa Quận vương 2020-06-28 15:05 4.850 13.922 Thiết mạo tử vương, Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 2 phòng Đại Thiện, 3 phòng Tát Cáp Lân
7 Kính Cẩn Thân vương 2020-06-16 15:56 1.466 2.113 Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 1 phòng Chử Anh, 3 phòng Ni Kham
8 An Thân vương 2019-09-15 17:47 18.381 21.952 Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 7 phòng A Ba Thái
9 Anh Thân vương 2019-10-17 10:52 8.146 21.900 Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 12 phòng A Tế Cách
10 Lý Thân vương (Dận Nhưng) 2020-07-25 15:38 8.591 19.451 Khang Hi mạch hạ, 2 phòng Dận Nhưng
11 Thuần Thân vương (Dận Hựu) 2020-08-27 11:15 8.511 11.368 Khang Hi mạch hạ, 7 phòng Dận Hựu
12 Liêm Thân vương 2020-08-28 06:24 12.163 12.177 Khang Hi mạch hạ, 8 phòng Dận Tự
13 Lý Thân vương (Dận Đào) 2020-08-28 14:13 9.223 14.265 Khang Hi mạch hạ, 12 phòng Dận Đào
14 Nghi Thân vương 2020-08-30 07:51 9.726 10.039 Càn Long mạch hạ, 8 phòng Vĩnh Tuyền
15 Thành Thân vương 2020-06-23 16:49 6.283 20.250 Càn Long mạch hạ, 11 phòng Vĩnh Tinh
16 Đôn Thân vương 2020-06-27 07:52 8.287 14.122 Gia Khánh mạch hạ, 3 phòng Miên Khải
17 Thụy Thân vương 2020-09-01 05:10 5.900 9.215 Gia Khánh mạch hạ, 4 phòng Miên Hân
18 Huệ Thân vương 2020-09-03 10:54 6.174 11.982 Gia Khánh mạch hạ, 5 phòng Miên Du
19 Hi Quận vương 2019-10-21 02:39 1.247 2.315 Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 7 phòng A Ba Thái, 4 phòng Nhạc Lạc, 17 phòng Kinh Hi
Bát kỳ
20 Kỳ cổ Tá lĩnh 2020-08-03 07:19 4.079 4.300

Các Bản mẫu đã tạo

# Page title Date Original size Current size
1 Bản mẫu:Mong/doc 2020-09-19 16:41 2.161 2.161
2 Bản mẫu:Quận vương Tông thất nhà Thanh 2020-09-01 09:35 2.570 2.570
3 Bản mẫu:Bát Kỳ 2020-08-04 05:08 2.766 2.823
4 Bản mẫu:Thân vương Tông thất nhà Thanh 2020-05-25 10:19 5.039 3.554
5 Bản mẫu:Phối hưởng Thái miếu nhà Thanh 2020-05-21 08:22 2.845 2.875
6 Bản mẫu:Nghị chính Bối lặc nhà Thanh 2019-10-27 10:31 2.606 2.396

Các Thể loại

# Page title Date Original size Current size
1 Thể loại:An Thân vương 2019-10-31 08:20 42 87
2 Thể loại:Anh Thân vương 2019-10-31 08:23 88 88
3 Thể loại:Bối lặc nhà Thanh 2020-09-17 05:42 124 158
4 Thể loại:Cố Cung Bắc Kinh 2020-08-29 13:46 53 283
5 Thể loại:Đa La Bối lặc 2020-09-17 05:50 127 127
6 Thể loại:Hi Quận vương 2019-10-31 08:12 42 89
7 Thể loại:Lý Thân vương 2020-06-08 17:13 88 774
8 Thể loại:Nghị chính Bối lặc 2020-05-21 09:01 97 112
9 Thể loại:Nghị chính Vương Đại thần 2020-06-27 17:25 116 116
10 Thể loại:Nghi Thân vương 2020-08-30 07:57 146 146
11 Thể loại:Ngự tiền đại thần 2020-06-27 16:34 51 51
12 Thể loại:Người Hán quân Chính Bạch kỳ 2020-07-05 10:24 84 84
13 Thể loại:Người Hán Quân Tương Bạch kỳ 2020-07-06 07:42 36 36
14 Thể loại:Người Hán Quân Tương Lam kỳ 2020-07-06 14:46 33 33
15 Thể loại:Người Mãn Châu Chính Lam kỳ 2020-05-26 18:24 32 32
16 Thể loại:Người Mông Cổ Chính Bạch kỳ 2020-07-05 08:30 35 35
17 Thể loại:Nhân vật phối hưởng Thái miếu nhà Thanh 2020-05-21 08:19 34 64
18 Thể loại:Nữ Chân 2020-04-04 16:14 56 56
19 Thể loại:Thành Thân vương 2020-07-20 12:39 91 91
20 Thể loại:Tín Quận vương 2019-11-01 06:16 35 78
21 Thể loại:Vinh Thân vương 2020-06-08 18:22 89 89

