489 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
489 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 489 bốn trăm tám mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm tám mươi chín | |||
Bình phương | 239121 (số) | |||
Lập phương | 116930169 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 3 x 163 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 163, 489 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1111010012 | |||
Tam phân | 2000103 | |||
Tứ phân | 132214 | |||
Ngũ phân | 34245 | |||
Lục phân | 21336 | |||
Bát phân | 7518 | |||
Thập nhị phân | 34912 | |||
Thập lục phân | 1E916 | |||
Nhị thập phân | 14920 | |||
Cơ số 36 | DL36 | |||
Lục thập phân | 8960 | |||
Số La Mã | CDLXXXIX | |||
|
489 (bốn trăm tám mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 488 và ngay trước 490.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: