Bước tới nội dung

1001 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
1001
Số đếm1001
một ngàn lẻ một
Số thứ tựthứ một ngàn lẻ một
Bình phương1002001 (số)
Lập phương1003003001 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử7 x 11 x 13
Chia hết cho1, 7, 11, 13, 77, 91, 143, 1001
Biểu diễn
Nhị phân11111010012
Tam phân11010023
Tứ phân332214
Ngũ phân130015
Lục phân43456
Bát phân17518
Thập nhị phân6B512
Thập lục phân3E916
Nhị thập phân2A120
Cơ số 36RT36
Lục thập phânGF60
Số La MãMI
1000 1001 1002

1001 (một nghìn không trăm linh một hay một ngàn không trăm linh một) là một số tự nhiên ngay sau 1000 và ngay trước 1002.

Trong toán học

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Đặc biệt, abc x 1001 = abcabc.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]