Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thống kê giải vô địch bóng đá châu Âu 2020”
n clean up |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 306: | Dòng 306: | ||
|- |
|- |
||
| data-sort-value="Delaney, Thomas" | [[Thomas Delaney]] |
| data-sort-value="Delaney, Thomas" | [[Thomas Delaney]] |
||
| {{fb|DEN}} |
| rowspan="2" | {{fb|DEN}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Cộng hòa Séc v Đan Mạch|v Cộng hòa Séc (QF)]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Cộng hòa Séc v Đan Mạch|v Cộng hòa Séc (QF)]] |
||
|- |
|- |
||
| data-sort-value="Dolberg, Kasper" | [[Kasper Dolberg]] |
| data-sort-value="Dolberg, Kasper" | [[Kasper Dolberg]] |
||
| {{fb|DEN}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Wales v Đan Mạch|v Wales (R16)]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Wales v Đan Mạch|v Wales (R16)]] |
||
|- |
|- |
||
Dòng 341: | Dòng 340: | ||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Bỉ v Bồ Đào Nha|v Bồ Đào Nha (R16)]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Bỉ v Bồ Đào Nha|v Bồ Đào Nha (R16)]] |
||
|- |
|- |
||
| data-sort-value="Holes, Tomas" | |
| data-sort-value="Holes, Tomas" | Tomáš Holeš |
||
| {{fb|CZE}} |
| {{fb|CZE}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Hà Lan v Cộng hòa Séc|v Hà Lan (R16)]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Hà Lan v Cộng hòa Séc|v Hà Lan (R16)]] |
||
Dòng 357: | Dòng 356: | ||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Đức v Hungary|v Hungary (GS)]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Đức v Hungary|v Hungary (GS)]] |
||
|- |
|- |
||
| data-sort-value="Kleinheisler, Laszlo" | |
| data-sort-value="Kleinheisler, Laszlo" | László Kleinheisler |
||
| {{fb|HUN}} |
| {{fb|HUN}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Hungary v Pháp|v Pháp (GS)]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Hungary v Pháp|v Pháp (GS)]] |
||
Dòng 413: | Dòng 412: | ||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Anh v Croatia|v Croatia (GS)]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Anh v Croatia|v Croatia (GS)]] |
||
|- |
|- |
||
| data-sort-value="Vlasic, Nikola" | |
| data-sort-value="Vlasic, Nikola" | Nikola Vlašić |
||
| {{fb|CRO}} |
| {{fb|CRO}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Croatia v Scotland|v Scotland (GS)]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Croatia v Scotland|v Scotland (GS)]] |
||
Dòng 426: | Dòng 425: | ||
|- |
|- |
||
| data-sort-value="Yarmolenko, Andriy" | [[Andriy Yarmolenko]] |
| data-sort-value="Yarmolenko, Andriy" | [[Andriy Yarmolenko]] |
||
| {{fb|UKR}} |
| rowspan="2" | {{fb|UKR}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Ukraina v Bắc Macedonia|v Bắc Macedonia (GS)]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Ukraina v Bắc Macedonia|v Bắc Macedonia (GS)]] |
||
|- |
|- |
||
| data-sort-value="Zinchenko, Oleksandr" | [[Oleksandr Zinchenko (footballer)|Oleksandr Zinchenko]] |
| data-sort-value="Zinchenko, Oleksandr" | [[Oleksandr Zinchenko (footballer)|Oleksandr Zinchenko]] |
||
| {{fb|UKR}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Thụy Điển v Ukraina|v Thụy Điển (R16)]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Thụy Điển v Ukraina|v Thụy Điển (R16)]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 766: | Dòng 764: | ||
|- |
|- |
||
| Ngày 1 |
| Ngày 1 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|TUR}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)#Thổ Nhĩ Kỳ v Ý| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|TUR}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)#Thổ Nhĩ Kỳ v Ý|0 - 3]] || style="text-align:left" | {{fb|ITA}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)|Bảng A]] |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)|Bảng A]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Makkelie, Danny" | {{fbaicon|NED}} |
| style="text-align:left" data-sort-value="Makkelie, Danny" | {{fbaicon|NED}} Danny Makkelie || 2 || 2 || rowspan="8" | 0 || rowspan="24" | 0 |
||
|- |
|- |
||
| Ngày 2 |
| rowspan="3" | Ngày 2 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|WAL}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)#Wales v Thụy Sĩ| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|WAL}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)#Wales v Thụy Sĩ|1 - 1]] || style="text-align:left" | {{fb|SUI}} |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Turpin, Clement" | {{fbaicon|FRA}} [[Clément Turpin]] || 3 || 3 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)|Bảng A]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Turpin, Clement" | {{fbaicon|FRA}} [[Clément Turpin]] || 3 || 3 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|DEN}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)#Đan Mạch v Phần Lan|0 - 1]] || style="text-align:left" | {{fb|FIN}} |
|||
| Ngày 2 |
|||
| |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)|Bảng B]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Taylor, Anthony" | {{fbaicon|ENG}} [[Anthony Taylor (trọng tài)|Anthony Taylor]] || 2 || 2 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)|Bảng B]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Taylor, Anthony" | {{fbaicon|ENG}} [[Anthony Taylor (trọng tài)|Anthony Taylor]] || 2 || 2 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|BEL}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)#Bỉ v Nga|3 - 0]] || style="text-align:left" | {{fb|RUS}} |
|||
| Ngày 2 |
|||
| style="text-align: |
| style="text-align:left" data-sort-value="Mateu Lahoz, Antonio" | {{fbaicon|ESP}} [[Antonio Mateu Lahoz]] || 0 || 0 |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)|Bảng B]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Mateu Lahoz, Antonio" | {{fbaicon|ESP}} [[Antonio Mateu Lahoz]] || 0 || 0 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 3 |
| rowspan="3" | Ngày 3 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ENG}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Anh v Croatia| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ENG}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Anh v Croatia|1 - 0]] || style="text-align:left" | {{fb|CRO}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)|Bảng D]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)|Bảng D]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Orsato, Daniele" | {{fbaicon|ITA}} |
| style="text-align:left" data-sort-value="Orsato, Daniele" | {{fbaicon|ITA}} Daniele Orsato || 4 || 4 |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|AUT}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Áo v Bắc Macedonia|3 - 1]] || style="text-align:left" | {{fb|MKD}} |
|||
| Ngày 3 |
|||
| |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)|Bảng C]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Ekberg, Andreas" | {{fbaicon|SWE}} Andreas Ekberg || 3 || 3 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)|Bảng C]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Ekberg, Andreas" | {{fbaicon|SWE}} [[Andreas Ekberg]] || 3 || 3 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|NED}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Hà Lan v Ukraina|3 - 2]] || style="text-align:left" | {{fb|UKR}} |
|||
| Ngày 3 |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Brych, Felix" | {{fbaicon|GER}} Felix Brych || 1 || 1 |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|NED}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Hà Lan v Ukraina|3–2]] || style="text-align:left" | {{fb|UKR}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)|Bảng C]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Brych, Felix" | {{fbaicon|GER}} [[Felix Brych]] || 1 || 1 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 4 |
| rowspan="3" | Ngày 4 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SCO}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Scotland v Cộng hòa Séc| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SCO}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Scotland v Cộng hòa Séc|0 - 2]] || style="text-align:left" | {{fb|CZE}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)|Bảng D]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)|Bảng D]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Siebert, Daniel" | {{fbaicon|GER}} |
| style="text-align:left" data-sort-value="Siebert, Daniel" | {{fbaicon|GER}} Daniel Siebert || 0 || 0 |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|POL}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Ba Lan v Slovakia|1 - 2]] || style="text-align:left" | {{fb|SVK}} |
|||
| Ngày 4 |
|||
| |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)|Bảng E]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Hategan, Ovidiu" | {{fbaicon|ROU}} Ovidiu Hațegan || 2 || 1 || 1 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)|Bảng E]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Hategan, Ovidiu" | {{fbaicon|ROU}} [[Ovidiu Hațegan]] || 2 || 1 || 1 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ESP}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Tây Ban Nha v Thụy Điển|0 - 0]] || style="text-align:left" | {{fb|SWE}} |
|||
| Ngày 4 |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Vincic, Slavko" | {{fbaicon|SVN}} Slavko Vinčić || 1 || 1 || rowspan="27" | 0 |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ESP}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Tây Ban Nha v Thụy Điển|0–0]] || style="text-align:left" | {{fb|SWE}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)|Bảng E]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Vincic, Slavko" | {{fbaicon|SVN}} [[Slavko Vinčić]] || 1 || 1 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 5 |
| rowspan="2" | Ngày 5 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|HUN}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Hungary v Bồ Đào Nha| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|HUN}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Hungary v Bồ Đào Nha|0 - 3]] || style="text-align:left" | {{fb|POR}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)|Bảng F]] |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)|Bảng F]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Cakir, Cuneyt" | {{fbaicon|TUR}} [[Cüneyt Çakır]] || 3 || 3 |
| style="text-align:left" data-sort-value="Cakir, Cuneyt" | {{fbaicon|TUR}} [[Cüneyt Çakır]] || 3 || 3 |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|FRA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Pháp v Đức|1 - 0]] || style="text-align:left" | {{fb|GER}} |
|||
| Ngày 5 |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Cerro Grande, Carlos del" | {{fbaicon|ESP}} Carlos del Cerro Grande || 1 || 0 |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|FRA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Pháp v Đức|1–0]] || style="text-align:left" | {{fb|GER}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)|Bảng F]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Cerro Grande, Carlos del" | {{fbaicon|ESP}} [[Carlos del Cerro Grande]] || 1 || 0 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 6 |
| rowspan="3" | Ngày 6 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|FIN}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)#Phần Lan v Nga| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|FIN}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)#Phần Lan v Nga|0 - 1]] || style="text-align:left" | {{fb|RUS}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)|Bảng B]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)|Bảng B]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Makkelie, Danny" | {{fbaicon|NED}} |
| style="text-align:left" data-sort-value="Makkelie, Danny" | {{fbaicon|NED}} Danny Makkelie || 5 || 5 |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|TUR}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)#Thổ Nhĩ Kỳ v Wales|0 - 2]] || style="text-align:left" | {{fb|WAL}} |
|||
| Ngày 6 |
|||
| |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)|Bảng A]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Soares Dias, Artur" | {{fbaicon|POR}} Artur Soares Dias || 4 || 4 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)|Bảng A]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Soares Dias, Artur" | {{fbaicon|POR}} [[Artur Soares Dias]] || 4 || 4 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ITA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)#Ý v Thụy Sĩ|3 - 0]] || style="text-align:left" | {{fb|SUI}} |
|||
| Ngày 6 |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Karasev, Sergei" | {{fbaicon|RUS}} Sergei Karasev || 2 || 2 |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ITA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)#Ý v Thụy Sĩ|3–0]] || style="text-align:left" | {{fb|SUI}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)|Bảng A]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Karasev, Sergei" | {{fbaicon|RUS}} [[Sergei Karasev]] || 2 || 2 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 7 |
| rowspan="3" | Ngày 7 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|UKR}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Ukraina v Bắc Macedonia| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|UKR}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Ukraina v Bắc Macedonia|2 - 1]] || style="text-align:left" | {{fb|MKD}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)|Bảng C]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)|Bảng C]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Rapallini, Fernando" | {{fbaicon|ARG}} |
| style="text-align:left" data-sort-value="Rapallini, Fernando" | {{fbaicon|ARG}} Fernando Rapallini || 3 || 3 |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|DEN}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)#Đan Mạch v Bỉ|1 - 2]] || style="text-align:left" | {{fb|BEL}} |
|||
| Ngày 7 |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|DEN}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)#Đan Mạch v Bỉ|1–2]] || style="text-align:left" | {{fb|BEL}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)|Bảng B]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)|Bảng B]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kuipers, Bjorn" | {{fbaicon|NED}} [[Björn Kuipers]] || 4 || 4 |
| style="text-align:left" data-sort-value="Kuipers, Bjorn" | {{fbaicon|NED}} [[Björn Kuipers]] || 4 || 4 |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|NED}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Hà Lan v Áo|2 - 0]] || style="text-align:left" | {{fb|AUT}} |
|||
| Ngày 7 |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|NED}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Hà Lan v Áo|2–0]] || style="text-align:left" | {{fb|AUT}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)|Bảng C]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)|Bảng C]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Grinfeld, Orel" | {{fbaicon|ISR}} |
| style="text-align:left" data-sort-value="Grinfeld, Orel" | {{fbaicon|ISR}} Orel Grinfeld || 3 || 3 |
||
|- |
|- |
||
| Ngày 8 |
| rowspan="3" | Ngày 8 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SWE}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Thụy Điển v Slovakia| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SWE}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Thụy Điển v Slovakia|1 - 0]] || style="text-align:left" | {{fb|SVK}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)|Bảng E]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)|Bảng E]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Siebert, Daniel" | {{fbaicon|GER}} |
| style="text-align:left" data-sort-value="Siebert, Daniel" | {{fbaicon|GER}} Daniel Siebert || 4 || 4 |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|CRO}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Croatia v Cộng hòa Séc|1 - 1]] || style="text-align:left" | {{fb|CZE}} |
|||
| Ngày 8 |
|||
| |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)|Bảng D]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Cerro Grande, Carlos del" | {{fbaicon|ESP}} Carlos del Cerro Grande || 4 || 4 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)|Bảng D]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Cerro Grande, Carlos del" | {{fbaicon|ESP}} [[Carlos del Cerro Grande]] || 4 || 4 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ENG}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Anh v Scotland|0 - 0]] || style="text-align:left" | {{fb|SCO}} |
|||
| Ngày 8 |
|||
| style="text-align: |
| style="text-align:left" data-sort-value="Mateu Lahoz, Antonio" | {{fbaicon|ESP}} [[Antonio Mateu Lahoz]] || rowspan="3" | 2 || rowspan="3" | 2 |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)|Bảng D]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Mateu Lahoz, Antonio" | {{fbaicon|ESP}} [[Antonio Mateu Lahoz]] || 2 || 2 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 9 |
