Bước tới nội dung

221 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
221
Số đếm221
hai trăm hai mươi mốt
Số thứ tựthứ hai trăm hai mươi mốt
Bình phương48841 (số)
Lập phương10793861 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử13 x 17
Chia hết cho1, 13, 17, 221
Biểu diễn
Nhị phân110111012
Tam phân220123
Tứ phân31314
Ngũ phân13415
Lục phân10056
Bát phân3358
Thập nhị phân16512
Thập lục phânDD16
Nhị thập phânB120
Cơ số 366536
Lục thập phân3F60
Số La MãCCXXI
220 221 222

221 (hai trăm hai mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 220 và ngay trước 222.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]