123 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
123
Số đếm123
một trăm hai mươi ba
Số thứ tựthứ một trăm hai mươi ba
Bình phương15129 (số)
Lập phương1860867 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử3 × 41
Chia hết cho1, 3, 41, 123
Biểu diễn
Nhị phân11110112
Tam phân111203
Tứ phân13234
Ngũ phân4435
Lục phân3236
Bát phân1738
Thập nhị phânA312
Thập lục phân7B16
Nhị thập phân6320
Cơ số 363F36
Lục thập phân2360
Số La MãCXXIII
122 123 124

123 (một trăm hai mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 122 và ngay trước 124.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]