4096 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
4096
Số đếm4096
bốn ngàn chín mươi sáu
Số thứ tựthứ bốn ngàn chín mươi sáu
Bình phương16777216 (số)
Lập phương68719476736 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử26 x 26
Chia hết cho1, 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256, 512, 1024, 2048, 4096
Biểu diễn
Nhị phân10000000000002
Tam phân121212013
Tứ phân10000004
Ngũ phân1123415
Lục phân305446
Bát phân100008
Thập nhị phân245412
Thập lục phân100016
Nhị thập phânA4G20
Cơ số 3635S36
Lục thập phân18G60
Số La MãIVXCVI
4095 4096 4097

4096 (bốn nghìn không trăm chín mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 4095 và ngay trước 4097. 4096 là một số bình phương hoàn hảo.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]