| rowspan="3" | Ngày 9 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|HUN}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Hungary v Pháp| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|HUN}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Hungary v Pháp|1 - 1]] || style="text-align:left" | {{fb|FRA}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)|Bảng F]] |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)|Bảng F]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Oliver, Michael" | {{fbaicon|ENG}} [[Michael Oliver (trọng tài)|Michael Oliver]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Oliver, Michael" | {{fbaicon|ENG}} [[Michael Oliver (trọng tài)|Michael Oliver]] |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|POR}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Bồ Đào Nha v Đức|2 - 4]] || style="text-align:left" | {{fb|GER}} |
|||
| Ngày 9 |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Taylor, Anthony" | {{fbaicon|ENG}} [[Anthony Taylor (trọng tài)|Anthony Taylor]] |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|POR}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Bồ Đào Nha v Đức|2–4]] || style="text-align:left" | {{fb|GER}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)|Bảng F]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Taylor, Anthony" | {{fbaicon|ENG}} [[Anthony Taylor (trọng tài)|Anthony Taylor]] || 2 || 2 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ESP}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Tây Ban Nha v Ba Lan|1 - 1]] || style="text-align:left" | {{fb|POL}} |
|||
| Ngày 9 |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ESP}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Tây Ban Nha v Ba Lan|1–1]] || style="text-align:left" | {{fb|POL}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)|Bảng E]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)|Bảng E]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Orsato, Daniele" | {{fbaicon|ITA}} |
| style="text-align:left" data-sort-value="Orsato, Daniele" | {{fbaicon|ITA}} Daniele Orsato || 6 || 6 |
||
|- |
|- |
||
| Ngày 10 |
| rowspan="2" | Ngày 10 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ITA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)#Ý v Wales| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ITA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)#Ý v Wales|1 - 0]] || style="text-align:left" | {{fb|WAL}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)|Bảng A]] |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)|Bảng A]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Hategan, Ovidiu" | {{fbaicon|ROU}} |
| style="text-align:left" data-sort-value="Hategan, Ovidiu" | {{fbaicon|ROU}} Ovidiu Hațegan || rowspan="2" | 4 || 3 || 1 |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SUI}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)#Thụy Sĩ v Thổ Nhĩ Kỳ|3 - 1]] || style="text-align:left" | {{fb|TUR}} |
|||
| Ngày 10 |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Vincic, Slavko" | {{fbaicon|SVN}} Slavko Vinčić || 4 || rowspan="11" | 0 |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SUI}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)#Thụy Sĩ v Thổ Nhĩ Kỳ|3–1]] || style="text-align:left" | {{fb|TUR}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)|Bảng A]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Vincic, Slavko" | {{fbaicon|SVN}} [[Slavko Vinčić]] || 4 || 4 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 11 |
| rowspan="4" | Ngày 11 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|UKR}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Ukraina v Áo| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|UKR}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Ukraina v Áo|0 - 1]] || style="text-align:left" | {{fb|AUT}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)|Bảng C]] |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)|Bảng C]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Cakir, Cuneyt" | {{fbaicon|TUR}} [[Cüneyt Çakır]] || 0 || 0 |
| style="text-align:left" data-sort-value="Cakir, Cuneyt" | {{fbaicon|TUR}} [[Cüneyt Çakır]] || 0 || 0 |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|MKD}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Bắc Macedonia v Hà Lan|0 - 3]] || style="text-align:left" | {{fb|NED}} |
|||
| Ngày 11 |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kovacs, Istvan" | {{fbaicon|ROU}} István Kovács || 4 || 4 |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|MKD}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Bắc Macedonia v Hà Lan|0–3]] || style="text-align:left" | {{fb|NED}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)|Bảng C]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kovacs, Istvan" | {{fbaicon|ROU}} [[István Kovács (trọng tài)|István Kovács]] || 4 || 4 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|FIN}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)#Phần Lan v Bỉ|0 - 2]] || style="text-align:left" | {{fb|BEL}} |
|||
| Ngày 11 |
|||
| |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)|Bảng B]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Brych, Felix" | {{fbaicon|GER}} [[Felix Brych]] || 0 || 0 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)|Bảng B]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Brych, Felix" | {{fbaicon|GER}} [[Felix Brych]] || 0 || 0 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|RUS}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)#Nga v Đan Mạch|1 - 4]] || style="text-align:left" | {{fb|DEN}} |
|||
| Ngày 11 |
|||
| style="text-align: |
| style="text-align:left" data-sort-value="Turpin, Clement" | {{fbaicon|FRA}} [[Clément Turpin]] || 3 || 3 |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)|Bảng B]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Turpin, Clement" | {{fbaicon|FRA}} [[Clément Turpin]] || 3 || 3 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 12 |
| rowspan="2" | Ngày 12 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|CZE}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Cộng hòa Séc v Anh| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|CZE}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Cộng hòa Séc v Anh|0 - 1]] || style="text-align:left" | {{fb|ENG}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)|Bảng D]] |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)|Bảng D]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Soares Dias, Artur" | {{fbaicon|POR}} |
| style="text-align:left" data-sort-value="Soares Dias, Artur" | {{fbaicon|POR}} Artur Soares Dias || 1 || 1 |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|CRO}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Croatia v Scotland|3 - 1]] || style="text-align:left" | {{fb|SCO}} |
|||
| Ngày 12 |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Rapallini, Fernando" | {{fbaicon|ARG}} Fernando Rapallini || 2 || 2 |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|CRO}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)#Croatia v Scotland|3–1]] || style="text-align:left" | {{fb|SCO}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)|Bảng D]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Rapallini, Fernando" | {{fbaicon|ARG}} [[Fernando Rapallini]] || 2 || 2 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 13 |
| rowspan="4" | Ngày 13 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SWE}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Thụy Điển v Ba Lan| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SWE}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Thụy Điển v Ba Lan|3 - 2]] || style="text-align:left" | {{fb|POL}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)|Bảng E]] |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)|Bảng E]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Oliver, Michael" | {{fbaicon|ENG}} [[Michael Oliver (trọng tài)|Michael Oliver]] || 3 || 3 |
| style="text-align:left" data-sort-value="Oliver, Michael" | {{fbaicon|ENG}} [[Michael Oliver (trọng tài)|Michael Oliver]] || 3 || 3 |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SVK}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Slovakia v Tây Ban Nha|0 - 5]] || style="text-align:left" | {{fb|ESP}} |
|||
| Ngày 13 |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kuipers, Bjorn" | {{fbaicon|NED}} [[Björn Kuipers]] || 4 || 4 |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SVK}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Slovakia v Tây Ban Nha|0–5]] || style="text-align:left" | {{fb|ESP}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)|Bảng E]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kuipers, Bjorn" | {{fbaicon|NED}} [[Björn Kuipers]] || 4 || 4 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|GER}} || rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Đức v Hungary|2 - 2]] || style="text-align:left" | {{fb|HUN}} |
|||
| Ngày 13 |
|||
| |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)|Bảng F]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Karasev, Sergei" | {{fbaicon|RUS}} Sergei Karasev || 5 || 5 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)|Bảng F]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Karasev, Sergei" | {{fbaicon|RUS}} [[Sergei Karasev]] || 5 || 5 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|POR}} || style="text-align:left" | {{fb|FRA}} |
|||
| Ngày 13 |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Mateu Lahoz, Antonio" | {{fbaicon|ESP}} [[Antonio Mateu Lahoz]] || 4 || 4 |
|||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|POR}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)#Bồ Đào Nha v Pháp|2–2]] || style="text-align:left" | {{fb|FRA}} |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng F)|Bảng F]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Mateu Lahoz, Antonio" | {{fbaicon|ESP}} [[Antonio Mateu Lahoz]] || 4 || 4 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
! colspan="10" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020#Vòng 16 đội|Vòng 16 đội]] |
! colspan="10" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020#Vòng 16 đội|Vòng 16 đội]] |
||
|- |
|- |
||
| Ngày 14 |
| Ngày 14 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|WAL}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Wales v Đan Mạch| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|WAL}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Wales v Đan Mạch|0 - 4]] || style="text-align:left" | {{fb|DEN}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Vòng 16 đội|Vòng 16 đội]] |
| rowspan="8" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Vòng 16 đội|Vòng 16 đội]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Siebert, Daniel" | {{fbaicon|GER}} |
| style="text-align:left" data-sort-value="Siebert, Daniel" | {{fbaicon|GER}} Daniel Siebert || rowspan="2" | 5 || 4 || rowspan="8" | 0 || 1 |
||
|- |
|- |
||
| Ngày 14 |
| Ngày 14 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ITA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Ý v Áo| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ITA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Ý v Áo|2 - 1]] {{aet}} || style="text-align:left" | {{fb|AUT}} |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Taylor, Anthony" | {{fbaicon|ENG}} [[Anthony Taylor (trọng tài)|Anthony Taylor]] || 5 || 0 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Vòng 16 đội|Vòng 16 đội]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Taylor, Anthony" | {{fbaicon|ENG}} [[Anthony Taylor (trọng tài)|Anthony Taylor]] || 5 || 5 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 15 |
| Ngày 15 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|NED}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Hà Lan v Cộng hòa Séc| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|NED}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Hà Lan v Cộng hòa Séc|0 - 2]] || style="text-align:left" | {{fb|CZE}} |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Karasev, Sergei" | {{fbaicon|RUS}} Sergei Karasev || 4 || 3 || 1 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Vòng 16 đội|Vòng 16 đội]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Karasev, Sergei" | {{fbaicon|RUS}} [[Sergei Karasev]] || 4 || 3 || 0 || 1 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 15 |
| Ngày 15 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|BEL}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Bỉ v Bồ Đào Nha| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|BEL}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Bỉ v Bồ Đào Nha|1 - 0]] || style="text-align:left" | {{fb|POR}} |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Brych, Felix" | {{fbaicon|GER}} [[Felix Brych]] || 5 || 5 || rowspan="4" | 0 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Vòng 16 đội|Vòng 16 đội]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Brych, Felix" | {{fbaicon|GER}} [[Felix Brych]] || 5 || 5 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 16 |
| Ngày 16 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|CRO}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Croatia v Tây Ban Nha| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|CRO}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Croatia v Tây Ban Nha|3 - 5]] {{aet}} || style="text-align:left" | {{fb|ESP}} |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Cakir, Cyneyt" | {{fbaicon|TUR}} [[Cüneyt Çakır]] || 2 || 2 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Vòng 16 đội|Vòng 16 đội]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Cakir, Cyneyt" | {{fbaicon|TUR}} [[Cüneyt Çakır]] || 2 || 2 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 16 |
| Ngày 16 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|FRA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Pháp v Thụy Sĩ| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|FRA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Pháp v Thụy Sĩ|3 - 3]] {{aet}}<br>{{pso|4 - 5}}|| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Rapallini, Fernando" | {{fbaicon|ARG}} Fernando Rapallini || 7 || 7 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Vòng 16 đội|Vòng 16 đội]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Rapallini, Fernando" | {{fbaicon|ARG}} [[Fernando Rapallini]] || 7 || 7 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 17 |
| Ngày 17 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ENG}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Anh v Đức| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ENG}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Anh v Đức|2 - 0]] || style="text-align:left" | {{fb|GER}} |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Makkelie, Danny" | {{fbaicon|NED}} Danny Makkelie || rowspan="2" | 5 || 5 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Vòng 16 đội|Vòng 16 đội]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Makkelie, Danny" | {{fbaicon|NED}} [[Danny Makkelie]] || 5 || 5 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 17 |
| Ngày 17 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SWE}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Thụy Điển v Ukraina| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SWE}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Thụy Điển v Ukraina|1 - 2]] {{aet}} || style="text-align:left" | {{fb|UKR}} |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Orsato, Daniele" | {{fbaicon|ITA}} Daniele Orsato || 4 || 1 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Vòng 16 đội|Vòng 16 đội]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Orsato, Daniele" | {{fbaicon|ITA}} [[Daniele Orsato]] || 5 || 4 || 0 || 1 |
|||
|- |
|- |
||
! colspan="10" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020#Tứ kết|Tứ kết]] |
! colspan="10" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020#Tứ kết|Tứ kết]] |
||
|- |
|- |
||
| Ngày 18 |
| Ngày 18 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SUI}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Thụy Sĩ v Tây Ban Nha| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|SUI}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Thụy Sĩ v Tây Ban Nha|1 - 1]] {{aet}}<br>{{pso|1 - 3}}|| style="text-align:left" | {{fb|ESP}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Tứ kết|Tứ kết]] |
| rowspan="4" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Tứ kết|Tứ kết]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Oliver, Michael" | {{fbaicon|ENG}} [[Michael Oliver (trọng tài)|Michael Oliver]] || 4 || 3 || 0 || 1 |