Sửa đổi

Bài chính

Hoàng tộc

# Page title Thể loại # Page title Thể loại # Page title Thể loại
Hoàng Đế Hoàng hậu Phi tần
1 Đông Chu quân Hoàng Đế nhà Chu 1 Phùng hoàng hậu (Bắc Ngụy Văn Thành Đế) Hoàng hậu Bắc Ngụy 1 Thanh Thái Tổ Nguyên phi Phi tần nhà Thanh
2 Hán Cảnh Đế Hoàng Đế nhà Hán 2 Ngô hoàng hậu (Minh Hiến Tông) Hoàng hậu nhà Minh 2 Thanh Thái Tông Kế phi Phi tần nhà Thanh
3 Hán Chương Đế Hoàng Đế nhà Hán 3 Hốt Lan Hoàng hậu nhà Nguyên 3 Thanh Thái Tông Nguyên phi Phi tần nhà Thanh
4 Hán Thuận Đế Hoàng Đế nhà Hán 4 Dương Hiến Dung Hoàng hậu nhà Tấn 4 Hòa Dụ Hoàng quý phi Phi tần nhà Thanh
5 Minh Anh Tông Hoàng Đế nhà Minh 4 Chiêu Thánh Hoàng Thái hậu Hoàng hậu nhà Thanh 5 Kính Mẫn Hoàng quý phi Phi tần nhà Thanh
6 Minh Đại Tông Hoàng Đế nhà Minh 5 Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu Hoàng hậu nhà Thanh 6 Thuần Huệ Hoàng quý phi Phi tần nhà Thanh
7 Minh Hiến Tông Hoàng Đế nhà Minh 6 Hiếu Đoan Văn Hoàng hậu Hoàng hậu nhà Thanh 7 Thuần Khác Hoàng quý phi Phi tần nhà Thanh
8 Minh Hiếu Tông Hoàng Đế nhà Minh 7 Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu Hoàng hậu nhà Thanh 8 Thuần Ý Hoàng quý phi Phi tần nhà Thanh
9 Minh Huệ Đế Hoàng Đế nhà Minh 8 Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu Hoàng hậu nhà Thanh 9 Thục Gia Hoàng quý phi Phi tần nhà Thanh
10 Minh Hy Tông Hoàng Đế nhà Minh 9 Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu Hoàng hậu nhà Thanh 10 Tuệ Hiền Hoàng quý phi Phi tần nhà Thanh
11 Minh Mục Tông Hoàng Đế nhà Minh 10 Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu Hoàng hậu nhà Thanh 11 Du Quý phi Phi tần nhà Thanh
12 Minh Nhân Tông Hoàng Đế nhà Minh 11 Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu Hoàng hậu nhà Thanh 12 Ôn Hi Quý phi Phi tần nhà Thanh
13 Minh Quang Tông Hoàng Đế nhà Minh 12 Hiếu Trang Hoàng Thái hậu Hoàng hậu nhà Thanh 13 Uyển Quý phi Phi tần nhà Thanh
14 Minh Thái Tổ Hoàng Đế nhà Minh 13 Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu Hoàng hậu nhà Thanh 14 Uyển quý phi (Hàm Phong) Phi tần nhà Thanh
15 Minh Thần Tông Hoàng Đế nhà Minh 14 Hiếu Từ Cao Hoàng hậu (Thanh Thái Tổ) Hoàng hậu nhà Thanh 15 Điệu phi (Thuận Trị Đế) Phi tần nhà Thanh
16 Minh Thành Tổ Hoàng Đế nhà Minh 15 Kế hoàng hậu Hoàng hậu nhà Thanh 16 Dự phi Phi tần nhà Thanh
17 Minh Thế Tông Hoàng Đế nhà Minh 16 Kính Hiếu Nghĩa Hoàng hậu Hoàng hậu nhà Thanh 17 Hi phi Phi tần nhà Thanh
18 Minh Thiều Hoàng Đế nhà Minh 17 Lệnh Ý Hoàng quý phi Hoàng hậu nhà Thanh 18 Hoa phi (Gia Khánh) Phi tần nhà Thanh
19 Minh Thụy Hoàng Đế nhà Minh 18 Nhân Thọ Hoàng thái hậu Hoàng hậu nhà Thanh 19 Lục phi Phi tần nhà Thanh
20 Minh Tư Tông Hoàng Đế nhà Minh 19 Uyển Dung Hoàng hậu nhà Thanh 20 Ninh Khác phi Phi tần nhà Thanh
21 Minh Tuyên Tông Hoàng Đế nhà Minh 20 Đại Thắng Minh Hoàng hậu Hoàng hậu Việt Nam 21 Thư phi Phi tần nhà Thanh
22 Minh Vũ Tông Hoàng Đế nhà Minh 21 Dương Vân Nga Hoàng hậu Việt Nam 22 Thứ phi (Gia Khánh) Phi tần nhà Thanh
23 Đà Lôi Hoàng Đế nhà Nguyên 22 Lê Ngọc Hân Hoàng hậu Việt Nam 23 Thuần Dụ Cần phi Phi tần nhà Thanh
