122 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
122
Số đếm122
một trăm hai mươi hai
Số thứ tựthứ một trăm hai mươi hai
Bình phương14884 (số)
Lập phương1815848 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 × 61
Chia hết cho1, 2, 61, 122
Biểu diễn
Nhị phân11110102
Tam phân111123
Tứ phân13224
Ngũ phân4425
Lục phân3226
Bát phân1728
Thập nhị phânA212
Thập lục phân7A16
Nhị thập phân6220
Cơ số 363E36
Lục thập phân2260
Số La MãCXXII
121 122 123

122 (một trăm hai mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 121 và ngay trước 123.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]