Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
7000 |
---|
Số đếm | 7000 bảy ngàn |
---|
Số thứ tự | thứ bảy ngàn |
---|
Bình phương | 49000000 (số) |
---|
Lập phương | 343000000000 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 23 × 53 × 7 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 7, 8, 10, 14, 20, 25, 28, 35, 40, 50, 56, 70, 100, 125, 140, 175, 200, 250, 280, 350, 500, 750, 875, 1000, 1400, 1750, 3500, 7000 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 11011010110002 |
---|
Tam phân | 1001210213 |
---|
Tứ phân | 12311204 |
---|
Ngũ phân | 2110005 |
---|
Lục phân | 522246 |
---|
Bát phân | 155308 |
---|
Thập nhị phân | 407412 |
---|
Thập lục phân | 1B5816 |
---|
Nhị thập phân | HA020 |
---|
Cơ số 36 | 5EG36 |
---|
Lục thập phân | 1UE60 |
---|
Số La Mã | VMM |
---|
|
Số tròn nghìn |
---|
|
7000 (bảy nghìn, hay bảy ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 6999 và ngay trước 7001.