24 Mông Kha Hoàng Đế nhà Nguyên 23 Catherine de Valois Vương hậu nước Anh 24 Thuận Ý Mật phi Phi tần nhà Thanh
25 Nguyên Thiên Thuận Đế Hoàng Đế nhà Nguyên Công chúa 25 Thường phi Phi tần nhà Thanh
26 Nguyên Vũ Tông Hoàng Đế nhà Nguyên 1 Cố Luân Hòa Kính Công chúa Công chúa nhà Thanh 26 Tín phi Phi tần nhà Thanh
27 Oa Khoát Đài Hoàng Đế nhà Nguyên 2 Cố Luân Hòa Tĩnh Công chúa Công chúa nhà Thanh 27 Trang phi (Gia Khánh đế) Phi tần nhà Thanh
28 Quý Do Hoàng Đế nhà Nguyên 3 Cố Luân Ngao Hán Công chúa Công chúa nhà Thanh 28 Trinh phi Phi tần nhà Thanh
29 Càn Long Hoàng Đế nhà Thanh 4 Cố Luân Ôn Trang Trưởng Công chúa Công chúa nhà Thanh 29 Tuệ phi (Khang Hi) Phi tần nhà Thanh
30 Đạo Quang Hoàng Đế nhà Thanh 5 Hòa Thạc Hòa Gia Công chúa Công chúa nhà Thanh 30 Tuyên phi (Khang Hy) Phi tần nhà Thanh
31 Đồng Trị Hoàng Đế nhà Thanh 6 Hòa Thạc Hòa Uyển Công chúa Công chúa nhà Thanh 31 An tần (Khang Hi đế) Phi tần nhà Thanh
32 Gia Khánh Hoàng Đế nhà Thanh 7 Hòa Thạc Khác Thuần Trưởng Công chúa Công chúa nhà Thanh 32 An tần (Khang Hi) Phi tần nhà Thanh
33 Giác Xương An Hoàng Đế nhà Thanh 8 Hòa Thạc Thân vương Công chúa nhà Thanh 33 Hy tần Phi tần nhà Thanh
34 Hàm Phong Hoàng Đế nhà Thanh 9 Hòa Thạc Trang Kính Công chúa Công chúa nhà Thanh 34 Kính tần Phi tần nhà Thanh
35 Hoàng Thái Cực Hoàng Đế nhà Thanh 10 Thọ An Cố Luân Công chúa Công chúa nhà Thanh 35 Thành tần (Càn Long) Phi tần nhà Thanh
36 Khang Hi Hoàng Đế nhà Thanh 11 Thọ Ân Cố Luân Công chúa Công chúa nhà Thanh 36 Thuần tần Phi tần nhà Thanh
37 Mạnh Đặc Mục Hoàng Đế nhà Thanh 12 Nguyễn Phúc Khuê Gia Công chúa Việt Nam 37 Vân tần Phi tần nhà Thanh
38 Nỗ Nhĩ Cáp Xích Hoàng Đế nhà Thanh Phò mã 38 Vinh tần Phi tần nhà Thanh
39 Phúc Mãn Hoàng Đế nhà Thanh 1 Cảnh Thọ Ngạch phò nhà Thanh 39 Bình Thường tại Phi tần nhà Thanh
40 Quang Tự Hoàng Đế nhà Thanh 2 Hà Hòa Lễ Ngạch phò nhà Thanh
41 Tháp Khắc Thế Hoàng Đế nhà Thanh 3 Ngô Nhĩ Cổ Đại Ngạch phò nhà Thanh
42 Thuận Trị Hoàng Đế nhà Thanh 4 Phong Thân Ân Đức Ngạch phò nhà Thanh
43 Tích Bảo Tề Thiên Cổ Hoàng Đế nhà Thanh
44 Ung Chính Hoàng Đế nhà Thanh
45 Lý Huệ Tông Hoàng Đế Việt Nam
46 Thiệu Trị Hoàng Đế Việt Nam
47 Sùng Hiền hầu Hoàng Đế Việt Nam
# Page title Thể loại # Page title Thể loại # Page title Thể loại
1 A Ba Thái Tông thất nhà Thanh 97 Hòa Lâm (nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh 193 Phổ Thái Tông thất nhà Thanh
2 A Quế Tông thất nhà Thanh 98 Hoa Phong Tông thất nhà Thanh 194 Phổ Thực Tông thất nhà Thanh
3 Ba Nhã Lạt Tông thất nhà Thanh 99 Hoằng Cảnh Tông thất nhà Thanh 195 Phổ Trang Tông thất nhà Thanh
4 Ba Nhĩ Đồ Tông thất nhà Thanh 100 Hoằng Chí Tông thất nhà Thanh 196 Phổ Tuyền Tông thất nhà Thanh
5 Bác Quả Đạc Tông thất nhà Thanh 101 Hoằng Chiêm Tông thất nhà Thanh 197 Phổ Vân Tông thất nhà Thanh
6 Bảo Ân Tông thất nhà Thanh 102 Hoàng Dịch (nhà triện khắc) Tông thất nhà Thanh 198 Phong Nột Hanh Tông thất nhà Thanh
7 Bảo Thụ Tông thất nhà Thanh 103 Hoàng hậu Tông thất nhà Thanh 199 Phú Thụ Tông thất nhà Thanh
8 Bố Lan Thái Tông thất nhà Thanh 104 Hoằng Hiểu Tông thất nhà Thanh 200 Phúc Bành Tông thất nhà Thanh
