30 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
30
Số đếm30
ba mươi
Số thứ tựthứ ba mươi
Bình phương900 (số)
Lập phương27000 (số)
Tính chất
Hệ đếmcơ số 30
Phân tích nhân tử2 × 3 × 5
Chia hết cho1, 2, 3, 5, 6, 10, 15, 30
Biểu diễn
Nhị phân111102
Tam phân10103
Tứ phân1324
Ngũ phân1105
Lục phân506
Bát phân368
Thập nhị phân2612
Thập lục phân1E16
Nhị thập phân1A20
Cơ số 36U36
Lục thập phânU60
Số La MãXXX
29 30 31
Số tròn chục
20 30 40

30 (ba mươi) là một số tự nhiên ngay sau 29 và ngay trước 31.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]