| style="text-align:left" data-sort-value="Oliver, Michael" | {{fbaicon|ENG}} [[Michael Oliver (trọng tài)|Michael Oliver]] || 4 || rowspan="2" | 3 || rowspan="4" | 0 || 1 |
||
|- |
|- |
||
| Ngày 18 |
| Ngày 18 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|BEL}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Bỉ v Ý| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|BEL}} || rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Bỉ v Ý|1 - 2]] || style="text-align:left" | {{fb|ITA}} |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Vincic, Slavko" | {{fbaicon|SVN}} Slavko Vinčić || 3 || rowspan="3" | 0 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Tứ kết|Tứ kết]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Vincic, Slavko" | {{fbaicon|SVN}} [[Slavko Vinčić]] || 3 || 3 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 19 |
| Ngày 19 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|CZE}} |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|CZE}} || style="text-align:left" | {{fb|DEN}} |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kuipers, Bjorn" | {{fbaicon|NED}} [[Björn Kuipers]] || 2 || 2 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Tứ kết|Tứ kết]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kuipers, Bjorn" | {{fbaicon|NED}} [[Björn Kuipers]] || 2 || 2 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
| Ngày 19 |
| Ngày 19 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|UKR}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Ukraina v Anh| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|UKR}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Ukraina v Anh|0 - 4]] || style="text-align:left" | {{fb|ENG}} |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Brych, Felix" | {{fbaicon|GER}} [[Felix Brych]] || 0 || 0 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Tứ kết|Tứ kết]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Brych, Felix" | {{fbaicon|GER}} [[Felix Brych]] || 0 || 0 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
! colspan="10" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020#Bán kết|Bán kết]] |
! colspan="10" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020#Bán kết|Bán kết]] |
||
|- |
|- |
||
| Ngày 20 |
| Ngày 20 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ITA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Ý v Tây Ban Nha| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ITA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Ý v Tây Ban Nha|1 - 1]] {{aet}}<br>{{pso|4 - 2}}|| style="text-align:left" | {{fb|ESP}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Bán kết|Bán kết]] |
| rowspan="2" | [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Bán kết|Bán kết]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Brych, Felix" | {{fbaicon|GER}} [[Felix Brych]] || 3 || 3 || 0 || 0 |
| style="text-align:left" data-sort-value="Brych, Felix" | {{fbaicon|GER}} [[Felix Brych]] || 3 || 3 || rowspan="2" | 0 || rowspan="2" | 0 |
||
|- |
|- |
||
| Ngày 21 |
| Ngày 21 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ENG}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Anh v Đan Mạch| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ENG}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Anh v Đan Mạch|2 - 1]] {{aet}} || style="text-align:left" | {{fb|DEN}} |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Makkelie, Danny" | {{fbaicon|NED}} Danny Makkelie || 2 || 2 |
|||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Bán kết|Bán kết]] |
|||
| style="text-align:left" data-sort-value="Makkelie, Danny" | {{fbaicon|NED}} [[Danny Makkelie]] || 2 || 2 || 0 || 0 |
|||
|- |
|- |
||
! colspan="10" | [[Chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2020|Chung kết]] |
! colspan="10" | [[Chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2020|Chung kết]] |
||
|- |
|- |
||
| Ngày 22 |
| Ngày 22 |
||
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ITA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Chung kết| |
| style="text-align:right" | {{fb-rt|ITA}} || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Chung kết|1 - 1]] {{aet}}<br>{{pso|3 - 2}}|| style="text-align:left" | {{fb|ENG}} |
||
| [[Chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2020|Chung kết]] |
| [[Chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2020|Chung kết]] |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kuipers, Bjorn" | {{fbaicon|NED}} [[Björn Kuipers]] || 6 || 6 || 0 || 0 |
| style="text-align:left" data-sort-value="Kuipers, Bjorn" | {{fbaicon|NED}} [[Björn Kuipers]] || 6 || 6 || 0 || 0 |
||
Dòng 1.043: | Dòng 993: | ||
| style="text-align:left" data-sort-value="Brych, Felix" | [[Felix Brych]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Brych, Felix" | [[Felix Brych]] |
||
| style="text-align:left" | {{fba|GER}} |
| style="text-align:left" | {{fba|GER}} |
||
| 5 || 0 || 8 || 0 || {{N/A}} |
| 5 || rowspan="5" | 0 || 8 || 0 || {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Cakir, Cuneyt" | [[Cüneyt Çakır]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Cakir, Cuneyt" | [[Cüneyt Çakır]] |
||
| style="text-align:left" | {{fba|TUR}} |
| style="text-align:left" | {{fba|TUR}} |
||
| 3 || |
| 3 || rowspan="2" | 5 || rowspan="2" | 1 || {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Cerro Grande, Carlos del" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Cerro Grande, Carlos del" | Carlos del Cerro Grande |
||
| style="text-align:left" | {{fba|ESP}} |
| style="text-align:left" | {{fba|ESP}} |
||
| 2 |
| 2 || {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Ekberg, Andreas" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Ekberg, Andreas" | Andreas Ekberg |
||
| style="text-align:left" | {{fba|SWE}} |
| style="text-align:left" | {{fba|SWE}} |
||
| 1 || |
| rowspan="2" | 1 || rowspan="2" | 3 || 0 || {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Grinfeld, Orel" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Grinfeld, Orel" | Orel Grinfeld |
||
| style="text-align:left" | {{fba|ISR}} |
| style="text-align:left" | {{fba|ISR}}|| 1 || {{N/A}} |
||
| 1 || 0 || 3 || 1 || {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Hategan, Ovidiu" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Hategan, Ovidiu" | Ovidiu Hațegan |
||
| style="text-align:left" | {{fba|ROU}} |
| style="text-align:left" | {{fba|ROU}} |
||
| 2 || 2 || 5 || 0 || ''1 thẻ vàng thứ 2, 1 thẻ đỏ trực tiếp'' |
| 2 || 2 || 5 || rowspan="3" | 0 || ''1 thẻ vàng thứ 2, 1 thẻ đỏ trực tiếp'' |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Karasev, Sergei" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Karasev, Sergei" | Sergei Karasev |
||
| style="text-align:left" | {{fba|RUS}} |
| style="text-align:left" | {{fba|RUS}} |
||
| 3 || 1 || 10 |
| 3 || 1 || 10 || ''1 thẻ đỏ trực tiếp'' |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kovacs, Istvan" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Kovacs, Istvan" | István Kovács |
||
| style="text-align:left" | {{fba|ROU}} |
| style="text-align:left" | {{fba|ROU}} |
||
| 1 || |
| 1 || rowspan="4" | 0 || 4 || {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kuipers, Bjorn" | [[Björn Kuipers]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Kuipers, Bjorn" | [[Björn Kuipers]] |
||
| style="text-align:left" | {{fba|NED}} |
| rowspan="2" style="text-align:left" | {{fba|NED}} |
||
| |
| rowspan="2" | 4 || 16 || rowspan="2" | 1 || {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Makkelie, Danny" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Makkelie, Danny" | Danny Makkelie|| 14 || {{N/A}} |
||
| style="text-align:left" | {{fba|NED}} |
|||
| 4 || 0 || 14 || 1 || {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Mateu Lahoz, Antonio" | [[Antonio Mateu Lahoz]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Mateu Lahoz, Antonio" | [[Antonio Mateu Lahoz]] |
||
| style="text-align:left" | {{fba|ESP}} |
| style="text-align:left" | {{fba|ESP}} |
||
| |
| rowspan="5" | 3 || 6 || 3 || {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Oliver, Michael" | [[Michael Oliver (trọng tài)|Michael Oliver]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Oliver, Michael" | [[Michael Oliver (trọng tài)|Michael Oliver]] |
||
| style="text-align:left" | {{fba|ENG}} |
| style="text-align:left" | {{fba|ENG}}|| rowspan="2" | 1 || 8 || 0 || rowspan="2" | ''1 thẻ đỏ trực tiếp'' |
||
| 3 || 1 || 8 || 0 || ''1 thẻ đỏ trực tiếp'' |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Orsato, Daniele" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Orsato, Daniele" | Daniele Orsato |
||
| style="text-align:left" | {{fba|ITA}} |
| style="text-align:left" | {{fba|ITA}}|| 14 || 1 |
||
| 3 || 1 || 14 || 1 || ''1 thẻ đỏ trực tiếp'' |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Rapallini, Fernando" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Rapallini, Fernando" | Fernando Rapallini |
||
| style="text-align:left" | {{fba|ARG}} |
| style="text-align:left" | {{fba|ARG}}|| 0 || 12 || 3 || {{N/A}} |
||
| 3 || 0 || 12 || 3 || {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Siebert, Daniel" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Siebert, Daniel" | Daniel Siebert |
||
| style="text-align:left" | {{fba|GER}} |
| style="text-align:left" | {{fba|GER}}|| 1 || 8 || rowspan="5" | 1 || ''1 thẻ đỏ trực tiếp'' |
||
| 3 || 1 || 8 || 1 || ''1 thẻ đỏ trực tiếp'' |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Soares Dias, Artur" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Soares Dias, Artur" | Artur Soares Dias |
||
| style="text-align:left" | {{fba|POR}} |
| style="text-align:left" | {{fba|POR}} |
||
| 2 || |
| 2 || rowspan="4" | 0 || 5 || {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Taylor, Anthony" | [[Anthony Taylor (trọng tài)|Anthony Taylor]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Taylor, Anthony" | [[Anthony Taylor (trọng tài)|Anthony Taylor]] |
||
| style="text-align:left" | {{fba|ENG}} |
| style="text-align:left" | {{fba|ENG}} |
||
| 3 |
| 3 || 9 || {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Turpin, Clement" | [[Clément Turpin]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Turpin, Clement" | [[Clément Turpin]] |
||
| style="text-align:left" | {{fba|FRA}} |
| style="text-align:left" | {{fba|FRA}} |
||
| 2 |
| 2 || 6 || {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Vincic, Slavko" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Vincic, Slavko" | Slavko Vinčić |
||
| style="text-align:left" | {{fba|SVN}} |
| style="text-align:left" | {{fba|SVN}} |
||
| 3 |
| 3 || 8 || {{N/A}} |
||
|} |
|} |
||
{{nhỏ|Nguồn: UEFA{{cn|date=Tháng 6 năm 2021}}}} |
{{nhỏ|Nguồn: UEFA{{cn|date=Tháng 6 năm 2021}}}} |
||
Dòng 1.129: | Dòng 1.072: | ||
! class="unsortable"| Đình chỉ |
! class="unsortable"| Đình chỉ |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|AUT}} || 0 || 6 |
| align="left" | {{fb|AUT}} || rowspan="11" | 0 || 6 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| [[Marko Arnautović|Arnautović]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]] |
| [[Marko Arnautović|Arnautović]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]] |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|BEL}} |
| align="left" | {{fb|BEL}} || 4 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|CRO}} || |
| align="left" | {{fb|CRO}} || rowspan="2" | 7 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| [[Dejan Lovren|Lovren]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] |
| [[Dejan Lovren|Lovren]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|CZE}} |
| align="left" | {{fb|CZE}} | {{N/A}} |
||
| Bořil v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]] |
|||
| {{N/A}} |
|||
| [[Jan Bořil|Bořil]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]] |
|||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|DEN}} |
| align="left" | {{fb|DEN}} || 5 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|ENG}} |
| align="left" | {{fb|ENG}} || 6 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|FIN}} |
| align="left" | {{fb|FIN}} || 4 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|FRA}} |
| align="left" | {{fb|FRA}} || 8 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|GER}} |
| align="left" | {{fb|GER}} || 7 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|HUN}} |
| align="left" | {{fb|HUN}} || 6 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|ITA}} |
| align="left" | {{fb|ITA}} || 12 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
Dòng 1.177: | Dòng 1.119: | ||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|MKD}} || 0 || 8 |
| align="left" | {{fb|MKD}} || 0 || rowspan="2" | 8 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|POL}} || 1 |
| align="left" | {{fb|POL}} || 1 |
||
| [[Grzegorz Krychowiak|Krychowiak]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia|Slovakia]] ''(thẻ phạt thứ 2)'' |
| [[Grzegorz Krychowiak|Krychowiak]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia|Slovakia]] ''(thẻ phạt thứ 2)'' |
||
| [[Grzegorz Krychowiak|Krychowiak]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] |
| [[Grzegorz Krychowiak|Krychowiak]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|POR}} || 0 || 4 |
| align="left" | {{fb|POR}} || rowspan="5" | 0 || 4 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|RUS}} |
| align="left" | {{fb|RUS}} || 5 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|SCO}} |
| align="left" | {{fb|SCO}} || 3 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|SVK}} || |
| align="left" | {{fb|SVK}} || rowspan="2" | 6 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|ESP}} |
| align="left" | {{fb|ESP}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|SWE}} || 1 || 5 |
| align="left" | {{fb|SWE}} || rowspan="2" | 1 || 5 |
||
| |
| Danielson v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina|Ukraina]] ''(thẻ đỏ trực tiếp)'' |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|SUI}} |
| align="left" | {{fb|SUI}} || 11 |
||
| [[Remo Freuler|Freuler]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] ''(thẻ đỏ trực tiếp)'' |
| [[Remo Freuler|Freuler]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] ''(thẻ đỏ trực tiếp)'' |
||
| [[Granit Xhaka|Xhaka]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] |
| [[Granit Xhaka|Xhaka]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|TUR}} || 0 || 7 |
| align="left" | {{fb|TUR}} || rowspan="2" | 0 || 7 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|UKR}} |
| align="left" | {{fb|UKR}} || 4 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| align="left" | {{fb|WAL}} || 2 || 9 |
| align="left" | {{fb|WAL}} || 2 || 9 |
||
| [[Ethan Ampadu|Ampadu]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] ''(thẻ đỏ trực tiếp)''<br> |
| [[Ethan Ampadu|Ampadu]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] ''(thẻ đỏ trực tiếp)''<br>Wilson v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch|Đan Mạch]] ''(thẻ đỏ trực tiếp)'' |
||
| [[Ethan Ampadu|Ampadu]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch|Đan Mạch]] |
| [[Ethan Ampadu|Ampadu]] v [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch|Đan Mạch]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 1.237: | Dòng 1.178: | ||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Krychowiak, Grzegorz" | [[Grzegorz Krychowiak]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Krychowiak, Grzegorz" | [[Grzegorz Krychowiak]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|POL}} || 1 || 3 |
| style="text-align:left" | {{fb|POL}} || rowspan="6" | 1 || 3 |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Tây Ban Nha v Ba Lan|v Tây Ban Nha]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng E)#Tây Ban Nha v Ba Lan|v Tây Ban Nha]] |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Danielson, Marcus" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Danielson, Marcus" | Marcus Danielson |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SWE}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SWE}} || 1 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Ampadu, Ethan" | [[Ethan Ampadu]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Ampadu, Ethan" | [[Ethan Ampadu]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} || |
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} || rowspan="4" | 0 |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Wales v Đan Mạch|v Đan Mạch]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Wales v Đan Mạch|v Đan Mạch]] |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Freuler, Remo" | [[Remo Freuler]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Freuler, Remo" | [[Remo Freuler]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Ligt, Matthijs de" | [[Matthijs de Ligt]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Ligt, Matthijs de" | [[Matthijs de Ligt]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|NED}} |