9 Bổn Cách Tông thất nhà Thanh 105 Hoằng Phổ Tông thất nhà Thanh 201 Phúc Toàn Tông thất nhà Thanh
10 Chiêu Hú Tông thất nhà Thanh 106 Hoằng Quế Tông thất nhà Thanh 202 Phúc Tú Tông thất nhà Thanh
11 Chiêu Liên Tông thất nhà Thanh 107 Hoằng Sướng Tông thất nhà Thanh 203 Quảng Lộc (Nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh
12 Chử Anh Tông thất nhà Thanh 108 Hoằng Tích Tông thất nhà Thanh 204 Quế Lâm (nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh
13 Chương Thái Tông thất nhà Thanh 109 Hoằng Triết Tông thất nhà Thanh 205 Sùng An (Thân vương) Tông thất nhà Thanh
14 Cửu Thành Tông thất nhà Thanh 110 Hoằng Trú Tông thất nhà Thanh 206 Sùng Lược Tông thất nhà Thanh
15 Đa Đạc Tông thất nhà Thanh 111 Kawashima Yoshiko Tông thất nhà Thanh 207 Sùng Tích Tông thất nhà Thanh
16 Đa Nhĩ Bác Tông thất nhà Thanh 112 Kế Thiện Tông thất nhà Thanh 208 Tắc Lặc Tông thất nhà Thanh
17 Đa Nhĩ Cổn Tông thất nhà Thanh 113 Khách Nhĩ Sở Hồn Tông thất nhà Thanh 209 Tải Công Tông thất nhà Thanh
18 Đại Thiện Tông thất nhà Thanh 114 Khải Thái Tông thất nhà Thanh 210 Tái Cương Tông thất nhà Thanh
19 Dận Bí Tông thất nhà Thanh 115 Khánh Ân Tông thất nhà Thanh 211 Tái Đôn Tông thất nhà Thanh
20 Dận Chỉ Tông thất nhà Thanh 116 Khánh Chí Tông thất nhà Thanh 212 Tái Duệ Tông thất nhà Thanh
21 Dận Đào Tông thất nhà Thanh 117 Khánh Hằng Tông thất nhà Thanh 213 Tái Dung Tông thất nhà Thanh
22 Dận Đề Tông thất nhà Thanh 118 Khánh Huệ Tông thất nhà Thanh 214 Tái Hoa Tông thất nhà Thanh
23 Dận Đường Tông thất nhà Thanh 119 Khánh Minh Tông thất nhà Thanh 215 Tái Hoàn Tông thất nhà Thanh
24 Dận Giới Tông thất nhà Thanh 120 Khiêm Đức Tông thất nhà Thanh 216 Tái Khoan Tông thất nhà Thanh
25 Dận Hi Tông thất nhà Thanh 121 Khôi Chương Tông thất nhà Thanh 217 Tái Khôi Tông thất nhà Thanh
26 Dận Hỗ Tông thất nhà Thanh 122 Kiệt Thư Tông thất nhà Thanh 218 Tái Phần Tông thất nhà Thanh
27 Dận Hựu Tông thất nhà Thanh 123 Kim Hữu Chi Tông thất nhà Thanh 219 Tái Phong Tông thất nhà Thanh
28 Dận Kì Tông thất nhà Thanh 124 Kinh Chiếu Tông thất nhà Thanh 220 Tải Phong Tông thất nhà Thanh
29 Dận Kỳ Tông thất nhà Thanh 125 Kinh Hi Tông thất nhà Thanh 221 Tái Phục Tông thất nhà Thanh
30 Dận Lễ Tông thất nhà Thanh 126 Kính Mẫn Tông thất nhà Thanh 222 Tái Quân Tông thất nhà Thanh
31 Dận Lộc Tông thất nhà Thanh 127 Kỳ Côn Tông thất nhà Thanh 223 Tái Thuyên Tông thất nhà Thanh
32 Dận Ngã Tông thất nhà Thanh 128 Kỳ Thông A Tông thất nhà Thanh 224 Tái Tín Tông thất nhà Thanh
33 Dận Nhưng Tông thất nhà Thanh 129 La Khoa Đạc Tông thất nhà Thanh 225 Tải Tin Tông thất nhà Thanh
34 Dận Thì Tông thất nhà Thanh 130 Lân Chỉ Tông thất nhà Thanh 226 Tái Trác Tông thất nhà Thanh
35 Đan Trăn Tông thất nhà Thanh 131 Lân Khôi Tông thất nhà Thanh 227 Tái Tuân Tông thất nhà Thanh
36 Dận Trinh Tông thất nhà Thanh 132 Lộ Đạt Tông thất nhà Thanh 228 Tái Tuần Tông thất nhà Thanh
37 Dận Tự Tông thất nhà Thanh 133 Long Cần Tông thất nhà Thanh 229 Tấn Kỳ Tông thất nhà Thanh
38 Dận Tường Tông thất nhà Thanh 134 Long Hú Tông thất nhà Thanh 230 Tấn Long Tông thất nhà Thanh
39 Dận Vu Tông thất nhà Thanh 135 Luân Trụ Tông thất nhà Thanh 231 Tấn Xương Tông thất nhà Thanh
