Liên đoàn bóng đá châu Phi
(đổi hướng từ Confederation of African Football)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![]() Biểu trưng của CAF | |
Thành lập | 1957 |
---|---|
Loại | Tổ chức thể thao |
Thành viên | 53 thành viên |
Ngôn ngữ chính | Pháp, Anh và Ả Rập |
Tổng thư ký | Amr Fahmy |
Chủ tịch | Ahmad Ahmad |
Trang web | http://www.cafonline.com/ |
Liên đoàn bóng đá châu Phi (tiếng Pháp: Confédération Africaine de Football; viết tắt: CAF) được thành lập ngày 19 tháng 8 năm 1957.
Chủ tịch CAF[sửa | sửa mã nguồn]
- Abdel Aziz Abdallah Salem (Ai Cập): 1957 - 1958.
- Tướng Abdel Aziz Mostafa (Ai Cập): 1958 - 1968.
- Tiến sĩ Abdel Halim Mohamed (Sudan): 1968 - 1972.
- Ydnekatchew Tessema (Ethiopia): 1972 - 1987.
- Tiến sĩ Abdel Halim Mohamed (Sudan): 1987 - 1988.
- Issa Hayatou (Cameroon): 1988 - 2017.
- Ahmad Ahmad (Madagascar): 2017 - nay.
Chủ tịch danh dự[sửa | sửa mã nguồn]
- Tướng Abdel Aziz Mostafa (Ai Cập) +
- Ydnekatchew Tessema (Ethiopia) +
- Tiến sĩ Abdel Halim Mohamed (Sudan).
Tổng thư ký CAF[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng xếp hạng FIFA[sửa | sửa mã nguồn]

Bóng đá nam[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng được công bố bởi FIFA[1]
|
Bóng đá nữ[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng được công bố bởi FIFA.[2]
|
Các giải thi đấu cấp đội tuyển quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]
- Cúp bóng đá châu Phi
- Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Phi
- Giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi
- Giải vô địch bóng đá U-17 châu Phi
- Cúp bóng đá nữ châu Phi
- Giải vô địch bóng đá nữ U-20 châu Phi
- Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Phi
- Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Phi
- Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Phi
- Đại hội Thể thao Toàn Phi
Các giải thi đấu cấp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi[sửa | sửa mã nguồn]
Các đội tham dự vòng chung kết World Cup[sửa | sửa mã nguồn]
- Chú thích
- •• — Vượt qua vòng loại nhưng bỏ cuộc
- • — Không vượt qua vòng loại
- × — Không tham dự / Bỏ cuộc / Bị cấm thi đấu
- — Chủ nhà
- — Không phải là thành viên của FIFA
World Cup nam[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | 1930![]() (13) |
1934![]() (16) |
1938![]() (15) |
1950![]() (13) |
1954![]() (16) |
1958![]() (16) |
1962![]() (16) |
1966![]() (16) |
1970![]() (16) |
1974![]() (16) |
1978![]() (16) |
1982![]() (24) |
1986![]() (24) |
1990![]() (24) |
1994![]() (24) |
1998![]() (32) |
2002![]() ![]() (32) |
2006![]() (32) |
2010![]() (32) |
2014![]() (32) |
2018![]() (32) |
2022![]() (32) |
2026![]() ![]() ![]() (48) |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | • | • | • | VB H13 |
VB H22 |
• | • | • | • | • | VB H28 |
V16 H14 |
• | CXĐ | CXĐ | 12 → 4 | ||||||
![]() |
Không tham dự, là thuộc địa của Bồ Đào Nha | × | • | • | • | • | • | VB H23 |
• | • | • | CXĐ | CXĐ | 8 → 1 | ||||||||||
![]() |
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | × | • | • | • | VB H17 |
• | TK H7 |
VB H22 |
VB H25 |
VB H20 |
• | VB H31 |
VB H32 |
• | CXĐ | CXĐ | 12 → 7 | |||||
![]() |
Không tham dự, là thuộc địa của Bỉ | × | × | VB H16 |
× | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | CXĐ | CXĐ | 10 → 1 | ||||||
![]() |
× | VB H13 |
× | × | • | × | × | × | × | • | • | • | • | VB H20 |
• | • | • | • | • | • | VB H31 |
CXĐ | CXĐ | 13 → 3 |
![]() |
Không tham dự, là thuộc địa của Anh | × | • | × | • | • | • | × | • | • | • | • | • | V16 H13 |
TK H7 |
VB H25 |
• | CXĐ | CXĐ | 12 → 3 | ||||
![]() |
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | × | × | • | • | × | • | • | • | • | • | VB H19 |
VB H17 |
VB H21 |
• | CXĐ | CXĐ | 10 → 3 | |||||
![]() |
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | • | × | VB H14 |
• | • | • | V8 H11 |
• | VB H23 |
VB H18 |
• | • | • | • | VB H27 |
CXĐ | CXĐ | 13 → 5 | |||||
![]() |
Không tham dự, là thuộc địa của Anh | • | × | • | • | • | • | • | • | V8 H9 |
V8 H12 |
VB H27 |
• | VB H27 |
V16 H16 |
VB H21 |
CXĐ | CXĐ | 13 → 6 | |||||
![]() |
