Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Ấn Độ”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 168: Dòng 168:
{{nat fs break}}
{{nat fs break}}
{{nat fs g player|no=2|pos=DF|name=[[Rahul Bheke]]|age={{birth date and age|1990|12|6|df=y}}|caps=9|goals=0|club=[[Bengaluru FC|Bengaluru]]|clubnat=IND}}
{{nat fs g player|no=2|pos=DF|name=[[Rahul Bheke]]|age={{birth date and age|1990|12|6|df=y}}|caps=9|goals=0|club=[[Bengaluru FC|Bengaluru]]|clubnat=IND}}
{{nat fs g player|no=3|pos=DF|name=[[Subhasish Bose]]|age={{birth date and age|1995|8|18|df=y}}|caps=19|goals=0|club=[[Mumbai City FC|Mumbai City]]|clubnat=IND}}
{{nat fs g player|no=3|pos=DF|name=[[Sarthak Golui]]|age={{birth date and age|1997|11|3|df=y}}|caps=4|goals=0|club=[[Mumbai City FC|Mumbai City]]|clubnat=IND}}
{{nat fs g player|no=4|pos=DF|name=[[Narender Gahlot]]|age={{birth date and age|2001|4|24|df=y}}|caps=3|goals=1|club=[[Jamshedpur FC|Jamshedpur]]|clubnat=IND}}
{{nat fs g player|no=4|pos=DF|name=[[Narender Gahlot]]|age={{birth date and age|2001|4|24|df=y}}|caps=3|goals=1|club=[[Jamshedpur FC|Jamshedpur]]|clubnat=IND}}
{{nat fs g player|no=5|pos=DF|name=[[Nishu Kumar]]|age={{birth date and age|1997|11|5|df=y}}|caps=2|goals=1|club=[[Bengaluru FC|Bengaluru]]|clubnat=IND}}
{{nat fs g player|no=5|pos=DF|name=[[Nishu Kumar]]|age={{birth date and age|1997|11|5|df=y}}|caps=2|goals=1|club=[[Bengaluru FC|Bengaluru]]|clubnat=IND}}
{{nat fs g player|no=6|pos=DF|name=[[Adil Khan]]|age={{birth date and age|1988|7|7|df=y}}|caps=11|goals=1|club=[[Hyderabad FC|Hyderabad City]]|clubnat=IND}}
{{nat fs g player|no=6|pos=DF|name=[[Adil Khan]]|age={{birth date and age|1988|7|7|df=y}}|caps=11|goals=1|club=[[Hyderabad FC|Hyderabad City]]|clubnat=IND}}
{{nat fs g player|no=20|pos=DF|name=[[Pritam Kotal]]|age={{birth date and age|1993|9|8|df=y}}|caps=36|goals=0|club=[[ATK (football club)|ATK]]|clubnat=IND}}
{{nat fs g player|no=22|pos=DF|name=[[Anas Edathodika]]|age={{birth date and age|1987|2|15|df=y}}|caps=21|goals=0|club=[[ATK (football club)|ATK]]|clubnat=IND}}
{{nat fs break}}
{{nat fs break}}
{{nat fs g player|no=7|pos=MF|name=[[Anirudh Thapa]]|age={{birth date and age|1998|1|15|df=y}}|caps=24|goals=2|club=[[Chennaiyin FC|Chennaiyin]]|clubnat=IND}}
{{nat fs g player|no=7|pos=MF|name=[[Anirudh Thapa]]|age={{birth date and age|1998|1|15|df=y}}|caps=24|goals=2|club=[[Chennaiyin FC|Chennaiyin]]|clubnat=IND}}
Dòng 195: Dòng 195:


{{nat fs r start}}
{{nat fs r start}}
{{nat fs r player|no=13|pos=GK|name=[[Kamaljit Singh]]|age={{birth date and age|1995|12|28|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Hyderabad FC |Hyderabad City]]|clubnat=IND|latest=v. {{fb|BAN}}, 15 tháng 10 năm 2019}}
{{nat fs r player|no=13|pos=GK|name=[[Kamaljit Singh]]|age={{birth date and age|1995|12|28|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Hyderabad FC |Hyderabad City]]|clubnat=IND|latest=v. {{fb|BAH}}, 15 tháng 10 năm 2019}}
{{nat fs r player|no=|pos=GK|name=[[Vishal Kaith]]|age={{birth date and age|1996|7|22|df=y}}|caps=4|goals=0|club=[[FC Pune City|Pune City]]|clubnat=IND|latest=[[Cúp bóng đá châu Á 2019|Asian Cup 2019]]}}
{{nat fs r player|no=|pos=GK|name=[[Vishal Kaith]]|age={{birth date and age|1996|7|22|df=y}}|caps=4|goals=0|club=[[FC Pune City|Pune City]]|clubnat=IND|latest=[[Cúp bóng đá châu Á 2019|Asian Cup 2019]]}}
{{nat fs r player|no=|pos=GK|name=[[Arindam Bhattacharya]]|age={{birth date and age|1989|5|20|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[ATK FC|ATK]]|clubnat=IND|latest=[[Cúp bóng đá châu Á 2019|Asian Cup 2019]] <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=GK|name=[[Arindam Bhattacharya]]|age={{birth date and age|1989|5|20|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[ATK FC|ATK]]|clubnat=IND|latest=[[Cúp bóng đá châu Á 2019|Asian Cup 2019]] <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=GK|name=[[Karanjit Singh]]|age={{birth date and age|1986|1|8|df=y}}|caps=18|goals=0|club=[[Chennaiyin FC|Chennaiyin]]|clubnat=IND|latest=v. {{fb|CHN}}, 13 tháng 10 năm 2018}}
{{nat fs r player|no=|pos=GK|name=[[Karanjit Singh]]|age={{birth date and age|1986|1|8|df=y}}|caps=18|goals=0|club=[[Chennaiyin FC|Chennaiyin]]|clubnat=IND|latest=v. {{fb|CHN}}, 13 tháng 10 năm 2018}}
{{nat fs break}}
{{nat fs break}}
{{nat fs r player|no=|pos=DF|name=[[Anas Edathodika]]|age={{birth date and age|1987|2|15|df=y}}|caps=20|goals=0|club=[[ATK (football club)|ATK]]|clubnat=IND|latest=v. {{fb|BAN}}, 15 tháng 10 năm 2019}}
{{nat fs 4 player|no=20|pos=DF|name=[[Pritam Kotal]]|age={{birth date and age|1993|9|8|df=y}}|caps=36|goals=0|club=[[ATK (football club)|ATK]]|clubnat=IND|latest=v. {{fb|AFG}}, 14 tháng 11 năm 2019}}
{{nat fs r player|no=|pos=DF|name=[[Sarthak Golui]]|age={{birth date and age|1997|11|3|df=y}}|caps=3|goals=0|club=[[Mumbai City FC|Mumbai City]]|clubnat=IND|latest=v. {{fb|BAN}}, 15 tháng 10 năm 2019}}
{{nat fs r player|no=|pos=DF|name=[[Subhasish Bose]]|age={{birth date and age|1995|8|18|df=y}}|caps=18|goals=0|club=[[Mumbai City FC|Mumbai City]]|clubnat=IND|latest=v. {{fb|AFG}}, 14 tháng 11 năm 2019}}
{{nat fs r player|no=|pos=DF|name=[[Sandesh Jhingan]]|age={{birth date and age|1993|7|21|df=y}}|caps=36|goals=4|club=[[Kerala Blasters FC|Kerala Blasters]]|clubnat=IND|latest=v. {{fb|QAT}}, 10 tháng 9 năm 2019 <sup>INJ</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=DF|name=[[Sandesh Jhingan]]|age={{birth date and age|1993|7|21|df=y}}|caps=36|goals=4|club=[[Kerala Blasters FC|Kerala Blasters]]|clubnat=IND|latest=v. {{fb|QAT}}, 10 tháng 9 năm 2019 <sup>INJ</sup>}}
{{nat fs r player|no=4|pos=DF|name=[[Jerry Lalrinzuala]]|age={{birth date and age|1998|7|30|df=y}}|caps=9|goals=0|club=[[Chennaiyin FC|Chennaiyin]]|clubnat=IND|latest=v. {{fb|SYR}}, 16 tháng 7 năm 2019}}
{{nat fs r player|no=4|pos=DF|name=[[Jerry Lalrinzuala]]|age={{birth date and age|1998|7|30|df=y}}|caps=9|goals=0|club=[[Chennaiyin FC|Chennaiyin]]|clubnat=IND|latest=v. {{fb|SYR}}, 16 tháng 7 năm 2019}}