40 Dịch Hân Tông thất nhà Thanh 136 Lượng Hoán Tông thất nhà Thanh 232 Tào Côn Tông thất nhà Thanh
41 Dịch Hanh Tông thất nhà Thanh 137 Lương Triết Tông thất nhà Thanh 233 Tế Độ Tông thất nhà Thanh
42 Dịch Hạo Tông thất nhà Thanh 138 Mã Nhĩ Hồn Tông thất nhà Thanh 234 Tế Nhĩ Cáp Lãng Tông thất nhà Thanh
43 Dịch Hỗ Tông thất nhà Thanh 139 Mãn Đô Hỗ Tông thất nhà Thanh 235 Thạc Tắc Tông thất nhà Thanh
44 Dịch Hoàn Tông thất nhà Thanh 140 Mậu Lâm (Nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh 236 Thái Phỉ Anh A Tông thất nhà Thanh
45 Dịch Hội Tông thất nhà Thanh 141 Miên Ân Tông thất nhà Thanh 237 Thận tần Tông thất nhà Thanh
46 Dịch Huân Tông thất nhà Thanh 142 Miên Cần Tông thất nhà Thanh 238 Thành Hậu Tông thất nhà Thanh
47 Dịch Khởi Tông thất nhà Thanh 143 Miên Chí Tông thất nhà Thanh 239 Thành Khôn Tông thất nhà Thanh
48 Dịch Khuê Tông thất nhà Thanh 144 Miên Cương Tông thất nhà Thanh 240 Thế Đạc Tông thất nhà Thanh
49 Dịch Khuông Tông thất nhà Thanh 145 Miên Đồng Tông thất nhà Thanh 241 Thư Nhĩ Cáp Tề Tông thất nhà Thanh
50 Dịch Lễ Tông thất nhà Thanh 146 Miên Du Tông thất nhà Thanh 242 Thừa Chí Tông thất nhà Thanh
51 Dịch Luân Tông thất nhà Thanh 147 Miên Đức Tông thất nhà Thanh 243 Thừa Hi Tông thất nhà Thanh
52 Dịch Lương Tông thất nhà Thanh 148 Miên Hân Tông thất nhà Thanh 244 Thừa Thạc Tông thất nhà Thanh
53 Dịch Nhân Tông thất nhà Thanh 149 Miên Hộ Tông thất nhà Thanh 245 Thuần Dĩnh Tông thất nhà Thanh
54 Dịch Nhân (Nghi vương phủ) Tông thất nhà Thanh 150 Miên Hoa Tông thất nhà Thanh 246 Thuận Đức (Nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh
55 Dịch Tân Tông thất nhà Thanh 151 Miên Huân Tông thất nhà Thanh 247 Thượng Cách Tông thất nhà Thanh
56 Dịch Thiệu Tông thất nhà Thanh 152 Miên Huệ Tông thất nhà Thanh 248 Thường Ninh (Thân vương) Tông thất nhà Thanh
57 Dịch Thông Tông thất nhà Thanh 153 Miên Khải Tông thất nhà Thanh 249 Tích Bảo Tông thất nhà Thanh
58 Dịch Tương Tông thất nhà Thanh 154 Miên Khánh Tông thất nhà Thanh 250 Tích Cáp Nạp Tông thất nhà Thanh
59 Dịch Vĩ Tông thất nhà Thanh 155 Miên Khóa Tông thất nhà Thanh 251 Tích Quý Tông thất nhà Thanh
60 Dịch Võng Tông thất nhà Thanh 156 Miên Luân Tông thất nhà Thanh 252 Tô Nhĩ Phát Tông thất nhà Thanh
61 Dịch Vọng (Nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh 157 Miên Luật Tông thất nhà Thanh 253 Toàn Linh Tông thất nhà Thanh
62 Diễn Hoàng (Thân vương) Tông thất nhà Thanh 158 Miên Mẫn Tông thất nhà Thanh 254 Truân Châu Tông thất nhà Thanh
63 Đoan Ân Tông thất nhà Thanh 159 Miên Phổ Tông thất nhà Thanh 255 Trung Thuyên Tông thất nhà Thanh
64 Doãn Hi Tông thất nhà Thanh 160 Miên Thanh Tông thất nhà Thanh 256 Tú Bình Tông thất nhà Thanh
65 Đoan Hoa Tông thất nhà Thanh 161 Miên Tòng Tông thất nhà Thanh 257 Tu Linh Tông thất nhà Thanh
66 Dụ Hưng Tông thất nhà Thanh 162 Miên Tư Tông thất nhà Thanh 258 Tuệ Sanh Tông thất nhà Thanh
67 Dụ Khác Tông thất nhà Thanh 163 Miên Tuần Tông thất nhà Thanh 259 Tung Kiệt Tông thất nhà Thanh
68 Dụ Phong Tông thất nhà Thanh 164 Miên Tung Tông thất nhà Thanh 260 Tường Đoan Tông thất nhà Thanh