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | × | × | • | • | • | • | × | • | • | TK H7 |
• | • | • | VB H17 |
CXĐ | CXĐ | 10 → 2 | |||||
![]() |
Không tham dự, là thuộc địa của Anh | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | VB H24 |
VB H17 |
• | VB H20 |
• | • | CXĐ | CXĐ | 6 → 3 | |||
![]() |
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | × | × | • | • | • | × | × | • | • | • | VB H30 |
• | • | • | CXĐ | CXĐ | 9 → 1 | |||||
![]() |
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | • | × | • | • | VB H9 |
• | • | • | • | VB H26 |
VB H29 |
VB H24 |
• | • | VB H24 |
CXĐ | CXĐ | 13 → 5 | |||||
Tổng cộng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 | 5 | 6 | 5 | 5 | 44 |
World Cup nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | 1991![]() (12) |
1995![]() (12) |
1999![]() (16) |
2003![]() (16) |
2007![]() (16) |
2011![]() (16) |
2015![]() (24) |
2019![]() (24) |
2023![]() ![]() (32) |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
• | × | • | • | • | • | V8 11th |
V8 15th |
CXĐ | 8 → 2 |
![]() |
× | × | × | • | • | • | VB 23rd |
• | CXĐ | 7 → 1 |
![]() |
× | × | × | • | • | VB 15th |
• | x | CXĐ | 4 → 1 |
![]() |
• | • | VB 13–14 |
VB 12th |
VB 15th |
• | • | • | CXĐ | 7 → 3 |
![]() |
VB 10th |
VB 11th |
TK 7th |
VB 15th |
VB 13th |
VB 9th |
VB 21st |
V8 16th |
CXĐ | 8 → 8 |
![]() |
× | • | • | • | • | • | • | V1 22nd |
CXĐ | 1 → 8 |
Các giải đấu quốc tế khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Chú thích
- •• — Vượt qua vòng loại nhưng bỏ cuộc
- • — Không vượt qua vòng loại
- × — Không tham dự / Bỏ cuộc / Bị cấm thi đấu
- — Chủ nhà
Cúp Liên đoàn các châu lục (đã giải thể)[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | 1992![]() |
1995![]() |
1997![]() |
1999![]() |
2001![]() ![]() |
2003![]() |
2005![]() |
2009![]() |
2013![]() |
2017![]() |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
• | • | • | • | VB | H2 | • | • | • | VB | 2 |
![]() |
• | • | • | VB | • | • | • | VB | • | • | 2 |
![]() |
× | • | VB | • | • | • | • | H4 | • | • | 2 |
![]() |
• | H4 | × | × | • | • | • | • | VB | • | 2 |
![]() |
H4 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
![]() |
• | • | • | • | • | • | VB | • | • | • | 1 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 10 |
Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | 1989![]() |
1992![]() |
1996![]() |
2000![]() |
2004![]() |
2008![]() |
2012![]() |
2016![]() |
2020![]() |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
V1 | 1 | ||||||||
![]() |
V1 | 1 | 1 | |||||||
![]() |
V1 | V2 | V1 | V1 | V2 | TK | Q | 7 | ||
![]() |
V1 | V1 | 2 | |||||||
![]() |
V1 | V1 | Q | 3 | ||||||
![]() |
V1 | 1 | ||||||||
![]() |
V1 | 1 | ||||||||
![]() |
V1 | 1 | ||||||||
Tổng cộng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 17 |
Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới[sửa | sửa mã nguồn]
1995![]() (8) |
1996![]() (8) |
1997![]() (8) |
1998![]() (10) |
1999![]() (12) |
2000![]() (12) |
2001![]() (12) |
2002![]() (8) |
2003![]() (8) |
2004![]() (12) |
2005![]() (12) |
2006![]() (12) |
2007![]() (16) |
2008![]() (16) |
2009![]() (16) |
2011![]() (16) |
2013![]() (16) |
2015![]() (16) |
2017![]() (16) |
2019![]() (16) |
2021![]() (16) |
Tổng cộng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 14th |
• | V1 16th |
• | • | • | • | • | • | 2/20 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 11th |
• | V1 16th |
• | • | • | 2/20 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 14th |
• | • | 1/20 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 9th |
TK 6th |
• | V1 12th |
TK 6th |
• | • | V1 12th |
V1 16th |
6/20 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | TK 5th |
V1 9th |
TK 7th |
V1 13th |
V1 13th |
TK 6th |
TK 6th |
7/20 | |
![]() |
• | • | • | • | V1 12th |
• | • | • | • | • | V1 12th |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | 2/20 |
Thế vận hội Mùa hè[sửa | sửa mã nguồn]
- Chú thích
- •• — Vượt qua vòng loại nhưng bỏ cuộc
- • — Không vượt qua vòng loại
- × — Không tham dự / Bỏ cuộc / Bị cấm thi đấu