| style="text-align:left" | {{fb|NED}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Wilson, Harry" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Wilson, Harry" | Harry Wilson |
||
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Maguire, Harry" | [[Harry Maguire]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Maguire, Harry" | [[Harry Maguire]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ENG}} || 0 || 3 |
| style="text-align:left" | {{fb|ENG}} || rowspan="126" | 0 || 3 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Alioski, Ezgjan" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Alioski, Ezgjan" | Ezgjan Alioski |
||
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} || |
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} || rowspan="18" | 2 |
||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Barella, Nicolo" | [[Nicolò Barella]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Barella, Nicolo" | [[Nicolò Barella]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} |
| rowspan="2" style="text-align:left" | {{fb|ITA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Bonucci, Leonardo" | [[Leonardo Bonucci]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Bonucci, Leonardo" | [[Leonardo Bonucci]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} || 0 || 2 |
|||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Boril, Jan" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Boril, Jan" | Jan Bořil |
||
| style="text-align:left" | {{fb|CZE}} |
| style="text-align:left" | {{fb|CZE}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Hà Lan v Cộng hòa Séc|v Hà Lan]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Hà Lan v Cộng hòa Séc|v Hà Lan]] |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Botka, Endre" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Botka, Endre" | Endre Botka |
||
| style="text-align:left" | {{fb|HUN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|HUN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Brozovic, Marcelo" | [[Marcelo Brozović]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Brozovic, Marcelo" | [[Marcelo Brozović]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|CRO}} |
| style="text-align:left" | {{fb|CRO}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Busquets, Sergio" | [[Sergio Busquets]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Busquets, Sergio" | [[Sergio Busquets]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ESP}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ESP}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Caleta-Car, Duje" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Caleta-Car, Duje" | Duje Ćaleta-Car |
||
| style="text-align:left" | {{fb|CRO}} |
| style="text-align:left" | {{fb|CRO}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Calhanoglu, Hakan" | [[Hakan Çalhanoğlu]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Calhanoglu, Hakan" | [[Hakan Çalhanoğlu]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|TUR}} |
| style="text-align:left" | {{fb|TUR}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Duda, Ondrej" | [[Ondrej Duda]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Duda, Ondrej" | [[Ondrej Duda]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SVK}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SVK}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Gavranovic, Mario" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Gavranovic, Mario" | Mario Gavranović |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Ginter, Matthias" | [[Matthias Ginter]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Ginter, Matthias" | [[Matthias Ginter]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|GER}} |
| style="text-align:left" | {{fb|GER}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Lovren, Dejan" | [[Dejan Lovren]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Lovren, Dejan" | [[Dejan Lovren]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|CRO}} |
| style="text-align:left" | {{fb|CRO}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Croatia v Tây Ban Nha|v Tây Ban Nha]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Croatia v Tây Ban Nha|v Tây Ban Nha]] |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Moore, Kieffer" | [[Kieffer Moore]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Moore, Kieffer" | [[Kieffer Moore]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Pavard, Benjamin" | [[Benjamin Pavard]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Pavard, Benjamin" | [[Benjamin Pavard]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Soyuncu, Caglar" | [[Çağlar Söyüncü]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Soyuncu, Caglar" | [[Çağlar Söyüncü]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|TUR}} |
| style="text-align:left" | {{fb|TUR}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Wass, Daniel" | [[Daniel Wass]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Wass, Daniel" | [[Daniel Wass]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|DEN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|DEN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Xhaka, Granit" | [[Granit Xhaka]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Xhaka, Granit" | [[Granit Xhaka]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} |
| rowspan="2" style="text-align:left" | {{fb|SUI}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Thụy Sĩ v Tây Ban Nha|v Tây Ban Nha]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)#Thụy Sĩ v Tây Ban Nha|v Tây Ban Nha]] |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Akanji, Manuel" | [[Manuel Akanji]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Akanji, Manuel" | [[Manuel Akanji]]|| rowspan="107" | 1 |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} || 0 || 1 |
|||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Alaba, David" | [[David Alaba]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Alaba, David" | [[David Alaba]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|AUT}} |
| style="text-align:left" | {{fb|AUT}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Alba, Jordi" | [[Jordi Alba]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Alba, Jordi" | [[Jordi Alba]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ESP}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ESP}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Alderweireld, Toby" | [[Toby Alderweireld]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Alderweireld, Toby" | [[Toby Alderweireld]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|BEL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|BEL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Allen, Joe" | [[Joe Allen]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Allen, Joe" | [[Joe Allen]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Arnautovic, Marko | [[Marko Arnautović]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Arnautovic, Marko | [[Marko Arnautović]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|AUT}} |
| style="text-align:left" | {{fb|AUT}} |
||
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Hà Lan v Áo|v Hà Lan]] |
| [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng C)#Hà Lan v Áo|v Hà Lan]] |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Avramovski, Daniel" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Avramovski, Daniel" | Daniel Avramovski |
||
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} |
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Bachmann, Daniel" | [[Daniel Bachmann]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Bachmann, Daniel" | [[Daniel Bachmann]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|AUT}} |
| style="text-align:left" | {{fb|AUT}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Bale, Gareth" | [[Gareth Bale]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Bale, Gareth" | [[Gareth Bale]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Barinov, Dmitri" | [[Dmitri Barinov]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Barinov, Dmitri" | [[Dmitri Barinov]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|RUS}} |
| style="text-align:left" | {{fb|RUS}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Berardi, Domenico" | [[Domenico Berardi]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Berardi, Domenico" | [[Domenico Berardi]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Brooks, David" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Brooks, David" | David Brooks |
||
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Celik, Zeki" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Celik, Zeki" | Zeki Çelik |
||
| style="text-align:left" | {{fb|TUR}} |
| style="text-align:left" | {{fb|TUR}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Chiellini, Giorgio" | [[Giorgio Chiellini]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Chiellini, Giorgio" | [[Giorgio Chiellini]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Coman, Kingsley" | [[Kingsley Coman]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Coman, Kingsley" | [[Kingsley Coman]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Coufal, Vladimir" | [[Vladimír Coufal]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Coufal, Vladimir" | [[Vladimír Coufal]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|CZE}} |
| style="text-align:left" | {{fb|CZE}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Dalot, Diogo" | [[Diogo Dalot]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Dalot, Diogo" | [[Diogo Dalot]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|POR}} |
| style="text-align:left" | {{fb|POR}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Damsgaard, Mikkel" | [[Mikkel Damsgaard]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Damsgaard, Mikkel" | [[Mikkel Damsgaard]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|DEN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|DEN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Davies, Ben" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Davies, Ben" | Ben Davies |
||
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Delaney, Thomas" | [[Thomas Delaney]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Delaney, Thomas" | [[Thomas Delaney]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|DEN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|DEN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Dervisoglu, Halil" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Dervisoglu, Halil" | Halil Dervişoğlu |
||
| style="text-align:left" | {{fb|TUR}} |
| style="text-align:left" | {{fb|TUR}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Di Lorenzo, Giovanni" | [[Giovanni Di Lorenzo]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Di Lorenzo, Giovanni" | [[Giovanni Di Lorenzo]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Dias, Ruben" | [[Rúben Dias]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Dias, Ruben" | [[Rúben Dias]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|POR}} |
| style="text-align:left" | {{fb|POR}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Diveyev, Igor" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Diveyev, Igor" | Igor Diveyev |
||
| style="text-align:left" | {{fb|RUS}} |
| style="text-align:left" | {{fb|RUS}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Dovbyk, Artem" | [[Artem Dovbyk]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Dovbyk, Artem" | [[Artem Dovbyk]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|UKR}} |
| style="text-align:left" | {{fb|UKR}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Dragovic, Aleksandar" | [[Aleksandar Dragović]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Dragovic, Aleksandar" | [[Aleksandar Dragović]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|AUT}} |
| style="text-align:left" | {{fb|AUT}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Dubravka, Martin" | [[Martin Dúbravka]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Dubravka, Martin" | [[Martin Dúbravka]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SVK}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SVK}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Dumfries, Denzel" | [[Denzel Dumfries]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Dumfries, Denzel" | [[Denzel Dumfries]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|NED}} |
| style="text-align:left" | {{fb|NED}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Dzhikiya, Georgi" | [[Georgi Dzhikiya]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Dzhikiya, Georgi" | [[Georgi Dzhikiya]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|RUS}} |
| style="text-align:left" | {{fb|RUS}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Elvedi, Nico" | [[Nico Elvedi]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Elvedi, Nico" | [[Nico Elvedi]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} | |
| rowspan="2" style="text-align:left" | {{fb|SUI}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Embolo, Breel" | [[Breel Embolo]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Embolo, Breel" | [[Breel Embolo]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} || 0 || 1 |
|||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Fiola, Attila" | [[Attila Fiola]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Fiola, Attila" | [[Attila Fiola]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|HUN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|HUN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Foden, Phil" | [[Phil Foden]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Foden, Phil" | [[Phil Foden]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ENG}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ENG}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Forsberg, Emil" | [[Emil Forsberg]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Forsberg, Emil" | [[Emil Forsberg]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SWE}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SWE}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Glik, Kamil" | [[Kamil Glik]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Glik, Kamil" | [[Kamil Glik]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|POL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|POL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Gosens, Robin" | [[Robin Gosens]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Gosens, Robin" | [[Robin Gosens]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|GER}} |
| style="text-align:left" | {{fb|GER}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Griezmann, Antoine" | [[Antoine Griezmann]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Griezmann, Antoine" | [[Antoine Griezmann]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Gundogan, Ilkay" | [[İlkay Gündoğan]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Gundogan, Ilkay" | [[İlkay Gündoğan]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|GER}} |
| style="text-align:left" | {{fb|GER}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Gunter, Chris" | [[Chris Gunter]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Gunter, Chris" | [[Chris Gunter]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Havertz, Kai" | [[Kai Havertz]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Havertz, Kai" | [[Kai Havertz]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|GER}} |
| style="text-align:left" | {{fb|GER}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Hazard, Thorgan" | [[Thorgan Hazard]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Hazard, Thorgan" | [[Thorgan Hazard]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|BEL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|BEL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Hernandez, Lucas" | [[Lucas Hernandez]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Hernandez, Lucas" | [[Lucas Hernandez]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Hinteregger, Martin" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Hinteregger, Martin" | Martin Hinteregger |
||
| style="text-align:left" | {{fb|AUT}} |
| style="text-align:left" | {{fb|AUT}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Hlozek, Adam" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Hlozek, Adam" | Adam Hložek |
||
| style="text-align:left" | {{fb|CZE}} |