69 Dụ Toàn Tông thất nhà Thanh 165 Miên Ức Tông thất nhà Thanh 261 Tường Lâm Tông thất nhà Thanh
70 Đức Ấm Tông thất nhà Thanh 166 Mục Nhĩ Cáp Tề Tông thất nhà Thanh 262 Uẩn Trứ Tông thất nhà Thanh
71 Dục Chiếu Tông thất nhà Thanh 167 Nghĩa Đạo (Nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh 263 Văn Hòa Tông thất nhà Thanh
72 Đức Chiêu Tông thất nhà Thanh 168 Nhã Bố Tông thất nhà Thanh 264 Vĩnh Ái Tông thất nhà Thanh
73 Dục Chương Tông thất nhà Thanh 169 Nhã Lãng A Tông thất nhà Thanh 265 Vĩnh Ân Tông thất nhà Thanh
74 Dục Côn Tông thất nhà Thanh 170 Nhã Nhĩ Cáp Tề Tông thất nhà Thanh 266 Vĩnh Bích Tông thất nhà Thanh
75 Dục Giang Tông thất nhà Thanh 171 Nhã Nhĩ Giang A Tông thất nhà Thanh 267 Vĩnh Châu (Nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh
76 Dục Hanh Tông thất nhà Thanh 172 Nhạc Linh Tông thất nhà Thanh 268 Vĩnh Chương Tông thất nhà Thanh
77 Dục Kỳ Tông thất nhà Thanh 173 Nhân Thọ (Nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh 269 Vĩnh Cơ Tông thất nhà Thanh
78 Dục Mẫn Tông thất nhà Thanh 174 Như Tùng Tông thất nhà Thanh 270 Vinh Dục Tông thất nhà Thanh
79 Đức Mậu Tông thất nhà Thanh 175 Nột Lặc Hách Tông thất nhà Thanh 271 Vĩnh Dung Tông thất nhà Thanh
80 Dục Sâm Tông thất nhà Thanh 176 Nột Nhĩ Đồ Tông thất nhà Thanh 272 Vĩnh Hạo Tông thất nhà Thanh
81 Đức Tắc Tông thất nhà Thanh 177 Nột Nhĩ Phúc Tông thất nhà Thanh 273 Vĩnh Hoàng Tông thất nhà Thanh
82 Đức Tái Tông thất nhà Thanh 178 Nột Nhĩ Tô Tông thất nhà Thanh 274 Vĩnh Huệ Tông thất nhà Thanh
83 Dục Thu Tông thất nhà Thanh 179 Ô Nhĩ Cung A Tông thất nhà Thanh 275 Vĩnh Kỳ Tông thất nhà Thanh
84 Đức Trường Tông thất nhà Thanh 180 Phỉ Tô Tông thất nhà Thanh 276 Vĩnh Lân Tông thất nhà Thanh
85 Dục Xương Tông thất nhà Thanh 181 Phổ Chiếu Tông thất nhà Thanh 277 Vĩnh Lang Tông thất nhà Thanh
86 Hà Lạc Hội Tông thất nhà Thanh 182 Phổ Diêm Tông thất nhà Thanh 278 Vĩnh Thành (hoàng tử) Tông thất nhà Thanh
87 Hải Thiện (nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh 183 Phổ Duật Tông thất nhà Thanh 279 Vĩnh Thường Tông thất nhà Thanh
88 Hằng Cẩn Tông thất nhà Thanh 184 Phổ Hú Tông thất nhà Thanh 280 Vĩnh Tích Tông thất nhà Thanh
89 Hằng Xương Tông thất nhà Thanh 185 Phổ Khôn Tông thất nhà Thanh 281 Vĩnh Tinh Tông thất nhà Thanh
90 Hanh Minh Tông thất nhà Thanh 186 Phổ Kiệt Tông thất nhà Thanh 282 Vĩnh Trạch (Nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh
91 Hào Cách Tông thất nhà Thanh 187 Phổ Liêm Tông thất nhà Thanh 283 Vĩnh Tú (Nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh
92 Hi Lương Tông thất nhà Thanh 188 Phổ Linh Tông thất nhà Thanh 284 Vĩnh Tuyền Tông thất nhà Thanh
93 Hỗ Tắc Tông thất nhà Thanh 189 Phổ Mậu Tông thất nhà Thanh 285 Vĩnh Vân Tông thất nhà Thanh
94 Hoa Anh (Nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh 190 Phổ Mi Tông thất nhà Thanh 286 Xuân Sơn (Nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh
95 Hoa Di Tông thất nhà Thanh 191 Phổ Nghi Tông thất nhà Thanh 287 Xuân Thái (Thân vương) Tông thất nhà Thanh
96 Hoa Đức Tông thất nhà Thanh 192 Phổ Phong (Nhà Thanh) Tông thất nhà Thanh 288 Ý Phổ Tông thất nhà Thanh