Phiên bản lúc 17:12, ngày 19 tháng 11 năm 2019

Ấn Độ
Huy hiệu áo/huy hiệu Hiệp hội
Biệt danhHổ xanh dương
Hiệp hộiLiên đoàn bóng đá Ấn Độ
Liên đoàn châu lụcAFC (châu Á)
Huấn luyện viên trưởngIgor Štimac
Đội trưởngGurpreet Singh Sandhu
Thi đấu nhiều nhấtSunil Chhetri (91)[1]
Ghi bàn nhiều nhấtSunil Chhetri (51)[1]
Sân nhàKhông cố định
Mã FIFAIND
Áo màu chính
Áo màu phụ
Hạng FIFA
Hiện tại 102 Giữ nguyên (21 tháng 12 năm 2023)[2]
Cao nhất94 (2.1996)
Thấp nhất173 (3.2015)
Hạng Elo
Hiện tại 157 Giảm 1 (30 tháng 11 năm 2022)[3]
Cao nhất48 (1964)
Thấp nhất186 (2015)
Trận quốc tế đầu tiên
Trước độc lập:
 Úc 5–3 Ấn Độ 
(Sydney, Úc; 3.9.1938)[4]
Sau độc lập:
 Ấn Độ 1–2 Pháp 
(Luân Đôn, Anh Quốc; 31.7.1948)[5]
Trận thắng đậm nhất
 Úc 1–7 Ấn Độ 
(Sydney, Úc; 12.12.1956)[6]  Ấn Độ 6–0 Campuchia 
(New Delhi, Ấn Độ; 17.8.2007)
Trận thua đậm nhất
 Liên Xô 11–1 Ấn Độ 
(Moskva, Liên Xô; 16.9.1955)[7][8]
Cúp bóng đá châu Á
Sồ lần tham dự4 (Lần đầu vào năm 1964)
Kết quả tốt nhấtÁ quân (1964)

Đội tuyển bóng đá quốc gia Ấn Độ (tiếng Hindi: भारतीय राष्ट्रीय फुटबॉल टीम) là đội tuyển cấp quốc gia của Ấn Độ do Liên đoàn bóng đá Ấn Độ quản lý.

Trận thi đấu quốc tế đầu tiên của đội tuyển Ấn Độ là trận gặp đội tuyển Pháp vào năm 1948. Thành tích tốt nhất của đội cho đến nay là 2 chiếc huy chương vàng Asiad giành được vào các năm 1951, 1962, ngôi vị á quân của Cúp bóng đá châu Á 1964, ngôi vô địch Challenge 2008 và 6 lần vô địch Nam Á.

Danh hiệu

Á quân: 1964
Vô địch: 2008
Vô địch: 1993; 1997; 1999; 2005; 2009; 2011
Á quân: 1995; 2008; 2013
Hạng ba: 2003
1936 1951; 1962
1928 1970
Hạng tư: 1958
Hạng tư: 1956

Thành tích quốc tế

Giải vô địch bóng đá thế giới

Năm Thành tích
1930 đến 1938 Không tham dự
1950 Bỏ cuộc
1954 FIFA không chấp nhận
1958 đến 1970 Không tham dự
1974 đến 2018 Không vượt qua vòng loại
Tổng cộng 0/11

Cúp bóng đá châu Á

Ấn Độ từng 4 lần lọt vào vòng chung kết Cúp bóng đá châu Á, với một lần giành ngôi á quân năm 1964.

Cúp bóng đá châu Á
Vòng chung kết: 3
Năm Thành tích Thứ hạng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn
thắng
Bàn
thua
Hồng Kông 1956 Không tham dự
Hàn Quốc 1960 Không vượt qua vòng loại
Israel 1964 Á quân 2/4 3 2 0 1 5 3
Iran 1968 đến Kuwait 1980 Không vượt qua vòng loại
Singapore 1984 Vòng 1 12/12 4 0 1 3 0 7
Qatar 1988 đến Indonesia Malaysia Thái Lan Việt Nam 2007 Không vượt qua vòng loại
Qatar 2011 Vòng 1 16/16 3 0 0 3 3 13
Úc 2015 Không vượt qua vòng loại
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 2019 Vòng 1 17/24 3 1 0 2 4 4
Trung Quốc 2023 Chưa xác định
Tổng cộng 1 lần hạng nhì 13 3 1 9 12 27