| style="text-align:left" | {{fb|CZE}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Hubocan, Tomas" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Hubocan, Tomas" | Tomáš Hubočan |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SVK}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SVK}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Insigne, Lorenzo" | [[Lorenzo Insigne]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Insigne, Lorenzo" | [[Lorenzo Insigne]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Jensen, Mathias" | [[Mathias Jensen]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Jensen, Mathias" | [[Mathias Jensen]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|DEN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|DEN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Jong, Frenkie de" | [[Frenkie de Jong]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Jong, Frenkie de" | [[Frenkie de Jong]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|NED}} |
| style="text-align:left" | {{fb|NED}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Jorginho" | [[Jorginho (cầu thủ bóng đá, sinh tháng 12 năm 1991)|Jorginho]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Jorginho" | [[Jorginho (cầu thủ bóng đá, sinh tháng 12 năm 1991)|Jorginho]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Jozwiak, Kamil" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Jozwiak, Kamil" | Kamil Jóźwiak |
||
| style="text-align:left" | {{fb|POL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|POL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kalas, Tomas" | [[Tomáš Kalas]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Kalas, Tomas" | [[Tomáš Kalas]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|CZE}} |
| style="text-align:left" | {{fb|CZE}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kamara, Glen" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Kamara, Glen" | Glen Kamara |
||
| style="text-align:left" | {{fb|FIN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|FIN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kimmich, Joshua" | [[Joshua Kimmich]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Kimmich, Joshua" | [[Joshua Kimmich]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|GER}} |
| style="text-align:left" | {{fb|GER}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kimpembe, Presnel" | [[Presnel Kimpembe]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Kimpembe, Presnel" | [[Presnel Kimpembe]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Klich, Mateusz" | [[Mateusz Klich]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Klich, Mateusz" | [[Mateusz Klich]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|POL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|POL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kostadinov, Tihomir" | [[Tihomir Kostadinov]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Kostadinov, Tihomir" | [[Tihomir Kostadinov]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} |
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kovacic, Mateo" | [[Mateo Kovačić]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Kovacic, Mateo" | [[Mateo Kovačić]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|CRO}} |
| style="text-align:left" | {{fb|CRO}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Krmencik, Michael" | [[Michael Krmenčík]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Krmencik, Michael" | [[Michael Krmenčík]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|CZE}} |
| style="text-align:left" | {{fb|CZE}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kudryashov, Fyodor" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Kudryashov, Fyodor" | Fyodor Kudryashov |
||
| style="text-align:left" | {{fb|RUS}} |
| style="text-align:left" | {{fb|RUS}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Kulusevski, Dejan" | [[Dejan Kulusevski]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Kulusevski, Dejan" | [[Dejan Kulusevski]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SWE}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SWE}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Lainer, Stefan" | [[Stefan Lainer]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Lainer, Stefan" | [[Stefan Lainer]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|AUT}} |
| style="text-align:left" | {{fb|AUT}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Laporte, Aymeric" | [[Aymeric Laporte]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Laporte, Aymeric" | [[Aymeric Laporte]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ESP}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ESP}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Lewandowski, Robert" | [[Robert Lewandowski]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Lewandowski, Robert" | [[Robert Lewandowski]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|POL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|POL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Lloris, Hugo" | [[Hugo Lloris]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Lloris, Hugo" | [[Hugo Lloris]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Lod, Robin" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Lod, Robin" | Robin Lod |
||
| style="text-align:left" | {{fb|FIN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|FIN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Lustig, Mikael" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Lustig, Mikael" | Mikael Lustig |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SWE}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SWE}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Masopust, Lukas" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Masopust, Lukas" | Lukáš Masopust |
||
| style="text-align:left" | {{fb|CZE}} |
| style="text-align:left" | {{fb|CZE}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Mbabu, Kevin" | [[Kevin Mbabu]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Mbabu, Kevin" | [[Kevin Mbabu]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Mcginn, John" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Mcginn, John" | John McGinn |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SCO}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SCO}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Mepham, Chris" | [[Chris Mepham]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Mepham, Chris" | [[Chris Mepham]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Moder, Jakub" | [[Jakub Moder]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Moder, Jakub" | [[Jakub Moder]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|POL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|POL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Musliu, Visar" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Musliu, Visar" | Visar Musliu |
||
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} |
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Nego, Loic" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Nego, Loic" | Loïc Négo |
||
| style="text-align:left" | {{fb|HUN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|HUN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Odonnell, Stephen" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Odonnell, Stephen" | Stephen O'Donnell |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SCO}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SCO}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Olsson, Kristoffer" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Olsson, Kristoffer" | Kristoffer Olsson |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SWE}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SWE}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Orban, Willi" | [[Willi Orbán]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Orban, Willi" | [[Willi Orbán]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|HUN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|HUN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Oshaughnessy, Daniel" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Oshaughnessy, Daniel" | Daniel O'Shaughnessy |
||
| style="text-align:left" | {{fb|FIN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|FIN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Ozdoyev, Magomed" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Ozdoyev, Magomed" | Magomed Ozdoyev |
||
| style="text-align:left" | {{fb|RUS}} |
| style="text-align:left" | {{fb|RUS}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Palhinha, Joao" | [[João Palhinha]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Palhinha, Joao" | [[João Palhinha]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|POR}} | |
| rowspan="2" style="text-align:left" | {{fb|POR}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Pepe" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Pepe" | Pepe |
||
| style="text-align:left" | {{fb|POR}} || 0 || 1 |
|||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Pessina, Matteo" | [[Matteo Pessina]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Pessina, Matteo" | [[Matteo Pessina]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Phillips, Kalvin" | [[Kalvin Phillips]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Phillips, Kalvin" | [[Kalvin Phillips]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ENG}} | |
| rowspan="2" style="text-align:left" | {{fb|ENG}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Rice, Declan" | [[Declan Rice]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Rice, Declan" | [[Declan Rice]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ENG}} || 0 || 1 |
|||
| {{N/A}} |
| {{N/A}} |
||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Ristovski, Stefan" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Ristovski, Stefan" | Stefan Ristovski |
||
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} |
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Rodon, Joe" | [[Joe Rodon]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Rodon, Joe" | [[Joe Rodon]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|WAL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Rodri" | [[Rodri (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)|Rodri]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Rodri" | [[Rodri (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)|Rodri]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ESP}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ESP}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Rodriguez, Ricardo" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Rodriguez, Ricardo" | Ricardo Rodríguez |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Roon, Marten de" | [[Marten de Roon]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Roon, Marten de" | [[Marten de Roon]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|NED}} |
| style="text-align:left" | {{fb|NED}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Sane, Leroy" | [[Leroy Sané]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Sane, Leroy" | [[Leroy Sané]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|GER}} |
| style="text-align:left" | {{fb|GER}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Schar, Fabian" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Schar, Fabian" | Fabian Schär |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Shaparenko, Mykola" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Shaparenko, Mykola" | Mykola Shaparenko |
||
| style="text-align:left" | {{fb|UKR}} |
| style="text-align:left" | {{fb|UKR}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Skriniar, Milan" | [[Milan Škriniar]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Skriniar, Milan" | [[Milan Škriniar]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SVK}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SVK}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Sparv, Tim" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Sparv, Tim" | Tim Sparv |
||
| style="text-align:left" | {{fb|FIN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|FIN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Sydorchuk, Serhiy" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Sydorchuk, Serhiy" | Serhiy Sydorchuk |
||
| style="text-align:left" | {{fb|UKR}} |
| style="text-align:left" | {{fb|UKR}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Szalai, Adam" | [[Ádám Szalai]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Szalai, Adam" | [[Ádám Szalai]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|HUN}} |
| style="text-align:left" | {{fb|HUN}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Tielemans, Youri" | [[Youri Tielemans]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Tielemans, Youri" | [[Youri Tielemans]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|BEL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|BEL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Toloi, Rafael" | [[Rafael Tolói]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Toloi, Rafael" | [[Rafael Tolói]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Torres, Pau" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Torres, Pau" | Pau Torres |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ESP}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ESP}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Trajkovski, Aleksandar" | [[Aleksandar Trajkovski]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Trajkovski, Aleksandar" | [[Aleksandar Trajkovski]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} |
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Varane, Raphael" | [[Raphaël Varane]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Varane, Raphael" | [[Raphaël Varane]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|FRA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Velkovski, Darko" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Velkovski, Darko" | Darko Velkovski |
||
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} |
| style="text-align:left" | {{fb|MKD}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Vermaelen, Thomas" | [[Thomas Vermaelen]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Vermaelen, Thomas" | [[Thomas Vermaelen]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|BEL}} |
| style="text-align:left" | {{fb|BEL}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Verratti, Marco" | [[Marco Verratti]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Verratti, Marco" | [[Marco Verratti]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} |
| style="text-align:left" | {{fb|ITA}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Weiss, Vladimir" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Weiss, Vladimir" | Vladimír Weiss |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SVK}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SVK}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Widmer, Silvan" | [[Silvan Widmer]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Widmer, Silvan" | [[Silvan Widmer]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} |
| style="text-align:left" | {{fb|SUI}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Yarmolenko, Andriy" | [[Andriy Yarmolenko]] |
| style="text-align:left" data-sort-value="Yarmolenko, Andriy" | [[Andriy Yarmolenko]] |
||
| style="text-align:left" | {{fb|UKR}} |
| style="text-align:left" | {{fb|UKR}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|- |
|- |
||
| style="text-align:left" data-sort-value="Yilmaz, Burak" | |
| style="text-align:left" data-sort-value="Yilmaz, Burak" | Burak Yılmaz |
||
| style="text-align:left" | {{fb|TUR}} |
| style="text-align:left" | {{fb|TUR}} | {{N/A}} |
||
| {{N/A}} |
|||
|} |
|} |
||
{{nhỏ|Nguồn: UEFA<ref>{{chú thích web |url=https://www.uefa.com/uefaeuro-2020/statistics/players/disciplinary/ |title=Player stats – Disciplinary |website=UEFA.com |publisher=Union of European Football Associations |date=ngày 11 tháng 6 năm 2021 |access-date=ngày 13 tháng 6 năm 2021}}</ref>}} |
{{nhỏ|Nguồn: UEFA<ref>{{chú thích web |url=https://www.uefa.com/uefaeuro-2020/statistics/players/disciplinary/ |title=Player stats – Disciplinary |website=UEFA.com |publisher=Union of European Football Associations |date=ngày 11 tháng 6 năm 2021 |access-date=ngày 13 tháng 6 năm 2021}}</ref>}} |
Phiên bản lúc 14:08, ngày 15 tháng 1 năm 2024
Dưới đây là bài viết phác thảo số liệu thống kê cho Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020, được diễn ra trên khắp châu Âu từ ngày 11 tháng 6 đến ngày 11 tháng 7 năm 2021 sau khi bị tạm hoãn một năm vì đại dịch COVID-19.[1] Số bàn thắng ghi được trong loạt sút luân lưu không được tính và các trận đấu được quyết định bởi loạt sút luân lưu được coi là trận hòa.