Tước vị

# Page title Thể loại # Page title Thể loại # Page title Thể loại
1 Khác Hy công Tước vị 10 Duệ Thân vương Tước vị nhà Thanh 19 Quả Thân vương Tước vị nhà Thanh
2 Mật vương Tước vị 11 Hàm Thân vương Tước vị nhà Thanh 20 Thần Bảo Trụ Tước vị nhà Thanh
3 Cố Luân Công chúa Tước vị nhà Thanh 12 Hằng Thân vương Tước vị nhà Thanh 21 Thận Quận vương Tước vị nhà Thanh
4 Cố Sơn Bối tử Tước vị nhà Thanh 13 Hòa Thạc Công chúa Tước vị nhà Thanh 22 Thiết mạo tử vương Tước vị nhà Thanh
5 Cung Thân vương Tước vị nhà Thanh 14 Hòa Thân vương Tước vị nhà Thanh 23 Trang Thân vương Tước vị nhà Thanh
6 Đa La Bối lặc Tước vị nhà Thanh 15 Khắc Cần Quận vương Tước vị nhà Thanh 24 Trát Tát Khắc Tước vị nhà Thanh
7 Đa La Quận vương Tước vị nhà Thanh 16 Khánh Thân vương Tước vị nhà Thanh 25 Trịnh Thân vương Tước vị nhà Thanh
8 Định Thân vương Tước vị nhà Thanh 17 Phụng ân Phụ quốc công Tước vị nhà Thanh 26 Túc Thân vương Tước vị nhà Thanh
9 Dụ Thân vương Tước vị nhà Thanh 18 Phụng ân Trấn quốc công Tước vị nhà Thanh 27 Vinh Thân vương Tước vị nhà Thanh

