Bước tới nội dung

290 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
290
Số đếm290
hai trăm chín mươi
Số thứ tựthứ hai trăm chín mươi
Bình phương84100 (số)
Lập phương24389000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 x 5 x 29
Chia hết cho1, 2, 5, 10, 29, 58, 145, 290
Biểu diễn
Nhị phân1001000102
Tam phân1012023
Tứ phân102024
Ngũ phân21305
Lục phân12026
Bát phân4428
Thập nhị phân20212
Thập lục phân12216
Nhị thập phânEA20
Cơ số 368236
Lục thập phân4O60
Số La MãCCXC
289 290 291

290 (hai trăm chín mươi) là một số tự nhiên ngay sau 289 và ngay trước 291.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]