Cầu thủ ghi bàn
Đã có 142 bàn thắng ghi được trong 51 trận đấu, trung bình 2.78 bàn thắng mỗi trận đấu.
Đây là giải đấu có số bàn thắng trung bình mỗi trận cao nhất kể từ giải vô địch bóng đá châu Âu 1976, khi mà vòng bảng lần đầu được đưa vào giải.[3] 11 bàn phản lưới nhà đã được ghi trong giải đấu này, nhiều hơn 2 bàn so với tổng tất cả các bàn phản lưới của các giải đấu trước đó cộng lại.[4] Với bàn thắng tại giải đấu này, Cristiano Ronaldo đã trở thành cầu thủ ghi được nhiều bàn thắng nhất tại giải vô địch châu Âu với 14 bàn thắng.[5]
5 bàn thắng
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
Marko Arnautović
Christoph Baumgartner
Michael Gregoritsch
Saša Kalajdžić
Stefan Lainer
Kevin De Bruyne
Thomas Meunier
Luka Modrić
Mislav Oršić
Mario Pašalić
Nikola Vlašić
Tomáš Holeš
Martin Braithwaite
Andreas Christensen
Thomas Delaney
Jordan Henderson
Harry Maguire
Luke Shaw
Joel Pohjanpalo
Antoine Griezmann
Paul Pogba
Leon Goretzka
Robin Gosens
Attila Fiola
András Schäfer
Ádám Szalai
Nicolò Barella
Leonardo Bonucci
Wout Weghorst
Ezgjan Alioski
Goran Pandev
Karol Linetty
Raphaël Guerreiro
Diogo Jota
Artem Dzyuba
Aleksei Miranchuk
Callum McGregor
Milan Škriniar
César Azpilicueta
Aymeric Laporte
Mikel Oyarzabal
Viktor Claesson
Breel Embolo
Mario Gavranović
İrfan Kahveci
Artem Dovbyk
Oleksandr Zinchenko
Kieffer Moore
Aaron Ramsey
Connor Roberts
1 bàn phản lưới nhà
Simon Kjær (trong trận gặp Anh)
Lukáš Hrádecký (trong trận gặp Bỉ)
Mats Hummels (trong trận gặp Pháp)
Wojciech Szczęsny (trong trận gặp Slovakia)
Rúben Dias (trong trận gặp Đức)
Raphaël Guerreiro (trong trận gặp Đức)
Martin Dúbravka (trong trận gặp Tây Ban Nha)
Juraj Kucka (trong trận gặp Tây Ban Nha)
Pedri (trong trận gặp Croatia)
Denis Zakaria (trong trận gặp Tây Ban Nha)
Merih Demiral (trong trận gặp Ý)
Nguồn: UEFA[2]
Kiến tạo
4 kiến tạo
3 kiến tạo
2 kiến tạo
1 kiến tạo
Konrad Laimer
Marcel Sabitzer
Louis Schaub
Eden Hazard
Dries Mertens
Thomas Vermaelen
Mateo Kovačić
Andrej Kramarić
Luka Modrić
Mislav Oršić
Ivan Perišić
Tomáš Holeš
Tomáš Kalas
Andreas Cornelius
Mikkel Damsgaard
Mathias Jensen
Joakim Mæhle
Jens Stryger Larsen
Mason Mount
Kalvin Phillips
Bukayo Saka
Raheem Sterling
Kieran Trippier
Jere Uronen
Antoine Griezmann
Lucas Hernandez
Kylian Mbappé
Paul Pogba
Mats Hummels
Ádám Szalai
Francesco Acerbi
Nicolò Barella
Ciro Immobile
Rafael Tolói
Nathan Aké
Przemysław Frankowski
Kamil Jóźwiak
Maciej Rybus
Piotr Zieliński
Diogo Jota
Cristiano Ronaldo
Artem Dzyuba
Marek Hamšík
Róbert Mak
José Gayà
Ferran Torres
Alexander Isak
Remo Freuler
Kevin Mbabu
Xherdan Shaqiri
Granit Xhaka
Hakan Çalhanoğlu
Oleksandr Karavayev
Ruslan Malinovskyi
Roman Yaremchuk
Oleksandr Zinchenko
Joe Morrell
Nguồn: UEFA[6]
Giữ sạch lưới
5 giữ sạch lưới
3 giữ sạch lưới
2 giữ sạch lưới
1 giữ sạch lưới
Nguồn: UEFA[7]
Giải thưởng
Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Nguồn: UEFA[8]
Ghi bàn
- Tổng quan
- Tính đến 7 tháng 7 năm 2021
- Tổng số bàn thắng được ghi: 140
- Số bàn thắng được ghi trung bình mỗi trận: 2.80
- Tổng số cú đúp: 14
Karim Benzema (2), Kasper Dolberg, Emil Forsberg, Harry Kane, Robert Lewandowski, Manuel Locatelli, Romelu Lukaku, Cristiano Ronaldo (2), Patrik Schick, Haris Seferovic, Xherdan Shaqiri, Georginio Wijnaldum - Tổng số quả đá phạt đền được trao: 17
- Tổng số bàn thắng được ghi bởi những quả phạt đền: 9
Cristiano Ronaldo cho Bồ Đào Nha trước Hungary và Pháp (2)
Memphis Depay cho Hà Lan trước Áo
Emil Forsberg cho Thụy Điển trước Slovakia
Patrik Schick cho Cộng hòa Séc trước Croatia
Artem Dzyuba cho Nga trước Đan Mạch
Karim Benzema cho Pháp trước Bồ Đào Nha
Romelu Lukaku cho Bỉ trước Ý - Tổng số quả đá phạt đền hỏng hoặc bị cản phá: 8
Pierre-Emile Højbjerg cho Đan Mạch trước Phần Lan
Gareth Bale cho Wales trước Thổ Nhĩ Kỳ
Ezgjan Alioski cho Bắc Macedonia trước Ukraina
Ruslan Malinovskyi cho Ukraina trước Bắc Macedonia
Gerard Moreno cho Tây Ban Nha trước Ba Lan
Álvaro Morata cho Tây Ban Nha trước Slovakia
Ricardo Rodríguez cho Thụy Sĩ trước Pháp
Harry Kane cho Anh trước Đan Mạch - Tỷ lệ thành công của những quả phạt đền: 52.94%
- Các bàn phản lưới nhà: 11
Merih Demiral, Wojciech Szczęsny, Mats Hummels, Rúben Dias, Raphaël Guerreiro, Lukáš Hrádecký, Martin Dúbravka, Juraj Kucka, Pedri, Denis Zakaria, Simon Kjær
- Thời lượng
- Tính đến 7 tháng 7 năm 2021
- Bàn thắng đầu tiên của giải: Merih Demiral (o.g.) cho Ý trước Thổ Nhĩ Kỳ
- Cú đúp đầu tiên của giải: Romelu Lukaku cho Bỉ trước Nga
- Bàn thắng nhanh nhất của trận đấu tính từ thời điểm bắt đầu trận đấu: Phút thứ 2 (1:22[9])
Emil Forsberg cho Thụy Điển trước Ba Lan - Bàn thắng nhanh nhất của trận đấu tính từ thời điểm sau khi vào sân thay người: 1 phút
Ferran Torres cho Tây Ban Nha trước Slovakia (vào sân ở phút thứ 66) - Bàn thắng muộn nhất của trận đấu không tính thời gian hiệp phụ: Phút thứ 90+5
Connor Roberts cho Wales trước Thổ Nhĩ Kỳ - Bàn thắng muộn nhất của trận đấu tính cả thời gian hiệp phụ: Phút thứ 120+1
Artem Dovbyk cho Ukraina trước Thụy Điển - Bàn thắng quyết định của trận đấu không tính thời gian hiệp phụ: Phút thứ 90+4
Viktor Claesson cho Thụy Điển trước Ba Lan - Bàn thắng quyết định của trận đấu tính cả thời gian hiệp phụ: Phút thứ 120+1
Artem Dovbyk cho Ukraina trước Thụy Điển - Khoảng thời gian ít nhất giữa hai bàn thắng được ghi bởi cùng một đội trong một trận đấu: 2 phút
Karim Benzema cho Pháp trước Thụy Sĩ
- Đội tuyển
- Tính đến 7 tháng 7 năm 2021
- Đội ghi nhiều bàn thắng nhất: 13
Tây Ban Nha - Đội ghi ít bàn thắng nhất: 1
Phần Lan, Scotland, Thổ Nhĩ Kỳ - Đội bị thủng lưới nhiều nhất: 10
Ukraina - Đội bị thủng lưới ít nhất: 1
Anh - Chênh lệch hiệu số bàn thắng bại tốt nhất: +9
Anh, Ý - Chênh lệch hiệu số bàn thắng bại tệ nhất: –7
Thổ Nhĩ Kỳ - Trận đấu có nhiều bàn thắng nhất từ cả hai đội: 8
Croatia (3–5) Tây Ban Nha - Đội ghi nhiều bàn thắng nhất trong một trận đấu: 5
Tây Ban Nha trước Slovakia
Tây Ban Nha trước Croatia - Đội thua trận ghi nhiều bàn thắng nhất trong một trận đấu: 3
Croatia trước Tây Ban Nha - Trận thắng với khoảng cách lớn nhất: 5 bàn thắng
Slovakia (0–5) Tây Ban Nha - Đội giữ sạch lưới nhiều trận nhất: 5
Anh - Đội giữ sạch lưới ít trận nhất: 0
Croatia, Đức, Hungary, Bắc Macedonia, Ba Lan, Slovakia, Thụy Sĩ, Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraina - Đội đối thủ mà giữ sạch lưới nhiều trận nhất: 2
Phần Lan, Đức, Scotland, Slovakia, Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraina, Wales - Đội đối thủ mà giữ sạch lưới ít trận nhất: 0
Bỉ, Pháp, Ý, Ba Lan - Đội có chuỗi trận giữ sạch lưới nhiều nhất: 5
Anh - Đội đối thủ mà có chuỗi trận giữ sạch lưới nhiều nhất: 2
Phần Lan, Scotland, Slovakia, Thổ Nhĩ Kỳ, Wales
- Cá nhân
- Tính đến 7 tháng 7 năm 2021
- Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất: 5
Cristiano Ronaldo, Patrik Schick - Cầu thủ kiến tạo nhiều nhất: 4
Steven Zuber - Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng và kiến tạo nhiều nhất: 6
Cristiano Ronaldo (5 bàn thắng, 1 pha kiến tạo) - Thủ môn giữ sạch lưới nhiều trận nhất: 5
Jordan Pickford - Thủ môn giữ sạch lưới ít trận nhất: 0
Heorhiy Bushchan, Uğurcan Çakır, Stole Dimitrievski, Martin Dúbravka, Péter Gulácsi, Dominik Livaković, Manuel Neuer, Anton Shunin, Yann Sommer, Wojciech Szczęsny - Thủ môn có chuỗi trận giữ sạch lưới nhiều nhất: 5
Jordan Pickford - Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong một trận đấu: 2
Romelu Lukaku cho Bỉ trước Nga, Patrik Schick cho Cộng hòa Séc trước Scotland, Cristiano Ronaldo cho Bồ Đào Nha trước Hungary, Manuel Locatelli cho Ý trước Thụy Sĩ, Xherdan Shaqiri cho Thụy Sĩ trước Thổ Nhĩ Kỳ, Georginio Wijnaldum cho Hà Lan trước Bắc Macedonia, Emil Forsberg cho Thụy Điển trước Ba Lan, Robert Lewandowski cho Ba Lan trước Thụy Điển, Karim Benzema cho Pháp trước Bồ Đào Nha, Cristiano Ronaldo cho Bồ Đào Nha trước Pháp, Kasper Dolberg cho Đan Mạch trước Wales, Karim Benzema cho Pháp trước Thụy Sĩ, Haris Seferovic cho Thụy Sĩ trước Pháp, Harry Kane cho Anh trước Ukraina - Cầu thủ nhiều tuổi nhất ghi bàn: 37 năm và 321 ngày