- — Chủ nhà
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ![]() 1900 |
![]() 1904 |
![]() 1908 |
![]() 1912 |
![]() 1920 |
![]() 1924 |
![]() 1928 |
![]() 1936 |
![]() 1948 |
![]() 1952 |
![]() 1956 |
![]() 1960 |
![]() 1964 |
![]() 1968 |
![]() 1972 |
![]() 1976 |
![]() 1980 |
![]() 1984 |
![]() 1988 |
![]() 1992 |
![]() 1996 |
![]() 2000 |
![]() 2004 |
![]() 2008 |
![]() 2012 |
![]() 2016 |
![]() 2020 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
• | TK | H4 | • | • | • | • | H4 | TK | • | TK | 11 | ||||||||||||||||
![]() |
• | TK | • | • | • | • | • | 7 | ||||||||||||||||||||
![]() |
• | • | • | H1 | TK | H2 | H3 | 7 | ||||||||||||||||||||
![]() |
TK | • | • | H3 | TK | • | 6 | |||||||||||||||||||||
![]() |
• | • | • | • | 4 | |||||||||||||||||||||||
![]() |
• | H1 | TK | 3 | ||||||||||||||||||||||||
![]() |
TK | VB | 2 | |||||||||||||||||||||||||
![]() |
• | VB | 2 | |||||||||||||||||||||||||
![]() |
• | TK | 2 | |||||||||||||||||||||||||
![]() |
TK | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
![]() |
• | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
![]() |
• | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
![]() |
TK | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
![]() |
TK | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
![]() |
• | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 3 | 4 | 3 | 50 |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ![]() 1996 |
![]() 2000 |
![]() 2004 |
![]() 2008 |
![]() 2012 |
![]() 2016 |
![]() 2020 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
• | 1 | ||||||
![]() |
• | TK | • | 3 | ||||
![]() |
• | VB | 2 | |||||
![]() |
VB | 1 | ||||||
Tổng cộng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 7 |
Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới[sửa | sửa mã nguồn]
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | 1977![]() (16) |
1979![]() (16) |
1981![]() (16) |
1983![]() (16) |
1985![]() (16) |
1987![]() (16) |
1989![]() (16) |
1991![]() (16) |
1993![]() (16) |
1995![]() (16) |
1997![]() (24) |
1999![]() (24) |
2001![]() (24) |
2003![]() (24) |
2005![]() (24) |
2007![]() (24) |
2009![]() (24) |
2011![]() (24) |
2013![]() (24) |
2015![]() (24) |
2017![]() (24) |
2019![]() (24) |
2021![]() (24) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
× | QF | • | • | • | × | • | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | × | • | • | 1 | |
![]() |
× | × | × | • | • | × | • | × | × | • | • | • | R2 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | • | × | × | • | × | × | × | R1 | × | • | • | • | • | × | • | 1 | |
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | × | • | R2 | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | × | × | R1 | × | • | × | • | × | • | • | • | × | • | • | • | 1 | |
![]() |
× | • | R1 | • | • | • | • | • | R1 | QF | • | R2 | • | • | • | • | R1 | R2 | • | • | • | • | 6 | |
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | × | • | × | × | • | × | × | × | R2 | • | • | • | • | • | • | 1 | |
![]() |
• | • | QF | • | • | • | • | R1 | • | • | • | • | 3rd | R2 | R1 | • | R2 | R2 | R1 | • | • | • | 8 | |
![]() |
× | • | • | × | • | • | × | • | • | • | • | • | R1 | • | × | • | × | × | × | • | • | • | 1 | |
![]() |
× | × | × | • | • | × | × | • | × | × | × | × | • | × | • | R2 | • | • | • | • | • | • | 1 | |
![]() |
× | × | × | × | • | • | • | • | 2nd | • | 4th | QF | 2nd | • | • | • | 1st | • | 3rd | R2 | • | • | 7 | |
![]() |
• | R1 | • | • | • | • | • | • | × | • | • | • | × | • | • | • | • | • | • | • | R1 | • | 2 | |
![]() |
R1 | × | × | R1 | • | • | • | R1 | × | • | R1 | • | • | R2 | • | • | • | • | • | • | • | • | 5 | |
![]() |
× | × | × | × | × | × | R1 | • | • | • | • | 3rd | • | R1 | • | • | • | R1 | R1 | 3rd | • | QF | 7 | |
![]() |
R1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R2 | • | • | • | 4th | • | • | • | • | • | • | • | 3 | |
![]() |
× | • | • | R1 | 3rd | R1 | 2nd | • | • | • | • | QF | • | • | 2nd | QF | R2 | QF | R2 | R2 | • | R2 | 12 | |
![]() |
× | × | × | • | × | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4th | R2 | QF | 3 | |
