Bước tới nội dung

453 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
453
Số đếm453
bốn trăm năm mươi ba
Số thứ tựthứ bốn trăm năm mươi ba
Bình phương205209 (số)
Lập phương92959677 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử3 x 151
Chia hết cho1, 3, 151, 453
Biểu diễn
Nhị phân1110001012
Tam phân1212103
Tứ phân130114
Ngũ phân33035
Lục phân20336
Bát phân7058
Thập nhị phân31912
Thập lục phân1C516
Nhị thập phân12D20
Cơ số 36CL36
Lục thập phân7X60
Số La MãCDLIII
452 453 454

453 (bốn trăm năm mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 452 và ngay trước 454.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]