Goran Pandev cho Bắc Macedonia trước Áo - Cầu thủ ít tuổi nhất ghi bàn: 20 năm và 353 ngày
Mikkel Damsgaard cho Đan Mạch trước Nga
Khán giả
- Tổng số khán giả: 1.099.278
- Trung bình số lượng khán giả mỗi trận: 21.554
- Số lượng khán giả cao nhất: 67.173 – Ý v Anh[10]
- Số lượng khán giả thấp nhất: 5.607 – Croatia v Cộng hòa Séc[11]
Trận thắng và trận thua
- Tính đến 7 tháng 7 năm 2021
- Đội thắng nhiều trận nhất: 5 – Anh, Ý
- Đội thắng ít trận nhất: 0 – Hungary, Bắc Macedonia, Ba Lan, Scotland, Thổ Nhĩ Kỳ
- Đội thua nhiều trận nhất: 3 – Đan Mạch, Bắc Macedonia, Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraina
- Đội thua ít trận nhất: 0 – Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha
- Đội hòa nhiều trận nhất: 4 – Tây Ban Nha
- Đội hòa ít trận nhất: 0 – Áo, Bỉ, Đan Mạch, Phần Lan, Hà Lan, Bắc Macedonia, Nga, Slovakia, Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraina
- Đội nhiều điểm nhất ở vòng bảng: 9 – Bỉ, Ý, Hà Lan
- Đội ít điểm nhất ở vòng bảng: 0 – Bắc Macedonia, Thổ Nhĩ Kỳ
Kỷ luật
Tổng quan
- Tính đến 7 tháng 7 năm 2021
- Tổng số thẻ vàng được rút ra: 145
- Số thẻ vàng trung bình mỗi trận: 2.90
- Tổng số thẻ đỏ được rút ra: 6
- Số thẻ đỏ trung bình mỗi trận: 0.12
- Thẻ vàng đầu tiên của giải: Çağlar Söyüncü cho Thổ Nhĩ Kỳ trước Ý
- Thẻ đỏ đầu tiên của giải: Grzegorz Krychowiak cho Ba Lan trước Slovakia
- Thẻ vàng được rút ra nhanh nhất tính từ thời điểm bắt đầu trận đấu: Phút thứ 2 – Marko Arnautović cho Áo trước Ý
- Thẻ vàng được rút ra nhanh nhất tính từ thời điểm sau khi vào sân thay người: 1 phút – Scott McKenna cho Scotland trước Croatia (vào sân ở phút thứ 33)
- Thẻ vàng cuối cùng của trận đấu không tính thời gian hiệp phụ: Phút thứ 90+5 – Rodri cho Tây Ban Nha trước Ba Lan
- Thẻ vàng cuối cùng của trận đấu tính cả thời gian hiệp phụ: Phút thứ 120+1 – Aleksandar Dragović cho Áo trước Ý, Artem Dovbyk cho Ukraina trước Thụy Điển, Mario Gavranović cho Thụy Sĩ trước Tây Ban Nha
- Cầu thủ bị truất quyền thi đấu nhanh nhất tính từ thời điểm bắt đầu trận đấu: Phút thứ 55 – Ethan Ampadu cho Wales trước Ý, Matthijs de Ligt cho Hà Lan trước Cộng hòa Séc
- Cầu thủ bị truất quyền thi đấu nhanh nhất tính từ thời điểm sau khi vào sân thay người: 31 phút – Harry Wilson cho Wales trước Đan Mạch (vào sân ở phút thứ 59)
- Cầu thủ bị truất quyền thi đấu cuối cùng trong trận đấu không tính thời gian hiệp phụ: Phút thứ 90 – Harry Wilson cho Wales trước Đan Mạch
- Cầu thủ bị truất quyền thi đấu cuối cùng trong trận đấu tính cả thời gian hiệp phụ: Phút thứ 99 – Marcus Danielson cho Thụy Điển trước Ukraina
- Khoảng thời gian ngắn nhất giữa hai thẻ vàng được rút ra cho cùng một cầu thủ: 40 phút – Grzegorz Krychowiak cho Ba Lan trước Slovakia (bị thẻ phạt lần đầu ở phút thứ 22 và lần thứ 2 ở phút thứ 62)
- Đội có nhiều thẻ vàng nhất: 11 – Thụy Sĩ
- Đội có nhiều thẻ đỏ nhất: 2 – Wales
- Đội có ít thẻ vàng nhất: 3 – Hà Lan, Scotland
- Cầu thủ có nhiều thẻ vàng nhất: 3 – Grzegorz Krychowiak
- Cầu thủ có nhiều thẻ đỏ nhất: 1 – Grzegorz Krychowiak, Ethan Ampadu, Harry Wilson, Matthijs de Ligt, Marcus Danielson, Remo Freuler
- Trận đấu có nhiều thẻ vàng nhất: 7 – Pháp v Thụy Sĩ
- Trận đấu có nhiều thẻ đỏ nhất: 1 – Ba Lan v Slovakia, Ý v Wales, Wales v Đan Mạch, Hà Lan v Cộng hòa Séc, Thụy Điển v Ukraina, Thụy Sĩ v Tây Ban Nha
- Trận đấu có ít thẻ vàng nhất: 0 – Bỉ v Nga, Scotland v Cộng hòa Séc, Ukraina v Áo, Phần Lan v Bỉ, Ukraina v Anh
- Trận đấu có nhiều thẻ nhất: 7 – Pháp v Thụy Sĩ (7 thẻ vàng)
Hình phạt
Theo trận đấu
Nguồn: UEFA[cần dẫn nguồn]
Theo trọng tài
Trọng tài | Quốc gia | ST | ![]() |
![]() |
PĐ | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|
Felix Brych | ![]() |
5 | 0 | 8 | 0 | — |
Cüneyt Çakır | ![]() |
3 | 5 | 1 | — | |
Carlos del Cerro Grande | ![]() |
2 | — | |||
Andreas Ekberg | ![]() |
1 | 3 | 0 | — | |
Orel Grinfeld | ![]() |
1 | — | |||
Ovidiu Hațegan | ![]() |
2 | 2 | 5 | 0 | 1 thẻ vàng thứ 2, 1 thẻ đỏ trực tiếp |
Sergei Karasev | ![]() |
3 | 1 | 10 | 1 thẻ đỏ trực tiếp | |
István Kovács | ![]() |
1 | 0 | 4 | — | |
Björn Kuipers | ![]() |
4 | 16 | 1 | — | |
Danny Makkelie | 14 | — | ||||
Antonio Mateu Lahoz | ![]() |
3 | 6 | 3 | — | |
Michael Oliver | ![]() |
1 | 8 | 0 | 1 thẻ đỏ trực tiếp | |
Daniele Orsato | ![]() |
14 | 1 | |||
Fernando Rapallini | ![]() |
0 | 12 | 3 | — | |
Daniel Siebert | ![]() |
1 | 8 | 1 | 1 thẻ đỏ trực tiếp | |
Artur Soares Dias | ![]() |
2 | 0 | 5 | — | |
Anthony Taylor | ![]() |
3 | 9 | — | ||
Clément Turpin | ![]() |
2 | 6 | — | ||
Slavko Vinčić | ![]() |
3 | 8 | — |
Nguồn: UEFA[cần dẫn nguồn]
Theo đội tuyển
Đội tuyển | ![]() |
![]() |
Thẻ đỏ | Đình chỉ |
---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 6 | — | Arnautović v Hà Lan |
![]() |
4 | — | — | |
![]() |
7 | — | Lovren v Tây Ban Nha | |
![]() |
Bořil v Hà Lan | |||
![]() |
5 | — | — | |
![]() |
6 | — | — | |
![]() |
4 | — | — | |
![]() |
8 | — | — | |
![]() |
7 | — | — | |
![]() |
6 | — | — | |
![]() |
12 | — | — | |
![]() |
1 | 3 | De Ligt v Cộng hòa Séc (thẻ đỏ trực tiếp) | — |
![]() |
0 | 8 | — | — |
![]() |
1 | Krychowiak v Slovakia (thẻ phạt thứ 2) | Krychowiak v Tây Ban Nha | |
![]() |
0 | 4 | — | — |
![]() |
5 | — | — | |
![]() |
3 | — | — | |
![]() |
6 | — | — | |
![]() |
— | |||
![]() |
1 | 5 | Danielson v Ukraina (thẻ đỏ trực tiếp) | — |
![]() |
11 | Freuler v Tây Ban Nha (thẻ đỏ trực tiếp) | Xhaka v Tây Ban Nha | |
![]() |
0 | 7 | — | — |
![]() |
4 | — | — | |
![]() |
2 | 9 | Ampadu v Ý (thẻ đỏ trực tiếp) Wilson v Đan Mạch (thẻ đỏ trực tiếp) |
Ampadu v Đan Mạch |
Nguồn: UEFA[12]
Theo cá nhân
Tên | Đội tuyển | ![]() |
![]() |
Đình chỉ cho (các) trận đấu |
---|---|---|---|---|
Grzegorz Krychowiak | ![]() |
1 | 3 | v Tây Ban Nha |
Marcus Danielson | ![]() |
1 | — | |
Ethan Ampadu | ![]() |
0 | v Đan Mạch | |
Remo Freuler | ![]() | |||
Matthijs de Ligt | ![]() | |||
Harry Wilson | ![]() | |||
Harry Maguire | ![]() |
0 | 3 | — |
Ezgjan Alioski | ![]() |
2 | — | |
Nicolò Barella | ![]() | |||
Leonardo Bonucci | — | |||
Jan Bořil | ![]() |
v Hà Lan | ||
Endre Botka | ![]() | |||
Marcelo Brozović | ![]() | |||
Sergio Busquets | ![]() | |||
Duje Ćaleta-Car | ![]() | |||
Hakan Çalhanoğlu | ![]() | |||
Ondrej Duda | ![]() | |||
Mario Gavranović | ![]() | |||
Matthias Ginter | ![]() | |||
Dejan Lovren | ![]() |
v Tây Ban Nha | ||
Kieffer Moore | ![]() | |||
Benjamin Pavard | ![]() | |||
Çağlar Söyüncü | ![]() | |||
Daniel Wass | ![]() | |||
Granit Xhaka | ![]() |
v Tây Ban Nha | ||
Manuel Akanji | 1 | — | ||
David Alaba | ![]() | |||
Jordi Alba | ![]() | |||
Toby Alderweireld | ![]() | |||
Joe Allen | ![]() | |||
Marko Arnautović | ![]() |
v Hà Lan | ||
Daniel Avramovski | ![]() | |||
Daniel Bachmann | ![]() | |||
Gareth Bale | ![]() | |||
Dmitri Barinov | ![]() | |||
Domenico Berardi | ![]() | |||
David Brooks | ![]() | |||
Zeki Çelik | ![]() | |||
Giorgio Chiellini | ![]() | |||
Kingsley Coman | ![]() | |||
Vladimír Coufal | ![]() | |||
Diogo Dalot | ![]() | |||
Mikkel Damsgaard | ![]() | |||
Ben Davies | ![]() | |||
Thomas Delaney | ![]() | |||
Halil Dervişoğlu | ![]() | |||
Giovanni Di Lorenzo | ![]() | |||
Rúben Dias | ![]() | |||
Igor Diveyev | ![]() | |||
Artem Dovbyk | ![]() | |||
Aleksandar Dragović | ![]() | |||
Martin Dúbravka | ![]() | |||
Denzel Dumfries | ![]() | |||
Georgi Dzhikiya | ![]() | |||
Nico Elvedi | ![]() | |||
Breel Embolo | — | |||
Attila Fiola | ![]() | |||
Phil Foden | ![]() | |||
Emil Forsberg | ![]() | |||
Kamil Glik | ![]() | |||
Robin Gosens | ![]() | |||
Antoine Griezmann | ![]() | |||
İlkay Gündoğan | ![]() | |||
Chris Gunter | ![]() | |||
Kai Havertz | ![]() | |||
Thorgan Hazard | ![]() | |||
Lucas Hernandez | ![]() | |||
Martin Hinteregger | ![]() | |||
Adam Hložek | ![]() | |||
Tomáš Hubočan | ![]() | |||
Lorenzo Insigne | ![]() | |||
Mathias Jensen | ![]() | |||
Frenkie de Jong | ![]() | |||