Giải vô địch bóng đá Nam Á

Cúp Challenge AFC

  • 2006 - Tứ kết (Ấn Độ tham dự bằng đội U-20)
  • 2008 - Vô địch
  • 2010 - Vòng bảng
  • 2012 - Vòng bảng
  • 2014 - Không vượt qua vòng loại

Cầu thủ

Đội hình hiện tại

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gurpreet Singh Sandhu 3 tháng 2, 1992 (32 tuổi) 38 0 Ấn Độ Bengaluru
13 1TM Dheeraj Singh Moirangthem 4 tháng 7, 2000 (23 tuổi) 0 0 Ấn Độ ATK
23 1TM Amrinder Singh 27 tháng 5, 1993 (30 tuổi) 5 0 Ấn Độ Mumbai City

2 2HV Rahul Bheke 6 tháng 12, 1990 (33 tuổi) 9 0 Ấn Độ Bengaluru
3 2HV Sarthak Golui 3 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 4 0 Ấn Độ Mumbai City
4 2HV Narender Gahlot 24 tháng 4, 2001 (23 tuổi) 3 1 Ấn Độ Jamshedpur
5 2HV Nishu Kumar 5 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 2 1 Ấn Độ Bengaluru
6 2HV Adil Khan 7 tháng 7, 1988 (35 tuổi) 11 1 Ấn Độ Hyderabad City
22 2HV Anas Edathodika 15 tháng 2, 1987 (37 tuổi) 21 0 Ấn Độ ATK

7 3TV Anirudh Thapa 15 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 24 2 Ấn Độ Chennaiyin
8 3TV Sahal Abdul Samad 1 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 9 0 Ấn Độ Kerala Blasters
10 3TV Brandon Fernandes 20 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 7 0 Ấn Độ Goa
14 3TV Pronay Halder 25 tháng 2, 1993 (31 tuổi) 20 1 Ấn Độ ATK
15 3TV Udanta Singh 14 tháng 6, 1996 (27 tuổi) 27 1 Ấn Độ Bengaluru
16 3TV Raynier Fernandes 22 tháng 2, 1996 (28 tuổi) 3 0 Ấn Độ Mumbai City
17 3TV Mandar Rao Dessai 18 tháng 3, 1992 (32 tuổi) 5 0 Ấn Độ Goa
18 3TV Ashique Kuruniyan 17 tháng 6, 1997 (26 tuổi) 16 1 Ấn Độ Bengaluru
19 3TV Vinit Rai 11 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 11 0 Ấn Độ Odisha
21 3TV Jackichand Singh 17 tháng 3, 1992 (32 tuổi) 19 2 Ấn Độ Goa

9 4 Manvir Singh 7 tháng 11, 1995 (28 tuổi) 14 3 Ấn Độ Goa
11 4 Sunil Chhetri (Đội trưởng) 3 tháng 8, 1984 (39 tuổi) 115 72 Ấn Độ Bengaluru
12 4 Farukh Choudhary 8 tháng 11, 1996 (27 tuổi) 10 0 Ấn Độ Jamshedpur
20 4 Seiminlen Doungel 3 tháng 1, 1994 (30 tuổi) 3 1 Ấn Độ Goa

Triệu tập gần đây

Các cầu thủ dưới đây từng được triệu tập trong vòng 12 tháng.

Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Bt Câu lạc bộ Lần cuối triệu tập
TM Kamaljit Singh 28 tháng 12, 1995 (28 tuổi) 0 0 Ấn Độ Hyderabad City v.  Bahamas, 15 tháng 10 năm 2019
TM Vishal Kaith 22 tháng 7, 1996 (27 tuổi) 4 0 Ấn Độ Pune City Asian Cup 2019
TM Arindam Bhattacharya 20 tháng 5, 1989 (34 tuổi) 0 0 Ấn Độ ATK Asian Cup 2019 PRE
TM Karanjit Singh 8 tháng 1, 1986 (38 tuổi) 18 0 Ấn Độ Chennaiyin v.  Trung Quốc, 13 tháng 10 năm 2018

