161 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
161
Số đếm161
một trăm sáu mươi mốt
Số thứ tựthứ một trăm sáu mươi mốt
Bình phương25921 (số)
Lập phương4173281 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử7 × 23
Chia hết cho1, 7, 23, 161
Biểu diễn
Nhị phân101000012
Tam phân122223
Tứ phân22014
Ngũ phân11215
Lục phân4256
Bát phân2418
Thập nhị phân11512
Thập lục phânA116
Nhị thập phân8120
Cơ số 364H36
Lục thập phân2F60
Số La MãCLXI
160 161 162

161 (một trăm sáu mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 160 và ngay trước 162.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]