Bước tới nội dung

106 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
106
Số đếm106
một trăm lẻ sáu
Số thứ tựthứ một trăm lẻ sáu
Bình phương11236 (số)
Lập phương1191016 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 × 53
Chia hết cho1, 2, 53, 106
Biểu diễn
Nhị phân11010102
Tam phân102213
Tứ phân12224
Ngũ phân4115
Lục phân2546
Bát phân1528
Thập nhị phân8A12
Thập lục phân6A16
Nhị thập phân5620
Cơ số 362Y36
Lục thập phân1K60
Số La MãCVI
105 106 107

106 (một trăm linh sáu) là một số tự nhiên ngay sau 105 và ngay trước 107.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]