Mãn Châu

# Page title Thể loại # Page title Thể loại # Page title Thể loại
Bát kỳ Nhà Thanh Nữ Chân
1 Bát Kỳ Bát kỳ 1 Nhà Thanh Nhà Thanh 1 Mã Giai Thị Họ
2 Kỳ phân Tá lĩnh Tầng lớp 2 Hậu cung Nhà Thanh Hậu cung 2 Ná Lạp Họ
3 Bao y Tầng lớp 3 Nghị chính Vương Đại thần Tiền triều 3 Nữu Hỗ Lộc thị Họ
4 Chính Bạch kỳ Kỳ phân 4 Quân cơ xứ Tiền triều 4 Thư Thư Giác La Họ
5 Chính Hoàng kỳ Kỳ phân 5 Quý tộc Nhà Thanh Quý tộc 5 Hải Tây Nữ Chân Tộc
6 Chính Hồng kỳ Kỳ phân Địa danh 6 Kiến Châu Nữ Chân Tộc
7 Chính Lam kỳ Kỳ phân 1 Cáp Đạt (Hải Tây Nữ Chân)
8 Tương Bạch kỳ Kỳ phân 2 Diệp Hách
9 Tương Hoàng kỳ Kỳ phân 3 Huy Phát
10 Tương Hồng kỳ Kỳ phân 4 Ô Lạp
11 Tương Lam kỳ Kỳ phân 5 Sát Cáp Nhĩ

Khác

# Page title # Page title # Page title # Page title
Kiến trúc Học giả Chiến tranh Giải trí
1 Cố Cung (Bắc Kinh) 1 Dụ Đức Linh 1 Chiến dịch Hải Trừng 1 Đại Thái Giám
2 Cung Càn Thanh 2 Lão Xá 2 Chiến dịch Tiểu Doanh Lĩnh 2 Diên Hi công lược
3 Điện Thái Hòa (Bắc Kinh) 3 Lê Giản (nhà Thanh) 3 Chiến tranh Minh-Thanh 3 Đường thư (phim)
4 Đông lục cung 4 Tôn Quá Đình 4 Chiến tranh Thanh-Miến 4 Quy tắc trò chơi
5 Văn Hoa điện 5 Triệu Nhĩ Tốn 5 Cuộc xâm lược Triều Tiên lần thứ hai của Mãn Châu 5 Hoàng Tử Thao
6 Ngọ Môn (Bắc Kinh) 6 Vương Quân (nhà Thanh) 6 Trận Sarhū 6 Lý Minh Đức (diễn viên)
7 Tây lục cung Học thuật Nhóm nhạc 7 Nhậm Hào
8 Thanh Đông lăng 1 Thanh sử cảo 1 R1SE 8 Triệu Lỗi
9 Văn Hoa điện 2 Tiếng Mãn 2 XNINE 9 Sáng tạo doanh 2019

Bản mẫu

# Page title
1 Bản mẫu:Hoàng gia Đan Mạch
2 Bản mẫu:Mong
3 Bản mẫu:Minh mạt Thanh sơ
4 Bản mẫu:Nhiếp chính nhà Thanh
5 Bản mẫu:Thế phả quân chủ triều Thanh
6 Bản mẫu:Tước vị quý tộc nhà Thanh

Thể loại

# Page title
1 Thể loại:Bát Kỳ
2 Thể loại:Chính Hoàng kỳ
3 Thể loại:Chính Bạch kỳ
4 Thể loại:Chính Hồng kỳ
5 Thể loại:Chính Lam kỳ
6 Thể loại:Tương Hoàng kỳ
7 Thể loại:Tương Bạch kỳ
8 Thể loại:Tương Hồng kỳ
9 Thể loại:Tương Lam kỳ
10 Thể loại:Công chúa nhà Thanh
11 Thể loại:Đa La Bối lặc
12 Thể loại:Thiết mạo tử vương
13 Thể loại:Cung Thân vương
14 Thể loại:Di Thân vương
15 Thể loại:Định Thân vương
16 Thể loại:Dự Thân vương
17 Thể loại:Duệ Thân vương
18 Thể loại:Khánh Thân vương
19 Thể loại:Lễ Thân vương
20 Thể loại:Thuần Thân vương
21 Thể loại:Trang Thân vương
22 Thể loại:Túc Thân vương
23 Thể loại:Trịnh Thân vương
24 Thể loại:Vinh Thân vương
25 Thể loại:Lĩnh thị vệ Nội đại thần
26 Thể loại:Ngự tiền đại thần
27 Thể loại:Quân cơ đại thần
28 Thể loại:Tán trật đại thần
29 Thể loại:Võ tướng nhà Thanh
30 Thể loại:Người Nữ Chân
31 Thể loại:Công trình trong Tử Cấm Thành
32 Thể loại:Đông lục cung
33 Thể loại:Tây lục cung