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | × | × | • | R1 | • | • | • | • | • | R2 | • | • | • | R1 | R1 | 4 | |
![]() |
× | × | • | • | × | R1 | × | × | • | • | × | • | × | • | × | • | × | • | × | • | × | • | 1 | |
![]() |
R1 | • | • | • | R1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | |
![]() |
× | × | × | × | • | • | × | • | × | • | • | R1 | • | • | • | R2 | • | • | • | • | QF | • | 3 | |
Tổng cộng (21 đội) | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 26 |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | 2002![]() (12) |
2004![]() (12) |
2006![]() (16) |
2008![]() (16) |
2010![]() (16) |
2012![]() (16) |
2014![]() (16) |
2016![]() (16) |
2018![]() (16) |
2021![]() ![]() (16) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
• | • | GS | GS | • | • | • | • | • | 2 | |
![]() |
• | • | • | • | GS | GS | GS | GS | GS | 5 | |
![]() |
GS | QF | QF | QF | 2nd | 4th | 2nd | GS | QF | 9 | |
Tổng cộng (3 đội) | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 18 |
Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới[sửa | sửa mã nguồn]
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | 1985![]() (16) |
1987![]() (16) |
1989![]() (16) |
1991![]() (16) |
1993![]() (16) |
1995![]() (16) |
1997![]() (16) |
1999![]() (16) |
2001![]() (16) |
2003![]() (16) |
2005![]() (16) |
2007![]() (24) |
2009![]() (24) |
2011![]() (24) |
2013![]() (24) |
2015![]() (24) |
2017![]() (24) |
2019![]() (24) |
2021![]() (24) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R1 | • | • | • | • | • | 1 | |
![]() |
× | × | × | × | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R2 | 1 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | R1 | 3rd | • | • | • | R2 | R1 | • | • | • | • | 4 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | R1 | • | • | • | • | • | • | • | R1 | 2 | |
![]() |
R1 | • | • | R1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R2 | • | • | • | • | 3 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R1 | • | R1 | • | • | • | • | • | 2 | |
![]() |
• | • | R1 | 1st | 2nd | 1st | 2nd | 3rd | • | • | R1 | 4th | • | • | • | • | QF | • | 9 | |
![]() |
4th | • | R1 | • | • | R1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R1 | R1 | X | 6 | |
![]() |
• | 3rd | • | • | • | • | • | • | • | • | R1 | • | • | R2 | QF | • | • | • | 4 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R1 | • | • | • | • | • | 1 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | QF | R1 | QF | • | • | • | • | • | • | 2nd | 4th | • | 5 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R2 | • | • | • | 1 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R2 | • | 1 | |
![]() |
1st | 2nd | QF | • | 1st | QF | • | • | 2nd | R1 | • | 1st | 2nd | • | 1st | 1st | • | R2 | 12 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R1 | • | • | • | • | 1 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R2 | 1 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | R1 | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R1 | • | • | 1 | |
![]() |
• | • | • | R1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R1 | • | • | • | • | • | • | 1 | |
![]() |
• | • | • | • | R1 | • | • | • | • | • | • | R2 | • | • | R2 | • | • | • | 3 | |
Tổng cộng (21 đội) | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | 2008![]() (16) |
2010![]() (16) |
2012![]() (16) |
2014![]() (16) |
2016![]() (16) |
2018![]() (16) |
2021![]() (16) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
• | × | • | × | GS | GS | 2 | |
![]() |
× | × | R1 | × | × | • | 1 | |
![]() |
R1 | R1 | 3rd | QF | QF | QF | 6 | |
![]() |
R1 | QF | QF | QF | GS | • | 5 | |
![]() |
• | R1 | • | • | • | GS | 2 | |
![]() |
• | × | • | GS | × | • | 1 | |
Tổng cộng (6 đội) | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 20 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “The FIFA/Coca-Cola World Ranking - Ranking Table - African Zone - FIFA.com”. FIFA.com.
- ^ “The FIFA/Coca-Cola World Ranking (Women) – CAF Region”. FIFA. Ngày 23 tháng 12 năm 2011.