Bản mẫu:Nat fs 4 player

HV Subhasish Bose 18 tháng 8, 1995 (28 tuổi) 18 0 Ấn Độ Mumbai City v.  Afghanistan, 14 tháng 11 năm 2019
HV Sandesh Jhingan 21 tháng 7, 1993 (30 tuổi) 36 4 Ấn Độ Kerala Blasters v.  Qatar, 10 tháng 9 năm 2019 INJ
HV Jerry Lalrinzuala 30 tháng 7, 1998 (25 tuổi) 9 0 Ấn Độ Chennaiyin v.  Syria, 16 tháng 7 năm 2019
HV Salam Ranjan Singh 4 tháng 12, 1995 (28 tuổi) 11 0 Ấn Độ East Bengal v.  Bahrain, 14 tháng 1 năm 2019
HV Narayan Das 25 tháng 9, 1993 (30 tuổi) 29 1 Ấn Độ Delhi Dynamos Asian Cup 2019
HV Lalruatthara 17 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 3 0 Ấn Độ Kerala Blasters Asian Cup 2019 PRE

TV Nikhil Poojari 3 tháng 9, 1995 (28 tuổi) 8 1 Ấn Độ Hyderabad City v.  Qatar, 10 tháng 9 năm 2019
TV Rowllin Borges 5 tháng 6, 1992 (31 tuổi) 33 2 Ấn Độ NorthEast United v.  Qatar, 10 tháng 9 năm 2019 INJ
TV Amarjit Singh Kiyam 6 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 5 0 Ấn Độ Jamshedpur v.  Syria, 16 tháng 7 năm 2019 INJ
TV Michael Soosairaj 30 tháng 10, 1994 (29 tuổi) 1 0 Ấn Độ ATK v.  Curaçao, 5 tháng 6 năm 2019
TV Germanpreet Singh 24 tháng 6, 1996 (27 tuổi) 8 0 Ấn Độ Chennaiyin v.  Bahrain, 14 tháng 1 năm 2019
TV Halicharan Narzary 10 tháng 5, 1994 (30 tuổi) 26 0 Ấn Độ Kerala Blasters v.  Bahrain, 14 tháng 1 năm 2019
TV Bikash Jairu 10 tháng 11, 1990 (33 tuổi) 11 0 Ấn Độ Jamshedpur Asian Cup 2019 PRE
TV Komal Thatal 18 tháng 9, 2000 (23 tuổi) 0 0 Ấn Độ ATK Asian Cup 2019 PRE

TV Lallianzuala Chhangte 8 tháng 6, 1997 (26 tuổi) 11 4 Ấn Độ Chennaiyin v.  Bangladesh, 15 tháng 10 năm 2019
Balwant Singh 15 tháng 12, 1986 (37 tuổi) 11 3 Ấn Độ ATK v.  Bangladesh, 15 tháng 10 năm 2019
Jobby Justin 10 tháng 11, 1993 (30 tuổi) 3 0 Ấn Độ ATK v.  Syria, 16 tháng 7 năm 2019
Jeje Lalpekhlua 7 tháng 1, 1991 (33 tuổi) 56 23 Ấn Độ Chennaiyin v.  Bahrain, 14 tháng 1 năm 2019 INJ
Sumeet Passi 12 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 8 3 Ấn Độ Jamshedpur Asian Cup 2019

Tham khảo

  1. ^ a b Sunil Chhetri
  2. ^ “Bảng xếp hạng FIFA/Coca-Cola thế giới”. FIFA. 21 tháng 12 năm 2023. Truy cập 21 tháng 12 năm 2023.
  3. ^ Elo rankings change compared to one year ago. “World Football Elo Ratings”. eloratings.net. 30 tháng 11 năm 2022. Truy cập 30 tháng 11 năm 2022.
  4. ^ India - Matches (1938) - FIFA.com
  5. ^ “Olympic Football Tournament London 1948”. FIFA. 22 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2015.
  6. ^ Australia 1 - 7 India
  7. ^ Indian National Football Team Matches (1948-1999) RSSSF
  8. ^ “Soviet Union 11:1 India”. eu-football.info. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2016.
  9. ^ India 1-2 Turkmenistan FIFA.com
  10. ^ SAFF Championship: India 2-1 Afghanistan: Blue Tigers win seventh title

Liên kết ngoài

Danh hiệu
Tiền nhiệm:
 Tajikistan
Vô địch AFC
2008
Kế nhiệm:
 CHDCND Triều Tiên