Jorginho | ![]() | |||
Kamil Jóźwiak | ![]() | |||
Tomáš Kalas | ![]() | |||
Glen Kamara | ![]() | |||
Joshua Kimmich | ![]() | |||
Presnel Kimpembe | ![]() | |||
Mateusz Klich | ![]() | |||
Tihomir Kostadinov | ![]() | |||
Mateo Kovačić | ![]() | |||
Michael Krmenčík | ![]() | |||
Fyodor Kudryashov | ![]() | |||
Dejan Kulusevski | ![]() | |||
Stefan Lainer | ![]() | |||
Aymeric Laporte | ![]() | |||
Robert Lewandowski | ![]() | |||
Hugo Lloris | ![]() | |||
Robin Lod | ![]() | |||
Mikael Lustig | ![]() | |||
Lukáš Masopust | ![]() | |||
Kevin Mbabu | ![]() | |||
John McGinn | ![]() | |||
Chris Mepham | ![]() | |||
Jakub Moder | ![]() | |||
Visar Musliu | ![]() | |||
Loïc Négo | ![]() | |||
Stephen O'Donnell | ![]() | |||
Kristoffer Olsson | ![]() | |||
Willi Orbán | ![]() | |||
Daniel O'Shaughnessy | ![]() | |||
Magomed Ozdoyev | ![]() | |||
João Palhinha | ![]() | |||
Pepe | — | |||
Matteo Pessina | ![]() | |||
Kalvin Phillips | ![]() | |||
Declan Rice | — | |||
Stefan Ristovski | ![]() | |||
Joe Rodon | ![]() | |||
Rodri | ![]() | |||
Ricardo Rodríguez | ![]() | |||
Marten de Roon | ![]() | |||
Leroy Sané | ![]() | |||
Fabian Schär | ![]() | |||
Mykola Shaparenko | ![]() | |||
Milan Škriniar | ![]() | |||
Tim Sparv | ![]() | |||
Serhiy Sydorchuk | ![]() | |||
Ádám Szalai | ![]() | |||
Youri Tielemans | ![]() | |||
Rafael Tolói | ![]() | |||
Pau Torres | ![]() | |||
Aleksandar Trajkovski | ![]() | |||
Raphaël Varane | ![]() | |||
Darko Velkovski | ![]() | |||
Thomas Vermaelen | ![]() | |||
Marco Verratti | ![]() | |||
Vladimír Weiss | ![]() | |||
Silvan Widmer | ![]() | |||
Andriy Yarmolenko | ![]() | |||
Burak Yılmaz | ![]() |
Nguồn: UEFA[13]
Thống kê tổng thể
Đội | ST | T | H | B | Đ | TBĐ | BT | TBBT | BB | TBBB | HS | TBHS | CS | ACS | TV | TBTV | TĐ | TBTĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 1.50 | 5 | 1.25 | 5 | 1.25 | 0 | 0.00 | 1 | 0.25 | 6 | 1.50 | 0 | 0.00 |
![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 2.40 | 9 | 1.80 | 3 | 0.60 | +6 | 1.20 | 3 | 0.60 | 4 | 0.80 | 0 | 0.00 |
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1.00 | 7 | 1.75 | 8 | 2.00 | -1 | -0.25 | 0 | 0.00 | 7 | 1.75 | 0 | 0.00 |
![]() |
5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 1.40 | 6 | 1.20 | 4 | 0.80 | +2 | 0.40 | 2 | 0.40 | 7 | 1.40 | 0 | 0.00 |
![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 1.50 | 12 | 2.00 | 7 | 1.17 | +5 | 0.83 | 1 | 0.17 | 5 | 0.83 | 0 | 0.00 |
![]() |
7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 2.43 | 11 | 1.57 | 2 | 0.29 | +9 | 1.29 | 5 | 0.71 | 6 | 0.86 | 0 | 0.00 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1.00 | 1 | 0.33 | 3 | 1.00 | -2 | -0.67 | 1 | 0.33 | 4 | 1.33 | 0 | 0.00 |
![]() |
4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 1.50 | 7 | 1.75 | 6 | 1.50 | +1 | 0.25 | 1 | 0.25 | 8 | 2.00 | 0 | 0.00 |
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1.00 | 6 | 1.50 | 7 | 1.75 | -1 | -0.25 | 0 | 0.00 | 7 | 1.75 | 0 | 0.00 |
![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0.67 | 3 | 1.00 | 6 | 2.00 | -3 | -1.00 | 0 | 0.00 | 6 | 2.00 | 0 | 0.00 |
![]() |
7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 2.43 | 13 | 1.86 | 4 | 0.57 | +9 | 1.29 | 3 | 0.43 | 12 | 1.71 | 0 | 0.00 |
![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 2.25 | 8 | 2.00 | 4 | 1.00 | +4 | 1.00 | 2 | 0.50 | 3 | 0.75 | 1 | 0.25 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0.00 | 2 | 0.67 | 8 | 2.67 | -6 | -2.00 | 0 | 0.00 | 8 | 2.67 | 0 | 0.00 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0.33 | 4 | 1.33 | 6 | 2.00 | -2 | -0.67 | 0 | 0.00 | 8 | 2.67 | 1 | 0.33 |
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1.00 | 7 | 1.75 | 7 | 1.75 | 0 | 0.00 | 1 | 0.25 | 4 | 1.00 | 0 | 0.00 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1.00 | 2 | 0.67 | 7 | 2.33 | -5 | -1.67 | 1 | 0.33 | 5 | 1.67 | 0 | 0.00 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0.33 | 1 | 0.33 | 5 | 1.67 | -4 | -1.33 | 1 | 0.33 | 3 | 1.00 | 0 | 0.00 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1.00 | 2 | 0.67 | 7 | 2.33 | -5 | -1.67 | 0 | 0.00 | 6 | 2.00 | 0 | 0.00 |
![]() |
6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 1.67 | 13 | 2.17 | 6 | 1.00 | +7 | 1.17 | 2 | 0.33 | 6 | 1.00 | 0 | 0.00 |
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 1.75 | 5 | 1.25 | 4 | 1.00 | +1 | 0.25 | 2 | 0.50 | 5 | 1.25 | 1 | 0.25 |
![]() |
5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 1.20 | 8 | 1.60 | 9 | 1.80 | -1 | -0.20 | 0 | 0.00 | 11 | 2.20 | 1 | 0.20 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0.00 | 1 | 0.33 | 8 | 2.67 | -7 | -2.33 | 0 | 0.00 | 7 | 2.33 | 0 | 0.00 |
![]() |
5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 1.20 | 6 | 1.20 | 10 | 2.00 | -4 | -0.80 | 0 | 0.00 | 4 | 0.80 | 0 | 0.00 |
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1.00 | 3 | 0.75 | 6 | 1.50 | -3 | -0.75 | 1 | 0.25 | 9 | 2.25 | 2 | 0.50 |
Tổng số | 50(1) | 38 | 12(2) | 38 | 138 | 1.38 | 142 | 1.42 | 142 | 1.42 | 0 | 0.00 | 27 | 0.27 | 151 | 1.51 | 6 | 0.06 |
Các đội tuyển được kết xuất trong chữ nghiêng đại diện cho quốc gia chủ nhà. Đội tuyển chiến thắng của cuộc thi được kết xuất trong chữ đậm.
(1) – Tổng số trận thua không được tính trong tổng số trận được diễn ra (tổng số trận thua = tổng số trận thắng)
(2) – Tổng số trận hòa (tied) cho tất cả các đội = Tổng số trận hòa (tied) ÷ 2 (cả hai đội tham gia)
(3) – Theo quy ước thống kê trong bóng đá, các trận đấu được quyết định trong hiệp phụ được tính là trận thắng và trận thua, trong khi các trận đấu được quyết định bởi loạt sút luân lưu được tính là trận hòa.
Ghi chú
- ^ a b Salvatore Sirigu đã được thay vào sân để thế chỗ cho Gianluigi Donnarumma ở phút thứ 89 trong trận thắng 1–0 của Ý ở bảng A trước Wales. Cả hai thủ môn này đều được UEFA công nhận là đã giữ sạch lưới.[7]
Tham khảo
- ^ “UEFA postpones EURO 2020 by 12 months”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 17 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2020.
- ^ “Player stats – Goals”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Euro 2020 experiment proves a hit on the pitch, less so off it”. Agence France-Presse. ngày 12 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2021.
- ^ Das, Andrew (ngày 11 tháng 7 năm 2021). “Euro 2020's top scorer is the own goal”. The New York Times. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2021.
- ^ “Cristiano Ronaldo adds to Euro all-time scoring record”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 23 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Player stats – Attacking: Assists”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2021.
- ^ a b “Player stats – Goalkeeping: Clean sheets”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Every EURO 2020 Star of the Match”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Emil Forsberg scores second-fastest goal in EURO history”. ru.uefa.com. Union of European Football Associations. ngày 23 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2020.
Emil Forsberg's goal against Poland at UEFA EURO 2020 came after just a minute and 22 seconds – only Russia's Dmitri Kirichenko has scored one quicker in a EURO finals game.
- ^ “Full Time Summary – Italy v England” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2021.
- ^ “Full Time Summary – Croatia v Czech Republic” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 18 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2021.
- ^ a b “Team stats – Disciplinary”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Player stats – Disciplinary”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Team stats – Goals”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Team stats – Goalkeeping”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2021.
Liên kết ngoài
- Thống kê giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 tại UEFA.com